Chấn thương động mạch chi có thể gặp phải do tác động mạnh trực tiếp hoặc gián tiếp vào cơ thể. Đây là tổn thương yêu cầu xử trí nhanh, tránh tình trạng thiếu máu gây di chứng nặng nề. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu biểu hiện lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh lý này nhé!
Bạn đang đọc: Chấn thương động mạch chi: Biểu hiện lâm sàng và kết quả cận lâm sàng đặc trưng
Chấn thương động mạch chi có thể gây ra do va chạm mạnh, thường đi kèm với tình trạng gãy xương hoặc trật khớp. Bên cạnh đó, tác động trực tiếp của vật nhọn lên vùng da có mạch máu đi qua có thể gây chấn thương mạch cấp máu cho chi. Bệnh lý này cần được xử lý đúng, kịp thời để tránh di chứng như mất chức năng chi, hoại tử chi hay thậm chí tử vong.
Căn nguyên gây chấn thương động mạch chi
Chấn thương động mạch chi là một tình trạng cấp cứu, đặc biệt khi chúng chiếm một tỷ lệ lớn trong số chấn thương động mạch nói chung. Nguyên nhân chủ yếu của chấn thương động mạch chi có thể được phân loại thành hai dạng chính dựa trên cơ chế tác động gây chấn thương.
Dạng chấn thương đầu tiên là chấn thương gián tiếp do gãy xương, trật khớp. Chấn thương này chiếm đa số trong số các trường hợp chấn thương động mạch chi. Cơ chế tổn thương thường liên quan đến sự di lệch gây biến dạng của xương, khớp trong quá trình chấn thương.
Đối với chi dưới, đầu xương khớp gãy hay trật khi di lệch có thể giằng xé, gây dập nát đoạn động mạch chạy sát xương. Vị trí cụ thể gãy xương và trật khớp gây ảnh hưởng đến động mạch ở những vùng như quanh khớp khuỷu ở chi trên hay quanh khớp gối ở chi dưới.
Điều này đặt ra một thách thức trong việc quản lý chấn thương động mạch chi vì nhân viên y tế cần phải kiểm tra kỹ để phát hiện, xử trí kịp thời với hội chứng thiếu máu cấp tính chi một cách hệ thống khi có chấn thương xương ở những vùng nguy cơ.
Dạng chấn thương thứ hai là chấn thương trực tiếp, chiếm ít hơn 10% trong tổng số chấn thương động mạch chi. Các vật tù chọc hoặc va đập mạnh trực tiếp vào vùng chi có động mạch đi qua dễ gây ra dạng chấn thương này.
Trong trường hợp này, động mạch có thể bị đập nặng gây tổn thương tại chỗ. Chấn thương trực tiếp thường đi kèm với gãy xương tương ứng hoặc dập, rách da.
Để xác định chính xác nguyên nhân gây chấn thương động mạch chi, việc phân biệt giữa hai dạng chấn thương trên để hiểu rõ về cơ chế tác động là rất quan trọng. Điều này giúp ích trong quá trình chẩn đoán và điều trị, đặc biệt khi xử lý các tình huống khẩn cấp liên quan đến chấn thương động mạch chi.
Biểu hiện của chấn thương động mạch chi
Chấn thương động mạch chi là một tình trạng tổn thương nghiêm trọng yêu cầu chẩn đoán, điều trị kịp thời để giảm thiểu rủi ro cũng như duy trì chức năng của chi.
Trong trường hợp những sang chấn do gãy xương và đụng dập phần mềm, các triệu chứng lâm sàng có thể thay đổi, đôi khi chúng bị bỏ sót, che lấp do các dấu hiệu rõ ràng của gãy xương hay tổn thương ở các cơ quan khác.
Chấn thương thường xuất phát từ vị trí gãy xương, gián tiếp do trật khớp, đặc biệt ở vùng quanh gối và khuỷu tay hoặc trực tiếp do va chạm mạnh vào vùng đường đi của mạch máu. Các biểu hiện cơ năng bao gồm đau kèm giảm vận động chi.
Đối với chấn thương động mạch chi, người bệnh xuất hiện các dấu hiệu như tê bì, giảm cảm giác hay trong trường hợp nặng hơn là mất hoàn toàn vận động gây liệt và mất cảm giác ngọn chi.
Về biểu hiện toàn thân, chấn thương động mạch chi có thể gây sốc chấn thương. Nếu không được chăm sóc kịp thời, người bệnh có thể xuất hiện dấu hiệu nhiễm trùng hoặc nhiễm độc do hoại tử chi. Việc theo dõi và đánh giá tình trạng toàn thân cần được thực hiện liên tục để đảm bảo chẩn đoán chính xác để điều trị hiệu quả.
Tại chỗ tổn thương xuất hiện các dấu hiệu của gãy xương như sưng nề, biến dạng, lệch trục chi có thể quan sát được. Đối với chấn thương động mạch chi, các dấu hiệu như tụ máu cơ hay phần mềm ở vùng va chạm trực tiếp trên đường đi của động mạch cũng là một dấu hiệu quan trọng.
Hội chứng thiếu máu cấp tính chi có thể xuất hiện giống như ở vết thương động mạch, với triệu chứng như phù nề và đau bắp cơ, giảm vận động chi hoặc khó bắt mạch ngoại vi. Sự nhầm lẫn giữa triệu chứng của gãy xương và chấn thương động mạch chi có thể xảy ra, vì vậy việc thăm khám cẩn thận từ bác sĩ kết hợp thăm dò cận lâm sàng sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác.
Tìm hiểu thêm: Vùng kín bị khô bong da: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách can thiệp
Áp dụng cận lâm sàng chẩn đoán bệnh
Chấn thương động mạch chi là một vấn đề nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả nặng nề nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đối với việc chẩn đoán chấn thương động mạch chi, siêu âm Doppler mạch được coi là một công cụ chẩn đoán hiệu quả, chính xác.
Siêu âm Doppler mạch là một phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, giúp xác định chính xác tình trạng mạch máu. Đối với bệnh nhân, phương pháp này không gây đau đớn hoặc rủi ro mất máu. Tuy nhiên, quá trình này yêu cầu phương tiện hiện đại và người thực hiện chuyên nghiệp.
Kết quả Siêu âm Doppler mạch cung cấp thông tin đa dạng như hình ảnh hẹp – tắc động mạch, sự hiện diện của huyết khối trong lòng mạch, thương tổn động mạch và tình trạng mạch máu ngoài vùng thương tổn. Điều này giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Bên cạnh đó, bác sĩ thường kết hợp phương pháp chụp động mạch chọn lọc trong quá trình chẩn đoán chấn thương động mạch chi. Phương pháp này tạo ra hình ảnh chi tiết về sự gián đoạn lưu thông động mạch, tình trạng tuần hoàn phụ, mạch phía dưới vùng thương tổn.
Mặc dù phương pháp chụp mạch có giá trị chẩn đoán cao nhưng lại có hạn chế chỉ định vì nguy cơ gây chảy máu cũng như kéo dài thời gian thiếu máu chi.
Trong trường hợp người bệnh không thích hợp sử dụng chụp động mạch chọn lọc có thể áp dụng chụp cắt lớp đa dãy có dựng hình. Tuy nhiên, phương pháp này thường được áp dụng cho một số ca chấn thương động mạch khó, khi cần đánh giá chi tiết về cấu trúc mạch và mô xung quanh.
>>>>>Xem thêm: Viêm màng não do não mô cầu: Giải đáp các câu hỏi thường gặp cùng bác sĩ Nguyễn Văn My
Thông qua bài viết trên, Nhà thuốc Long Châu xin gửi tới quý độc giả thông tin về tình trạng chấn thương động mạch chi. Mong bạn đọc đã có được kiến thức hữu ích về bệnh lý này bao gồm cơ chế chấn thương, biểu hiện lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng cần thực hiện để chẩn đoán, đánh giá chấn thương và đưa ra phương án điều trị phù hợp.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm