Ốc tai là một cơ quan thính giác quan trọng của cơ thể và có cấu tạo khá đặc biệt. Hiểu được giải phẫu ốc tai là điều cần thiết để biết được sinh lý học của bộ phận này. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu về cấu tạo, chức năng và các bệnh lý về ốc tai.
Bạn đang đọc: Ốc tai có cấu tạo như thế nào? Các bệnh lý về ốc tai thường gặp
Cơ quan đảm nhiệm chức năng nghe là tai. Bên cạnh đó, nó còn có nhiệm vụ giữ thăng bằng, ổn định vị trí của cơ thể với môi trường xung quanh. Nhờ cấu trúc khá đặc biệt nên ốc tai đảm nhận nhiều chức năng quan trọng. Bài viết sau đây của Nhà thuốc Long Châu sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu tạo, chức năng ốc tai và các bệnh lý về ốc tai.
Cấu tạo ốc tai
Tai trong bao gồm một mê cung xương và màng. Mê đạo xương là một khoang trong xương thái dương bao gồm tiền đình, ống bán khuyên và ốc tai.
Ống ốc tai được hình thành bởi ba khoang màng và chứa đầy chất lỏng chạy song song với nhau; thang tiền đình (SV) hoặc ống tiền đình, thang giữa (SM) hoặc ống ốc tai, và thang nhĩ (ST) hoặc ống nhĩ. SV và ST chứa đầy ngoại dịch, trong khi SM chứa đầy nội dịch.
Thành phần của ngoại dịch tương tự như dịch ngoại bào, với natri là cation chính và thông qua ống ngoại dịch, đóng vai trò kết nối với dịch não tủy của khoang dưới nhện. Ngoại dịch chứa các protein, chẳng hạn như enzyme và globulin miễn dịch, rất quan trọng cho quá trình trao đổi chất và phản ứng miễn dịch.
Thành phần của nội dịch tương tự như dịch nội bào, với kali là cation chính. Vì có nồng độ kali cao hơn natri nên điện thế của nội dịch dương hơn khoảng 80 – 90 mV so với ngoại dịch. Sự chênh lệch điện thế này cho phép các ion kali chảy vào tế bào tóc trong quá trình kích thích cơ học lên bó tóc. Thể vân mạch máu là mô có nhiều mạch máu nằm dọc theo thành bên của ốc tai và chịu trách nhiệm sản xuất nội dịch cho SM và duy trì sự cân bằng ion xung quanh các tế bào lông ngoài và lông trong của cơ quan Corti.
Helicotrema là đỉnh của ốc tai và là nơi gặp nhau của ST và SV. Màng Reissner là thứ ngăn cách SV với SM. Dây chằng xoắn ốc (SL), nối với màng Reissner và màng đáy (BM), tạo thành thành ngoài của thang giữa. SL chứa các mạch máu và tế bào sợi, đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch và cân bằng nội môi ion. Tấm xoắn ốc xương và BM tách SM khỏi ST, trong đó BM xác định đặc tính truyền sóng cơ học.
Cơ quan Corti là một lớp tế bào nằm phía trên BM, trong đó có các tế bào lông cảm giác. Như đã đề cập trước đây, các tế bào lông cảm giác này được kích hoạt bởi sự khác biệt tiềm năng giữa ngoại dịch và nội dịch. Những tế bào lông này được bao phủ bởi các cấu trúc giống như sợi tóc gọi là lông mao lập thể. Có một hàng tế bào lông trong (IHC) và ba hàng tế bào lông ngoài (OHC), được ngăn cách bởi đường hầm Corti.
Sóng âm thanh gây ra rung động, làm uốn cong các lông mao của tế bào lông thông qua một lực điện cơ, dẫn đến các xung điện. Những xung điện này truyền đến não thông qua dây thần kinh tiền đình ốc tai (CN VIII).
Chức năng của ốc tai
Ốc tai chịu trách nhiệm về thính giác. Nó được tạo thành từ nhiều lớp, với cơ quan Corti ở trung tâm. Đây là phần ốc tai được lót bằng những sợi lông nhỏ gọi là lông mao. Lông mao di chuyển khi sóng âm thanh truyền qua chất lỏng trong ốc tai và chuyển động này được chuyển thành xung điện truyền từ tai trong đến não thông qua dây thần kinh sọ thứ tám giúp ta nhận biết âm thanh.
Các bệnh thường gặp liên quan đến ốc tai
Ốc tai giúp bạn có thể nghe được nên có vai trò quan trọng. Tuy nhiên, sẽ có một số tình trạng ảnh hưởng đến ốc tai, cùng chúng tôi tìm hiểu ngay nhé.
Mất thính giác (mất thính lực)
Mất thính giác là tình trạng giảm hoặc mất khả năng nghe. Mất thính lực có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn, và có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai tai. Mất thính lực thần kinh giác quan là tình trạng cực kỳ phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi, nhưng cũng có thể là bẩm sinh.
Có nhiều nguyên nhân gây mất thính lực, bao gồm:
- Tuổi tác: Mất thính lực do tuổi tác là một dạng mất thính lực thường gặp, ảnh hưởng đến khoảng 1/3 người từ 65 tuổi trở lên.
- Tiếp xúc với tiếng ồn lớn: Tiếp xúc với tiếng ồn lớn, chẳng hạn như tiếng súng, tiếng máy bay hoặc âm nhạc ồn ào, có thể gây mất thính lực.
- Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng sinh aminoglycoside và thuốc chống ung thư, có thể gây tổn thương thính giác.
- Chấn thương tai: Chấn thương tai, chẳng hạn như chấn thương hộp sọ hoặc thủng màng nhĩ, có thể gây mất thính lực.
- Bệnh tật: Một số bệnh tật, chẳng hạn như bệnh Meniere, bệnh tiểu đường và bệnh tim, có thể gây mất thính lực.
Các triệu chứng của mất thính lực có thể bao gồm: Khó nghe, cảm thấy như đang trong chiếc hộp, âm thanh nghe ù hoặc vang. Khi xuất hiện các triệu chứng này, bạn cần nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để được chẩn đoán và có các phương án điều trị tùy vào mức độ nghiêm trọng như:
- Gắn máy trợ thính: Máy trợ thính là một thiết bị điện tử giúp khuếch đại âm thanh. Máy trợ thính có thể giúp cải thiện khả năng nghe cho nhiều người bị mất thính lực.
- Cấy ghép ốc tai: Cấy ghép ốc tai là một thủ thuật phẫu thuật cấy một thiết bị điện tử vào tai trong. Cấy ghép ốc tai có thể giúp cải thiện khả năng nghe cho một số người bị mất thính lực nặng.
- Liệu pháp thính học: Liệu pháp thính học là một quá trình tập luyện giúp cải thiện khả năng nghe. Liệu pháp thính học có thể được sử dụng kết hợp với máy trợ thính hoặc cấy ghép ốc tai.
Tìm hiểu thêm: Ưu và nhược điểm khi thực hiện cấy ghép implant tức thì
Rối loạn tiền đình ốc tai
Rối loạn tiền đình ốc tai là một tình trạng ảnh hưởng đến hệ thống tiền đình, hệ thống chịu trách nhiệm cho thăng bằng và thính giác. Rối loạn tiền đình ốc tai có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, ù tai, buồn nôn và nôn.
Có nhiều nguyên nhân gây rối loạn tiền đình ốc tai, bao gồm:
- Viêm mê nhĩ: Viêm mê nhĩ là tình trạng viêm của mê nhĩ, một phần của tai trong chứa các thụ thể tiền đình. Viêm mê nhĩ có thể do nhiễm trùng, chấn thương hoặc các tình trạng tự miễn dịch.
- Bệnh Meniere: Bệnh Meniere là một bệnh mạn tính ảnh hưởng đến tai trong. Bệnh Meniere gây ra các triệu chứng như chóng mặt, ù tai, mất thính lực và cảm giác đầy tai.
- U dây thần kinh tiền đình: U dây thần kinh tiền đình là một khối u phát triển trên dây thần kinh tiền đình. Dây thần kinh tiền đình là một dây thần kinh chịu trách nhiệm cho thăng bằng.
- Chấn thương: Chấn thương tai, chẳng hạn như chấn thương hộp sọ hoặc chấn thương tai do bơi lội, có thể gây rối loạn tiền đình.
- Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm và thuốc chống loạn thần, có thể gây rối loạn tiền đình.
- Thiếu hụt vitamin: Thiếu hụt vitamin B12 có thể gây rối loạn tiền đình.
Các triệu chứng của rối loạn tiền đình ốc tai có thể bao gồm:
- Chóng mặt: Chóng mặt là cảm giác quay cuồng hoặc mất thăng bằng. Chóng mặt có thể xảy ra đột ngột hoặc từ từ.
- Ù tai: Ù tai là một âm thanh mà bạn nghe thấy mà không có nguồn gốc từ bên ngoài. Ù tai có thể là âm thanh vang, ù hoặc rít.
- Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là các triệu chứng phổ biến của rối loạn tiền đình ốc tai.
- Mất thính lực: Mất thính lực có thể xảy ra ở một hoặc cả hai tai.
- Cảm giác đầy tai: Cảm giác đầy tai là cảm giác như có chất lỏng trong tai.
- Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến của rối loạn tiền đình ốc tai.
Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng sẽ hỏi về các triệu chứng của bạn và thực hiện kiểm tra tai. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu các xét nghiệm bổ sung, chẳng hạn như chụp X-quang tai, chụp CT tai hoặc chụp MRI tai. Điều trị rối loạn tiền đình ốc tai phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Một số phương pháp điều trị rối loạn tiền đình ốc tai bao gồm:
- Thuốc: Thuốc có thể được sử dụng để điều trị chóng mặt và buồn nôn.
- Liệu pháp vật lý trị liệu: Liệu pháp vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện thăng bằng.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị các nguyên nhân cụ thể của rối loạn tiền đình ốc tai, chẳng hạn như u dây thần kinh tiền đình.
U thần kinh thính giác (Schwannoma tiền đình)
U thần kinh thính giác là một khối u lành tính phát triển từ tế bào Schwann của dây thần kinh thính giác. Dây thần kinh thính giác là một dây thần kinh nối tai trong với não. U thần kinh thính giác thường gặp ở người lớn, đặc biệt là ở phụ nữ từ 30 đến 60 tuổi.
Nguyên nhân của u thần kinh thính giác chưa được biết rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
- Tuổi tác: U thần kinh thính giác thường gặp ở người lớn, đặc biệt là ở phụ nữ từ 30 đến 60 tuổi.
- Giới tính: U thần kinh thính giác thường gặp ở phụ nữ hơn nam giới.
- Di truyền: U thần kinh thính giác có thể di truyền trong một số gia đình.
- Tiếp xúc với bức xạ: Tiếp xúc với bức xạ cao, chẳng hạn như bức xạ từ xạ trị, có thể làm tăng nguy cơ mắc u thần kinh thính giác.
Triệu chứng của u thần kinh thính giác thường bao gồm:
- Mất thính lực: Mất thính lực là triệu chứng phổ biến nhất của u thần kinh thính giác. Mất thính lực thường xảy ra đột ngột và có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai tai.
- Ù tai: Ù tai là một âm thanh mà bạn nghe thấy mà không phải từ bên ngoài. Ù tai thường xảy ra cùng với mất thính lực.
- Chóng mặt: Chóng mặt là cảm giác quay cuồng hoặc mất thăng bằng. Chóng mặt có thể xảy ra do khối u chèn ép dây thần kinh tiền đình kiểm soát thăng bằng.
Các xét nghiệm, chụp X-quang tai, chụp CT tai hoặc MRI tai giúp các bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng có thể chẩn đoán u thần kinh thính giác. Và từ đó đưa ra phương án điều trị phù hợp với kích thước và vị trí khối u.
U thần kinh thính giác nhỏ có thể không cần điều trị. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để xem khối u có phát triển hay không. U thần kinh thính giác lớn hoặc u thần kinh thính giác gây ra các triệu chứng có thể cần điều trị. Các phương pháp điều trị u thần kinh thính giác bao gồm:
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho u thần kinh thính giác. Phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn khối u hoặc để giảm kích thước khối u.
- Xạ trị: Xạ trị có thể được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư. Xạ trị thường được sử dụng cho u thần kinh thính giác lớn hoặc u thần kinh thính giác không thể phẫu thuật được.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Liệu pháp nhắm mục tiêu là một phương pháp điều trị mới sử dụng các loại thuốc để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào ung thư. Liệu pháp nhắm mục tiêu có thể được sử dụng cho u thần kinh thính giác tái phát hoặc di căn.
>>>>>Xem thêm: Xăm môi ăn rau nhút được không? Hướng dẫn cách chăm sóc sau khi xăm môi
Ốc tai có cấu trúc khá đặc biệt và phức tạp trong hệ thống tai người. Bài viết trên đã giải đáp cấu trúc ốc tai như thế nào cùng một số bệnh lý về ốc tai. Hãy đến gặp bác sĩ khi có những dấu hiệu nghi ngờ các bệnh liên quan đến ốc tai nhé!
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm