Tuyến nước bọt, những “anh hùng thầm lặng” trong khoang miệng của chúng ta, là tuyến ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất nước bọt và tiết ra các enzyme thiết yếu như amylase. Các tuyến này phân bố khắp niêm mạc miệng, với ba tuyến chính chiếm vị trí trung tâm gồm có tuyến nước bọt mang tai, tuyến nước bọt dưới hàm và tuyến nước bọt dưới lưỡi.
Bạn đang đọc: Tuyến nước bọt là gì? Viêm tuyến nước bọt phải làm sao?
Hệ thống tuyến nước bọt của người nằm ở vị trí xung quanh vùng khoang miệng. Các tuyến nước nước bọt này phân bổ rải rác khắp niêm mạc miệng, giữ vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của chu trình xử lý thức ăn. Mỗi ngày, các tuyến nước bọt ở người trung bình sẽ tiết ra khoảng từ 150 – 1300ml nước bọt, trong đó yếu tố lượng và độ nhầy của nước bọt sẽ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điển hình là yếu tố hóa học, cơ học, tâm lý, thần kinh,…
Tuyến nước bọt là gì? Vai trò của tuyến nước bọt
Chức năng của tuyến nước bọt được điều phối bởi sự cân bằng giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm. Các sợi phó giao cảm, được truyền qua các dây thần kinh sọ, kích thích tiết nước bọt ở các tuyến khác nhau, bao gồm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm và tuyến dưới lưỡi. Sự kích thích này phục vụ nhiều vai trò thiết yếu:
- Vai trò nội tiết: Nước bọt góp phần tăng sản các mô trung mô khác nhau, bao gồm xương, răng, sụn, mô liên kết và tạo máu.
- Vai trò tiêu hóa: Nước bọt hỗ trợ làm ẩm và hòa tan thức ăn, tăng cường cảm nhận vị giác và bắt đầu quá trình thủy phân tinh bột.
- Vai trò bảo vệ: Nước bọt hoạt động như một cơ chế bảo vệ tự nhiên bằng cách rửa trôi vi khuẩn, duy trì độ pH kiềm, chứa các chất diệt khuẩn và kháng thể bảo vệ, đồng thời hỗ trợ tái khoáng hóa men răng.
- Vai trò bài tiết: Nước bọt đóng vai trò là phương tiện để phát hiện các chất lạ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ chúng khỏi cơ thể.
Các tuyến nước bọt được phân loại dựa trên đặc tính bài tiết của chúng:
- Tuyến nước: Tuyến nước bọt mang tai chủ yếu tiết ra nước, góp phần bôi trơn bề mặt miệng.
- Các tuyến hỗn hợp: Các tuyến nước bọt dưới hàm tạo ra sự kết hợp giữa dịch tiết huyết thanh và chất nhầy, hỗ trợ cả quá trình tiêu hóa và bôi trơn.
- Tuyến nhầy: Tuyến nước bọt dưới lưỡi chủ yếu tiết ra chất nhầy, thúc đẩy hình thành hàng rào bảo vệ trên bề mặt miệng.
Hiểu được chức năng phức tạp của tuyến nước bọt sẽ làm sáng tỏ tầm quan trọng của chúng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng chúng ta. Với vai trò đa diện của mình, tuyến nước bọt đóng góp đáng kể vào sức khỏe tổng thể, nhấn mạnh sự cần thiết phải thực hành vệ sinh và chăm sóc răng miệng đúng cách.
Viêm tuyến nước bọt: Triệu chứng và biến chứng
Viêm tuyến nước bọt, còn được gọi là viêm sialaden, xảy ra khi tuyến nước bọt bị nhiễm trùng, dẫn đến sưng tấy và khó chịu. Các nguyên nhân có thể bao gồm từ nhiễm virus đến tắc ống dẫn nước bọt, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Triệu chứng/Dấu hiệu
Nhận biết triệu chứng viêm tuyến nước bọt là điều cần thiết để can thiệp sớm. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Sưng và viêm tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm, dẫn đến biến dạng khuôn mặt và khó chịu.
- Những thay đổi về bề ngoài của vùng da trên các tuyến bị ảnh hưởng, có thể căng, bóng, có thể đỏ và đau khi chạm vào.
- Giảm sản xuất nước bọt, dẫn đến nước bọt đặc hoặc ít.
- Viêm và chảy mủ từ lỗ ống tuyến, đặc biệt nếu nhiễm trùng là do vi khuẩn.
- Sưng ở góc hàm do tuyến phì đại hoặc hạch to.
Các triệu chứng khác như đau họng, đau hàm, đau tai khi nuốt, sốt, ớn lạnh, mệt mỏi và hôi miệng cũng có thể xuất hiện. Trong trường hợp viêm do khối u gây ra, có thể sờ thấy khối u và cứng ở vùng bị ảnh hưởng.
Bạn cần đi khám sớm nếu các triệu chứng kể trên gây cản trở việc ăn, nuốt, thở hoặc nếu chúng không cải thiện bằng các biện pháp điều trị tại nhà và thực hành chăm sóc vệ sinh răng miệng đúng cách.
Biến chứng
Nếu không điều trị viêm tuyến nước bọt kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Áp xe tuyến nước bọt: Nhiễm trùng kéo dài và không kiểm soát được có thể dẫn đến hình thành áp xe chứa mủ trong tuyến, cần phải can thiệp bằng phẫu thuật.
- Phì đại tuyến nước bọt: Viêm mãn tính có thể dẫn đến phì đại tuyến, nguyên nhân có thể do tình trạng tự miễn dịch, khối u hoặc nhiễm trùng đang diễn ra.
- Tắc nghẽn đường thở: Sưng nghiêm trọng ở cổ có thể dẫn đến chèn ép đường thở, gây nguy cơ tổn thương hô hấp. Nhiễm trùng lây lan đến xương mặt cũng có thể khó quản lý và kiểm soát.
Tìm hiểu thêm: Hoạt động chủ đạo là gì? Có ảnh hưởng thế nào với sự phát triển tâm lý của trẻ?
Phương pháp điều trị viêm tuyến nước bọt
Điều trị viêm tuyến nước bọt sẽ khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và các yếu tố của từng bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:
Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
Nếu nhiễm trùng có bản chất là do vi khuẩn, thuốc kháng sinh sẽ được kê đơn để loại bỏ vi khuẩn. Điều quan trọng là phải uống đủ liều kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ để ngăn ngừa tình trạng kháng kháng sinh và đảm bảo điều trị hiệu quả.
Thuốc kháng virus điều trị nhiễm virus
Trong trường hợp nhiễm trùng do virus, bệnh nhân chủ yếu được theo dõi hoặc có thể kê đơn thuốc kháng vi-rút nếu cần thiết để giảm bớt các triệu chứng và thúc đẩy quá trình phục hồi.
Dẫn lưu áp xe
Nếu có áp xe hoặc tụ mủ, có thể cần phải rạch để dẫn lưu mủ và giảm bớt áp lực lên tuyến bị ảnh hưởng.
Lấy sỏi nước bọt
Sự tắc nghẽn do sỏi tuyến nước bọt có thể cần xoa bóp nhẹ nhàng để đánh bật sỏi hoặc thực hiện các thủ thuật nội soi để loại bỏ chúng. Trong trường hợp sỏi lớn hoặc khó xử lý, có thể cần phải phẫu thuật cắt bỏ tuyến bị ảnh hưởng.
Can thiệp phẫu thuật
Đối với tắc nghẽn do xoắn hoặc ống dẫn nước bọt bị thu hẹp, phẫu thuật có thể được thực hiện để sửa chữa hoặc loại bỏ các khu vực bị ảnh hưởng và khôi phục dòng nước bọt bình thường.
Quản lý tình trạng tự miễn dịch
Nếu tình trạng viêm có liên quan đến tình trạng tự miễn dịch, việc điều trị sẽ tập trung vào ổn định hệ thống miễn dịch và cải thiện sức khỏe lẫn sức đề kháng tổng thể. Điều này có thể liên quan đến thuốc, hỗ trợ dinh dưỡng hoặc các liệu pháp khác phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân.
Phẫu thuật dẫn lưu cho nhiễm trùng dai dẳng
Nếu nhiễm trùng không đáp ứng với kháng sinh tiêm tĩnh mạch trong vòng 48 giờ, có thể cần phải phẫu thuật dẫn lưu các tuyến bị ảnh hưởng để kiểm soát nhiễm trùng và ngăn ngừa các biến chứng nặng hơn.
>>>>>Xem thêm: Peel da sinh học: 5 hoạt chất có nguồn gốc thiên nhiên thường được sử dụng
Phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở sỏi nước bọt
Trong trường hợp sỏi nước bọt tái phát hoặc có kích thước lớn, có thể phải thực hiện thủ thuật nội soi hoặc phẫu thuật mở để loại bỏ sỏi và ngăn ngừa nhiễm trùng trong tương lai.
Nhìn chung, tình trạng viêm tuyến nước bọt tuy không phải là bệnh lý nguy hiểm nhưng bạn tuyệt đối không được chủ quan để bệnh kéo dài. Hiểu được các lựa chọn điều trị sẵn có cho tình trạng viêm tuyến nước bọt sẽ giúp bạn tìm kiếm sự can thiệp y tế kịp thời và đạt được sự phục hồi tối ưu.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm