U hốc mắt – Bệnh lý về mắt bạn không nên xem nhẹ

U hốc mắt – Bệnh lý về mắt bạn không nên xem nhẹ

U hốc mắt phần lớn là các u lành tính, tuy nhiên vẫn có trường hợp là khối u ác tính trong khu vực này. Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, những khối u này có thể gây tổn thương cho các mạch máu và dây thần kinh xung quanh mắt.

Bạn đang đọc: U hốc mắt – Bệnh lý về mắt bạn không nên xem nhẹ

U hốc mắt là một bệnh lý đáng lo ngại đối với những người chịu ảnh hưởng của nó. Các khối u trong hốc mắt có thể dễ dàng gây tổn thương cho dây thần kinh và mạch máu xung quanh mắt, làm giảm thị lực và trong những trường hợp nặng hơn, có thể dẫn đến tình trạng mù lòa. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và có thể làm suy giảm tuổi thọ của người bệnh.

Tìm hiểu chung về u hốc mắt

Hốc mắt là một phần của cấu trúc xương dạng hốc được tạo thành bởi xương sọ và các xương ở vùng mặt. Hốc mắt có hình tháp, với phần đáy mở rộng về phía trước và phần đỉnh hướng ra sau. Các tổ chức mềm trong hốc mắt không trực tiếp áp vào xương mà thay vào đó được bao bọc bởi các mô cấu trúc.

U hốc mắt – Bệnh lý về mắt bạn không nên xem nhẹ

Khối u lạ trong hốc xương mắt được gọi là u hốc mắt

Hiện tượng xuất hiện khối u lạ trong hốc xương mắt được gọi là u hốc mắt, có thể là u lành tính hoặc u ác tính. U máu thể hang, một dạng u lành tính, thường xuất hiện ở người trẻ và người trung niên. Trẻ em cũng có thể mắc u hốc mắt, tuy nhiên, phần lớn các trường hợp này là u lành tính. Mặc dù vậy, việc phát hiện u tại hốc mắt ở trẻ em đòi hỏi sự chăm sóc và điều trị kịp thời để bảo vệ sức khỏe của trẻ.

Có một số loại u hốc mắt phổ biến, bao gồm u mô bào dạng sợi, u nguyên bào võng mạc, u cơ vân (ở trẻ nhỏ), u xương, u thần kinh đệm, u màng não, u máu và u bạch huyết, u sợi thần kinh, và u sarcoma phát triển từ mô cơ hoặc mô mỡ (ở người lớn). Các loại khối u này có xuất phát từ các tổ chức mô mềm trong hốc mắt và có thể gây nên các vấn đề sức khỏe đa dạng.

Dấu hiệu nhận biết u hốc mắt

Các khối u hốc mắt có thể xuất phát từ nguyên phát, chiếm tới hơn 70% các trường hợp được chẩn đoán. Cơ chế hình thành của những khối u này từ các bộ phận bên trong hốc mắt vẫn chưa rõ ràng.

Khoảng 30% còn lại là do u di căn từ các bộ phận khác trên cơ thể như vú, phổi, tuyến tiền liệt hoặc da, và còn có trường hợp bệnh tự miễn phát triển lấn sâu vào vùng hốc mắt, gây ra các triệu chứng giống khối u, được gọi là viêm giả u hốc mắt.

Dấu hiệu nhận biết bệnh có thể bao gồm:

Lồi mắt

Dấu hiệu phổ biến nhất ở những người mắc u hốc mắt là lồi mắt. Ở những trường hợp khối u lành tính, lồi mắt thường diễn ra chậm và mắt lồi một cách nhẹ nhàng. Ngược lại, ở những khối u ác tính, lồi mắt có thể tiến triển nhanh chóng.

Hướng lồi của mắt có thể giúp xác định vị trí của khối u. Thông qua việc cẩn thận đánh giá hướng lồi hoặc lệch của nhãn cầu, người ta có thể tự xác định một phần về vị trí của khối u.

Tìm hiểu thêm: Cắm vít niềng răng bao lâu thì tháo? Niềng răng cần lưu ý những gì?

U hốc mắt – Bệnh lý về mắt bạn không nên xem nhẹ
Lồi mắt là dấu hiệu phổ biến nhất ở những người mắc u hốc mắt

Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ, khi khối u có khuynh hướng chiếm chỗ và đẩy ra phía sau. Ví dụ, u tuyến lệ có thể đẩy nhãn cầu xuống dưới và vào trong, trong khi u dây thần kinh thị trường có thể đẩy nhãn cầu ra phía trước theo trục dọc.

Giảm thị lực

Sự suy giảm nghiêm trọng về thị lực là một dấu hiệu quan trọng giúp chẩn đoán và phân biệt các khối u nguyên phát ảnh hưởng đến dây thần kinh thị giác. Ví dụ, khi có một u màng não tác động vào dây thần kinh thị giác, thị lực có thể suy giảm đáng kể, thậm chí dẫn đến mù lòa vĩnh viễn.

Trong quá trình chẩn đoán, những khối u nằm ngoài trục cơ vận nhẫn thường chỉ gây ảnh hưởng đến thị lực khi chúng đạt đủ kích thước để tạo áp lực hoặc chèn ép vào dây thần kinh thị lực.

Đau

Khi bạn cảm giác đau ở vùng u và đau tăng nhiều vào buổi tối, có thể đây là dấu hiệu của sự tiến triển nhanh của khối u di căn hoặc khối u ác tính. Đôi khi, đau ở u hốc mắt và đau nửa đầu có thể xuất hiện đồng thời.

Các trường hợp của khối u lành tính thường ít gây ra đau, mặc dù bệnh nhân có thể cảm nhận được sự căng tức.

Nhìn đôi

Triệu chứng nhìn đôi chiếm khoảng 25% trong số các trường hợp của u ở hốc mắt. Có hai tình huống chủ yếu gây ra hiện tượng này. Thứ nhất, đó là do u thâm nhiễm các sợi thần kinh chi phối cơ vận nhẫn, thường xuất hiện ở những người mắc u hốc mắt ác tính hoặc di căn. Thứ hai, hiện tượng nhìn đôi còn do sự hạn chế không gian của các cơ quan vận nhãn hoặc lệch trục gây ra bởi thể tích của khối u.

Triệu chứng khác

Những người mắc bệnh u tại hốc mắt còn có thể trải qua các biểu hiện khác như mắt dễ bị viêm nhiễm, đỏ, xung huyết, sụp mi, giãn đồng tử và sưng mi. Tất cả những biểu hiện này được gây ra bởi khối u, tác động thông qua cơ chế thâm nhiễm và chèn ép trực tiếp hoặc gián tiếp (còn được gọi là ứ trệ tuần hoàn) trong không gian giới hạn của hốc mắt.

U hốc mắt – Bệnh lý về mắt bạn không nên xem nhẹ

>>>>>Xem thêm: Người bệnh viêm trực tràng kiêng ăn gì và nên ăn gì?

Những người mắc bệnh u tại hốc mắt còn có thể bị sụp mi

U hốc mắt có nguy hiểm không?

Mức độ nguy hiểm của u ở hốc mắt phụ thuộc vào loại khối u và mức độ xâm lấn của nó đối với cơ thể bệnh nhân.

Trong trường hợp u lành tính, không có nguy hiểm đến tính mạng, nhưng việc thăm khám và can thiệp kịp thời vẫn là quan trọng để đảm bảo sức khỏe.

Ngược lại, nếu bạn mắc u ác tính, tình hình trở nên nghiêm trọng hơn và có thể đe dọa đến thị lực và tính mạng. Người mắc u ác tính có thể phải đối mặt với ảnh hưởng nặng nề đến thị lực, mất khả năng nhìn rõ và giảm tuổi thọ. Việc can thiệp y học là cần thiết để ngăn chặn sự phát triển của u ác tính và bảo vệ sức khỏe chung.

Vì vậy, để đảm bảo sự an toàn và khỏe mạnh cho đôi mắt, việc duy trì ý thức về bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại và duy trì chế độ chăm sóc sức khỏe mắt đều rất quan trọng.

Qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến căn bệnh u hốc mắt cho quý vị. Hy vọng rằng, dựa vào những dấu hiệu mà chúng tôi đã trình bày, bạn có thể tự nhận biết sớm liệu mình có mắc bệnh hay không. Điều này giúp bạn có thể đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời, đảm bảo sức khỏe cho bản thân và người thân của mình.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *