Thông tin về phản xạ của mắt và cách thực hiện kiểm tra kích thích phản xạ giác mạc

Thông tin về phản xạ của mắt và cách thực hiện kiểm tra kích thích phản xạ giác mạc

Kiểm tra phản xạ giác mạc là một bước không thể thiếu trong quy trình khám mắt tổng quát. Đáp ứng bất thường của giác mạc giúp chuyên gia định hướng bệnh lý nhãn khoa. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu bước tiến hành kích thích giác mạc nhé!

Bạn đang đọc: Thông tin về phản xạ của mắt và cách thực hiện kiểm tra kích thích phản xạ giác mạc

Theo nghiên cứu, khoảng 8% số người cao tuổi bị mất phản xạ giác mạc. Đây có thể là biểu hiện sinh lý do thoái hóa chức năng cơ quan hoặc là dấu hiệu bệnh lý cần xử trí. Thông qua bài kiểm tra phản xạ giác mạc kết hợp cùng các chỉ số xét nghiệm khác, bác sĩ có thể định hướng bệnh lý nhãn khoa cũng như đánh giá tổn thương thần kinh cơ cụ thể.

Đại cương về cung phản xạ của mắt

Cung phản xạ là đơn vị hoạt động cơ bản của hệ thần kinh, cho phép bác sĩ đánh giá một cách chính xác, tỷ mỷ sự phản ứng của mắt thông qua các con số cụ thể.

Cơ chế cung phản xạ đã được nghiên cứu và mô tả một cách chi tiết, giúp chuyên gia hiểu rõ hơn về cách mà hệ thần kinh điều khiển cũng như đánh giá các tác động từ môi trường tới mắt nói chung và giác mạc nói riêng. Cung phản xạ giác mạc xuất hiện khi có kích thích điện được truyền từ nhánh VI, xuất phát từ giác mạc, đến nhân dây V.

Từ đây, tín hiệu này tiếp tục truyền đi đến nhân dây VII cùng bên trong hành não. Điều này tác động gây kích thích điện từ nhân dây V gây ra co cơ mặt cùng bên, tạo ra một phản ứng cụ thể, đo lường được. Ngoài ra, có một đường dẫn truyền liên hợp từ nhân dây V xuống hành não cùng bên, sau đó quay lại lên nhân dây VII cùng bên và tiếp tục đi sang cả bên đối diện.

Điều này tạo ra một liên kết phức tạp giữa các phần của hệ thần kinh, cho phép sự tương tác chặt chẽ giữa các phản xạ, giúp kiểm soát cảm giác và chuyển động của mắt một cách chính xác. Cung phản xạ không chỉ giúp mắt đánh giá môi trường xung quanh một cách cụ thể mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng, ổn định cho chức năng mắt.

Khả năng tiếp nhận chính xác những phản ứng cơ bản này giúp hệ thần kinh điều chỉnh cảm giác thị giác và tạo ra những phản ứng chính xác khi cần thiết như khi mắt phải nhanh chóng thích ứng với ánh sáng môi trường biến đổi.

Chỉ định thực hiện phản xạ giác mạc

Thực hiện phản xạ giác mạc giúp chẩn đoán các tổn thương cơ nằm trên cung phản xạ giác mạc. Tổn thương thường gặp trong những trường hợp sau đây:

  • U góc cầu tiểu não thường gây áp lực chèn ép vào dây V hoặc dây VII trên cung phản xạ giác mạc. Điều này gây ra sự suy giảm khả năng truyền tín hiệu từ mắt lên não, làm suy giảm chất lượng thị giác.
  • Tổn thương dây VII ngoại biên trên cung phản xạ giác mạc có thể dẫn đến tình trạng liệt mặt, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát cơ bản cũng như khả năng giao tiếp bằng cách biểu cảm khuôn mặt.
  • Tổn thương lên nhánh dây V trên ổ mắt có thể gây ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận đau, nhiệt độ cùng các yếu tố cảm giác khác từ mắt và vùng da khu vực xung quanh.
  • Chỉ định làm phản xạ giác mạc cũng được sử dụng trong việc chẩn đoán hội chứng Guillain – Barre, một bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thần kinh ngoại biên do rối loạn hệ miễn dịch. Đây là bệnh cấp tính, ảnh hưởng đến vận động và cảm giác dây thần kinh chi phối.

Thông tin về phản xạ của mắt và cách thực hiện kiểm tra kích thích phản xạ giác mạc

Khối u chèn ép dây thần kinh có thể làm mất phản xạ giác mạc

Người bệnh cần chuẩn bị gì trước khi kiểm tra

Chuẩn bị người bệnh trước khi thực hiện phản xạ giác mạc là một bước quan trọng để đảm bảo sự an toàn của người bệnh, đồng thời giúp tạo điều kiện thuận lợi nhất để thu được kết quả chẩn đoán chính xác.

Việc ăn uống trước khi thực hiện phản xạ giác mạc có thể ảnh hưởng đến kết quả của thủ thuật. Người bệnh cần được hướng dẫn về việc ăn uống trước thời điểm làm xét nghiệm để đảm bảo rằng không ảnh hưởng đến việc đo lường chính xác phản xạ của giác mạc.

Bên cạnh đó, bệnh nhân cần được chuẩn bị đầy đủ vật dụng như khăn, tã lót để đảm bảo tính chất thoải mái, tránh trạng thái căng thẳng trong quá trình thực hiện thủ thuật.

Trước khi thực hiện phản xạ giác mạc, bệnh nhân cần được thăm khám lâm sàng kỹ càng bởi bác sĩ cũng như thực hiện các xét nghiệm thường quy để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, loại trừ các vấn đề y tế có thể ảnh hưởng đến quá trình đo lường.

Mặt khác, bệnh nhân cần được thông báo trước, giải thích về quá trình thực hiện phản xạ giác mạc. Trong đó, người bệnh cần được hướng dẫn cách phối hợp trong quá trình ghi điện cơ để đảm bảo kết quả thu được là chính xác, đáng tin cậy.

Thông tin về phản xạ của mắt và cách thực hiện kiểm tra kích thích phản xạ giác mạc

Người bệnh cần được tạo điều kiện thoải mái trước khi thực hiện

Tiến hành kiểm tra phản xạ giác mạc

Để kiểm tra phản xạ giác mạc, bác sĩ có thể thực hiện với hai phương pháp phổ biến là kiểm tra điện cơ hoặc dùng đầu tăm bông.

Kỹ thuật kiểm tra điện cơ

Quá trình kiểm tra phản xạ giác mạc bắt đầu bằng việc kiểm tra hồ sơ bệnh nhân để đảm bảo rằng mọi thông tin liên quan đến sức khỏe cùng tiền sử bệnh đã được ghi chép đầy đủ và chính xác.

Máy đo phản xạ giác mạc cần được chuẩn bị trước đó với các thông số như tốc độ quét, độ phóng đại, giới hạn tần số cao và thấp đã được cài đặt sẵn để đảm bảo tính chính xác, nhất quán trong quá trình đo lường.

Điện cực ghi được đặt ở cơ vòng mi cả hai bên để thu được kết quả chính xác về phản xạ giác mạc từ cả hai mắt. Khi kích thích điện được áp dụng vào một dây thần kinh trên ổ mắt (chỉ ở một bên), quá trình này tạo ra hai đáp ứng co cơ tách biệt về thời gian là R1 và R2.

Trong đó, R1 là thành phần sớm chỉ xuất hiện ở bên cùng với kích thích điện, giống như một phản xạ của cầu não. Ngược lại, R2 là thành phần muộn xuất hiện ở cả hai bên và được dẫn truyền qua một con đường phức tạp, bao gồm cầu – hành tủy.

Với phản xạ nhắm mắt, chuyên gia có thể khảo sát được dẫn truyền của dây VII, V cùng các nhân của chúng cũng như các đường liên hợp trong cầu và hành tủy.

Khi phân tích kết quả, R1 có thể mất hoặc thời gian tiềm tàng kéo dài, điều này thường xuất hiện ở các bệnh trạng như hội chứng Wallenberg. Thông thường, R2 sẽ bất thường khi có tổn thương hành não bên, việc theo dõi các chỉ số này có thể giúp xác định, đánh giá tình trạng bệnh nhân.

Tìm hiểu thêm: Bà bầu ăn cá lau kiếng được không?

Thông tin về phản xạ của mắt và cách thực hiện kiểm tra kích thích phản xạ giác mạc
Bất thường phản xạ giác mạc có thể phản ánh bệnh lý dẫn truyền thần kinh

Kỹ thuật cơ bản với bông tăm

Phản xạ giác mạc là một phản xạ tự động, không ý thức, giữa kích thích giác mạc và việc nhắm mắt. Khi giác mạc bị kích thích bằng một nhúm bông, đáp ứng chớp mắt phản xạ xảy ra ở cả hai mắt, điều này được coi là đáp ứng bình thường. Nếu người bệnh bị mất phản xạ giác mạc có thể là dấu hiệu của bệnh lý như khiếm khuyết hướng tâm hay khiếm khuyết ly tâm.

Khiếm khuyết hướng tâm xảy ra khi không có đáp ứng chớp mắt ở cả hai mắt, có thể là do rối loạn chức năng nhánh mắt của dây thần kinh sinh ba (dây V V1). Ngược lại, khiếm khuyết ly tâm xảy ra khi không có đáp ứng chớp mắt ở một mắt, do liệt thần kinh dây VII.

Trong quá trình kiểm tra phản xạ giác mạc, một đầu bông nhỏ thường được sử dụng để kích thích giác mạc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có thể có sai lệch kết quả khi mảnh bông được áp vào từ phía bên để tránh “phản xạ đe dọa”. Phản xạ này được điều chỉnh qua trung gian các tín hiệu thị giác (dây II).

Thông tin về phản xạ của mắt và cách thực hiện kiểm tra kích thích phản xạ giác mạc

>>>>>Xem thêm: Dấu hiệu thận có vấn đề và những điều bạn cần biết

Kiểm tra phản xạ giác mạc đơn giản bằng đầu bông

Thông qua bài viết trên, Nhà thuốc Long Châu xin gửi tới quý độc giả thông tin về quy trình kiểm tra phản xạ giác mạc. Với kỹ thuật này sẽ giúp bác sĩ, chuyên gia định hướng, chẩn đoán bệnh lý cũng như tổn thương mắt của người thực hiện dựa trên đáp ứng giác mạc qua đường dẫn truyền thần kinh tới hệ thống não trung ương. Hãy tiếp tục đón xem những bài viết mới của Nhà thuốc Long Châu về nhiều chủ đề sức khỏe nhé!

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *