Các kiểu răng khôn mọc lệch thường gặp

Các kiểu răng khôn mọc lệch thường gặp

Răng khôn là những cái răng được mọc cuối cùng trong hàm răng của bạn. Do mọc sau cùng, chúng thường mọc không đúng vị trí và gây ra tình trạng chen chúc. Việc răng khôn mọc lệch có thể gây ra cảm giác khó chịu và đau đớn. Vậy có các kiểu răng khôn mọc lệch nào?

Bạn đang đọc: Các kiểu răng khôn mọc lệch thường gặp

Răng hàm vĩnh viễn thường bắt đầu mọc từ khoảng sáu tuổi trở đi, trong khi răng khôn (còn được gọi là răng hàm thứ ba) là loại răng cuối cùng mọc ra, thường mọc ở độ tuổi từ 18 đến 24 tuổi. Răng khôn có thể mọc ra ở vị trí đúng và hoạt động bình thường trong chức năng nha khoa, hoặc có thể mọc ra ở vị trí không đúng và không đảm bảo chức năng hoặc mọc ra ít răng. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu về các kiểu răng khôn mọc lệch qua bài viết dưới đây.

Răng khôn mọc lệch là gì?

Răng khôn mọc lệch xảy ra khi không gian trong hàm không đủ để chúng mọc lên, gây ra sự nghẽn hoặc mọc ra ở một vị trí không bình thường. Khi răng khôn mọc ngầm, chúng có thể mọc chỉ một phần hoặc hoàn toàn không lòi ra ngoài, được gọi là “impacted” trong tiếng Anh. Răng mọc lệch ngầm thường gây ra các vấn đề bao gồm viêm túi quanh răng khôn, tăng nguy cơ sâu răng và bệnh nha chu cho các răng lân cận, cũng như các vấn đề về chỉnh nha trong tương lai.

Nhiều người nhanh chóng kết luận rằng việc phải phẫu thuật để lấy bỏ răng khôn mọc lệch là tất yếu. Tuy nhiên, quyết định này cần được xem xét kỹ lưỡng hơn khi hiểu biết cơ bản về các kiểu răng khôn mọc lệch phổ biến và các yếu tố nguy cơ tùy thuộc vào kiểu mọc của răng.

Có bốn kiểu răng khôn mọc lệch phổ biến, và bạn cần phải nhổ răng hay không sẽ phụ thuộc vào kiểu mọc của răng và tình trạng của bạn.

Các kiểu răng khôn mọc lệch thường gặp

Răng khôn mọc lệch là gì?

Các kiểu răng khôn mọc lệch thường gặp

Dưới đây là một số kiểu răng khôn mọc lệch mà bạn thường gặp:

Răng khôn mọc theo trục thẳng

Răng khôn mọc theo hướng thẳng đứng là trường hợp hiếm khi cần phải nhổ bỏ vì đó được coi là một hướng mọc gần như bình thường. Trong trường hợp này, chiếc răng có xu hướng mọc thẳng đứng và có khả năng lớn mọc ra hoàn toàn mà không gây ra bất kỳ vấn đề nào.

Thường thì việc cần phải nhổ bỏ răng khôn là do chúng mọc ngầm và tạo ra áp lực lên các răng hàm liền kề phía trước hoặc gây áp lực lên xương ở phía sau trong miệng. Trong trường hợp răng khôn mọc ngầm theo chiều dọc, việc nhổ bỏ thường chỉ cần sử dụng gây tê cục bộ. Gây mê tĩnh mạch chỉ cần thực hiện trong trường hợp bệnh nhân cảm thấy cực kỳ lo lắng.

Răng khôn mọc lệch về phía trước

Răng khôn mọc lệch gần là loại phổ biến nhất, trong đó trục của răng bị nghiêng về phía trước và đẩy vào các răng hàm liền kề phía trước (răng số). Góc độ của sự nghiêng quyết định liệu nó có gây ra vấn đề hay không.

Hướng mọc này thường dẫn đến việc răng chỉ mọc một phần. Trong nhiều trường hợp, các răng khôn mọc lệch này được theo dõi định kỳ vì sau một thời gian chúng có thể mọc đúng cách.

Tìm hiểu thêm: Đắp mặt nạ ngủ qua đêm có tốt không?

Các kiểu răng khôn mọc lệch thường gặp
Răng khôn mọc lệch về phía trước là kiểu mọc phổ biến

Răng khôn mọc lệch xa

Loại răng mọc lệch ít phổ biến nhất trong bốn loại là răng nghiêng về phía sau của miệng (nghiêng xa), ngược lại hoàn toàn so với loại răng lệch gần. Việc cần nhổ bỏ răng sẽ phụ thuộc vào mức độ góc độ nghiêng của răng.

Nếu góc độ nghiêng gần như là 0 độ, răng có thể mọc bình thường; tuy nhiên, thường thì răng sẽ có một khuynh hướng hơi lệch nhẹ. Nha sĩ hoặc bác sĩ phẫu thuật răng miệng thường sẽ khuyên bạn nên đợi 1-2 năm để xác định xem có cần nhổ bỏ răng hay không.

Nếu góc độ nghiêng gần bằng hoặc lớn hơn 90 độ, có khả năng cao rằng răng sẽ va chạm vào xương và không thể mọc lên hoàn toàn. Trong trường hợp này, bác sĩ phẫu thuật răng miệng sẽ quyết định liệu cần nhổ răng hay không. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng mọc ngầm kẹt, có thể cần sử dụng gây mê tĩnh mạch hoặc thậm chí gây mê toàn thân để thực hiện phẫu thuật nhổ răng.

Răng khôn mọc nằm ngang

Răng khôn mọc lệch 90 độ được coi là loại tệ nhất và thường gây đau nhất. Đây là trường hợp khi răng khôn nằm ngang, hoàn toàn ngầm dưới bề mặt phía trên và húc vào các răng hàm liền kề phía trước (răng số 7). Chỉ có phim chụp X quang mới có thể xác định chính xác vị trí của chiếc răng khôn ngầm nằm ngang của bạn, và việc lấy bỏ cần phải được thực hiện bởi một bác sĩ phẫu thuật răng miệng có chuyên môn và kinh nghiệm.

Răng khôn mọc ngang nằm song song với xương hàm mà không được lấy bỏ có thể gây hại cho các răng xung quanh. Trong trường hợp này, quy trình phẫu thuật thường bao gồm gây mê toàn thân hoặc gây tê tĩnh mạch. Sau khi nhổ, hầu hết các bệnh nhân sẽ cần thuốc giảm đau và có thể cần sử dụng thuốc kháng sinh để giảm nguy cơ biến chứng trong quá trình phục hồi.

Biến chứng của răng khôn mọc lệch

Răng khôn mọc lệch có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm và khó vệ sinh, do đó, bác sĩ thường khuyên nhổ răng khôn trước khi chúng gây ra vấn đề sức khỏe. Một số biến chứng thường gặp khi răng khôn mọc không đúng vị trí bao gồm:

  • Răng khôn mọc kẹt: Phần lợi trùm trên răng ngăn cản việc mọc lên, gây ra kẹt thức ăn và vi khuẩn, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương vùng lợi.
  • Răng khôn đâm vào răng số 7: Gây ra sâu răng do thức ăn bị giữ lại ở giữa hai răng.
  • Răng khôn mọc không đủ chỗ: Dễ gây viêm nướu và vi khuẩn lan từ hàm xuống cổ họng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
  • Răng khôn mọc ngầm đâm vào răng số 7: Gây thủng hoặc thân răng, dẫn đến nguy cơ viêm tủy và mất răng.
  • Răng khôn mọc ngầm tạo áp lực lên xương hàm, gây nguy cơ mắc các bệnh lý như nang chân răng, viêm mô tế bào, tiêu xương quanh ổ răng.

Các kiểu răng khôn mọc lệch thường gặp

>>>>>Xem thêm: Gánh nặng ung thư toàn cầu trong bối cảnh hiện nay và dự kiến trong tương lai

Biến chứng của răng khôn mọc lệch

Nếu bạn có dấu hiệu của các kiểu răng khôn mọc lệch hoặc mọc ngầm, đừng chần chừ mà hãy đi gặp bác sĩ ngay để được khám và chụp X-quang cụ thể. Điều này giúp xác định hướng mọc và tình trạng của răng, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời và tránh những hậu quả đáng tiếc.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *