Bạn có biết bệnh không lây nhiễm là gì không? Đó là những bệnh không có khả năng lây truyền từ người này sang người khác, thường là các bệnh mạn tính, có thời gian bị bệnh dài và tiến triển chậm. Các loại bệnh này gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh, cũng như gây ra những tác hại lớn cho gia đình, xã hội và kinh tế. Trong bài viết này, Nhà thuốc Long Châu sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa các bệnh không lây nhiễm.
Bạn đang đọc: Bệnh không lây nhiễm là gì và cách phòng ngừa hiệu quả
Bệnh không lây nhiễm là một trong những vấn đề sức khỏe lớn nhất hiện nay, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), loại bệnh này là nguyên nhân gây ra khoảng 41 triệu tử vong mỗi năm, chiếm 71% tổng số tử vong trên toàn cầu. Bệnh không lây nhiễm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh, mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và xã hội. Vậy bệnh không lây nhiễm là gì và cách phòng ngừa bệnh như thế nào?
Bệnh không lây nhiễm là gì?
Bệnh không lây nhiễm, còn được gọi là bệnh mãn tính, là những bệnh có thời gian bị bệnh dài và nhìn chung là tiến triển chậm. Bệnh không lây nhiễm không lây từ người sang người, mà thường do các yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống, môi trường, di truyền hoặc tuổi tác. Bốn loại bệnh không lây nhiễm chính là:
Bệnh tim mạch: Là bệnh của tim và mạch máu, gây ra do xơ vữa động mạch, cao huyết áp hay bất thường nhịp tim. Bệnh tim mạch có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim hoặc tử vong. Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu, chiếm 17,9 triệu tử vong mỗi năm.
Ung thư: Là bệnh của các tế bào bất thường, sinh sôi nhanh và lây lan ra các cơ quan khác trong cơ thể. Có hơn 100 loại ung thư khác nhau, mỗi loại có nguyên nhân, triệu chứng và điều trị riêng. Một số loại ung thư phổ biến nhất là ung thư phổi, ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư gan và ung thư cổ tử cung. Ung thư là nguyên nhân gây tử vong thứ hai trên toàn cầu, chiếm 9,6 triệu tử vong mỗi năm.
Bệnh hô hấp mạn tính: Là bệnh của đường hô hấp, gây ra do viêm, tắc nghẽn hoặc suy giảm chức năng của phổi. Bệnh hô hấp mạn tính có thể gây khó thở, ho, đờm hay nhiễm trùng. Hai loại bệnh hô hấp mạn tính phổ biến nhất là bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và hen phế quản. Bệnh hô hấp mạn tính là nguyên nhân gây tử vong thứ ba trên toàn cầu, chiếm 3,9 triệu tử vong mỗi năm.
Đái tháo đường: Là bệnh của chuyển hóa, gây ra do sự thiếu hụt hoặc kháng insulin, một hormone giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Đái tháo đường có thể gây ra các biến chứng như mù lòa, suy thận, bệnh tim mạch hoặc tổn thương thần kinh. Có hai loại đái tháo đường chính là đái tháo đường typ 1 và typ 2. Đái tháo đường là nguyên nhân gây tử vong thứ bảy trên toàn cầu, chiếm 1,6 triệu tử vong mỗi năm.
Ngoài ra, còn có một số bệnh không lây nhiễm khác như bệnh thận mạn tính, bệnh gan mạn tính, bệnh tuyến giáp, bệnh gút, bệnh Parkinson, bệnh Alzheimer và các rối loạn tâm thần.
Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh không lây nhiễm
Nguyên nhân
Bệnh không lây nhiễm có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy thuộc vào từng loại bệnh. Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ chung cho nhiều loại bệnh không lây nhiễm, bao gồm:
- Lối sống không lành mạnh: Như hút thuốc, uống rượu, ăn nhiều chất béo, đường, muối, ít ăn rau quả và ít vận động. Các thói quen này có thể gây ra béo phì, cao huyết áp, cao cholesterol và cao đường máu, là những yếu tố nguy cơ cho bệnh tim mạch, ung thư, bệnh hô hấp mạn tính và đái tháo đường.
- Môi trường ô nhiễm: Như không khí, nước, đất hoặc tiếng ồn. Môi trường ô nhiễm có thể gây ra các bệnh về hô hấp, da, mắt, tai,
- Dị ứng: Dị ứng với phấn hoa, bụi, thức ăn hoặc thuốc. Dị ứng có thể gây ra các triệu chứng như ngứa, sưng, nổi mề đay, ho, khó thở hay sốc phản vệ. Dị ứng là một yếu tố nguy cơ cho hen phế quản và bệnh hô hấp mạn tính.
- Di truyền: Các đột biến gen, bệnh di truyền hoặc tiền sử gia đình. Di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng mắc bệnh của một người, nhất là khi kết hợp với các yếu tố nguy cơ khác. Một số bệnh không lây nhiễm có liên quan đến di truyền là bệnh tim bẩm sinh, ung thư di truyền, đái tháo đường typ 1 và bệnh Parkinson.
- Tuổi tác: Là một yếu tố không thể tránh khỏi, khiến cơ thể bị lão hóa và giảm chức năng. Tuổi tác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý không lây nhiễm, nhất là sau 60 tuổi. Một số bệnh không lây nhiễm có liên quan đến tuổi tác là bệnh tim mạch, ung thư, bệnh Alzheimer và bệnh thoái hóa khớp.
Triệu chứng
Triệu chứng của bệnh không lây nhiễm cũng có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng loại bệnh. Tuy nhiên, có một số triệu chứng chung cho nhiều loại bệnh không lây nhiễm, bao gồm:
- Đau: Có thể là đau ngực, đau đầu, đau khớp, đau bụng hoặc đau nơi bị ung thư. Đau có thể là dấu hiệu của sự rối loạn, viêm hoặc tổn thương của các cơ quan trong cơ thể.
- Mệt mỏi: Có thể do thiếu máu, suy giảm chức năng cơ quan hoặc mất cân bằng nội tiết. Mệt mỏi có thể làm giảm năng lượng, khả năng tập trung và hiệu suất làm việc của người bệnh.
- Sốt: Do nhiễm trùng, viêm hoặc phản ứng miễn dịch. Sốt có thể làm tăng nhiệt độ cơ thể, gây ra cảm giác khó chịu, ớn lạnh hoặc mồ hôi.
- Suyễn: có thể là do bệnh hô hấp, tim mạch hoặc dị ứng. Suyễn có thể gây ra khó thở, ngạt hoặc ngưng thở.
- Tăng huyết áp: Do bệnh tim mạch, thận hoặc nội tiết. Tăng huyết áp có thể gây ra đau đầu, chóng mặt hoặc xuất huyết.
- Tăng đường máu: Do đái tháo đường, tuyến giáp hoặc tăng huyết áp. Tăng đường máu có thể gây ra khát, đói, tiểu nhiều hoặc mất cảm giác.
Tìm hiểu thêm: Phân biệt giãn ruột và táo bón ở trẻ nhỏ
Cách phòng ngừa bệnh không lây nhiễm hiệu quả
Bệnh không lây nhiễm có thể gây ra nhiều biến chứng và tử vong, nhưng cũng có thể được phòng ngừa và kiểm soát bằng các biện pháp sau:
Thay đổi lối sống: Bỏ hút thuốc, giảm uống rượu, ăn uống cân bằng, tăng cường ăn rau quả, giảm ăn chất béo, đường, muối và tập thể dục thường xuyên. Các biện pháp này có thể giúp giảm béo phì, cao huyết áp, cao cholesterol và cao đường máu, là những yếu tố nguy cơ cho bệnh tim mạch, ung thư, bệnh hô hấp mạn tính và đái tháo đường.
Tránh môi trường ô nhiễm: Sử dụng khẩu trang, lọc không khí, sôi nước, rửa tay và giảm tiếp xúc với tiếng ồn. Các biện pháp này có thể giúp bảo vệ đường hô hấp, da, mắt, tai và não bộ khỏi các tác nhân gây hại.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đo huyết áp, đường máu, cholesterol, cận lâm sàng và siêu âm. Các biện pháp này có thể giúp phát hiện sớm các bệnh không lây nhiễm và điều trị kịp thời.
Sử dụng thuốc theo chỉ định: Tuân thủ liều lượng, thời gian và cách dùng của bác sĩ. Các biện pháp này có thể giúp kiểm soát các triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
>>>>>Xem thêm: Sinh con so khác gì con rạ?
Bệnh không lây nhiễm là một thách thức lớn cho sức khỏe công cộng, nhưng cũng có thể được đối phó bằng sự nỗ lực của cả cá nhân và cộng đồng. Bệnh có thể phòng ngừa được bằng cách thay đổi lối sống và hành vi có lợi cho sức khỏe.Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và ý thức về bệnh không lây nhiễm và áp dụng vào thực tế để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm