Cúm C thường lây truyền trong cộng đồng và tác động chủ yếu đến đường hô hấp, tương tự như cách cúm A và B hoạt động. Mặc dù nó ít phổ biến hơn và thường không gây ra đợt bùng phát cúm trong cộng đồng, nhưng vẫn có thể làm suy giảm sức khỏe, đặc biệt là đối với nhóm người có hệ miễn dịch suy giảm, trẻ em, và người già.
Bạn đang đọc: Biểu hiện của bệnh nhân mắc virus cúm C
Virus cúm C là một loại virus thuộc họ Orthomyxoviridae, cùng với các chủng virus cúm khác như A, B, và D. Cụ thể, cúm C là một loại virus thuộc chi Influenza C Virus (ICV). Nó có cấu trúc genetik khác biệt so với các chủng cúm A và B. Virus cúm C gây bệnh cúm, nhưng thường có triệu chứng nhẹ hơn so với cúm do chủng A và B.
Triệu chứng của cúm C bao gồm đau họng, hắt hơi, sốt, ho khan, chảy nước mũi, nhức đầu, đau cơ, và cảm giác mệt mỏi. Dù ít gây ra đợt cúm nặng, virus cúm C vẫn có khả năng lan truyền nhanh chóng trong môi trường cộng đồng.
Virus cúm C là gì?
Cúm C (ICV) là một loài virus thuộc chi Influenza C Virus, nằm trong họ virus Orthomyxoviridae, và được phát hiện lần đầu vào năm 1947. Mặc dù ít phổ biến hơn so với các chủng virus cúm khác, cúm C vẫn có khả năng gây bệnh cúm, với tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Mặc dù số lượng ca nhiễm cúm C thấp, nhưng có thể gây hậu quả nặng nề.
Bệnh cúm do các loại virus cúm, trong đó có cúm C, tạo ra một gánh nặng đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng. Mỗi năm, khoảng 5 – 10% người lớn và 20 – 30% trẻ em trên thế giới mắc bệnh cúm, đặt ra vấn đề nghiêm trọng về y tế công cộng. Điều đặc biệt đáng lo ngại là số lượng ca tử vong đáng kể, lên đến nửa triệu, do các vấn đề sức khỏe liên quan đến cúm.
Hiện nay, có tổng cộng 4 chủng virus cúm được xác định, được ký hiệu là A, B, C và D. Chủng A và B thường gặp ở con người, chiếm tỷ trọng lớn trong số các ca nhiễm cúm mùa hàng năm. Các đại dịch cúm toàn cầu thường do chủng cúm A gây ra, với khả năng bùng phát dịch lớn. Ngược lại, chủng cúm C và D ít phổ biến hơn, trong đó chủng D được xác định chỉ có khả năng gây bệnh trên gia súc, không gây nên đại dịch ảnh hưởng đến người.
Cấu tạo chung của virus cúm bao gồm hai phần chính là nhân cúm (virion) và lớp vỏ, và mỗi loại virus cúm có cấu trúc đặc biệt của mình. Nhìn chung, nhân virion thường mang hình dạng cầu, đôi khi có thể là sợi. Bên ngoài của virion là lớp vỏ được bao phủ bởi các glycoprotein HA và NA, hai protein có cấu trúc hình gai. Mặc dù cấu tạo chung của virus cúm A và B khá tương đồng, thì virus cúm C và D lại có những đặc điểm tương đồng với nhau.
Lõi của virus cúm C chứa một ribonucleoprotein được hình thành từ RNA của virus và bốn protein. Protein M1 nằm gần mặt dưới của lớp màng, tương tự như cấu trúc lõi của virus cúm A và B. Cấu tạo của virus cúm C cũng bao gồm các protein vỏ siêu vi, đặc biệt là CM2, có chức năng như một kênh ion. Trong lớp vỏ, glycoprotein chính của virus cúm C được gọi là HEF (hemagglutinin – esterase – fusion), và nó thực hiện chức năng tương tự như cả HA và NA. Điều đặc biệt là, nhân cúm C chứa 7 đoạn RNA, ít hơn so với 8 đoạn RNA của virus cúm A và B.
Nguyên nhân mắc bệnh virus cúm C
Virus cúm C đóng vai trò chính trong việc gây ra bệnh cúm ở cả người lẫn động vật. Tỷ lệ nhiễm bệnh với các chủng virus cúm thường rất cao, có thể lên đến 90% ở cả người lớn và trẻ em, điều này cũng đúng đối với virus cúm C. Vi khuẩn có thể tồn tại trong cơ thể người ở dạng mầm bệnh và khi có điều kiện thuận lợi, chúng sẽ bùng phát và gây ra bệnh cúm.
Một số yếu tố có thể tăng nguy cơ mắc bệnh cúm C bao gồm:
Tuổi tác: Bệnh cúm thường hướng đến những đối tượng có hệ miễn dịch yếu như trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, người cao tuổi, những người đang điều trị ung thư, hay người mắc các bệnh mạn tính khác.
Môi trường sống hoặc làm việc: Các vùng đông dân cư, khu công nghiệp… thường có nguy cơ cao hơn về việc lây nhiễm cúm, do tăng khả năng tiếp xúc với những người mắc bệnh.
Thời tiết: Bệnh cúm thường phổ biến vào mùa đông do virus cúm tồn tại lâu hơn trong môi trường ẩm ướt và lạnh. Trong thời kỳ này, việc giữ ẩm và nhiệt độ trong nhà tăng lên, và việc tiếp xúc chặt chẽ giữa mọi người làm tăng khả năng lây nhiễm của virus.
Những yếu tố này cùng nhau tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng phát và lây lan của virus cúm C trong cộng đồng.
Biểu hiện của bệnh nhân mắc virus cúm C
Virus cúm C thường tạo ra nhiễm trùng trong đường hô hấp, và biểu hiện của bệnh thường chỉ ở mức độ nhẹ, không gây quá nhiều vấn đề về sức khỏe. Triệu chứng của cúm C giống như cảm lạnh, bao gồm đau họng, hắt hơi, sốt, ho khan, chảy nước mũi, nhức đầu, đau cơ, và cảm giác khó chịu.
Tìm hiểu thêm: Hệ thần kinh: Cấu tạo, chức năng, hoạt động, các bệnh về thần kinh
Trong trường hợp bệnh cúm đồng nhiễm ở những người có hệ miễn dịch yếu, các dấu hiệu lâm sàng có thể trở nên trầm trọng hơn và có khả năng để lại các vấn đề sức khỏe kéo dài. Đặc biệt, ở phụ nữ mang thai mắc cúm, nguy cơ các biến chứng nặng như viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng máu với hậu quả giảm huyết áp, viêm tai giữa, viêm nội tâm mạc, viêm não, viêm màng não cũng tăng lên.
Bệnh cúm ở thai phụ không chỉ có ảnh hưởng đến sức khỏe của người mẹ mà còn có tác động xấu tới thai nhi, làm tăng nguy cơ sinh non, thai chết lưu, và đặc biệt, gây ra tình trạng nhẹ cân khi em bé mới sinh ra. Điều này thể hiện rõ ràng sự nghiêm trọng của bệnh cúm C đối với người mang thai và thai nhi.
Virus cúm C lây qua đường nào?
Virus cúm C do tồn tại trong không khí, dễ dàng lây truyền và phát tán bệnh. Mặc dù có khả năng tồn tại ở cả người và động vật, nhưng con đường lây truyền từ động vật sang người của virus cúm C rất hiếm gặp. Cúm C thường lây truyền qua các hình thức sau:
Dịch tiết đường hô hấp: Triệu chứng thường gặp ở những người nhiễm cúm C là ho và hắt xì, từ đó virus trong cơ thể phát tán ra môi trường qua dịch tiết đường hô hấp. Khi người khỏe mạnh tiếp xúc gần hoặc trò chuyện trực tiếp với người bệnh, có nguy cơ nhiễm bệnh khi virus lây truyền qua tuyến nước bọt, với phạm vi lên tới 2m.
>>>>>Xem thêm: Những dấu hiệu cơ thể đang thải độc dễ nhận biết nhất
Lây qua bề mặt tiếp xúc: Khi người mắc cúm ho hoặc hắt xì, các dịch tiết có thể bám lên các bề mặt xung quanh. Nếu người khỏe mạnh tiếp xúc với các bề mặt này và sau đó chạm tay vào mũi, miệng, có khả năng cao virus sẽ xâm nhập vào cơ thể. Việc sử dụng chung các vật dụng như khăn, quần áo, bàn chải, ly uống nước cũng là một con đường tiềm ẩn để lây nhiễm virus cúm C.
Thời gian ủ bệnh sau khi nhiễm virus cúm C kéo dài khoảng 2 ngày, và sau giai đoạn này, các triệu chứng lâm sàng của bệnh bắt đầu xuất hiện. Trong thời kỳ 2 ngày không có dấu hiệu bệnh, virus cúm C vẫn có khả năng phát tán từ cơ thể của người bệnh ra môi trường bên ngoài.
Nói chung, triệu chứng của cúm C thường khá nhẹ, gây cảm giác khó chịu và làm phiền trong các hoạt động hàng ngày. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, người bệnh có thể sử dụng thuốc điều trị hoặc tự giác hạn việc sử dụng chúng. Thông thường, sau khoảng 5 ngày, các triệu chứng của cúm C bắt đầu giảm dần, tuy nhiên, con ho và cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài.
Trong khoảng thời gian 1 – 2 tuần, tất cả các dấu hiệu của cúm C thường sẽ hoàn toàn hết. Mặc dù vậy, vẫn có những trường hợp cúm phức tạp và nặng hơn, có thể gây ra biến chứng ở những người có hệ miễn dịch suy giảm.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm