Sinh thiết đại tràng là gì? Ứng dụng của kỹ thuật sinh thiết đại tràng

Sinh thiết đại tràng là gì? Ứng dụng của kỹ thuật sinh thiết đại tràng

Sinh thiết hiện đang là một kỹ thuật xét nghiệm y khoa với độ chính xác cao và có khả năng chẩn đoán bệnh ở nhiều bộ phận khác nhau trên cơ thể. Trong đó, sinh thiết đại tràng thường thực hiện trong quá trình nội soi nhằm giúp bác sĩ xác định các tổn thương đại tràng bao gồm cả bệnh ung thư đại tràng. Vậy cơ chế và ứng dụng của kỹ thuật sinh thiết đại tràng là gì?

Bạn đang đọc: Sinh thiết đại tràng là gì? Ứng dụng của kỹ thuật sinh thiết đại tràng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về kỹ thuật sinh thiết đại tràng và cơ chế của nó trong việc xác định các tổn thương, đặc biệt là ung thư đại tràng. Đồng thời, giải đáp những thắc mắc liên quan đến quy trình thực hiện, tác động đối với cơ thể khi sử dụng phương pháp này. Hãy khám phá sâu hơn về kỹ thuật sinh thiết đại tràng và vai trò quan trọng của nó trong lĩnh vực y học hiện đại bạn nhé!

Tìm hiểu về kỹ thuật sinh thiết đại tràng

Kỹ thuật sinh thiết đại tràng là gì?

Sinh thiết đại tràng là phương pháp xét nghiệm, sử dụng mẫu mô lấy từ đại tràng để bác sĩ có thể xác định các vấn đề và tổn thương liên quan. Quá trình sinh thiết nhằm kiểm tra các biểu hiện bất thường trong mô, như tế bào tiền ung thư hoặc tế bào ung thư đại tràng.

Sinh thiết đại tràng là gì? Ứng dụng của kỹ thuật sinh thiết đại tràng

Sinh thiết đại tràng sử dụng mẫu mô lấy từ đại tràng để xác định các vấn đề và tổn thương liên quan

Quá trình sinh thiết đại tràng được thực hiện như thế nào?

Kỹ thuật sinh thiết đại tràng thường được thực hiện trong quá trình nội soi đại tràng. Nội soi là một phương pháp chẩn đoán bệnh sử dụng ống soi mềm có kích thước tương đương với ngón tay trỏ và chiều dài từ 120 đến 180cm. Bên trong ống có rỗng để chứa nguồn sáng và camera, tạo điều kiện để quan sát chi tiết bề mặt của đại tràng.

Trong quá trình thực hiện nội soi, bác sĩ có thể áp dụng kỹ thuật sinh thiết đại tràng bằng cách can thiệp vào những vùng bị tổn thương. Trong trường hợp xuất huyết, họ có thể ngay lập tức thực hiện cầm máu hoặc lấy mẫu tế bào, biểu mô tại vùng tổn thương để tiến hành kiểm tra chi tiết dưới kính hiển vi. Toàn bộ quá trình, từ việc thực hiện nội soi cho đến khi lấy mẫu tế bào ra khỏi cơ thể, có thể kéo dài từ 30 phút đến 1 giờ hoặc thậm chí lâu hơn tùy thuộc vào tình trạng cụ thể và phạm vi kiểm tra của bác sĩ.

Trong quá trình thực hiện sinh thiết, các chuyên gia y tế sử dụng kìm sinh thiết, thòng lọng hoặc chổi quét đi qua ống nội soi để lấy mẫu từ vùng tế bào bị tổn thương. Mẫu được lấy ra ngoài thông qua ống nội soi.

Sau khi thuốc mê hết hiệu lực, bệnh nhân có thể trải qua một số tình trạng như đầy hơi, cảm giác quặn bụng và có thể xuất hiện dải máu nhỏ trong phân trong vài ngày. Những biểu hiện này thường được coi là bình thường và không đáng lo ngại.

Sinh thiết đại tràng là gì? Ứng dụng của kỹ thuật sinh thiết đại tràng

Kỹ thuật sinh thiết đại tràng thường được thực hiện trong quá trình nội soi đại tràng

Ứng dụng của sinh thiết đại tràng trong chẩn đoán các bệnh lý liên quan

Kỹ thuật sinh thiết đại tràng được thực hiện khi nào?

Sinh thiết đại tràng đang được coi là kỹ thuật hiệu quả trong việc sàng lọc ung thư đại tràng. Các tổ chức y tế khuyến khích việc thực hiện định kỳ kiểm tra sức khỏe bằng phương pháp sinh thiết đại tràng đối với những người có nguy cơ cao, như những người ở độ tuổi 50 trở lên, những người có tiền sử ung thư đại tràng hoặc polyp đại tràng.

Ngoài ra, kỹ thuật sinh thiết đại tràng còn được sử dụng trong những trường hợp sau đây:

  • Người có triệu chứng như đau bụng, rối loạn tiêu hóa (táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài), và sụt cân.
  • Những trường hợp phát hiện có khối u trong đại tràng hoặc các biểu hiện bất thường thông qua quá trình nội soi và các phương pháp chẩn đoán khác.
  • Thiếu máu nhược sắc (số lượng hồng cầu dưới mức trung bình).
  • Phát hiện phân lẫn máu hoặc có màu đen như bã cà phê.
  • Bệnh nhân mắc viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn (loại bệnh viêm ruột không rõ nguyên nhân).
  • Trường hợp có yêu cầu loại bỏ polyp đại tràng. Với polyp nhỏ và không có cuống, bác sĩ sử dụng kìm sinh thiết. Polyp lớn và có cuống thường được cắt theo kiểu blend để kiểm soát sự chảy máu. Mẫu polyp được cắt sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định lành tính hoặc ác tính.

Tìm hiểu thêm: Lưu ý những loại rau bà bầu không được ăn để bảo vệ sức khỏe mẹ và bé

Sinh thiết đại tràng là gì? Ứng dụng của kỹ thuật sinh thiết đại tràng
Sinh thiết đại tràng là một biên pháp hữu hiệu nhằm sàng lọc ung thư đại tràng

Vai trò của sinh thiết đại tràng trong việc chẩn đoán ung thư đại tràng

Mẫu mô được chuyển đến phòng thí nghiệm ngay sau khi thực hiện sinh thiết đại tràng. Tại đây, những nhà nghiên cứu bệnh học sẽ tiến hành kiểm tra mẫu bệnh phẩm dưới kính hiển vi để báo cáo bệnh lý chi tiết. Báo cáo này mô tả mẫu mô thu được là bình thường hay có biểu hiện của ung thư, giúp bác sĩ đánh giá mức độ và giai đoạn của bệnh.

Thông thường, báo cáo của nhà nghiên cứu bệnh học có thể bao gồm các thông tin sau:

  • Vị trí cụ thể của tổn thương trong đại tràng.
  • Loại tế bào hoặc mô học được tìm thấy, như ác tính (ung thư) hoặc lành tính (bình thường). Trong trường hợp ung thư, có thể xác định loại ung thư ví dụ như ung thư biểu mô tuyến, đây là một trong những loại ung thư đại tràng phổ biến.
  • Cấp độ, mức độ đột biến của mẫu mô giúp xác định giai đoạn của bệnh ung thư.

Những thông tin này từ báo cáo giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đưa ra quyết định về phác đồ điều trị phù hợp.

Sinh thiết đại tràng là gì? Ứng dụng của kỹ thuật sinh thiết đại tràng

Mẫu bệnh phẩm được quan sát dưới kính hiển vi để xác định những bất thường liên quan

Những điều cần lưu ý khi thực hiện sinh thiết đại tràng

Quy trình thực hiện kỹ thuật sinh thiết đại tràng

Trước khi thực hiện nội soi đại tràng và sinh thiết, bệnh nhân cần chuẩn bị bằng cách thông báo về tiền căn bệnh lý, tiền sử dị ứng và ngừng ăn uống trong 6 – 8 giờ trước quá trình này. Bác sĩ có thể yêu cầu sử dụng thuốc làm sạch đại tràng và kiểm tra các chỉ số sức khỏe.

Bệnh nhân được gây mê để không cảm thấy đau hay khó chịu. Quá trình nội soi đại tràng bắt đầu bằng việc đưa ống nội soi mềm vào đại tràng để quan sát. Ống nội soi có kích thước tương đương ngón tay trỏ và chứa camera cùng với nguồn sáng.

Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết đại tràng bằng cách sử dụng kìm sinh thiết hoặc thòng lọng/chổi quét để lấy mẫu từ vùng tổn thương. Mẫu mô được lấy ra để kiểm tra dưới kính hiển vi và xác định tổn thương.

Sau khi quá trình kết thúc, bệnh nhân được chuyển đến phòng hồi sức để theo dõi sức khỏe và có thể trở về nhà sau khi tỉnh táo. Trong khoảng 12 – 24 giờ sau sinh thiết, người bệnh cần tránh lái xe. Bác sĩ sẽ cung cấp hướng dẫn về chế độ ăn uống và sử dụng thuốc, đồng thời người bệnh nên liên hệ với bác sĩ nếu gặp bất kỳ vấn đề nào sau quá trình sinh thiết đại tràng.

Sinh thiết đại tràng là gì? Ứng dụng của kỹ thuật sinh thiết đại tràng

>>>>>Xem thêm: Chỉ định đóng lỗ rò động – tĩnh mạch cho người bệnh khi nào?

Cần nhịn ăn uống trong 6 – 8 giờ trước khi thực hiện sinh thiết đại tràng

Những bất lợi có thể gặp khi thực hiện sinh thiết đại tràng

Sinh thiết đại tràng là một chỉ định quan trọng trong các tình huống cụ thể, thường không mang theo rủi ro nghiêm trọng. Các rủi ro có thể xảy ra bao gồm chảy máu, nhiễm trùng, hội chứng sau khi cắt polyp, biến chứng do gây mê hoặc do ngưng sử dụng thuốc chống đông máu trước khi sinh thiết.

Các yếu tố nguy cơ có thể tăng lên đối với nhóm người lớn tuổi hoặc có tiền sử bệnh lý phức tạp. Để giảm thiểu nguy cơ và biến chứng, người bệnh nên thảo luận cẩn thận với bác sĩ hoặc nhân viên y tế về các biện pháp đối phó thích hợp trước khi quyết định thực hiện sinh thiết đại tràng.

Hy vọng rằng thông qua bài viết, bạn đã có những thông tin hữu ích về kỹ thuật sinh thiết đại tràng. Kỹ thuật này không chỉ là một công cụ trong chẩn đoán bệnh lý đại tràng mà còn đóng vai trò quan trọng giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến ung thư đại tràng. Mặc dù phương pháp này có một số rủi ro, nhưng nếu người bệnh và bác sĩ hợp tác chặt chẽ, những tác dụng phụ này có thể được giảm thiểu.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *