Bệnh đái tháo nhạt do thận (NDI) là hiện tượng giảm khả năng hấp thụ nước tại ống thận, do ống thận không đáp ứng tốt với hormone vasopressin (ADH). Điều này dẫn đến việc sản xuất nước tiểu nhiều và loãng. NDI có thể xuất phát từ yếu tố di truyền hoặc phát sinh sau khi mắc các bệnh lý làm giảm khả năng cô đặc nước tiểu của thận.
Bạn đang đọc: Tìm hiểu về bệnh đái tháo nhạt do thận
Người mắc bệnh đái tháo nhạt thường có tần suất đi tiểu hơn 3 lít mỗi ngày ở người lớn và hơn 100 ml/kg/24h ở trẻ em. Bệnh này có 2 nhóm nguyên nhân chính, bao gồm nguyên nhân trung ương và nguyên nhân do thận. Vậy bệnh đái tháo nhạt do thận có triệu chứng nào để nhận biết và nguyên nhân nào?
Đái tháo nhạt do thận là gì?
Bệnh đái tháo nhạt có nguồn gốc do thận là tình trạng cơ thể không thể cô đặc nước tiểu do thận giảm đáp ứng với hormone vasopressin (ADH). Điều này khiến người bệnh tiểu nhiều hơn. Thận chịu trách nhiệm lọc máu để loại bỏ chất thải dư thừa dưới dạng nước tiểu. Nếu thận tạo ra quá nhiều nước tiểu và cơ thể không được cung cấp đủ nước, có thể gây mất nước nhanh, tăng natri máu và có thể nguy hiểm.
ADH, hay hormon chống bài niệu, được sản xuất ở vùng dưới đồi não và lưu trữ trong thùy sau tuyến yên. Trong bệnh đái tháo nhạt có nguồn gốc do thận, thận giảm đáp ứng với ADH, khiến cho ống thận không tái hấp thu nước tốt. Kết quả là ADH không hoạt động bình thường, gây ra tình trạng ống thận không thể cô đặc nước tiểu, dẫn đến triệu chứng đa niệu.
Nguyên nhân dẫn đến bệnh đái tháo nhạt
Đái tháo nhạt do thận có thể phát sinh một phần hoặc toàn bộ do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Bẩm sinh: Bệnh nhân thường phải đối mặt với tình trạng này từ khi bẩm sinh. Nguyên nhân có thể xuất phát từ các rối loạn di truyền như đột biến gen ảnh hưởng đến thụ thể ADH – AVPR2 (nằm trên nhiễm sắc thể X) hoặc gen aquaporin 2, liên quan đến chức năng hấp thu nước của ống thận.
- Thuốc: Một số loại thuốc cũng có thể góp phần gây ra tình trạng đái tháo nhạt này như lithium, amphotericin B, aminoglycoside, cisplatin, demeclocycline, foscarnet, vincristine, methoxyflurane, và nhiều loại khác.
- Rối loạn điện giải: Sự thay đổi trong hàm lượng calci máu hoặc kali máu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Bệnh thận mạn tính: Các bệnh như bệnh ống thận mạn tính, bệnh thận đa nang, tắc nghẽn đường tiểu, hoại tử ống thận, có thể dẫn đến tình trạng đái tháo nhạt có nguồn gốc do thận.
- Bệnh lý toàn thân: Một số bệnh lý toàn thân như bệnh hồng cầu hình liềm, đa u tủy, sarcoidosis, amyloidosis, cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và dẫn đến tình trạng đái tháo nhạt.
Tìm hiểu thêm: Tăng phốt phát trong máu có nguy hiểm không?
Dấu hiệu nhận biết của bệnh đái tháo nhạt
Triệu chứng nhận biết bệnh đái tháo nhạt nguồn gốc thận có thể được nhận diện thông qua các dấu hiệu sau:
- Đa niệu (tiểu nhiều): Người bệnh thường trải qua tình trạng tiểu nhiều, với lượng nước tiêu thụ từ 3 – 20 lít mỗi ngày.
- Thường xuyên thức dậy vào ban đêm để tiểu đêm.
- Cảm giác khát mức độ cao, mặc dù đã uống lượng nước lớn.
- Tình trạng mất nước, có thể được nhận diện qua các dấu hiệu như khô miệng, khô môi và lưỡi, chóng mặt, đau đầu, lơ mơ, giảm khả năng tập trung, và thậm chí có thể dẫn đến tình trạng bất tỉnh.
- Xét nghiệm máu có thể phản ánh tăng nồng độ natri trong máu.
- Ở trẻ em mắc bệnh đái tháo nhạt, có thể quan sát các dấu hiệu như chậm phát triển, thiếu cân, quấy khóc và khó dỗ thường xuyên. Trẻ lớn hơn có thể thường xuyên đi tiểu vào ban đêm và mất khả năng kiểm soát tiểu vào ban ngày. Ngoài ra, họ cũng có thể trải qua tình trạng chậm phát triển, thiếu sức ăn, và cảm giác mệt mỏi.
Ngoài ra, để kết luận chính xác hơn, người bệnh cần cần đến bệnh viện, bác sĩ chẩn đoán bệnh đái tháo nhạt do thận dựa trên các phương pháp sau:
- Nghiệm pháp nhịn nước: Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn nhịn uống nước trong một khoảng thời gian cụ thể. Sau đó, bác sĩ tiến hành xét nghiệm máu và nước tiểu. Chẩn đoán đái tháo nhạt dựa trên các chỉ số như nồng độ natri trong máu (bình thường hoặc tăng), áp lực thẩm thấu máu (bình thường hoặc tăng), áp lực thẩm thấu nước tiểu thấp và áp lực thẩm thấu nước tiểu không tăng sau khi sử dụng vasopressin.
- Xét nghiệm máu: Đo lường các chỉ số ion máu, chức năng thận (ure, creatinin máu), nồng độ glucose máu và áp lực thẩm thấu máu.
- Xét nghiệm nước tiểu: Đánh giá áp lực thẩm thấu nước tiểu và thực hiện tổng phân tích nước tiểu.
- Xét nghiệm chẩn đoán nguyên nhân: Bác sĩ có thể tiến hành các xét nghiệm chẩn đoán như kiểm tra bệnh hồng cầu hình liềm hoặc các xét nghiệm chẩn đoán các bệnh lý nội khoa được nghi ngờ.
>>>>>Xem thêm: Nội mạc mạch máu và một số bệnh lý liên quan
Kết quả chẩn đoán sẽ đạt hiệu quả tốt nếu bệnh đái tháo nhạt có nguồn gốc do thận được xác định trước khi bệnh nhân phải đối mặt với tình trạng mất nước nghiêm trọng.
Nếu có sự nghi ngờ về tình trạng đái tháo nhạt do thận hoặc xuất hiện các dấu hiệu không bình thường trong cơ thể và nước tiểu, việc quan trọng là người bệnh nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế bằng cách thăm bác sĩ để được kiểm tra và điều trị một cách kịp thời.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Chủ đề:Tiết niệuBệnh thận