Trong thành phần của thuốc nhỏ mắt chứa chất bảo quản. Việc sử dụng chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt trong điều trị trong thời gian dài có thể gây ra những tác động tiêu cực đến bề mặt của nhãn cầu. Một số vấn đề phổ biến khi sử dụng chất bảo quản bao gồm tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, viêm võng mạc, và làm khô mắt.
Bạn đang đọc: Vai trò và tác hại của chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt
Tuy nhiên nếu không có chất bảo quản thì hạn sử dụng của thuốc thuốc sẽ ngắn. Vậy nên sử dụng loại chất bảo quản nào và vai trò của chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt là gì?
Vai trò của chất bảo quản trong sản phẩm thuốc nhỏ mắt
Chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt hoạt động chủ yếu theo một trong hai cơ chế sau đây:
- Chất sát khuẩn thông qua quá trình oxy hóa: Đây là cơ chế mà chất sát khuẩn gây ra sự phá hủy lipid và tiêu diệt vi sinh vật. Quá trình này bao gồm phá vỡ màng tế bào thông qua quá trình ly giải tế bào diễn ra liên tục. Các chất sát khuẩn như Ancol, phenol hoặc benzalkonium clorua thuộc loại này.
- Chất bảo quản gây ra phản ứng oxy hóa: Cơ chế này là khi chất bảo quản oxy hóa ức chế tiếp theo của quá trình trao đổi chất trong tế bào. Các chất bảo quản như Natri perborat, Axit sorbic, Thiomersal và Chlorhexidine thuộc loại này. Tất cả các loại chất bảo quản này hiện đều được sử dụng trên thị trường.
Chất bảo quản thường có mặt trong thuốc nhỏ mắt dạng đa liều. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp độ vô trùng của dung dịch, chống lại vi khuẩn và nấm. Chúng cũng quan trọng để duy trì tính ổn định và thẩm thấu vào bên trong nhãn cầu đối với một số loại thuốc chuyên biệt. Tuy nhiên, hầu hết các chất bảo quản có trong thuốc nhỏ mắt hoạt động không cụ thể và có thể gây ra các phản ứng không mong muốn trên bề mặt nhãn cầu. Ngoài ra, chúng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như ảnh hưởng đến thủy tinh thể, lưới trabecular và võng mạc.
Một số chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt thường gặp
Các loại chất bảo quản thường được sử dụng trong thuốc nhỏ mắt bao gồm:
- Cetrimonium chloride (cetrimide): Được biết đến với khả năng sát khuẩn mạnh mẽ, tuy nhiên có thể gây ra các vấn đề như sừng hoá, viêm vùng rìa và vùng giữa biểu mô, cũng như ảnh hưởng đến nhu mô kết mạc.
- Benzalkonium chloride (BAC): Là một trong những chất bảo quản phổ biến nhất trong thuốc nhỏ mắt. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể gây ra phá vỡ biểu mô giác mạc, tăng tính thấm giác mạc, và làm suy giảm tính bền vững của màng phim nước mắt. Đối với những người mắc bệnh glaucoma hoặc có sản xuất nước mắt giảm, việc sử dụng thuốc nhỏ mắt chứa BAC trong thời gian dài có thể gây khô mắt.
- GenAqua (sodium perborate), purite, polyquad (polyquaternium-1): Các chất bảo quản này ít gây hại đối với bề mặt nhãn cầu, thường phân tách thành nước và oxy hoặc hình thành các phức hợp ion có sẵn trong phim nước mắt.
Tìm hiểu thêm: Phác đồ điều trị nhiễm trùng máu ở trẻ em như thế nào? Các biện pháp phòng tránh
Tác hại của chất bảo quản và một số lưu ý
Việc sử dụng thuốc nhỏ mắt trong thời gian ngắn hoặc dài có thể mang lại những tác động tiêu cực của chất bảo quản đối với bề mặt nhãn cầu. Các tác động cụ thể bao gồm:
- Thay đổi trên bề mặt nhãn cầu: Gây ra các vấn đề như cảm giác khó chịu trong mắt, mất sự ổn định của màng nước mắt, viêm kết mạc, xơ hóa kết mạc, suy giảm bề mặt giác mạc và tăng nguy cơ phẫu thuật tăng nhãn áp không thành công cho lần can thiệp sau này.
- Phản ứng viêm: Có thể xảy ra với những người sử dụng thuốc chống tăng nhãn áp trong thời gian dài. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có sự chứng minh rõ ràng về vai trò cụ thể của chất bảo quản trong việc gây ra tác hại trên dung dịch nhỏ mắt.
- Tác động tiêu cực đối với người sử dụng: Sử dụng các chất bảo quản có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng mắt, gây hại cho sức khỏe của người dùng.
Hiện nay, trên thị trường có sẵn nhiều loại nước mắt nhân tạo khác nhau. Tuy nhiên, trong trường hợp cần sử dụng nước mắt nhân tạo trong thời gian dài, người bệnh nên ưu tiên lựa chọn loại không chứa chất bảo quản trong thành phần thuốc nhỏ mắt. Điều này giúp giảm nguy cơ phát sinh các vấn đề liên quan đến tác động phụ của chất bảo quản.
Mặc dù có nhiều loại thuốc nhỏ mắt có sẵn trên thị trường, chúng vẫn thường được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và dùng theo đơn. Để tránh các tác dụng không mong muốn, quan trọng là bạn phải tuân thủ liều lượng và cách sử dụng đã được chỉ định.Thường thì nguồn gốc của các phản ứng này có thể bắt nguồn từ chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt, carboxymethyl và các chất bôi trơn khác có trong thành phần của thuốc. Nếu các triệu chứng kéo dài hơn 72 giờ, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị.
Trong quá trình sử dụng thuốc nhỏ mắt, hãy tránh để đầu lọ chạm vào bất kỳ bề mặt nào để ngăn bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập. Đóng nắp lọ ngay sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí. Nếu bạn thấy thuốc đổi màu hoặc trở nên đục, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức.
>>>>>Xem thêm: Bà bầu bị phù chân có nên đi bộ không?
Đừng tự ý dùng thuốc mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ và không chủ quan trong việc tự điều trị. Trong trường hợp có vấn đề với mắt, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ các bác sĩ nhãn khoa có kinh nghiệm để được chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời. Khi sử dụng cùng lúc với các loại thuốc nhỏ mắt khác, hãy để cách nhau ít nhất 5 phút và nhỏ thuốc nhỏ mắt nhân tạo trước khi sử dụng thuốc mỡ mắt ít nhất 10 phút để tránh làm rửa trôi thuốc. Cuối cùng, hãy bảo quản thuốc nhỏ mắt ở nhiệt độ phòng từ 15 – 30 độ C để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hy vọng rằng thông tin được cung cấp trong bài viết trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về vai trò của chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt. Bằng cách nắm vững kiến thức này, bạn có thể áp dụng cách sử dụng thuốc một cách hiệu quả và an toàn hơn.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm