Tăng kali máu là thế nào? Cách chẩn đoán và điều trị tình trạng tăng kali máu

Tăng kali máu là thế nào? Cách chẩn đoán và điều trị tình trạng tăng kali máu

Tình trạng tăng kali máu xảy ra khi hàm lượng kali vượt quá mức 5 mmol/l (so với giới hạn bình thường từ 3,5 – 5 mmol/l). Đây là một vấn đề y tế phổ biến và có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong cao nếu không được chăm sóc và điều trị đúng đắn. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này trong bài viết hôm nay.

Bạn đang đọc: Tăng kali máu là thế nào? Cách chẩn đoán và điều trị tình trạng tăng kali máu

Tăng kali máu không phải là một hiện tượng hiếm gặp, may mắn là phần lớn bệnh nhân mắc tình trạng này thường ở mức độ nhẹ, có thể điều trị khỏi được. Tuy nhiên, bất kỳ biểu hiện nào của tăng kali máu, cho dù nhẹ cũng cần được điều trị để ngăn chặn sự tiến triển thành mức độ nặng hơn. Việc không nhận biết và điều trị đúng cách có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong cao cho người bệnh.

Thông tin về nồng độ kali máu

Nồng độ kali trong máu chính là hàm lượng ion dương kali, một trong những ion phổ biến nhất trong cơ thể người và tập trung chủ yếu bên trong các tế bào. Kali đóng vai trò quan trọng trong truyền dẫn xung thần kinh thông qua sự tạo ra điện thế hoạt động.

Điện thế hoạt động của tế bào phụ thuộc vào sự chênh lệch nồng độ kali giữa nội và ngoại bào, do đó việc kiểm soát nồng độ kali trong máu là rất quan trọng. Ngoài ra, kali cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống dẫn truyền thần kinh cơ và bất kỳ biến đổi nhỏ nào về nồng độ kali cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của cơ thể.

Tăng kali máu là thế nào? Cách chẩn đoán và điều trị tình trạng tăng kali máu

Kali có vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống cơ thể con người

Cách chẩn đoán tình trạng tăng kali máu

Tình trạng tăng kali máu thường không đi kèm với các dấu hiệu rõ ràng. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể xuất hiện một số biểu hiện về thần kinh cơ như suy nhược cơ thể, mệt mỏi, đau ngực, cảm giác dị cảm, liệt cơ. Đau ngực có thể xuất hiện do giảm tưới máu cho cơ tim hoặc nhịp tim nhanh, dẫn đến tình trạng ngừng tim.

Do đó, việc chẩn đoán tăng kali máu không thể chỉ dựa vào các triệu chứng lâm sàng mà phải kết hợp với quá trình xét nghiệm và theo dõi chặt chẽ để phát hiện bất kỳ biến động nào trong nồng độ kali máu.

Xét nghiệm điện giải đồ

Đánh giá nồng độ kali máu thông qua xét nghiệm điện giải đồ là cách để xác định tình trạng tăng kali máu. Nếu nồng độ kali máu vượt quá 5 mmol/l, đặc biệt là khi nó tăng lên trên 6,5 mmol/l thì có thể đe dọa tính mạng của bệnh nhân.

Đánh giá điện tim

Biến đổi điện tim có thể xuất hiện khi nồng độ kali máu vượt qua mức 5,5 mmol/l. Tuy nhiên, không có sự tương quan chặt chẽ giữa mức độ tăng kali máu và các biến đổi trong điện tim, điều này phụ thuộc vào từng bệnh nhân. Trong trường hợp kali máu tăng chậm, thay đổi điện tâm đồ ít hơn so với tăng nhanh và thường kết hợp với tình trạng giảm Natri, giảm Calci và sự thay đổi toàn diện trong huyết hóa.

Biến đổi điện tim trong tình trạng tăng kali máu có thể được chia thành 4 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1 (Kali 5,5 – 6 mmol/l): Nhịp tim chậm, sóng T cao (T cao > 2⁄3 sóng R từ V3-V6), đáy hẹp, nhọn và đối xứng.
  • Giai đoạn 2 (Kali 6 – 7 mmol/l): Khoảng PR dài, QRS giãn rộng, rối loạn dẫn truyền nhĩ – thất.
  • Giai đoạn 3 (Kali 7 – 7,5 mmol/l): Giảm biên độ sóng P và sóng R, tăng biên độ sóng S.
  • Giai đoạn 4 (Kali > 8 mmol/l): Điện tim có hình dạng sin do QRS tiếp tục giãn rộng và hòa trộn với sóng T, sau đó xuất hiện rung thất và vô tâm thu. Biến đổi điện tim có thể diễn ra rất nhanh, thậm chí chỉ trong vài phút.

Tăng kali máu là thế nào? Cách chẩn đoán và điều trị tình trạng tăng kali máu

Bệnh nhân cần được đánh giá điện tim để chẩn đoán tăng kali máu

Tăng kali máu có gây nguy hiểm cho tính mạng không?

Tăng kali máu là một tình trạng cấp cứu nội khoa, nếu không được can thiệp và điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể đối mặt với nguy cơ tử vong nhanh chóng. Do đó, khi có tăng kali máu kết hợp với thay đổi điện tim hoặc triệu chứng lâm sàng, cần thực hiện ngay các biện pháp hạ nhanh chóng nồng độ kali trong máu.

Trong trường hợp xét nghiệm cho thấy tăng kali máu nhưng không phát hiện nguyên nhân và không có triệu chứng thì cần lưu ý đến trường hợp tăng kali máu giả do:

  • Thiếu máu cục bộ ở khu vực lấy mẫu máu: Đeo garo quá chặt và kéo dài.
  • Tan máu trong ống nghiệm: Do kỹ thuật lấy mẫu máu, để ống máu quá lâu hoặc trong quá trình vận chuyển ống máu gây vỡ hồng cầu.
  • Tăng bạch cầu (>50 G/L) hoặc tăng tiểu cầu (>1000 G/L) làm mẫu máu bị đông và giải phóng kali ra khỏi tế bào.

Lúc này cần lấy ngay mẫu máu để kiểm tra lại nồng độ kali trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp điều trị nào.

Máu động mạch là một xét nghiệm nhanh chóng để đánh giá nồng độ kali máu cũng như toàn bộ chỉ số acid-base, giúp chẩn đoán và xử trí tình trạng tăng kali máu một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Với trường hợp nặng, khi nồng độ kali máu tăng cao, bệnh nhân cần được giữ bất động trên giường, được theo dõi điện tim, sPO2, thiết lập đường truyền tĩnh mạch và chuẩn bị thuốc cùng phương tiện cấp cứu cho tình trạng tăng kali máu, cũng như chuẩn bị máy sốc điện (nếu có).

Tìm hiểu thêm: Prazopro uống trước hay sau ăn để đạt hiệu quả tốt nhất?

Tăng kali máu là thế nào? Cách chẩn đoán và điều trị tình trạng tăng kali máu
Tăng kali máu là tình trạng y tế nghiêm trọng cần được can thiệp kịp thời

Phương pháp điều trị tình trạng tăng kali máu

Nguyên tắc và phác đồ điều trị cụ thể đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý tình trạng tăng kali máu. Dưới đây là hướng dẫn về nguyên tắc chung và các biện pháp cụ thể được áp dụng tùy thuộc vào mức độ tăng kali máu của bệnh nhân.

Nguyên lý điều trị

Nguyên lý để điều trị tình trạng tăng kali máu như sau:

  • Khi nồng độ kali máu trong khoảng 5 – 5,5 mmol/l: Thực hiện điều chỉnh chế độ ăn, nên hạn chế sản phẩm giàu kali và thuốc.
  • Khi nồng độ kali máu ở mức 5,5 – 6 mmol/l: Áp dụng điều chỉnh chế độ ăn, giảm sản phẩm giàu kali và lượng thuốc, tăng quá trình tiêu hóa kali qua đường ruột.
  • Nồng độ kali máu ở khoảng 6 – 6,5 mmol/l: Sử dụng các loại thuốc hạ kali và chuẩn bị cho quá trình lọc máu cấp cứu.
  • Nồng độ kali máu >6,5 mmol/l: Yêu cầu thực hiện quá trình lọc máu cấp cứu càng sớm càng tốt.

Điều trị chi tiết

Về phác đồ điều trị chi tiết, người bệnh cần tuân thủ những điều sau:

  • Hạn chế ăn các thực phẩm giàu kali như thực phẩm sấy, hoa quả khô và thực phẩm đóng gói.
  • Loại bỏ các nang mủ, tử địa và điều trị các ổ nhiễm khuẩn.
  • Tránh sử dụng kali và các sản phẩm dịch truyền, thuốc có chứa kali.
  • Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa: Ngay lập tức thực hiện loại bỏ máu khỏi đường tiêu hóa (bằng cách sử dụng thuốc nhuận tràng).

Lọc máu để cấp cứu

Lọc máu cấp cứu là một phương pháp điều trị tăng kali máu, được xem xét khi nồng độ kali máu vượt quá 6,5 mmol/l. Điều này đặc biệt quan trọng khi tình trạng tăng kali máu không phản ứng tích cực với các biện pháp điều trị nội khoa khác hoặc khi có biến đổi điện tim giai đoạn 2 trở lên kèm theo tăng kali máu.

Tuy nhiên, quyết định chỉ định lọc máu cấp cứu còn phụ thuộc vào các chỉ định phối hợp khác như hội chứng ure máu cao, vô niệu, tình trạng quá tải thể tích, hạ natri máu và toan máu nặng. Trong thời gian chờ đợi quyết định, cần tiếp tục thực hiện các biện pháp làm hạ kali máu khác và theo dõi cẩn thận nồng độ kali sau buổi lọc máu để tránh tình trạng hạ kali quá mức hoặc tái phát tăng kali máu.

Tăng kali máu là thế nào? Cách chẩn đoán và điều trị tình trạng tăng kali máu

>>>>>Xem thêm: Bệnh osteoma là gì và cách điều trị như thế nào?

Người bệnh cần tuân thủ quy trình điều trị bệnh từ bác sĩ

Như vậy, Nhà thuốc Long Châu vừa chia sẻ thông tin quan trọng về tình trạng tăng kali máu. Đây là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi sự quan tâm và điều trị kịp thời để bảo toàn sức khỏe cũng như tính mạng của bệnh nhân. Hy vọng qua bài viết của chúng tôi, các bạn sẽ có thêm kiến thức để chăm sóc tốt hơn cho sức khỏe của mình.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *