Máu đóng vai trò quan trọng trong cơ thể người, tham gia vào nhiều chức năng cơ bản đảm bảo sự hoạt động đúng đắn của cơ thể.
Bạn đang đọc: Trong cơ thể người có bao nhiêu lít máu?
Máu đóng vai trò quan trọng trong duy trì sự sống và hoạt động hàng ngày của cơ thể, tham gia vào nhiều chức năng cơ bản và bảo vệ tổ chức và cơ quan khỏi nhiễm trùng và tổn thương.
Trong cơ thể người có bao nhiêu lít máu?
Lượng máu trong cơ thể con người phụ thuộc vào một loạt các yếu tố quan trọng, bao gồm kích thước cơ thể, độ tuổi, thói quen sinh hoạt và tình trạng sức khỏe. Trong quá trình phát triển từ trẻ sơ sinh đến người trưởng thành, tỉ lệ máu so với trọng lượng cơ thể có những biến động đáng chú ý.
Số lượng máu trong cơ thể người phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cân nặng, giới tính, và tỷ lệ máu trong cơ thể. Trung bình, một người trưởng thành có khoảng 4.5 đến 6 lít máu. Cụ thể, người phụ nữ thường có ít máu hơn so với nam giới, và con số này cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ địa và yếu tố cá nhân khác nhau.
Theo độ tuổi
Trẻ sơ sinh: Trong giai đoạn này, trẻ sơ sinh có tỷ lệ máu cao nhất so với tổng trọng lượng cơ thể, xấp xỉ từ 9 – 10%. Ví dụ, một trẻ sơ sinh cân nặng 3.6 kg sẽ có khoảng 270 ml máu.
Trẻ nhỏ: Khi trẻ lớn dần, tỷ lệ máu giảm xuống và trung bình ở trẻ nhỏ là từ 8 – 9% trọng lượng cơ thể là máu.
Trọng lượng cơ thể
Trẻ nhỏ: Đối với trẻ nhỏ có cân nặng khoảng 36 kg, cơ thể chứa khoảng 2.65 lít máu.
Người trưởng thành: Người trưởng thành nặng từ 65 – 80 kg có lượng máu trong khoảng từ 4.5 – 8 lít.
Khu vực sinh sống
Độ cao địa hình: Tại những vùng núi cao, nơi có mức ôxy thấp hơn, lượng máu trong cơ thể có thể tăng lên so với những vùng đồng bằng thấp.
Mang thai
Phụ nữ mang thai: Trong giai đoạn mang thai, để cung cấp máu nuôi dưỡng thai nhi, lượng máu trong cơ thể phụ nữ mang thai có thể tăng từ 30 – 50% so với trạng thái bình thường.
Những biến động về lượng máu trong cơ thể được điều chỉnh tùy thuộc vào các yếu tố này và là một phần quan trọng của quá trình phát triển và duy trì sức khỏe trong cả hành trình mang thai.
Cách đo lượng máu trong cơ thể
Để xác định chính xác lượng máu trong cơ thể, không thể đo lường trực tiếp mà phải thông qua các xét nghiệm y tế chuyên khoa. Trong số các phương pháp này, xét nghiệm hematocrit và xét nghiệm hemoglobin thường được sử dụng để ước tính lượng máu so với dung lượng chất lỏng trong cơ thể. Do đó, để có ước tính chính xác nhất về lượng máu, cần kết hợp thông tin từ xét nghiệm máu với các thông số như cân nặng và mức độ giữ nước trong cơ thể.
Trong những tình huống cần xác định lượng máu, như khi có dấu hiệu mất máu, chấn thương, hoặc sau các ca phẫu thuật lớn, bác sĩ thường sử dụng cân nặng làm chỉ số đầu tiên để ước tính lượng máu hiện tại. Cùng với đó, thông qua việc kiểm tra huyết áp, nhịp tim, nhịp thở, bác sĩ có thể ước lượng mức độ mất máu và từ đó đưa ra các biện pháp can thiệp bổ sung nhằm cứu sống và phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân.
Tìm hiểu thêm: Hình thể ngoài, cấu trúc của nhu mô phổi và các bệnh lý liên quan thường gặp
Ngoài ra, xét nghiệm đo lượng máu trong cơ thể không chỉ được áp dụng trong các tình huống cấp cứu mất máu mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán và đánh giá một số bệnh lý, như suy thận, suy tim sung huyết, hoặc tình trạng sốc, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị hiệu quả.
Cơ thể người mất bao nhiêu lít máu là nguy hiểm?
Mất máu có thể xuất hiện trong nhiều tình huống, và mức độ nghiêm trọng của tình trạng này phụ thuộc vào lượng máu mất đi. Theo Tổ chức Chữ thập đỏ Hoa Kỳ, lượng máu tối đa mà người ta có thể hiến mà không gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng là 450 ml, tương đương với khoảng 10% tổng lượng máu trong cơ thể. Đối với những người có cân nặng thấp hơn và lượng máu ít hơn, họ sẽ được hiến máu theo mức tối đa thấp hơn.
Khi mất khoảng 10% hoặc ít hơn tổng lượng máu trong cơ thể, người ta có thể trải qua các triệu chứng như choáng váng, sốt nhẹ và mệt mỏi. Trong trường hợp này, việc uống nước và nghỉ ngơi ít nhất 10 – 15 phút là quan trọng để cơ thể có thời gian hồi phục.
Tuy nhiên, khi mất máu do bệnh lý hoặc tai nạn, lượng máu mất đi lớn và đột ngột có thể gây sốc, đe dọa tính mạng. Các nguyên nhân phổ biến gây sốc chảy máu bao gồm vết cắt gần hoặc trên tĩnh mạch, vết thương sâu, vết thương đầu, tai nạn, hay ngã. Những tình huống này đòi hỏi sự can thiệp cấp cứu ngay lập tức để cung cấp máu bổ sung và duy trì tính mạng.
Chảy máu bên trong, so với chảy máu bên ngoài, thường mang đến nguy cơ cao hơn do người bệnh thường không nhận biết được nguyên nhân một cách dễ dàng. Các tình huống như cú va chạm mạnh vào vùng bụng có thể tác động đến nội tạng, tim, phổi, dẫn đến việc rò rỉ máu nhiều hơn từ các mạch máu bên trong cơ thể.
Để chẩn đoán chính xác chảy máu bên trong, cần phải thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định nguyên nhân và vị trí của vấn đề. Ngoài ra, những bệnh lý như vỡ u nang buồng trứng, ung thư phổi có thể tạo ra các biến chứng và gây chảy máu nghiêm trọng.
>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân bệnh tuyến giáp gây tăng cân và cách khắc phục
Chảy máu nhiều đặc biệt khi lượng máu mất vượt quá 10% tổng trọng lượng cơ thể, có thể gây sốc, khiến máu và oxy không đủ cung cấp cho tất cả các mô, đặc biệt là các cơ quan quan trọng. Trong trạng thái sốc, cơ thể thể hiện dấu hiệu như nhợt nhạt, tê tứ chi do thiếu máu, và có thể gặp tổn thương nghiêm trọng đến não và các cơ quan quan trọng khác.
Nếu mất máu nhiều hơn từ 20 – 40%, huyết áp giảm, bệnh nhân có thể trải qua tình trạng lo lắng, bối rối, nhịp tim tăng lên khoảng 120 nhịp/phút. Khi mất máu hơn 40%, không chỉ nhịp tim tăng nhanh mà bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng hôn mê và mất ý thức.
Để cứu sống người bệnh mất máu, việc truyền máu là quy trình y tế quan trọng. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, có thể truyền các thành phần máu như hồng cầu, huyết tương, tiểu cầu. Tuy nhiên, việc này có thể gặp phải một số tác dụng phụ như bất đồng nhóm máu, nguy cơ nhiễm trùng, thừa sắt, vì vậy chỉ nên thực hiện khi thật sự cần thiết.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm