Van động mạch chủ: Cấu trúc, chức năng và bệnh lý thường gặp

Van động mạch chủ: Cấu trúc, chức năng và bệnh lý thường gặp

Bạn có biết van động mạch chủ là gì và nó có vai trò gì trong cơ thể? Van động mạch chủ là một bộ phận quan trọng của hệ thống tim mạch, giúp điều tiết dòng máu từ tim đến các cơ quan khác. Tuy nhiên, van động mạch chủ cũng có thể bị bệnh, gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe. Bài viết này của Nhà thuốc Long Châu sẽ mang đến cho bạn những thông tin quan trọng về cấu trúc, chức năng và bệnh lý của van động mạch chủ, cũng như các triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh.

Bạn đang đọc: Van động mạch chủ: Cấu trúc, chức năng và bệnh lý thường gặp

Van động mạch chủ có nhiệm vụ ngăn cản dòng máu từ động mạch chủ chảy trở lại tâm thất trái trong thời kỳ tâm trương. Khi van động mạch chủ bị bất thường, có thể gây ra các bệnh lý như hở hoặc hẹp van động mạch chủ. Những bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến chức năng của tim và gây ra các triệu chứng như khó thở, đau ngực, mệt mỏi, hoặc suy tim. Trong bài viết này, Nhà thuốc Long Châu sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về van động mạch chủ và các bệnh lý liên quan.

Cấu trúc và chức năng của van động mạch chủ

Van động mạch chủ là một trong bốn loại van thuộc hệ thống van tim của con người, bên cạnh van hai lá, van ba lá và van động mạch phổi. Van động mạch chủ là loại van tim nằm giữa tâm thất trái và động mạch chủ. Động mạch chủ là một động mạch lớn nhất của cơ thể, dẫn máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan khác. Van động mạch chủ có ba lá van, mỗi lá van có một góc cạnh gọi là gốc van và một phần nhô ra gọi là đỉnh van. Ba lá van này được bố trí xung quanh vòng van, là một vòng cơ nằm ở gốc của động mạch chủ. Vòng van có vai trò giữ cho các lá van không bị giãn ra quá mức khi tim co bóp.

Van động mạch chủ có chức năng duy trì sự lưu thông của máu theo một chiều từ tâm thất trái đến động mạch chủ. Khi tim co bóp, áp lực trong tâm thất trái tăng lên, làm cho van động mạch chủ mở ra, cho phép máu chảy vào động mạch chủ. Khi tim giãn nở, áp lực trong tâm thất trái giảm xuống, làm cho van động mạch chủ đóng lại, ngăn máu từ động mạch chủ trôi ngược về tâm thất trái. Nhờ có van động mạch chủ, máu được đẩy đi liên tục và hiệu quả từ tim đến các cơ quan.

Van động mạch chủ: Cấu trúc, chức năng và bệnh lý thường gặp

Van động mạch chủ là gì?

Các bệnh lý liên quan đến van động mạch chủ

Van động mạch chủ có thể bị bất thường do nhiều nguyên nhân khác nhau như bẩm sinh, lão hóa, viêm nhiễm, hoặc tổn thương. Những bất thường này có thể gây ra các bệnh lý như:

Hở van động mạch chủ: Đây là tình trạng van động mạch chủ không đóng kín, khiến cho một phần máu trôi ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái trong thời kỳ tâm trương. Nguyên nhân có thể do bệnh lý tại lá van hoặc tại gốc van động mạch chủ. Bệnh có thể là trạng thái cấp tính hoặc mãn tính.

Hở van động mạch chủ cấp tính thường do tách thành động mạch chủ hoặc viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, gây ra triệu chứng nặng như suy tim và sốc tim. Nguyên nhân thường do phình động mạch chủ, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, hoặc bệnh lý mô liên kết, gây ra triệu chứng như khó thở, đau ngực, mệt mỏi, hoặc loạn nhịp tim.

Hẹp van động mạch chủ: Đây là tình trạng van động mạch chủ bị hẹp lại, khiến cho lượng máu từ tâm thất trái chảy vào động mạch chủ bị giảm. Nguyên nhân thường do sự thoái hóa vôi của lá van động mạch chủ, gây ra sự dày cứng và hàn lại của các lá van. Bệnh này thường gặp ở người cao tuổi hoặc người mắc bệnh xơ vữa động mạch.

Van động mạch chủ: Cấu trúc, chức năng và bệnh lý thường gặp

Người bị hẹp van động mạch chủ thường bị đau thắt ngực hoặc ngất xỉu

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh về van động mạch chủ

Những yếu tố có khả năng tăng nguy cơ gây bệnh bao gồm:

  • Tuổi tác: Khi tuổi tăng, lá van động mạch chủ có thể bị thoái hóa, tích tụ vôi hoặc mỡ, làm cho van bị hẹp hoặc hở. Bệnh thường xuyên xuất hiện ở những người trên 60 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người trong gia đình mắc bệnh về van động mạch chủ, bạn có thể có nguy cơ cao hơn mắc bệnh. Đây có thể là do yếu tố di truyền hoặc môi trường sống chung.
  • Bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có van động mạch chủ bất thường, có thể có số lượng lá van không đúng, hoặc có lá van bị dính lại, rách, hoặc dịch chuyển. Bệnh về van động mạch chủ bẩm sinh có thể không gây ra triệu chứng cho đến khi trưởng thành.
  • Bệnh nhiễm trùng: Một số bệnh nhiễm trùng như sốt thấp, viêm màng tim, viêm nội tâm mạc, có thể gây viêm nhiễm và tổn thương lá van động mạch chủ, làm cho van bị sẹo, dính lại, hoặc rách. Bệnh nhiễm trùng có thể xảy ra do các vi khuẩn, virus, nấm, hoặc ký sinh trùng xâm nhập vào máu.
  • Bệnh lý động mạch chủ: Một số bệnh lý động mạch chủ như phình động mạch chủ, bóc tách động mạch chủ, viêm động mạch chủ, có thể ảnh hưởng đến gốc van động mạch chủ, làm cho van không mở hoặc đóng được hoàn toàn. Bệnh lý động mạch chủ có thể do yếu tố di truyền, cao huyết áp, bệnh mạch vành, hoặc tổn thương cơ học.
  • Các yếu tố khác: Một số yếu tố khác có thể làm tăng khả năng mắc bệnh như hút thuốc, béo phì, tiểu đường, cao cholesterol, bệnh thận mãn tính, hoặc bệnh nghề nghiệp.

Tìm hiểu thêm: Các phương pháp trồng răng hiệu quả nhất hiện nay

Van động mạch chủ: Cấu trúc, chức năng và bệnh lý thường gặp
Người lớn tuổi có nguy cơ cao mắc bệnh về van động mạch chủ

Các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh về van động mạch chủ

Phương pháp chẩn đoán bệnh

Bệnh về van động mạch chủ có thể được chẩn đoán bằng các phương pháp sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ có thể hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh và thói quen sống của bạn và kiểm tra nhịp tim, huyết áp và tiếng ồn bất thường ở tim bằng ống nghe.
  • Siêu âm tim: Phương pháp này có thể cho thấy hình ảnh của van động mạch chủ, đo độ hẹp hoặc hở của van và đánh giá chức năng của tâm thất trái. Siêu âm tim có thể được thực hiện qua da hoặc qua thực quản.
  • Chụp X-quang ngực: Phương pháp này có thể cho thấy kích thước và hình dạng của tim và động mạch chủ và phát hiện sự tích nước ở phổi do bệnh về van động mạch chủ.
  • Chụp cắt lớp vi tính tim: Phương pháp này có thể cho thấy chi tiết hơn về cấu trúc và vị trí của van động mạch chủ và phát hiện sự tích tụ vôi hoặc mỡ ở van.
  • Chụp cộng hưởng từ tim: Phương pháp này có thể cho thấy hình ảnh ba chiều của van động mạch chủ và đo lưu lượng máu qua van, đồng thời cũng có thể phát hiện sự tổn thương của cơ tim do bệnh.
  • Thăm dò tim qua động mạch: Phương pháp này có thể đo áp lực và lưu lượng máu trong các buồng tim và động mạch chủ. Bằng cách đưa một ống nhỏ vào một động mạch ở cổ tay hoặc đùi, bác sĩ có thể đưa một thiết bị nhỏ gọi là cảm biến áp lực đến gần van động mạch chủ, để đo độ hẹp hoặc hở của van và ảnh hưởng của nó đến tim.

Van động mạch chủ: Cấu trúc, chức năng và bệnh lý thường gặp

>>>>>Xem thêm: Amidan to bẩm sinh: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Bạn cần đến bệnh viện thăm khám định kỳ để sớm phát hiện bệnh

Cách điều trị bệnh

Những bệnh lý về van động mạch chủ có thể được điều trị bằng các phương pháp sau:

Điều trị nội khoa: Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc như thuốc giãn mạch, thuốc chống đông máu, thuốc giảm huyết áp, thuốc giảm nhịp tim, để giảm các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng của bệnh. Tuy nhiên, thuốc không thể khắc phục được tình trạng hẹp hoặc hở của van.

Điều trị ngoại khoa: Bác sĩ có thể thực hiện các phẫu thuật như thay van động mạch chủ, sửa chữa, hoặc cắt bỏ phần bị bệnh của van động mạch chủ, để cải thiện chức năng của van. Các phẫu thuật này có thể được thực hiện theo phương pháp truyền thống, nội soi, hoặc can thiệp tim mạch. Các phương pháp này có thể mang lại hiệu quả cao, nhưng cũng có thể gặp phải các biến chứng như nhiễm trùng, xuất huyết, hoặc bị từ chối van nhân tạo.

Van động mạch chủ là một van tim quan trọng, giúp điều tiết dòng máu từ tâm thất trái đến động mạch chủ. Khi van động mạch chủ bị bệnh, có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và nguy hiểm cho sức khỏe. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý của van động mạch chủ là rất cần thiết để bảo vệ tim mạch và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hy vọng bài viết trên của Nhà thuốc Long Châu phần nào giúp bạn có thêm các thông tin hữu ích để bảo vệ sức khỏe tốt hơn.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *