Tìm hiểu về kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch trong điều trị ung thư

Tìm hiểu về kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch trong điều trị ung thư

Nhuộm hóa mô miễn dịch là kỹ thuật chẩn đoán vô cùng quan trọng trong việc điều trị bệnh ung thư. Kỹ thuật này đang đóng góp vai trò không nhỏ để giải quyết “bài toán” ung thư.

Bạn đang đọc: Tìm hiểu về kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch trong điều trị ung thư

Nhuộm hóa mô miễn dịch đang là phương pháp chẩn đoán và tiên lượng điều trị ung thư đầy hứa hẹn. Vậy nhuộm hóa mô miễn dịch là gì và phương pháp này đóng vai trò như thế nào trong y học? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của Nhà thuốc Long Châu.

Nhuộm hóa mô miễn dịch là gì?

Kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch đóng vai trò quan trọng và đặc biệt hữu ích trong lĩnh vực y học. Nguyên lý hoạt động của phương pháp này là sử dụng kháng thể (một loại protein miễn dịch) để nhận dạng và gắn vào các kháng nguyên (chất có trên hoặc bên trong tế bào). Mỗi loại kháng thể sẽ nhận diện và gắn chính xác vào các kháng nguyên tương ứng với nó.

Trong cơ thể con người, tự nhiên sẽ tổng hợp kháng thể để nhận biết và phản ứng với các kháng nguyên trên vi khuẩn và virus, từ đó bảo vệ cơ thể khỏi bệnh nhiễm trùng. Tuy nhiên, trong nhuộm hóa mô miễn dịch, các kháng thể được sử dụng là các kháng thể nhân tạo được thiết kế để nhận diện các kháng nguyên liên quan đến ung thư và các bệnh lý khác. Kỹ thuật này giúp phát hiện sự gắn kết của các kháng thể vào tế bào, vì khi có sự gắn kết này xảy ra, tế bào sẽ thay đổi màu sắc trong quá trình nhuộm.

Nhờ vào khả năng nhận diện các kháng nguyên đặc hiệu trên tế bào, nhuộm hóa mô miễn dịch là một công cụ quan trọng trong việc chẩn đoán các loại ung thư và các bệnh lý khác.

Tìm hiểu về kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch trong điều trị ung thư

Nhuộm hóa mô miễn dịch sử dụng kháng thể để nhận diện

Ý nghĩa của nhuộm hóa mô miễn dịch trong chẩn đoán và điều trị ung thư

Nhuộm hóa mô miễn dịch đóng vai trò không thể thiếu trong việc xác định chính xác loại ung thư, cũng như nguồn gốc của các khối u không biệt hóa, bằng cách sử dụng các kháng thể đặc hiệu để phân biệt các dòng tế bào như tế bào biểu mô, tế bào trung mô, tế bào lympho, tế bào sắc tố và tế bào thần kinh nội tiết. Nó cũng hỗ trợ trong việc xác định các loại ung thư di căn không rõ nguồn gốc ban đầu, các loại ung thư trung mô (sarcoma), cũng như các loại ung thư liên quan đến hệ thống lympho và lympho Hodgkin.

Hóa mô miễn dịch cũng cung cấp thông tin về các thụ thể nội tiết trên các tế bào u như ER (Estrogen), PR (Progesterone) trong ung thư vú và ung thư tử cung và xác định các biểu hiện gen quá mức trong các loại ung thư khác nhau. Nó giúp phân loại u lành hoặc ác tính và định vị vị trí cũng như nguồn gốc của u, đặc biệt là khi tổn thương nằm ở vị trí phức tạp hoặc khi u đã xâm lấn vào nhiều cơ quan.

Ngoài ra, phương pháp này còn giúp trong việc tiên lượng và dự báo hiệu quả điều trị. Nó có thể xác định sự hiện diện của các yếu tố tiên lượng và từ đó hỗ trợ việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân. Hóa mô miễn dịch cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và áp dụng các phương pháp điều trị đích cho các u ác tính.

Trong lĩnh vực ung thư, quyết định về điều trị phụ thuộc vào việc hiểu rõ loại ung thư và cách mà nó phản ứng với các phương pháp điều trị khác nhau như phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị hoặc các phương pháp điều trị kết hợp.

Tìm hiểu về kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch trong điều trị ung thư

Nhuộm hóa mô miễn dịch có thể tiên lượng được ung thư

Một số phương pháp chẩn đoán ung thư khác

Bên cạnh phương pháp nhuộm hóa mô miễn dịch, một số kỹ thuật dưới đây được sử dụng để chẩn đoán và điều trị ung thư.

Quan sát bằng kính hiển vi điện tử

Đây là một phương pháp phức tạp sử dụng chùm ánh sáng điện tử để phóng đại tiêu bản. Đối với chẩn đoán ung thư, phương pháp này ít được sử dụng do độ phóng đại cao (khoảng 1.000 lần), không thường cần thiết. Tuy nhiên, trong những trường hợp đặc biệt như ung thư tế bào hắc tố, nó có thể giúp phát hiện cấu trúc tế bào rất nhỏ, như melanosome, để xác định chính xác loại ung thư.

Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu về xét nghiệm protein toàn phần

Tìm hiểu về kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch trong điều trị ung thư
Xác định loại ung thư bằng kính hiển vi điện tử

Phương pháp đếm tế bào dòng chảy

Phương pháp đếm tế bào dòng chảy thường được áp dụng để đánh giá các tế bào từ tủy xương, hạch bạch huyết và máu, đặc biệt hiệu quả trong việc phân loại bệnh lơ-xê-mi (leukemia) và u lympho. Nó cũng hỗ trợ trong việc phân biệt u lympho và các bệnh không phải ung thư tại hạch bạch huyết.

Các tế bào từ mẫu sinh thiết, mẫu tế bào học hoặc mẫu máu được tiền xử lý bằng các kháng thể đặc hiệu, mỗi kháng thể chỉ tương tác với một số loại tế bào có kháng nguyên tương ứng. Sau đó, các tế bào được đưa qua tia laser và nếu tế bào có kháng thể, chúng sẽ phát sáng. Máy tính sau đó sẽ đo và phân tích mức độ sáng này để đưa ra kết quả đếm tế bào.

Phương pháp đếm tế bào hình ảnh

Phương pháp đếm tế bào hình ảnh tương tự như phương pháp đếm tế bào dòng chảy, nhưng thay vì sử dụng tia laser để phân tích, nó sử dụng máy ảnh kỹ thuật số và máy tính để đo lượng DNA của các tế bào trên tiêu bản hiển vi. Các thuốc nhuộm phản ứng với DNA được sử dụng để giúp xác định bộ nhiễm sắc thể của tế bào ung thư, tạo ra kết quả chính xác và chi tiết.

Xét nghiệm di truyền tế bào

Tế bào người bình thường thường có 46 NST, những đoạn DNA và protein quan trọng điều chỉnh sự phát triển và chức năng của chúng. Trong một số loại ung thư, có thể xảy ra biến đổi trong một hoặc nhiều NST. Phát hiện các NST bất thường này giúp chẩn đoán các loại ung thư, đặc biệt là trong việc xác định u lympho, bệnh lơ-xê-mi và sarcoma. Thậm chí sau khi loại ung thư đã được xác định, xét nghiệm di truyền tế bào có thể dự báo tiên lượng bệnh. Đôi khi, phương pháp này cũng có thể dự đoán sự phản ứng của ung thư với các loại thuốc hóa chất khác nhau.

Có một số loại biến đổi NST thường được tìm thấy trong tế bào ung thư, bao gồm:

  • Chuyển đoạn NST: Đoạn NST bị gãy và gắn vào NST khác.
  • Đảo đoạn NST: Đoạn NST bị đảo ngược và gắn vào chính NST đó.
  • Mất đoạn NST: Đoạn NST bị mất đi.
  • Lặp đoạn NST: Đoạn NST được sao chép nhiều lần, xuất hiện nhiều lần trong tế bào.

Đôi khi, toàn bộ NST có thể bị nhân lên hoặc mất đi trong tế bào ung thư.

Trong quá trình xét nghiệm di truyền tế bào, tế bào ung thư thường được nuôi trong đĩa nuôi cấy trong khoảng 2 tuần. Sau đó, bác sĩ sẽ quan sát NST của chúng dưới kính hiển vi. Vì vậy, kết quả của xét nghiệm này thường có sau khoảng 3 tuần.

Tìm hiểu về kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch trong điều trị ung thư

>>>>>Xem thêm: Bố mẹ cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi, khò khè?

Xét nghiệm di truyền nhằm kiểm tra sự thay đổi số lượng NST

Chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ung thư vẫn là bài toán khó giải đáp với đội ngũ nhà khoa học, chuyên gia, bác sĩ. Hy vọng rằng phương pháp nhuộm hóa mô miễn dịch sẽ mở ra cánh cửa, góp phần kéo dài sự sống cho nhiều người bệnh ung thư.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *