Hồi sức tim phổi là kỹ thuật sơ cứu khi nạn nhân có tình trạng tim ngừng đập, ngừng thở, máu không lưu thông. Trong bài viết dưới đây, Nhà thuốc Long Châu sẽ chia sẻ đến các bạn những điều cần biết về hồi sức tim phổi.
Bạn đang đọc: Những điều cần biết về hồi sức tim phổi
Hồi sức tim phổi là kỹ thuật sơ cứu ngừng tuần hoàn quan trọng. Hiểu được thông tin và những bước thực hiện kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng. Đầu tiên chúng ta sẽ tìm hiểu thời điểm vàng thực hiện kỹ thuật này nhé!
Thời điểm vàng thực hiện hồi sức tim phổi
Thời gian vàng thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) là 5 phút đầu tiên sau khi ngừng tim. Trong thời gian này, não và các cơ quan quan trọng khác sẽ bắt đầu bị tổn thương nếu không được cung cấp oxy. CPR giúp cung cấp oxy cho não và các cơ quan quan trọng khác bằng cách bơm máu đến chúng. CPR càng được thực hiện sớm thì khả năng sống sót của nạn nhân càng cao.
Một nghiên cứu cho thấy rằng những người được thực hiện CPR trong vòng 5 phút đầu tiên sau khi ngừng tim có khả năng sống sót cao hơn 2 lần so với những người được thực hiện CPR sau 10 phút.
Nguyên tắc DRSCAB trong cấp cứu hồi sinh tim phổi
Trong mọi trường hợp khẩn cấp cần hồi sinh tim phổi, hãy luôn làm theo nguyên tắc DRSCAB.
Danger – Nguy hiểm
Giữ an toàn cho bản thân, nạn nhân và những người xung quanh. Nếu hiện trường không an toàn, hãy di chuyển nạn nhân đến một nơi an toàn hơn. Hãy chắc chắn rằng bạn không đặt mình vào nguy hiểm.
Response – Phản hồi
Kiểm tra nạn nhân có ý thức không? Họ có phản ứng khi bạn nói chuyện, chạm vào tay hay bóp vai họ không?
Send – Gọi cấp cứu
Gọi cấp cứu ngay lập tức. Nếu bạn có điện thoại di động, hãy gọi số 115. Nếu không có điện thoại di động, hãy tìm người khác để gọi cấp cứu.
Circulation – Tuần hoàn
Kiểm tra tuần hoàn bằng cách cảm nhận mạch đập ở cánh tay, cổ hoặc vùng bẹn. Nếu không cảm nhận được mạch đập thì người bệnh có thể đang trong tình trạng sốc nặng và nguy cơ ngừng tim đột ngột. Nếu người bệnh bị chảy máu, hãy ngay lập tức thực hiện các biện pháp cầm máu như dùng băng gạc hoặc quần áo để ấn vào vết thương. Hãy giữ nguyên cho đến khi nhân viên y tế đến.
Airways – Kiểm tra đường thở
Kiểm tra đường thở của nạn nhân có thông thoáng, có thở không? Nếu có phản ứng, tỉnh táo và đường thở thông thoáng, hãy đánh giá tình hình bạn nên làm như thế nào.
Trường hợp nạn nhân không phản ứng và bất tỉnh, bạn cần kiểm tra đường thở của họ bằng cách mở miệng và nhìn vào bên trong. Nếu miệng thông thoáng, hãy nhẹ nhàng nghiêng đầu họ về phía sau (bằng cách nâng cằm lên) và kiểm tra nhịp thở. Nếu nạn nhân bị nghẹt thở, hãy loại bỏ dị vật đường thở.
Breathing: Kiểm tra nhịp thở
Kiểm tra nhịp thở bằng cách quan sát chuyển động của ngực (lên và xuống). Lắng nghe bằng cách đặt tai của bạn gần miệng và mũi của nạn nhân. Cảm nhận hơi thở bằng cách đặt tay lên phần dưới ngực. Nếu người đó bất tỉnh nhưng còn thở, hãy lật họ nằm nghiêng, cẩn thận đảm bảo rằng bạn giữ đầu, cổ và cột sống thẳng hàng. Theo dõi hơi thở cho đến khi nhân viên cứu thương đến.
Quy trình thực hiện hồi sức tim phổi
Hồi sức tim phổi là một biện pháp cấp cứu giúp duy trì sự sống cho nạn nhân bị ngừng tim hoặc ngừng thở, góp phần tăng khả năng sống sót của nạn nhân. Dưới đây là quy trình thực hiện hồi sức tim phổi.
Khai thông đường thở
Đảm bảo đường thở thông suốt là điều quan trọng nhất để người bệnh có thể thở. Bạn nên đặt người bệnh nằm nghiêng nhưng cần nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương cột sống của họ. Nếu người bệnh nằm ngửa, bạn hãy nhẹ nhàng nâng đầu họ lên để mở đường thở. Trường hợp tiếng thở hổn hển không giống như tiếng thở bình thường hãy bắt đầu hô hấp nhân tạo. Sau đây là hai kỹ thuật khai thông đường thở cơ bản được sử dụng trong CPR:
- Kỹ thuật ấn giữ hàm: Để thực hiện kỹ thuật ấn giữ hàm, hãy đặt một tay dưới cằm nạn nhân và một tay trên trán nạn nhân. Dùng lực của cẳng tay kéo cằm nạn nhân lên trên và về phía đầu. Điều này sẽ giúp nâng lưỡi của nạn nhân ra khỏi đường thở.
- Kỹ thuật Heimlich: Được sử dụng để khai thông đường thở khi nạn nhân bị tắc nghẽn bởi một dị vật. Để thực hiện kỹ thuật Heimlich, hãy đứng phía sau nạn nhân và đặt một tay ở phía trên rốn của họ. Đặt tay kia lên tay đầu tiên và nắm chặt. Dùng lực của cánh tay giật mạnh về phía trong và lên trên. Điều này sẽ giúp đẩy dị vật ra khỏi đường thở.
Hô hấp nhân tạo
Hô hấp nhân tạo là một kỹ thuật cấp cứu được sử dụng để cung cấp oxy cho nạn nhân bị ngừng thở hoặc ngừng thở. Nó được thực hiện bằng cách thổi không khí từ miệng của người cấp cứu vào miệng hoặc mũi của nạn nhân. Có hai kỹ thuật hô hấp nhân tạo cơ bản được sử dụng trong CPR:
- Kỹ thuật miệng – miệng: Đây là kỹ thuật hô hấp nhân tạo phổ biến nhất được sử dụng cho người lớn và trẻ em lớn. Để thực hiện kỹ thuật miệng-miệng, hãy đặt nạn nhân nằm ngửa trên một mặt phẳng cứng. Đặt một tay lên trán nạn nhân và một tay dưới cằm nạn nhân để ngửa đầu họ ra sau. Đặt miệng của bạn lên miệng của nạn nhân và thổi không khí mạnh mẽ và đều đặn vào miệng của họ. Bạn nên thổi đủ không khí để lồng ngực của nạn nhân nhô lên.
- Kỹ thuật miệng – mũi: Kỹ thuật này được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Để thực hiện kỹ thuật miệng-mũi, hãy đặt một tay lên trán nạn nhân và một tay dưới cằm nạn nhân để ngửa đầu họ ra sau. Đặt miệng của bạn lên miệng và mũi của nạn nhân và thổi không khí mạnh mẽ và đều đặn vào miệng và mũi của họ. Bạn nên thổi đủ không khí để lồng ngực của nạn nhân nhô lên.
Tìm hiểu thêm: Vai trò, cấu trúc của hạch bạch huyết trong cơ thể và các bệnh thường gặp
Ép tim ngoài lồng ngực
Ép tim ngoài lồng ngực là một kỹ thuật cấp cứu được sử dụng để bơm máu đến não và các cơ quan quan trọng khác của nạn nhân bị ngừng tim. Ép tim ngoài lồng ngực được thực hiện bằng cách ép ngực của nạn nhân xuống với lực và tần suất nhất định.
Các bước thực hiện ép tim ngoài lồng ngực:
- Đặt nạn nhân nằm ngửa trên một mặt phẳng cứng.
- Đặt gót một bàn tay của bạn ở giữa ngực nạn nhân, ngay dưới xương ức.
- Đặt tay kia lên trên tay đầu tiên và đan các ngón tay của bạn lại với nhau.
- Ép ngực nạn nhân xuống 5cm với tốc độ 100-120 lần mỗi phút.
- Ép ngực nạn nhân với lực vừa đủ để lồng ngực nạn nhân xẹp xuống hoàn toàn.
- Không ngừng ép tim cho đến khi nạn nhân có phản ứng, có mạch đập hoặc được nhân viên y tế tiếp nhận.
Tác dụng:
- Ép tim ngoài lồng ngực giúp bơm máu đến não và các cơ quan quan trọng khác của nạn nhân bị ngừng tim. Điều này giúp ngăn ngừa tổn thương não và các cơ quan quan trọng khác, tăng khả năng sống sót của nạn nhân.
- Một nghiên cứu cho thấy rằng những người được thực hiện ép tim ngoài lồng ngực ngay lập tức sau khi ngừng tim có khả năng sống sót cao hơn 2 lần so với những người không được thực hiện ép tim ngoài lồng ngực.
>>>>>Xem thêm: Ngôi thai thuận tuần 32 có dấu hiệu gì? Những lưu ý cần biết với mẹ bầu 32 tuần
Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin giúp bạn hiểu rõ kỹ thuật hồi sức tim phổi. Thời điểm vàng dành cho nạn nhân là cần tiến hành CPR ngay trong 5 – 10 phút sau khi tim ngừng đập hoặc ngừng thở. Chỉ thực hiện khi nắm rõ kỹ thuật để tránh làm tăng nguy cơ cho bệnh nhân.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm