Đột tử là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh

Đột tử là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh

Đột tử không chỉ là nỗi ám ảnh của những người có tiền sử bệnh tim mạch mà còn là mối lo ngại của mỗi người ở mọi lứa tuổi. Vậy đột tử là gì, nguyên nhân và cách phòng ngừa đột tử như thế nào? Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu khám phá các thông tin hữu ích trong bài viết này.

Bạn đang đọc: Đột tử là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh

Đột tử xảy ra khi nạn nhân bị tử vong một cách bất ngờ và nhanh chóng, ngay sau khi vừa phát bệnh. Đây là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, đặc biệt là ở các nước phát triển. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đột tử là gì và cách để bảo vệ bản thân trước nguy cơ này.

Nguyên nhân gây đột tử là gì?

Đột tử có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng phổ biến nhất là do các bệnh lý về tim mạch. Theo thống kê, khoảng 80% trường hợp đột tử là do tim ngừng đập đột ngột không báo trước. Các nguyên nhân gây đột tử tim có thể kể đến như sau:

  • Bệnh hẹp mạch vành: Đây là bệnh lý khiến ống dẫn máu nuôi tim (động mạch vành) bị tắc nghẽn, dẫn đến thiếu máu cấp tính ở cơ tim, gây đau tức ngực, nhồi máu cơ tim hoặc đột tử.
  • Bệnh loạn nhịp tim: Đây là bệnh lý khiến tim đập không đều, quá nhanh hoặc quá chậm, làm giảm hiệu quả bơm máu của tim. Một số loại loạn nhịp tim có thể gây ngừng tim hoặc đột tử như rung nhĩ, hở van tim, hội chứng Brugada.
  • Bệnh cơ tim phì đại: Đây là bệnh lý khiến cơ tim bị phì đại, dày thịt, làm giảm khả năng co bóp của tim. Bệnh cơ tim phì đại có thể là do di truyền hoặc do các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu, nhiễm trùng.

Ngoài các bệnh lý về tim mạch, đột tử cũng có thể xảy ra do các nguyên nhân khác, như:

  • Tai biến mạch máu não: Đây là bệnh lý khiến một phần của não bị thiếu máu hoặc chảy máu, gây tổn thương não, liệt nửa người, hôn mê hoặc tử vong.
  • Ngạt thở: Đây là tình trạng khiến cơ thể không đủ oxy để duy trì các hoạt động sống, gây suy hô hấp, ngừng tim hoặc tử vong. Ngạt thở có thể do nhiều nguyên nhân như dị ứng, hen suyễn, nghẹn thức ăn, ngộ độc khí, đuối nước.
  • Sốc phản vệ: Đây là tình trạng khiến huyết áp giảm đột ngột, làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng, gây suy tuần hoàn, ngừng tim hoặc tử vong. Sốc phản vệ có thể do nhiều nguyên nhân như mất máu, nhiễm trùng, dị ứng, đau quá mức.

Đột tử là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh

Tìm hiểu nguyên nhân gây ra đột tử là gì

Dấu hiệu nhận biết đột tử là gì?

Đột tử thường xảy ra một cách bất ngờ, không có dấu hiệu báo trước rõ ràng. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể có những triệu chứng gợi ý trước khi xảy ra đột tử, như:

  • Đau tức ngực, nghẹn thở, mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, ngất xỉu.
  • Tim đập nhanh, không đều, hồi hộp, lo âu, đổ mồ hôi lạnh.
  • Liệt nửa người, khó nói, khó nuốt, mất thăng bằng, đau đầu dữ dội.
  • Khó thở, ho, khạc đờm, ngứa họng, sưng mặt, môi, lưỡi, nổi mẩn đỏ.
  • Da xanh xao, lạnh, ẩm ướt, nhợt nhạt, mất dần ý thức.

Nếu có những dấu hiệu trên, bạn nên nhanh chóng gọi cấp cứu hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện gần nhất để được khám và điều trị kịp thời. Điều này có thể cứu sống người bệnh hoặc giảm nguy cơ tử vong.

Đột tử là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh

Khó thở, đánh trống ngực là các dấu hiệu thường thấy của đột tử

Cách phòng ngừa đột tử hiệu quả

Để phòng ngừa đột tử, bạn cần chú ý đến những điều sau:

  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là với những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, đột tử hoặc các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, béo phì, cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu.
  • Điều trị và kiểm soát tốt các bệnh lý có liên quan đến tim mạch, não bộ, hô hấp, tuần hoàn. Chấp hành nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ, đảm bảo uống thuốc đúng liều lượng và đúng thời gian quy định.
  • Thay đổi lối sống lành mạnh, bỏ thuốc lá, giảm cân, ăn uống cân bằng, hạn chế muối, đường, chất béo, tăng cường trái cây, rau xanh, chất xơ.
  • Vận động thể dục thể thao thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày và 5 ngày mỗi tuần.
  • Học cách sơ cứu cơ bản như massage tim, thở nhân tạo, sử dụng máy khử rung tim. Những kỹ năng này có thể giúp cứu sống người bệnh khi xảy ra đột tử.

Tìm hiểu thêm: Trường hợp bị bệnh rối loạn thần kinh thực vật khám ở đâu là tốt nhất?

Đột tử là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh
Thực hiện lối sống lành mạnh để tránh nguy cơ bị đột tử

Bác sĩ sẽ làm gì để kiểm tra người có nguy cơ đột tử?

Để kiểm tra nguy cơ đột tử, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng, kiểm tra các yếu tố nguy cơ, tiền sử bệnh lý và các triệu chứng liên quan đến tim mạch. Sau đó, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm và chụp hình cần thiết, bao gồm:

  • Đo điện tim (ECG): Hỗ trợ trong việc lưu lại các hoạt động điện của tim nhằm phát hiện ra các vấn đề sức khỏe liên quan đến tim có thể gây đột tử như nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim, hội chứng Brugada.
  • Siêu âm tim: Giúp đánh giá kích thước, hình dạng, cấu trúc và chức năng của tim và các van tim, phát hiện các bất thường như bệnh cơ tim phì đại, hở van tim, bệnh tim bẩm sinh.
  • Điện tim ECG gắng sức: Giúp đặt trái tim ở trạng thái hoạt động mạnh nhất, để làm bộc lộ rõ bệnh lý nếu có. Trong quá trình thực hiện bài kiểm tra gắng sức, bao gồm việc đạp xe trên máy hoặc chạy trên băng chạy, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và ở các cấp độ khác nhau, bệnh nhân sẽ được thực hiện đo điện tim ECG. Mọi bất thường về mặt bệnh lý sẽ được phát hiện qua kết quả ECG khi bệnh nhân đang gắng sức.
  • Đeo máy Holter ECG liên tục trong nhiều ngày: Giúp ghi lại hoạt động điện của tim trong suốt thời gian bệnh nhân hoạt động bình thường, để phát hiện các loại loạn nhịp tim có thể gây đột tử.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) tim: Giúp cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng của tim, phát hiện các bệnh lý như bệnh cơ tim phì đại, bệnh mạch vành, bệnh tim bẩm sinh.
  • Xét nghiệm máu: Giúp kiểm tra các chỉ số liên quan đến tim mạch như cholesterol, glucose, kali, natri, magie, troponin, proBNP.

Các xét nghiệm và chụp hình trên sẽ giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ đột tử của bệnh nhân và đưa ra phương án điều trị phù hợp.

Đột tử là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh

>>>>>Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về phẫu thuật về trong ngày

Khám sức khỏe định kỳ là biện pháp phòng đột tử hiệu quả

Cách xử lý khi gặp trường hợp đột tử

Khi xảy ra đột tử, việc cấp cứu kịp thời có thể cứu sống người bệnh hoặc giảm thiểu tổn thương cơ quan. Vậy những bước thực hiện sơ cứu cho bệnh nhân đột tử là gì?

Bạn nên thực hiện các bước sau khi gặp trường hợp đột tử:

  • Kiểm tra tình trạng của nạn nhân, xem có còn nhịp tim, nhịp thở, ý thức hay không. Nếu không, gọi cấp cứu 115 hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện gần nhất.
  • Nếu nạn nhân không có nhịp tim, thực hiện massage tim bằng cách đặt hai bàn tay chồng lên nhau ở giữa ngực nạn nhân, áp lực mạnh và nhanh khoảng 100 lần/phút.
  • Nếu nạn nhân không có nhịp thở, thực hiện thở nhân tạo bằng cách mở miệng nạn nhân, nâng cằm lên, bóp mũi lại, thổi khí vào miệng nạn nhân 2 lần, sau đó tiếp tục massage tim.
  • Nếu có máy khử rung tim (AED) gần đó, sử dụng theo hướng dẫn của máy để khử rung tim và khôi phục nhịp tim.
  • Tiếp tục các biện pháp cấp cứu cho đến khi có y bác sĩ đến hoặc đưa nạn nhân đến bệnh viện.

Đột tử là một hiện tượng nguy hiểm, có thể xảy ra bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu. Do đó, bạn cần nâng cao nhận thức về bệnh tim mạch, chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình, để có thể phòng ngừa và ứng phó với đột tử một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết trên của Nhà thuốc Long Châu đã giúp bạn có các thông tin hữu ích về đột tử là gì để chăm sóc và bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình tốt hơn.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *