Thận đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiết chất của cơ thể. Hiểu về cấu trúc và chức năng của thận là vô cùng quan trọng để có thể bảo vệ cơ quan này và duy trì sức khỏe toàn diện.
Bạn đang đọc: Thận: Cấu tạo, vai trò và một số bệnh lý thường gặp ở thận
Vì thận đóng vai trò quan trọng trong cơ thể con người, giữ vai trò không thể phủ nhận, vì vậy việc hiểu rõ về cấu tạo, vai trò và một số bệnh lý liên quan đến thận là vô cùng quan trọng.
Tổng quan về thận
Thận là một bộ phận thuộc hệ tiết niệu và mỗi người đều có hai quả thận. Thận được đặt đối xứng hai bên cột sống, kéo dài từ đốt sống ngực T11 đến đốt sống lưng L3. Thận nằm phía sau màng phúc mạc và cách xa phía sau các cơ quan tiêu hóa như gan, ống tiêu hóa và lá lách.
Thận mặc dù kích thước nhỏ so với một số cơ quan khác trong cơ thể, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Thông thường, kích thước của mỗi thận là:
- Chiều dài: từ 10 đến 12 cm.
- Chiều rộng: từ 5 đến 7 cm.
- Độ dày: từ 3 đến 4 cm.
Tuy nhiên, kích thước này có thể biến đổi tùy thuộc vào tuổi tác, giới tính và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Thận thường có kích thước nhỏ hơn so với thận bên kia để nhường diện tích cho gan. Mỗi thận thường nặng khoảng 150 g, có hai bề một bề lồi và một bề lõm. Phần lõm sâu giữa thận là rốn thận.
Cấu tạo của thận
Đơn vị chức năng cơ bản của thận là Nephron. Mỗi quả thận có khoảng 1 triệu Nephron. Phần lớn, khoảng 85%, của những Nephron này nằm ở phần vỏ của thận, trong khi phần còn lại là Nephron cận tuỷ. Các Nephron cận tuỷ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ dung dịch của nước tiểu. Cấu trúc tổ chức của thận được phân chia thành hai vùng chính là vỏ thận và tuỷ thận.
Vỏ thận
Vỏ thận là lớp bên ngoài của cơ quan, đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ thận và cấu trúc bên trong. Thường có màu đỏ hoặc đỏ sẫm, vỏ thận chứa nhiều mạch máu và có độ dày từ 7 đến 10mm. Vỏ thận bao gồm các phần sau:
- Cầu thận: Là một mạng lưới các mao mạch nhỏ thực hiện nhiệm vụ lọc máu, có đường kính khoảng 0.2 mm. Các chấm đỏ nhỏ có thể quan sát được ở phần vỏ thận là cầu thận.
- Nang cầu thận (Bọc Bowman): Là một túi lõm, bên trong chứa túi mạch với khoảng 20 – 40 mạch máu, kết nối với các ống lượn. Biểu mô của nang cầu thận có dạng hình dẹt và dày khoảng 4 micromet.
- Cột thận: Bao gồm các hạt nhân, nằm ở giữa các tháp thận.
- Nhu mô thận có hai phần: Phần ngoài là vỏ thận màu đỏ nhạt và phần trong là tuỷ thận màu đỏ thẫm.
Vùng tủy thận
Vùng tủy và các bể thận nằm bên trong chứa mỡ, dây thần kinh và mạch máu. Phần tuỷ được hình thành bởi các cấu trúc hình nón được gọi là tháp thận, với đáy hướng về bao thận và đỉnh hướng về bể thận.
Các ống thận bao gồm:
- Ống lượn gần: Tiếp tục từ ống Bowman, bao gồm một phần thẳng và một phần cong.
- Quai Henle: Tiếp tục sau ống lượn gần.
- Ống lượn xa: Là phần tiếp theo của quai Henle.
- Ống góp: Nhận dịch từ ống lượn xa và đổ vào bể thận, không thuộc về đơn vị chức năng của thận.
Vai trò của thận
Đối với cơ thể, bộ phận này thực hiện nhiều chức năng quan trọng, bao gồm:
Bài tiết nước tiểu
Nước tiểu được tạo ra trong các Nephron và quá trình này diễn ra như sau:
- Tạo nước tiểu đầu: Máu từ động mạch thận sẽ được dẫn tới các đơn vị chức năng của thận để tiến hành quá trình lọc. Lớp màng lọc ở mao mạch cầu thận có các lỗ nhỏ cho phép các chất như nước, chất điện giải, đường, muối và các chất thải dễ dàng đi qua, tạo thành nước tiểu đầu. Quá trình này có thể tạo ra khoảng 172 lít nước tiểu đầu.
- Tái hấp thụ các chất quan trọng: Nước tiểu đầu khi đi qua các ống thận sẽ tiếp tục trải qua quá trình lọc lần thứ hai. Trong quá trình này, các chất quan trọng như glucose, natri và các chất dinh dưỡng khác sẽ được hấp thụ lại và trở về máu thông qua mạch máu xung quanh. Các chất thải như urea, creatinine và các chất không cần thiết khác sẽ bị loại bỏ khỏi máu và tập trung trong nước tiểu.
- Tích trữ và thải ra ngoài từ bàng quang: Nước tiểu đã được lọc và loại bỏ chất thải sẽ được đổ vào ống góp. Sau đó, nước tiểu sẽ đổ vào bể thận và xuống ống dẫn nước tiểu, được tích trữ trong bàng quang. Khi bàng quang đầy, cơ thể sẽ tạo ra sự kích thích để thực hiện việc đi tiểu, đưa nước tiểu ra ngoài qua niệu đạo.
Chức năng nội tiết
Ít người biết rằng thận cũng có chức năng nội tiết, bao gồm:
- Sản xuất hormone Renin để kiểm soát áp lực máu và huyết áp ổn định.
- Tham gia vào quá trình sản sinh Erythropoietin, kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu, đặc biệt trong trường hợp oxy mô bào giảm.
- Đảm nhiệm vai trò chuyển hóa vitamin D3 và glucose, không được sản sinh từ nguồn carbohydrate.
Lọc máu và các chất thải
Chức năng chính của thận là lọc máu và loại bỏ các chất cặn bã. Mỗi ngày, hệ thống máu trong cơ thể sẽ lưu thông qua thận khoảng 20 – 25 lần để thực hiện việc lọc bỏ các chất cặn và bã thải, giữ lại protein và các tế bào máu cần thiết. Như vậy, các chất thải, dư thừa và chất độc hại sẽ được tách ra khỏi máu để tạo thành nước tiểu.
Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu Popper là gì? Cơ chế hoạt động và những tác hại khi sử dụng Popper
Điều hoà thể tích máu
Thận thông qua quá trình tạo nước tiểu, có khả năng điều chỉnh khối lượng dịch ngoại bào, giúp duy trì áp lực và cân bằng chất lượng máu. Khi bạn uống nhiều nước, lượng nước tiểu tạo ra cũng sẽ tăng lên, và ngược lại.
Những thông tin về cấu tạo và vai trò của thận hy vọng đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích. Để thận luôn khỏe mạnh, hãy chú ý cung cấp đủ nước cho cơ thể, tăng cường thực phẩm tốt cho thận, giảm lượng muối và protein trong khẩu phần ăn hàng ngày, duy trì thói quen vận động, và đặc biệt, không nên nhịn tiểu.
Một số bệnh lý thường gặp ở thận
Thận, là cơ quan đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng giúp cơ thể duy trì sự sống như lọc máu, duy trì cân bằng muối và điện giải trong máu, điều chỉnh huyết áp, và nhiều chức năng khác. Vậy nên có rất nhiều bệnh thường xảy ra ở thận như:
Sỏi thận
Sỏi thận, còn được gọi là sạn thận, là một bệnh phát sinh khi các chất khoáng trong nước tiểu tạo thành các tinh thể rắn tại thận, niệu quản, hoặc bàng quang. Những viên sỏi nhỏ có thể được loại bỏ ra ngoài qua tiểu tiện. Tuy nhiên, những viên sỏi lớn khi di chuyển trong hệ thống thận, niệu quản, hoặc bàng quang có thể gây ra cọ xát, dẫn tới tổn thương, thậm chí làm tắc đường dẫn nước tiểu và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Triệu chứng của bệnh sỏi thận thường bao gồm đau ở vùng lưng và mạn sườn dưới. Khi đi tiểu, người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, kèm theo tiểu ra máu, tiểu dắt hoặc tiểu són. Ngoài ra, cảm giác buồn nôn và việc nôn ói cũng là một phần của triệu chứng. Có thể xảy ra cảm giác sốt hoặc ớn lạnh trong một số trường hợp.
Bệnh viêm cầu thận
Viêm cầu thận là một tình trạng viêm xảy ra tại cầu thận, bao gồm cả viêm ở các tiểu cầu thận và các mạch máu trong thận. Bệnh này có thể gây ra các biểu hiện như phù, tăng huyết áp, thiếu máu, và thay đổi trong thành phần nước tiểu. Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng lúc, viêm cầu thận có thể gây ra suy thận, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và trong các trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn tới tử vong.
Viêm cầu thận có hai dạng chính: Viêm cầu thận cấp tính và viêm cầu thận mạn tính. Viêm cầu thận cấp tính là tình trạng viêm cấp tính xảy ra tại cầu thận, thường xuất hiện sau khi nhiễm trùng bởi vi khuẩn beta-hemolytic streptococci, thường từ nhiễm trùng da hoặc viêm họng. Bệnh thường có thể hồi phục hoàn toàn sau 4 – 6 tuần điều trị. Trong khi đó, viêm cầu thận mạn tính là tình trạng viêm kéo dài tại cầu thận, tiến triển qua nhiều tháng hoặc nhiều năm, dẫn đến xơ teo của cả hai thận và không thể hồi phục được ngay cả sau điều trị tích cực.
Hội chứng thận hư
Hội chứng thận hư, còn được biết đến với tên gọi thận nhiễm mỡ, là một tình trạng trong đó thận bị tổn thương và yếu đuối, dẫn đến viêm, phù, việc tiểu có chứa protein, giảm lượng protein trong máu và tăng mỡ.
Triệu chứng của thận hư có thể bao gồm:
- Phù toàn thân, có nguy cơ tràn dịch vào các màng bụng, phổi, tim, hoặc thậm chí là phù não.
- Lượng tiểu ít, thường dưới 500 ml mỗi ngày.
- Cảm giác mệt mỏi, suy dinh dưỡng do ăn uống kém.
- Da xanh tái, khó thở, và cảm giác mất ngủ.
- Khi bệnh tiến triển nặng, có thể dẫn đến suy thận, nhiễm trùng, huyết khối trong tĩnh mạch, và nguy cơ hạ canxi, đây là những biến chứng nguy hiểm.
Suy thận
Suy thận, tức là tình trạng suy giảm chức năng của cơ quan thận, được phân loại thành hai loại theo thời gian mắc bệnh: Suy thận cấp và suy thận mạn. Suy thận cấp diễn ra trong vài ngày và có thể có phần hoặc hoàn toàn hồi phục chức năng thận sau khi được điều trị đúng cách trong vài tuần. Ngược lại, suy thận mạn là quá trình tiến triển không thể khôi phục chức năng thận. Các biện pháp điều trị chỉ nhằm làm chậm tiến triển của suy thận mạn và ngăn ngừa các biến chứng xảy ra. Khi chức năng thận suy giảm đến mức 90%, người bệnh cần được điều trị thay thế thận bằng chạy thận nhân tạo, thẩm phân phúc mạc hoặc ghép thận.
>>>>>Xem thêm: Bạn đã biết gì về phương pháp cắt amidan bằng máy coblator?
Nếu không tiến hành điều trị, thận cuối cùng sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn. Mất chức năng thận, tức là thận không thể loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể, có thể dẫn đến tử vong.
Thường thì ở giai đoạn đầu của suy thận, bệnh không gây ra các triệu chứng do thận có khả năng bù trừ tốt. Khi triệu chứng xuất hiện, điều này thường đồng nghĩa với việc suy thận đã ở giai đoạn muộn. Các triệu chứng thường gặp bao gồm: Buồn nôn, nôn mửa, mất cảm giác ngon miệng, mệt mỏi, cảm giác lạnh, rối loạn giấc ngủ, tiểu nhiều vào ban đêm, nước tiểu có bọt, thay đổi lượng nước tiểu so với bình thường. Nước tiểu có thể chứa máu, tiểu tiện khó khăn, cảm giác hoa mắt chóng mặt, chuột rút, ngứa da, phù ở các chi, đau ngực (nếu có biến chứng tràn dịch màng tim) hoặc khó thở (nếu có biến chứng phù phổi), hơi thở có mùi hôi, đau ở vùng hông và lưng.
Mặc dù thận có kích thước nhỏ trong cơ thể, nhưng vai trò của chúng lại vô cùng quan trọng. Thận chịu trách nhiệm trong việc lọc và loại bỏ chất cặn, độc tố, và chất thải khỏi cơ thể, đồng thời cũng tham gia vào việc điều hòa nước và các chất điện giải trong cơ thể. Chăm sóc cho sức khỏe của thận sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và sự trường thọ của cơ thể, giúp chúng ta sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm