Phác đồ điều trị sốc phản vệ theo hướng dẫn của Bộ Y tế

Phác đồ điều trị sốc phản vệ theo hướng dẫn của Bộ Y tế

Sốc phản vệ có thể xảy ra ở bất kỳ ai, bất kể độ tuổi hay giới tính. Một số người có nguy cơ cao bị sốc phản vệ hơn, bao gồm những người có tiền sử dị ứng, hen suyễn hoặc bệnh chàm. Vậy cần làm gì khi bị sốc phản vệ? Dưới đây là một số thông tin tham khảo của Nhà thuốc Long Châu về phác đồ điều trị sốc phản vệ.

Bạn đang đọc: Phác đồ điều trị sốc phản vệ theo hướng dẫn của Bộ Y tế

Sốc phản vệ có thể xảy ra ở bất kỳ ai, bất kể độ tuổi hay giới tính. Một số người có nguy cơ cao bị sốc phản vệ hơn, bao gồm những người có tiền sử dị ứng, hen suyễn hoặc bệnh chàm. Sốc phản vệ có thể xảy ra ngay cả khi bạn đã từng tiếp xúc với chất gây dị ứng trước đây mà không gặp vấn đề gì. Vậy phác đồ điều trị sốc phản vệ gồm những gì? Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng quan về sốc phản vệ

Sốc phản vệ là gì?

Sốc phản vệ là một trạng thái nguy hiểm của cơ thể khi một người phản ứng quá mạnh với một chất gây dị ứng, thường là trong một khoảng thời gian ngắn sau khi tiêm phòng hoặc tiếp xúc với một chất lạ. Trong sốc phản vệ, hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mạnh với chất kích thích, gây ra một loạt các triệu chứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng.

Phác đồ điều trị sốc phản vệ theo hướng dẫn của Bộ Y tế

Sốc phản vệ là một tình trạng nguy hiểm

Phân loại sốc phản vệ

Phản ứng phản vệ được chia thành 4 mức độ nghiêm trọng:

  • Nhẹ (độ I): Chỉ có các triệu chứng nhẹ trên da, tổ chức dưới da và niêm mạc như ngứa, phù mạch, mày đay.
  • Nặng (độ II): Có từ 2 biểu hiện hoặc hơn ở nhiều cơ quan: Các biểu hiện như mày đay, phù mạch xuất hiện nhanh. Triệu chứng hô hấp như khó thở, tức ngực, khàn tiếng, chảy nước mũi. Vấn đề về tiêu hóa như đau bụng, nôn, ỉa chảy. Biểu hiện về huyết áp như huyết áp chưa tụt hoặc tăng, nhịp tim nhanh hoặc loạn nhịp.
  • Nguy kịch (độ III): Biểu hiện ở nhiều cơ quan với mức độ nghiêm trọng hơn như: Triệu chứng về đường thở như tiếng rít thanh quản, phù thanh quản. Vấn đề về hô hấp như thở nhanh, khò khè, tím tái, rối loạn nhịp thở. Rối loạn ý thức như suy giảm ý thức, mơ hồ, động kinh, rối loạn chức năng cơ tròn. Triệu chứng về tuần hoàn như sốc, mạch nhanh nhỏ, tụt huyết áp.
  • Ngừng tuần hoàn (độ IV): Biểu hiện như ngừng thở, mất mạch.

Nguyên nhân gây sốc phản vệ

Các nguyên nhân có thể gây ra sốc phản vệ cụ thể:

  • Dị ứng thuốc: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra khi một người tiêm một loại thuốc nhất định, như penicillin hoặc aspirin.
  • Dị ứng thực phẩm: Một số thực phẩm có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng ở một số người, như hải sản, đậu nành, lúa mì, sữa, đậu và quả trứng.
  • Tiêm phòng: Việc tiêm phòng có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc sốc phản vệ ở một số người, thường là do các thành phần trong vắc xin.
  • Dị ứng động vật hoặc côn trùng: Tiếp xúc với lông động vật, nọc độc của côn trùng như ong, bướm đêm, hoặc côn trùng khác cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • Dị ứng môi trường: Tiếp xúc với các chất gây dị ứng trong môi trường như phấn hoa, phấn bụi, hoặc hóa chất có thể gây ra phản ứng dị ứng.
  • Dị ứng vật lý: Một số người có thể phản ứng dị ứng với các yếu tố vật lý như ánh sáng mặt trời (phản ứng với ánh sáng mặt trời), lạnh (phản ứng với lạnh), hoặc cảm giác tiếp xúc (phản ứng dị ứng da tiếp xúc).
  • Dị ứng thuốc gây tê: Một số người có thể phản ứng dị ứng với các chất gây tê được sử dụng trong quá trình điều trị hoặc phẫu thuật.

Phác đồ điều trị sốc phản vệ theo hướng dẫn của Bộ Y tế

Dị ứng thuốc là nguyên nhân phổ biến nhất gây sốc phản vệ

Vậy phác đồ điều trị sốc phản vệ như thế nào? Mời bạn cùng theo dõi phần tiếp theo của bài viết để biết câu trả lời.

Phác đồ điều trị sốc phản vệ theo hướng dẫn từ Bộ y tế

Nguyên tắc chung khi điều trị sốc phản vệ như sau:

  • Mọi trường hợp phản vệ cần được nhận biết và chăm sóc ngay tại điểm xảy ra và tiếp tục được theo dõi liên tục trong ít nhất 24 giờ.
  • Bác sĩ, điều dưỡng, hộ sinh viên, kỹ thuật viên và nhân viên y tế khác phải thực hiện các biện pháp cấp cứu ban đầu cho các trường hợp phản vệ.
  • Adrenalin là loại thuốc cần thiết và quan trọng nhất để cứu sống các bệnh nhân bị phản vệ, và nó cần được tiêm vào cơ bắp ngay khi phản vệ được chẩn đoán từ độ II trở lên.

Dưới đây là thông tin về phác đồ điều trị sốc phản vệ, tham khảo từ Thông tư “Hướng dẫn phòng, chẩn đoán và xử trí phản vệ” số 51/2017/TT-BYT của Bộ Y tế được ban hành vào ngày 29 tháng 12 năm 2017.

Xử trí phản vệ nhẹ (độ I)

Xử trí phản vệ nhẹ (độ I), dù có thể chuyển biến thành nặng hoặc nguy kịch, có thể được thực hiện như sau:

  • Tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân, có thể sử dụng thuốc methylprednisolon hoặc diphenhydramin dưới dạng uống hoặc tiêm.
  • Tiếp tục theo dõi người bệnh ít nhất trong vòng 24 giờ để đảm bảo có thể xử trí kịp thời nếu tình trạng tiêu biến.

Xử trí cấp cứu cho phản vệ mức nặng và nguy kịch (độ II, III)

Mức độ II của phản vệ có khả năng chuyển biến cấp tốc sang mức độ III và IV. Vì vậy, sự cấp bách trong việc xử lý đồng thời với diễn biến của bệnh là điều thiết yếu. Phác đồ xử trí cấp cứu cho phản vệ mức nặng và nguy kịch (độ II, III):

  • Ngừng ngay tiếp xúc với thuốc hoặc chất gây dị ứng (nếu có).
  • Tiêm hoặc truyền adrenalin theo hướng dẫn.
  • Đặt người bệnh nằm ở tư thế nằm xuống, đầu thấp, và nghiêng về phía trái nếu có nôn mửa.
  • Cung cấp oxy cho người lớn với tốc độ 6 – 10 lít/phút và trẻ em với tốc độ 2 – 4 lít/phút qua mặt nạ hở.
  • Kiểm tra tình trạng hô hấp, tuần hoàn, ý thức và các dấu hiệu trên da và niêm mạc của bệnh nhân: Thực hiện ép tim ngoài lồng ngực và bóp bóng nếu có ngừng hô hấp hoặc tuần hoàn. Đặt nội khí quản hoặc mở khí quản cấp cứu nếu có khó thở do phù thanh quản.
  • Để thiết lập đường truyền tĩnh mạch adrenalin, có thể sử dụng kim tiêm to có kích thước là 14 hoặc 16G hoặc đặt catheter tĩnh mạch và một đường truyền tĩnh mạch phụ để truyền dịch nhanh.

Tìm hiểu thêm: Khi nào chúng ta nên truyền dịch tĩnh mạch?

Phác đồ điều trị sốc phản vệ theo hướng dẫn của Bộ Y tế
Phác đồ điều trị sốc phản vệ của Bộ Y tế

Biện pháp phòng ngừa sốc phản vệ

Phản vệ là một cấp cứu y tế cần được xử lý kịp thời. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa sốc phản vệ:

Tránh các chất gây dị ứng:

  • Xác định các chất gây dị ứng của bạn bằng cách thử nghiệm da hoặc xét nghiệm máu.
  • Luôn mang theo danh sách các chất gây dị ứng bên mình.
  • Cẩn thận khi ăn uống ở ngoài: Hỏi kỹ thành phần món ăn và thông báo cho nhân viên nhà hàng về dị ứng của bạn.
  • Đọc kỹ nhãn mác thuốc trước khi sử dụng.
  • Tránh xa các khu vực có nguy cơ cao bị côn trùng đốt, đặc biệt là vào mùa xuân và mùa hè.

Chuẩn bị sẵn sàng cho trường hợp sốc phản vệ:

  • Mang theo epinephrine (adrenaline) tự tiêm và biết cách sử dụng.
  • Đeo vòng tay y tế hoặc mang theo thẻ cảnh báo ghi rõ dị ứng của bạn.
  • Chia sẻ thông tin về dị ứng của bạn với người thân, bạn bè, đồng nghiệp và giáo viên (nếu bạn có con nhỏ).

Các biện pháp phòng ngừa khác:

  • Rửa tay thường xuyên để tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ và gọn gàng để giảm bớt bụi bẩn và nấm mốc.
  • Sử dụng máy lọc không khí để loại bỏ các chất gây dị ứng trong nhà.
  • Tiêm phòng cúm hàng năm để giảm nguy cơ mắc cúm, có thể dẫn đến sốc phản vệ ở một số người.

Phác đồ điều trị sốc phản vệ theo hướng dẫn của Bộ Y tế

>>>>>Xem thêm: Tìm hiểu Threonin là gì? Threonin có vai trò như thế nào đối với sức khỏe con người?

Luôn đọc kỹ nhãn mác, hướng dẫn sử dụng các loại thuốc trước khi dùng

Bài viết trên là thông tin tham khảo về phác đồ điều trị sốc phản vệ. Sốc phản vệ có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, bạn nên nhận biết sớm và xử trí nhanh chóng là vô cùng quan trọng.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *