Đo OD là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực xét nghiệm sinh hóa. Trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích sinh học, việc đo OD đóng vai trò quyết định, mang lại thông tin quan trọng về nồng độ, độ hấp thụ ánh sáng của các chất trong mẫu.
Bạn đang đọc: Đo OD là gì? Nguyên lý, phương pháp đo và ý nghĩa trong xét nghiệm sinh hoá
Trong lĩnh vực xét nghiệm sinh hoá, việc đo OD là gì đang là vấn đề được nhiều người quan tâm. Phương pháp đo này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phân tích mẫu. OD là một chỉ số đo lường sự hấp thụ ánh sáng, thường được sử dụng để đo độ dày hoặc nồng độ của các chất trong mẫu nghiên cứu. Bài viết này sẽ khám phá nguyên lý hoạt động của việc đo OD, các phương pháp thực hiện và tầm quan trọng của thông tin thu được, giúp làm sáng tỏ và đánh giá chất lượng của mẫu trong quá trình xét nghiệm sinh hoá.
Đo OD là gì?
Đo OD là một phương pháp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong sinh học và hóa học. Đo OD hay được gọi là đo mật độ quang, tức đo lường khả năng hấp thụ hoặc truyền qua ánh sáng của một mẫu, thường được thực hiện bằng cách sử dụng máy đo độ hấp thụ hoặc đèn và cảm biến.
Trong xét nghiệm sinh hoá, việc đo OD thường được áp dụng để đánh giá nồng độ hoặc độ tương phản của các chất trong mẫu như protein, axit nucleic hoặc các hợp chất hóa học khác. Kết quả thu được từ việc đo OD có thể cung cấp thông tin quan trọng về sự hiện diện và lượng của các thành phần trong mẫu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình nghiên cứu và kiểm soát chất lượng trong phân tích sinh hoá.
Nguyên lý hoạt động đo quang
Đo OD là gì đã được giải đáp giúp bạn hiểu rõ phương pháp này, vậy cách nó hoạt động như thế nào cũng đang là vấn đề nhiều người tìm kiếm. Dựa trên nguyên lý của hiện tượng quang phổ hấp thụ, quá trình này thực chất là sự tương tác giữa hạt photon của ánh sáng và các thành phần của vật chất. Khi bạn chiếu một chùm tia sáng bao gồm các photon có năng lượng khác nhau qua một dung dịch chất hấp thụ, dung dịch sẽ chọn lọc những photon có năng lượng phù hợp với các mức năng lượng điện tử, năng lượng dao động và năng lượng quay của phân tử chất đó.
Do đó, các phân tử vật chất có cấu trúc khác nhau sẽ tạo ra các quang phổ hấp thụ với các đỉnh và bước sóng đặc trưng tương ứng, tạo ra những dấu vết đặc biệt trong quá trình phân tích.
Ngoài ra, công thức đo quang thường được áp dụng để đánh giá cường độ ánh sáng sau khi đi qua mẫu và từ đó suy ra thông tin về nồng độ hay tính chất của chất trong mẫu. Công thức đo quang cơ bản có thể được biểu diễn dưới dạng:
OD = A = ε . L . C
Trong đó:
- OD hay E, A: Mật độ quang học trong dung dịch;
- C: Nồng độ của dung dịch;
- ε: Hệ số tắt dung dịch;
- L: Chiều dày lớp dung dịch khi chùm tia sáng đi qua.
Trong các tham số nêu trên, hệ số tắt của dung dịch và chiều dày lớp dung dịch mà chùm tia sáng đi qua được giả sử không đổi. Do bản chất của dung dịch và bước sóng không thay đổi, mật độ quang (OD) chỉ phụ thuộc vào nồng độ (C) của dung dịch.
Tuy nhiên, nếu nồng độ dung dịch cần định lượng vượt quá giới hạn cho phép, mật độ quang học không còn biểu thị mối quan hệ tuyến tính với nồng độ dung dịch nữa. Khi nồng độ dung dịch tăng lên, khoảng cách giữa các phân tử trở nên đáng kể dẫn đến sự sai khác. Hệ số hấp thụ không còn phụ thuộc tuyến tính vào nồng độ, do đó, để đảm bảo độ chính xác của kết quả cần phải thực hiện việc pha loãng dung dịch. Kết quả thu được sau cùng sẽ phải được nhân với tỷ lệ pha loãng để điều chỉnh độ mạnh của dung dịch.
Phương pháp đo quang
Đo điểm cuối
Đây là quá trình đo OD của dung dịch chất thử trong hóa sinh lâm sàng sau khi phản ứng đã diễn ra hoàn toàn trong một khoảng thời gian nhất định. Tại thời điểm này, phản ứng kết thúc và tạo thành một phức hợp màu đặc trưng và ổn định.
Trong lĩnh vực hóa sinh lâm sàng, mọi xét nghiệm đều tạo ra mẫu có đặc trưng màu sắc. Việc lựa chọn bước sóng (kính lọc) phù hợp là quan trọng và không thể bỏ qua. Hiện nay, trong nhiều phương pháp xét nghiệm hóa sinh hiện đại, người ta sử dụng các loại thuốc thử chứa enzyme và sản phẩm của phản ứng thường xuất hiện dưới dạng màu hồng cánh sen hoặc phức hợp màu xanh lục. Điều này đặt ra yêu cầu chọn kính lọc với bước sóng trong khoảng 500 – 546 nm hoặc 578 – 620 nm tùy thuộc vào loại màu sắc cần phân tích.
Các xét nghiệm hóa sinh thường được áp dụng trong đo OD bao gồm định lượng protein, triglyceride, glucose, albumin, cholesterol, HDL-C, LDL-C, bilirubin, ure (so màu).
Tìm hiểu thêm: Uống cafe trước khi quan hệ có thực sự tốt không?
Đo động học hai điểm
Phương pháp đo này được áp dụng trong các xét nghiệm hóa sinh khi phản ứng không diễn ra hoàn toàn trong một khoảng thời gian cố định và không thể xác định được điểm kết thúc của phản ứng.
Trong lĩnh vực hóa sinh lâm sàng, phương pháp đo động học hai điểm thường được áp dụng đặc biệt trong các xét nghiệm máu liên quan đến ure và creatinin.
>>>>>Xem thêm: Một số đặc điểm của sữa rửa mặt Cetaphil Hydrating Foaming Cream Cleanser
Đo động học của enzyme
Phương pháp đo này được áp dụng trong các xét nghiệm hóa sinh nhằm đánh giá hoạt độ của các enzyme có trong huyết thanh. Các phản ứng của enzyme thường không tạo ra phức hợp màu, mà thay vào đó chúng gây biến đổi độ đục của dung dịch phản ứng trong khoảng thời gian nhất định. Để xác định hoạt độ của enzyme, không thể dựa trên một điểm cuối, mà thay vào đó cần sử dụng phép đo động học tại nhiều thời điểm khác nhau (t1, t2, t3, tn). Phương pháp này thường được gọi là phép đo Kinetic.
Trong quá trình này, hoạt độ của enzyme được tính toán thông qua việc xác định hiệu số mật độ quang trung bình. Quá trình lắc đều mẫu và đo ngay sau đó là rất quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác.
Các xét nghiệm thường áp dụng phương pháp đo Kinetic cho các enzyme như GOT, GPT, Amylase, v.v. để cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết về hoạt độ enzymatic trong huyết thanh.
Ý nghĩa đo OD trong xét nghiệm sinh hoá
Đo OD là gì và có ý nghĩa như thế nào trong sinh hoá. Trong xét nghiệm sinh hóa nó có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá nồng độ và độ hấp thụ của các chất trong mẫu, đồng thời hỗ trợ theo dõi sự thay đổi trong các phản ứng hóa học và kiểm soát chất lượng xét nghiệm.
Ngoài ra, đo OD cũng giúp xác định hoạt độ enzymatic đo lường hiệu suất của các phản ứng sinh hoá và là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu và chẩn đoán y học. Điều này làm tăng tính ứng dụng và giá trị của phương pháp đo OD trong khảo sát và hiểu biết về các quá trình sinh hoá, hóa học trong mẫu nghiên cứu.
Qua bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu rõ về đo OD là gì. Đo OD là phương pháp quan trọng trong xét nghiệm sinh hóa, được sử dụng để đo lường mức độ hấp thụ ánh sáng của mẫu. Nguyên lý của phương pháp này dựa trên hiện tượng quang phổ hấp thụ, trong đó sự tương tác giữa hạt photon và các thành phần của vật chất tạo ra các quang phổ đặc trưng. Ý nghĩa của việc đo OD trong xét nghiệm sinh hóa là khả năng đưa ra thông tin chính xác, độ chính xác và đồng nhất trong quá trình phân tích, hỗ trợ nghiên cứu và chẩn đoán trong lĩnh vực y học và nghiên cứu khoa học.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm