Viêm cơ tự miễn là một loại bệnh lý có đặc điểm bởi các tổn thương dạng viêm và thoái hóa xuất hiện ở cơ và da. Bệnh này thường gây yếu cơ đối xứng hai bên, đau cơ, tổ chức xơ thay thế cơ và teo cơ. Nó thường phổ biến hơn ở nữ giới so với nam giới.
Bạn đang đọc: Viêm cơ tự miễn có nguyên nhân do đâu? Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Tuy nguyên nhân chính của bệnh viêm cơ tự miễn vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó liên quan đến phản ứng tự miễn của hệ thống miễn dịch với mô cơ và thường xuất hiện ở những người có yếu tố di truyền. Bệnh này cũng có thể được kích thích bởi ung thư hoặc nhiễm virus.
Nguyên nhân của viêm cơ tự miễn là gì?
Chính xác nguyên nhân gây nên viêm cơ tự miễn vẫn chưa được xác định, nhưng có những yếu tố có thể đóng vai trò quan trọng. Các người có gen dễ mẫn cảm có nguy cơ cao đối với bệnh viêm cơ tự miễn. Ung thư và nhiễm virus cũng được xem xét là yếu tố có nguy cơ khởi phát viêm cơ tự miễn.
Dấu hiệu viêm cơ tự miễn
Dấu hiệu viêm cơ tự miễn có thể biến đổi tùy thuộc vào loại và mức độ của bệnh và chúng thường được phân loại thành bốn nhóm chính dựa trên triệu chứng lâm sàng và mô bệnh học:
- Viêm da cơ: Viêm da cơ tự miễn có thể xuất hiện dưới dạng các triệu chứng bao gồm viêm da, sưng, mất cảm giác, hoặc ánh nắng mặt trời gây kích ứng. Có thể xuất hiện loét da, tổn thương môi da, phù quanh hốc mắt và thậm chí là viêm da cơ tự miễn thể viêm da cơ, trong đó da trở nổi hồng, ban sẫm màu và có vảy nếu ánh nắng mặt trời tiếp xúc.
- Viêm đa cơ: Viêm đa cơ có thể xuất hiện với triệu chứng như đau cơ, mất cảm giác, viêm khớp và những dấu hiệu lâm sàng khác. Có một số dạng viêm đa cơ như viêm khớp, bệnh phổi kẽ, tăng sinh keratin ở ngón tay và hội chứng Raynaud.
- Bệnh lý cơ hoại tử qua trung gian miễn dịch: Trong nhóm này, các triệu chứng thường tiến triển nặng và gây hại đến cơ mà không gây tổn thương ở các cơ quan khác. Các chỉ số như men CK (creatine kinase) thường tăng. Dấu hiệu thường bao gồm yếu cơ gần chân và teo cơ.
- Viêm cơ toàn thân: Loại viêm cơ này có thể gây yếu cơ và tổn thương trên toàn bộ cơ thể. Nó thường kèm theo nhiều triệu chứng lâm sàng như đau đa khớp, khó nuốt, khó thở, sốt, sụt cân, mệt mỏi và hội chứng Raynaud. Dấu hiệu nặng có thể bao gồm khàn tiếng, khó nuốt và yếu cơ hoành.
Tìm hiểu thêm: Phương pháp phân lập vi sinh vật và những điều cần biết
Teo và đau cơ cũng có thể xuất hiện và ở một số trường hợp, người bệnh có thể phải sử dụng xe lăn hoặc trải qua tình trạng liệt do yếu cơ đai vai và đai chậu. Cơ gập cổ cũng có thể bị ảnh hưởng, làm cho người bệnh không thể nâng đầu gối lên được.
Viêm cơ tự miễn thường có khả năng kết hợp với các bệnh lý khớp tự miễn khác như lupus ban đỏ hệ thống, mô liên kết hỗn hợp và xơ cứng toàn thể. Người bệnh thường trải qua các triệu chứng của các bệnh này ngoài các triệu chứng viêm cơ tự miễn.
Những triệu chứng trên có thể xuất hiện ở bệnh nhân viêm cơ tự miễn giai đoạn cấp tính và họ thường trải qua tình trạng đau đa khớp, khó nuốt, khó thở, ho, sốt cao, sụt cân, mệt mỏi và hội chứng Raynaud. Triệu chứng nặng có thể bao gồm khàn tiếng, khó nuốt và yếu cơ hoành.
Chẩn đoán viêm cơ tự miễn như thế nào?
Phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất cho viêm cơ tự miễn là thông qua sinh thiết cơ. Tuy nhiên, nếu người bệnh có tổn thương da đặc trưng của viêm da cơ, thì việc này thường không cần thiết. Để đảm bảo kết quả sinh thiết đạt độ nhạy tối đa, cần phải lấy mẫu từ cơ của người bệnh có các đặc điểm sau:
- Khám lâm sàng có triệu chứng yếu cơ.
- Chụp MRI có biểu hiện phù cơ.
- Kết quả điện cơ cho thấy hai cơ đối xứng bất thường.
>>>>>Xem thêm: Xét nghiệm công thức máu toàn bộ bao gồm những gì?
Nếu người bệnh có dấu hiệu nghi ngờ về viêm cơ tự miễn, họ nên tham khám bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp để được chẩn đoán chính xác.
Cách điều trị viêm cơ tự miễn
Việc điều trị viêm cơ tự miễn thường tùy thuộc vào loại bệnh cụ thể, mức độ của nó và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến cho viêm cơ tự miễn:
- Corticosteroid: Thuốc này thường được sử dụng ban đầu trong điều trị viêm cơ tự miễn. Với bệnh ở người trưởng thành, liều prednisone 1mg/kg (40 – 60mg) mỗi ngày thường được áp dụng. Trong trường hợp nặng, có biểu hiện yếu cơ hô hấp hoặc khó nuốt, có thể sử dụng corticosteroid liều cao như methylprednisolone 0.5 -1g đường truyền tĩnh mạch mỗi ngày trong khoảng 3 – 5 ngày.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Một số bệnh viêm cơ tự miễn có thể được điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch như methotrexate, azathioprine, mycophenolate mofetil và cyclosporine. Những loại thuốc này giúp kiểm soát phản ứng miễn dịch và giảm viêm nhiễm. Chúng thường được sử dụng khi bệnh không phản ứng tốt với corticosteroid hoặc để giảm liều corticosteroid.
- Truyền globulin miễn dịch: Truyền globulin miễn dịch là một loại thuốc được làm từ huyết tương của người khác và có khả năng tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân. Nó có thể được sử dụng trong một số trường hợp để kiểm soát viêm cơ tự miễn.
- Giảm hoạt động thể chất: Khi bệnh đang trong giai đoạn cấp tính, giảm hoạt động thể chất có thể giúp kiểm soát viêm.
Bệnh viêm cơ tự miễn có thể tạo ra rủi ro xơ vữa động mạch, nên cần được theo dõi chặt chẽ. Ngoài ra, điều trị bằng corticosteroid kéo dài có thể gây ra loãng xương, vì vậy việc theo dõi sức kháng xương cần được thực hiện. Đối với những người nhận điều trị bằng phương pháp ức chế miễn dịch, cần dự phòng nhiễm trùng cơ hội.
Tùy thuộc vào tính chất của bệnh ở từng bệnh nhân, bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.
Viêm cơ tự miễn là một bệnh lý phức tạp và đòi hỏi sự chẩn đoán và điều trị đúng đắn dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Việc tìm hiểu về bệnh và hỏi ý kiến bác sĩ là quan trọng để kiểm soát và quản lý tình trạng này.
Xem thêm:
- Viêm cơ tay là gì? Cách chữa viêm cơ tay hiệu quả nhất
- Các dạng viêm cơ chân phổ biến bạn nên biết
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Chủ đề:viêm cơCơ xương khớpBệnh xương khớp