Viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi là hai bệnh lý đều gây ra những mảng bất thường trên lưỡi, khiến người bệnh hoang mang. Trên thực tế, đây là hai bệnh lý khác nhau hoàn toàn. Bài viết này của Nhà thuốc Long Châu sẽ giúp bạn phân biệt viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi.
Bạn đang đọc: Phân biệt viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi, bạn đã biết chưa?
Viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi thường bị nhầm lẫn với nhau do sự giống nhau ở một số triệu chứng. Trước khi phân biệt viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi, chúng ta sẽ tìm hiểu đôi chút về hai bệnh lý này.
Viêm lưỡi bản đồ là gì?
Viêm lưỡi bản đồ hay còn gọi là viêm lưỡi di chuyển lành tính, là một tình trạng viêm lưỡi mãn tính. Nó được đặc trưng bởi các tổn thương ban đỏ với teo nhú dạng sợi, được bao quanh bởi các vùng giới hạn màu trắng ở mặt lưng và mặt bên của lưỡi, tạo ra hình ảnh giống như bản đồ. Các tổn thương này thay đổi kích thước và hình dạng theo thời gian và được đặc trưng bởi các giai đoạn trầm trọng và thuyên giảm mà không để lại sẹo.
Tóm lại, viêm lưỡi bản đồ là một tình trạng lành tính, không lây nhiễm cùng với các triệu chứng sau:
- Mảng đỏ nhẵn, không có nhú lưỡi, có viền trắng hoặc xám bao quanh.
- Hình dạng mảng thay đổi theo thời gian, giống như bản đồ.
- Có thể gây cảm giác rát bỏng, ngứa ran hoặc đau nhức lưỡi.
Nguyên nhân của viêm lưỡi bản đồ vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:
- Yếu tố di truyền;
- Nhiễm trùng;
- Căng thẳng;
- Thiếu vitamin B.
Viêm lưỡi bản đồ thường không cần điều trị. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng thuốc giảm đau hoặc thuốc bôi để giảm triệu chứng.
Ung thư lưỡi là gì?
Ung thư lưỡi là một loại ung thư bắt đầu từ sự phát triển của các tế bào trên lưỡi. Ung thư lưỡi có thể không gây ra triệu chứng lúc đầu. Đôi khi nó được phát hiện bởi bác sĩ hoặc nha sĩ khi kiểm tra miệng.
Ung thư lưỡi bắt đầu ở miệng khác với ung thư lưỡi bắt đầu ở cổ họng.
- Trong miệng: Loại ung thư lưỡi này được gọi là ung thư lưỡi miệng. Ung thư lưỡi trong miệng có thể gây ra các triệu chứng ngay lập tức. Dấu hiệu đầu tiên thường là vết loét trên lưỡi không lành. Các triệu chứng khác có thể bao gồm đau hoặc chảy máu trong miệng và có khối u hoặc dày lên trên lưỡi.
- Trong cổ họng: Loại ung thư lưỡi này được gọi là ung thư lưỡi hầu họng. Nó có thể phát triển một thời gian trước khi gây ra các triệu chứng. Ung thư ở vị trí này rất khó nhìn và kiểm tra. Vì những lý do này, ung thư thường không được chẩn đoán ngay lập tức. Nó thường được phát hiện sau khi các tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết ở cổ. Các triệu chứng khác có thể bao gồm ho ra máu, sụt cân và đau tai. Cũng có thể có khối u ở phía sau miệng, cổ họng hoặc cổ.
Một số loại ung thư có thể ảnh hưởng đến lưỡi. Ung thư lưỡi thường bắt đầu ở các tế bào mỏng, phẳng dọc theo bề mặt lưỡi, được gọi là tế bào vảy. Ung thư lưỡi bắt đầu từ những tế bào này được gọi là ung thư biểu mô tế bào vảy. Đây được coi là một điểm để phân biệt viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi trong y khoa.
Các triệu chứng ung thư lưỡi khác có thể bao gồm:
- Một mảng màu đỏ hoặc trắng trên lưỡi hoặc niêm mạc miệng.
- Một cơn đau họng không biến mất.
- Cảm giác có gì đó vướng ở cổ họng.
- Tê miệng hoặc lưỡi.
- Khó khăn hoặc đau khi nhai, nuốt hoặc cử động hàm hoặc lưỡi.
- Sưng hàm.
- Một sự thay đổi trong giọng nói.
Các yếu tố phổ biến nhất có thể làm tăng nguy cơ ung thư lưỡi bao gồm:
- Sử dụng thuốc lá: Thuốc lá là yếu tố nguy cơ lớn nhất gây ung thư lưỡi. Tất cả các dạng thuốc lá, bao gồm thuốc lá điếu, xì gà và thuốc hít, đều làm tăng nguy cơ.
- Uống bia rượu: Uống bia rượu thường xuyên và nhiều làm tăng nguy cơ ung thư lưỡi. Sử dụng rượu và thuốc lá cùng nhau làm tăng nguy cơ nhiều hơn.
- Nhiễm virus HPV: Trong những năm gần đây, ung thư lưỡi ở cổ họng đã trở nên phổ biến hơn ở những người tiếp xúc với các loại HPV.
Các yếu tố khác có thể bao gồm:
- Là nam giới: Đàn ông có nhiều khả năng phát triển ung thư lưỡi hơn phụ nữ. Điều này có thể là do tỷ lệ sử dụng thuốc lá và rượu ở nam giới cao hơn.
- Cao tuổi: Những người trên 45 tuổi có nguy cơ mắc ung thư lưỡi cao hơn. Điều này thường xảy ra sau nhiều năm sử dụng thuốc lá và rượu.
- Không duy trì vệ sinh răng miệng: Thiếu chăm sóc răng miệng có thể góp phần gây ung thư lưỡi. Nguy cơ thậm chí còn cao hơn ở những người sử dụng rượu và thuốc lá.
- Có hệ thống miễn dịch yếu: Điều này có thể xảy ra nếu bạn dùng thuốc để kiểm soát hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như sau khi cấy ghép nội tạng. Nó cũng có thể do bệnh tật gây ra, chẳng hạn như nhiễm HIV.
- Chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin và khoáng chất.
Phân biệt viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi
Có thể phân biệt viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi theo bản chất của bệnh:
- Viêm lưỡi bản đồ: Là một bệnh lành tính, không lây nhiễm và hoàn toàn có thể tự khỏi. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng thuốc giảm đau hoặc thuốc bôi để giảm triệu chứng.
- Ung thư lưỡi: Là một bệnh lý ác tính, có thể di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Cần được điều trị tích cực bằng phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc kết hợp các phương pháp.
Tìm hiểu thêm: Loại bỏ ráy tai cho trẻ với dung dịch Otosan Natural Ear Drop
Để có thể phân biệt viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi rõ hơn, chúng ta hãy cùng theo dõi bảng sau:
>>>>>Xem thêm: Rò luân nhĩ bẩm sinh: Nguyên nhân, triệu chứng, cách chữa trị
Ngoài những điểm khác biệt trên, bạn cũng có thể dựa vào một số yếu tố khác để phân biệt hai bệnh lý này:
- Tiền sử bệnh lý: Nếu bạn có tiền sử hút thuốc lá, sử dụng rượu bia hoặc mắc các bệnh lý về răng miệng thì bạn có nguy cơ mắc ung thư lưỡi cao hơn.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ có thể khám lưỡi của bạn để xác định xem bạn có đang mắc bệnh lý nào hay không.
- Sinh thiết: Nếu bác sĩ nghi ngờ bạn có thể mắc ung thư lưỡi, họ có thể thực hiện sinh thiết lưỡi để chẩn đoán chính xác.
Như vậy, chúng ta đã phân biệt viêm lưỡi bản đồ và ung thư lưỡi. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào như trên, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời. Nên khám răng miệng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các bệnh lý về lưỡi. Và hãy nhớ bỏ hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng để phòng ngừa ung thư lưỡi.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm