Bạn đang đọc: Xét nghiệm osteocalcin và bệnh loãng xương
Xét nghiệm osteocalcin thường được thực hiện để đánh giá chức năng xương, xác định mức độ hấp thụ canxi, đánh giá tình trạng loãng xương (osteoporosis), theo dõi hiệu quả điều trị và đánh giá nguy cơ gãy xương.
Hiện nay, loãng xương là một vấn đề y tế đáng quan tâm mà các quốc gia đều cần chú ý đến, vì tỷ lệ mắc bệnh này trong cộng đồng ngày càng tăng cao, tương đương với tỷ lệ mắc bệnh tim mạch và ung thư. Bệnh thường phát triển một cách thầm lặng, nhưng gây ra những hậu quả nghiêm trọng như tàn phế, mất khả năng lao động và giảm tuổi thọ. Do đó, việc tiến hành xét nghiệm osteocalcin để phát hiện tình trạng loãng xương là rất cần thiết, giúp phòng ngừa bệnh tốt hơn.
Tổng quan về bệnh loãng xương (osteoporosis)
Bệnh loãng xương là tình trạng xảy ra khi xương liên tục mỏng dần và mật độ chất trong xương giảm, dẫn đến xương trở nên dễ gãy và tổn thương. Các trường hợp gãy xương thường xảy ra như xương cột sống, xương đùi và xương cẳng tay. Đáng tiếc, một số xương khi bị gãy không thể tự lành lại, như là xương cột sống và xương đùi. Những trường hợp này thường yêu cầu phẫu thuật để điều trị và điều này có thể đòi hỏi chi phí khá cao.
Các dấu hiệu của bệnh thường không được rõ ràng cho đến khi xương trở nên yếu và dễ gãy khi gặp các chấn thương nhỏ như trẹo chân, va đập hoặc té ngã. Loãng xương là một trong những nguyên nhân chính gây gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh và người già.
Loãng xương có thể dẫn đến việc xẹp xương trong cột sống. Các triệu chứng của bệnh thường bao gồm đau lưng cấp, giảm chiều cao, đi khom và gù lưng.
Xét nghiệm osteocalcin là gì?
Osteocalcin là một loại protein đặc biệt gắn kết calci vào xương, phụ thuộc vào vitamin K. Đây là thành phần protein không collagen nhiều nhất được tìm thấy trong xương. Osteocalcin có cấu trúc gồm 49 axit amin và trọng lượng phân tử khoảng 5800 Da. Nó được tạo thành từ 3 dư lượng axit γ-carboxyglutamic (bone GLA protein, BGP). Osteocalcin là một trong những protein phổ biến nhất trong xương và được sản xuất bởi các nguyên bào xương. Ngoài ra, nguyên bào răng và tế bào sụn phì đại cũng có khả năng tổng hợp osteocalcin.
Quá trình tổng hợp osteocalcin phụ thuộc vào vitamin K và được điều chỉnh bởi 1,25-dihydroxyvitamin D. Osteocalcin có thời gian bán hủy ngắn, khoảng 5 phút, rồi nhanh chóng bị phân hủy thành các đoạn gãy. Trong máu, protein này bao gồm cả phân tử osteocalcin nguyên vẹn và các đoạn gãy. Khi osteocalcin được giải phóng vào chất nền xương, một số đoạn gãy vẫn được giải phóng trong quá trình hủy xương.
Sau khi được giải phóng từ tế bào xương, osteocalcin được hấp thụ vào xương và đồng thời tràn vào hệ tuần hoàn. Do đó, nồng độ osteocalcin trong huyết thanh không chỉ liên quan đến tốc độ tái tạo xương trong nhiều rối loạn chuyển hóa xương, đặc biệt là loãng xương, mà còn trong các trường hợp chứng cường tuyến cận giáp hoặc bệnh Paget.
Xét nghiệm định lượng osteocalcin có thể được sử dụng để theo dõi quá trình điều trị bằng các loại thuốc chống hủy xương (như bisphosphonate) hoặc liệu pháp thay thế hormone (HRT) ở những bệnh nhân mắc bệnh loãng xương.
Những lưu ý về mẫu xét nghiệm và yếu tố có thể làm thay đổi kết quả xét nghiệm
Dưới đây là một số hướng dẫn và yếu tố cần lưu ý khi thực hiện xét nghiệm osteocalcin:
- Loại mẫu xét nghiệm thường là huyết thanh hoặc huyết tương và không yêu cầu bệnh nhân nhịn ăn trước khi lấy máu.
- Tránh sử dụng các mẫu bị bất hoạt do tác động nhiệt. Đảm bảo mẫu xét nghiệm và mẫu chứng không bị ảnh hưởng bởi azide và được giữ ở nhiệt độ 20 – 25°C trước khi tiến hành đo lường.
- Vì có thể xảy ra hiện tượng bay hơi, các mẫu bệnh phẩm và mẫu chuẩn trên thiết bị phân tích phải được đo trong vòng 2 giờ sau khi lấy mẫu.
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm bao gồm:
- Tán huyết có thể gây nhiễu kết quả. Hồng cầu chứa protease có thể giảm hoạt tính của osteocalcin.
- Đối với bệnh nhân sử dụng liều cao biotin (> 5mg/ngày), không nên lấy mẫu ít nhất 8 giờ sau khi sử dụng liều cuối cùng. Tuy nhiên, các mẫu bệnh phẩm có nồng độ cao (nồng độ osteocalcin lên đến 4200 ng/ml) không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
Những hướng dẫn và yếu tố trên cần được tuân thủ để đảm bảo chất lượng và độ chính xác của kết quả xét nghiệm osteocalcin.
Giá trị tham chiếu và những chỉ định thực hiện xét nghiệm osteocalcin
Trị số bình thường
Phụ nữ khỏe mạnh:
- Giai đoạn tiền mãn kinh, >20 tuổi: 11 – 43 ng/ml;
- Giai đoạn sau mãn kinh (không sử dụng liệu pháp thay thế hormone): 15 – 46 ng/ml.
Bệnh nhân mắc bệnh loãng xương: 13 – 48 ng/ml.
Nam giới khỏe mạnh:
- 18 –
- 30 – 50 tuổi: 14 – 42 ng/ml;
- 50 – 70 tuổi: 14 – 46 ng/ml.
Đối với những bệnh nhân bị suy thận, nồng độ osteocalcin có thể tăng do hai nguyên nhân, một là do sự suy giảm chức năng lọc của thận và hai là do loạn dưỡng xương do suy thận.
Các trường hợp sau đây được chỉ định xét nghiệm osteocalcin:
- Đánh giá tình trạng tạo xương trong các bệnh lý liên quan đến xương.
- Phát hiện những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh loãng xương.
- Theo dõi quá trình chuyển hóa xương ở phụ nữ trong và sau mãn kinh.
Tìm hiểu thêm: Chấn thương động mạch chi: Biểu hiện lâm sàng và kết quả cận lâm sàng đặc trưng
Phòng tránh bệnh loãng xương
Loãng xương là một căn bệnh không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra gãy xương. Tuy nhiên, ngày nay, bệnh loãng xương có thể được phòng ngừa, những người đã mắc bệnh cũng có thể ngăn ngừa và làm chậm tiến triển của bệnh để giảm nguy cơ gãy xương trong tương lai. Dưới đây là một số phương pháp giúp phòng tránh bệnh loãng xương:
- Có thể phòng ngừa loãng xương hàng ngày bằng cách bổ sung canxi qua thực phẩm hoặc thuốc, tuy nhiên cần tuân theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc.
- Việc cung cấp đủ canxi và vitamin D thông qua chế độ ăn hàng ngày rất quan trọng. Các nguồn cung cấp canxi bao gồm hải sản như tôm, cua, cá, các loại rau xanh như rau muống, rau dền, súp lơ và các sản phẩm từ sữa.
- Các thực phẩm giàu vitamin D bao gồm nấm, cá hồi, trứng và sữa. Ngoài ra, việc bổ sung magie và vitamin K thông qua hạt, đậu và rau xanh như bắp cải, súp lơ xanh cũng rất quan trọng.
- Xây dựng một lối sống lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa loãng xương. Tập luyện thể dục như yoga giúp tăng cường sự linh hoạt của cơ bắp.
- Thay đổi các thói quen có nguy cơ gây loãng xương như hút thuốc lá, uống rượu bia và hạn chế sử dụng đồ hộp, nước ngọt cũng là điều cần thiết.
- Ngoài ra, tình trạng thiếu cân hoặc suy dinh dưỡng cũng tăng nguy cơ loãng xương. Béo phì cũng có liên quan đến loãng xương. Vì vậy, kiểm soát cân nặng một cách hợp lý cũng là yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa loãng xương.
>>>>>Xem thêm: Trụ răng Biotem Implant và những điều cần biết
Xét nghiệm osteocalcin đã trở nên ngày càng quan trọng để đánh giá sức khỏe xương và phát hiện bất thường liên quan đến loãng xương. Qua việc sử dụng mẫu bệnh phẩm chính xác và tuân thủ đúng các quy trình, ta có thể thu được kết quả đáng tin cậy. Việc thực hiện xét nghiệm đúng quy trình và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe xương của chúng ta.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Chủ đề: xét nghiệmKiểm tra sức khỏeChẩn đoán bệnh