Huyệt Ngư Tế là một trong những điểm châm cứu quan trọng và phổ biến trong y học truyền thống có tác dụng chữa trị bệnh là cải thiện sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu cách xác định vị trí huyệt Ngư Tế và tầm quan trọng của nó trong việc cải thiện sức khỏe con người.
Bạn đang đọc: Huyệt Ngư Tế nằm ở đâu trên cơ thể?
Huyệt Ngư Tế đã được coi là một lựa chọn hàng đầu cho việc điều trị nhiều chứng bệnh khác nhau Việc vận dụng huyệt đạo này vào điều trị một số bệnh là phương pháp chữa bệnh được nhiều bệnh nhân biết đến và sử dụng.
Huyệt Ngư Tế nằm ở đâu trên cơ thể?
Huyệt Ngư Tế còn được gọi là Tế Ngư, là một trong những huyệt quan trọng trong y học cổ truyền. Tên gọi của huyệt này được hiểu theo cách đơn giản, với “Ngư” có nghĩa là cá và “Tế” có nghĩa là bờ hoặc lề. Vị trí của huyệt Ngư Tế nằm ở vùng phía giữa bàn tay, ở mặt trong của lòng bàn tay.
Để xác định vị trí cụ thể, bạn có thể tìm đến trung điểm giữa xương bàn tay của ngón tay cái và đầu ngón tay trỏ. Tại điểm này, vùng da có sự thay đổi màu sẽ là vị trí chính xác của huyệt Ngư Tế. Một cách giải phẫu, huyệt này tương ứng với bờ ngoài của ngón tay cái và xương bàn tay một, và nó liên quan đến dây thần kinh để vận động cơ, là một nhánh của dây thần kinh giữa. Vùng da xung quanh huyệt Ngư Tế được chi phối bởi tiết đoạn thần kinh C6.
Huyệt Ngư Tế là một trong những huyệt quan trọng trong y học cổ truyền và được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều vấn đề về sức khỏe khác nhau. Việc châm cứu huyệt này có thể giúp cải thiện nhiều triệu chứng khác nhau và cân bằng sự lưu thông năng lượng trong cơ thể.
Tác dụng của huyệt Ngư Tế
Huyệt Tế Ngư được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học cổ truyền vì khả năng điều trị hiệu quả nhiều vấn đề sức khỏe. Có một số công dụng quan trọng mà huyệt Tế Ngư có thể đem lại:
Tác dụng tại chỗ: Khi châm cứu tại huyệt Tế Ngư, bạn có thể cảm nhận truyền dẫn cảm giác đau và nóng ở lòng bàn tay. Điều này đồng nghĩa với việc huyệt đạo này đang hoạt động để cân bằng năng lượng trong cơ thể tại vị trí đó. Sự kích thích tại chỗ này có thể giúp tạo ra sự sảng khoái và thư giãn.
Điều trị nhiều triệu chứng: Huyệt Tế Ngư được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề khác nhau. Các triệu chứng như ho, ho ra máu, lao phổi, sốt, đau đầu, và đau sưng họng có thể được cải thiện thông qua châm cứu tại huyệt Tế Ngư.
Tìm hiểu thêm: Viêm túi mật không do sỏi: Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Huyệt Tế Ngư mang lại nhiều lợi ích và tác dụng trong việc điều trị các vấn đề về hô hấp và tiêu hóa, đồng thời còn giúp cân bằng cảm giác và sự thư giãn trong cơ thể.
Cách châm cứu huyệt Ngư Tế tạo cảm giác thư giãn
Châm cứu là một phương pháp y học truyền thống có lịch sử lâu đời. Kỹ thuật này sử dụng những chiếc kim mỏng để xâm nhập qua da. Sau đó, những chiếc kim này được kích hoạt thông qua các chuyển động nhẹ nhàng và cụ thể, thường được thực hiện bằng kỹ thuật y khoa của bác sĩ Đông y hoặc thông qua việc kích thích điện. Châm cứu tác động bằng cách cân bằng năng lượng quan trọng trong cơ thể, tác động lên hệ thần kinh.
Huyệt Tế Ngư được châm cứu bằng cách đưa mũi kim về phía trong lòng bàn tay. Kim châm được đưa vào một độ sâu khoảng 0,3 – 0,5 tấc và tiến hành cứu kết hợp ôn cứu trong khoảng 10 – 15 phút. Châm cứu tại huyệt này có thể mang lại những lợi ích cho sức khỏe và tạo cảm giác thư giãn cho người bệnh.
>>>>>Xem thêm: U não có chữa được không? Các phương pháp điều trị u não
Ngoài ra, có một số huyệt đạo có thể phối hợp với huyệt Tế Ngư để điều trị một loạt các chứng bệnh khác nhau. Việc kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả của châm cứu trong việc chữa trị nhiều bệnh lý khác nhau. Dưới đây là danh sách một số huyệt đạo có thể phối hợp với huyệt Tế Ngư:
- Phối Thái Uyên trị viêm phế.
- Phối Thái Khê trị rối loạn khí ở Phế.
- Phối Thái Bạch trị loạn khí.
- Phối Xích Trạch trị nôn máu (Giáp Ất Kinh).
- Phối Chi Chính, Côn Lôn, Hợp Cốc, Thiếu Hải, Uyển Cốt trị cường (Giáp Ất Kinh).
- Phối Dịch Môn trị họng đau (Bách Chứng Phú).
- Phối Kinh Cừ với thông Lý trị tắc tuyến mồ hôi (Loại Kinh Đồ Dực).
- Phối Hợp Cốc với phong phủ trị nói không thấy tiếng.
- Phối Cự Cốt, Xích Trạch trị ho ra máu (Châm Cứu Học Thượng Hải).
- Phối Khúc Tuyền, Thần Môn trị phổi bị xuất huyết (Châm Cứu Học Thượng Hải).
- Phối Phế Du trị trẻ nhỏ bị ho (Châm Cứu Học Thượng Hải).
- Phối Côn Lôn, Thừa Sơn trị chuột rút (vọp bẻ) (Châm Cứu Học Thượng Hải).
Huyệt Ngư Tế kết hợp với các huyệt khác đang trở thành một phương pháp chữa bệnh ngày càng phổ biến trong y học truyền thống và Đông y hiện đại. Người bệnh nên tìm đến các phòng khám Đông y chất lượng để được tư vấn và hỗ trợ trong quá trình điều trị bệnh.
Xem thêm: Huyệt Vân Môn nằm ở đâu trên cơ thể?
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm