Nhận biết triệu chứng nhiễm liên cầu khuẩn lợn

Nhận biết triệu chứng nhiễm liên cầu khuẩn lợn

Nhiễm liên cầu khuẩn lợn là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Streptococcus suis gây ra. Streptococcus suis là một loại cầu khuẩn gram dương, có hình dạng giống hạt đậu, và nó có thể gây nhiễm trùng ở lợn và cũng có khả năng lây nhiễm sang người. Vi khuẩn này có khả năng tạo ra nhiều loại bệnh, bao gồm viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm khớp, và các vấn đề khác về sức khỏe ở lợn. Ở con người, nhiễm liên cầu khuẩn lợn có thể gây ra các bệnh như viêm màng não, nhiễm trùng huyết, và nhiễm trùng ở các khớp.

Bạn đang đọc: Nhận biết triệu chứng nhiễm liên cầu khuẩn lợn

Người có thể nhiễm liên cầu khuẩn lợn thông qua tiếp xúc trực tiếp với lợn bệnh hoặc lợn lành mang theo vi khuẩn, qua tiếp xúc với sản phẩm từ lợn như thịt lợn chưa chế biến kỹ, và cũng có thể thông qua việc xử lý lợn, giết mổ, và chế biến thịt lợn mà không tuân thủ các biện pháp an toàn và vệ sinh.

Nhiễm liên cầu khuẩn lợn là gì?

Streptococcus suis hay liên cầu khuẩn lợn, là một dạng cầu khuẩn gram dương với hình dạng giống hạt đậu. Đây là một loại vi khuẩn gây nhiều loại bệnh khác nhau ở lợn, bao gồm viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết và viêm khớp. Chúng thường cư trú ở đường hô hấp như xoang mũi và hạch hạnh nhân, nhưng cũng có thể xuất hiện ở đường sinh dục và đường tiêu hóa của lợn.

Nhận biết triệu chứng nhiễm liên cầu khuẩn lợn

Liên cầu khuẩn lợn là một dạng cầu khuẩn giống hạt đậu

Liên cầu khuẩn lợn chủ yếu xuất hiện ở lợn nhà, nhưng đôi khi cũng có thể tìm thấy ở các loài động vật khác như lợn rừng, ngựa, chó, mèo và chim. Ngoài ra, chúng tồn tại trong môi trường như rác, phân và nước. Liên cầu khuẩn lợn được phân thành hai loại chính: loại I gây ra dịch bệnh lẻ tẻ ở những đàn lợn nhỏ đang bú sữa, trong khi loại II có thể gây bệnh ở lợn ở mọi lứa tuổi và còn có khả năng lây nhiễm cho người.

Liên cầu khuẩn lợn, hay còn được biết đến là Streptococcus suis, là một nguy cơ lây nhiễm từ lợn sang người, đặc biệt là thông qua tiếp xúc với lợn bệnh mà mang mầm mống bệnh. Sự lây nhiễm có thể xảy ra thông qua các phương thức như giết mổ, chế biến và sử dụng thịt lợn bệnh mà không tuân thủ quy trình chế biến an toàn. Nguy cơ này không chỉ ảnh hưởng đến người chăn nuôi mà còn liên quan đến những người tham gia giết mổ, bán thịt, người nội trợ, người chế biến thịt lợn, và những người tiêu thụ thịt lợn chưa được chế biến đúng cách, chẳng hạn như tiết canh hay thịt lợn sống.

Lây nhiễm liên cầu khuẩn lợn không chỉ thông qua tiếp xúc trực tiếp với vết thương trên da mà còn qua giọt bắn trong không khí và có thể xâm nhập qua đường tiêu hóa, đặc biệt là khi tiêu thụ thịt lợn chưa nấu chín. Tuy nhiên, đáng chú ý là hiện tại vẫn chưa có vắc xin phòng ngừa liên cầu khuẩn lợn và chưa có bằng chứng nào cho thấy rằng vi khuẩn này có thể lây truyền từ người sang người.

Nhận biết triệu chứng nhiễm liên cầu khuẩn lợn

Liên cầu khuẩn lợn, hay Streptococcus suis, khi gây nhiễm trùng toàn thân, có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ quan khác nhau, như viêm màng não và nhiễm khuẩn huyết, đây là những biến chứng phổ biến nhất. Bệnh thường đi kèm với một loạt các triệu chứng đặc trưng như:

  • Sốt: Tăng nhiệt độ cơ thể là một dấu hiệu phổ biến của nhiễm trùng.
  • Đau đầu: Mệt mỏi và đau đầu là những triệu chứng thường gặp.
  • Điếc tai: Sự mất nghe có thể xảy ra, đặc biệt khi có viêm màng não.
  • Nôn mửa: Mệt mỏi và buồn nôn là dấu hiệu phổ biến trong giai đoạn nhiễm trùng.

Tìm hiểu thêm: Răng sứ Orodent là gì? Khi nào cần bọc răng sứ?

Nhận biết triệu chứng nhiễm liên cầu khuẩn lợn
Nhiễm liên cầu khuẩn lợn có thể gây mệt mỏi và buồn nôn
  • Rối loạn tri giác: Một số người có thể trải qua sự thay đổi về nhìn thức và tri giác.
  • Cứng cổ: Sự cứng cổ là một triệu chứng phổ biến của viêm màng não.
  • Xuất huyết dưới da từng mảng: Các vùng da có thể xuất huyết hoặc thậm chí nổi ban do tác động của nhiễm trùng.
  • Xuất huyết tiêu hóa: Có thể xuất hiện các vấn đề với đường tiêu hóa, bao gồm đi ngoài liên tục và phân lỏng, có máu.
  • Hoại tử: Trong các trường hợp nghiêm trọng, việc nhiễm trùng có thể gây tổn thương và hoại tử các cơ quan nội tạng.

Trường hợp nhiễm khuẩn huyết có thể dẫn đến những hậu quả nặng nề như tụt huyết áp, rối loạn đông máu, suy đa phủ tạng, trụy tim mạch, suy hô hấp và thậm chí tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Ngoài ra, việc nhiễm độc đường tiêu hóa cũng có thể xảy ra, gây rối loạn đường tiêu hóa và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Một số biểu hiện ít phổ biến khác bao gồm viêm tâm mạc, viêm khớp sinh mủ, viêm nội nhãn và viêm màng bồ đào, viêm cột sống dính khớp. Để đưa ra chẩn đoán chính xác, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp như nuôi cấy bệnh phẩm hoặc phương pháp sinh học phân tử (PCR).

Phương pháp điều trị nhiễm liên cầu khuẩn lợn

Nguyên tắc chăm sóc và điều trị cho người mắc bệnh do liên cầu khuẩn lợn đòi hỏi sự kết hợp giữa việc sử dụng thuốc kháng sinh và điều trị hỗ trợ tích cực để giảm các biến chứng nghiêm trọng. Khi các triệu chứng sốc, suy đa phủ tạng, hoặc rối loạn đông máu xuất hiện, bệnh nhân cần được nhập viện ngay lập tức. Quy trình điều trị bao gồm các bước sau:

Sử dụng thuốc kháng sinh:

Khi phát hiện nhiễm liên cầu khuẩn lợn, bác sĩ có thể chỉ định việc sử dụng kháng sinh là bước quan trọng và cần được thực hiện ngay lập tức.

Nhận biết triệu chứng nhiễm liên cầu khuẩn lợn

>>>>>Xem thêm: Bệnh xơ cứng động mạch: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Bác sĩ có thể chỉ định việc sử dụng kháng sinh điều trị nhiễm liên cầu khuẩn lợn

Liều lượng và thời gian điều trị sẽ phụ thuộc vào độ tuổi của bệnh nhân. Ví dụ:

  • Ampicillin: 2 gr/lần x 6 lần, cách 4 giờ một lần (người trưởng thành), hoặc 200 mg/kg/24 giờ (trẻ em).
  • Ceftriaxone: 2 gr/lần x 2 lần, cách 12 giờ một lần (người trưởng thành), hoặc 100 mg/kg/24 giờ (trẻ em).
  • Sau 2 – 3 ngày, bác sĩ sẽ tiến hành chọc dò dịch não tủy để đánh giá đáp ứng điều trị và điều chỉnh liều lượng kháng sinh theo mức lọc cầu thận.

Điều trị hỗ trợ:

Ngoài việc sử dụng thuốc kháng sinh, điều trị hỗ trợ là bước quan trọng nhằm giảm biến chứng và hỗ trợ sức khỏe của bệnh nhân.

  • Trong trường hợp hôn mê, bác sĩ có thể đặt ống nội khí quản và kết hợp việc sử dụng máy thở khi cần thiết.
  • Sử dụng thuốc chống phù não, chống co giật, như Mannitol 20% 0,5 – 1 g/kg, Diazepam 0,1 mg/kg/lần, Methylprednisolone 0,5 – 1 mg/kg/24 giờ hoặc một corticosteroid tương tự.
  • Trong một số trường hợp, quá trình lọc máu có thể được thực hiện nếu có điều kiện.

Tùy thuộc vào kết quả của xét nghiệm dịch não tủy và phản ứng lâm sàng, bác sĩ sẽ điều chỉnh liệu pháp và theo dõi bệnh nhân trong thời gian dài, thậm chí có thể kéo dài lên đến 3 tuần, để đảm bảo sự hồi phục và ngăn chặn tái phát của bệnh.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *