Tìm hiểu kỹ thuật đo BNP là gì? Trường hợp nào cần thực hiện đo BNP?

Tìm hiểu kỹ thuật đo BNP là gì? Trường hợp nào cần thực hiện đo BNP?

Đối với việc đánh giá hoạt động của tim và các bệnh liên quan, đo BNP là một trong những phương pháp chẩn đoán được sử dụng phổ biến nhất. Cụ thể, xét nghiệm này giúp đo lường mức độ B-type natriuretic peptide (BNP) trong máu, việc chỉ định nó phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và nhu cầu chẩn đoán của bác sĩ. Cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu kỹ hơn về kỹ thuật đo BNP trong bài viết dưới đây.

Bạn đang đọc: Tìm hiểu kỹ thuật đo BNP là gì? Trường hợp nào cần thực hiện đo BNP?

Đo BNP là phương pháp đo lường hàm lượng hormone BNP có trong máu, một chất được tim tổng hợp và thể hiện thông tin về tình trạng hoạt động của trái tim. Ban đầu, máu thường chứa ít BNP. Tuy nhiên, trong các trường hợp tim phải làm việc nhiều hơn mức bình thường trong khoảng thời gian dài như suy tim thì trái tim sẽ sản xuất ra lượng BNP tăng cao. Điều này dẫn đến tăng nồng độ BNP trong máu. Sự gia tăng này có thể được kiểm soát và giảm xuống nếu phương pháp điều trị suy tim được thực hiện hiệu quả.

Tìm hiểu kỹ thuật đo BNP là gì?

Trước khi đi vào tìm hiểu phương pháp đo BNP thì chúng ta cùng xem BNP là gì nhé. BNP hay còn được biết đến là B-type Natriuretic Peptide hay Brain Natriuretic Peptide, được khám phá lần đầu tiên vào năm 1988. Nó thuộc vào nhóm Natriuretic peptide, cùng với ANP và CNP là những phân tử phổ biến được sử dụng rộng rãi.

Tất cả các peptide này được gọi chung là peptide lợi niệu hoặc peptide nội tiết tim mạch, chúng có nguồn gốc phóng thích từ các cơ quan khác nhau. ANP chủ yếu được phóng thích từ nhĩ trong khi BNP được tâm thất trái của tim sản xuất (là buồng bơi chính của tim). Nồng độ BNP liên quan chặt chẽ đến khối lượng máu và áp lực tim phải tạo ra để đẩy máu đi khắp cơ thể. Ngược lại, CNP chủ yếu xuất phát từ tế bào nội mạch mạch máu.

Mặc dù có các dạng tiền chất khác nhau nhưng 3 loại peptide này có sự phân bố và điều hòa tương tự tại cấp tổ chức.

BNP xuất hiện ở não và tâm thất trái của tim với dạng tiền chất chứa 108 axit amin, trong đó có một cấu trúc hình nhẫn được tạo bởi 17 axit amin. Trong huyết tương, BNP tồn tại với lượng nhỏ nhưng nó sẽ tăng đáng kể trong trường hợp phì đại tâm thất hoặc suy tim sung huyết.

PrePro-BNP có 134 axit amin và khi chuyển đổi thành dạng Pro-BNP, một số axit amin sẽ bị loại bỏ. Pro-BNP bao gồm hai phần chính là NT-ProBNP và BNP, trong đó BNP hoạt động còn NT-ProBNP không.

Đo BNP còn được biết đến với tên gọi đầy đủ là B-type Natriuretic Peptide, là phương pháp đo lường lượng hormone BNP có trong huyết thanh người. Hormone BNP này được tim tổng hợp và đo lường nó cung cấp thông tin về tình trạng hoạt động của tim.

Trong điều kiện tim hoạt động bình thường, chỉ có một lượng nhỏ hormone BNP được tiết ra và xuất hiện trong huyết thanh. Ngược lại, trong trường hợp tim hoạt động quá sức, nhiều hơn so với mức bình thường trong thời gian dài, sự sản xuất BNP sẽ tăng lên.

Do đó, dựa trên lượng hormone BNP trong huyết thanh, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng sức khỏe của tim và các bệnh lý liên quan như suy tim. Trong quá trình điều trị suy tim, việc thực hiện đo BNP cũng giúp đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị, theo dõi sự giảm nồng độ BNP trong huyết thanh.

Tìm hiểu kỹ thuật đo BNP là gì? Trường hợp nào cần thực hiện đo BNP?

Đo BNP là phương pháp phổ biến trong chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch

Trường hợp nào cần thực hiện đo BNP?

Phương pháp đo BNP được chuyên gia chỉ định trong các trường hợp sau đây:

Để chẩn đoán suy tim hoặc phân biệt chẩn đoán, nhất là để:

  • Xác định hoặc loại trừ suy tim ở bệnh nhân gặp khó khăn về suy hô hấp cấp.
  • Chẩn đoán suy tim ở trường hợp khó tiếp cận siêu âm và có triệu chứng lâm sàng.
  • Chẩn đoán suy tim ở bệnh nhân có nguy cơ cao (như mắc các bệnh tăng huyết áp, bệnh động mạch vành, đái tháo đường) và phân biệt suy tim với các bệnh lý khác.

Đối với tiên lượng của bệnh nhân đã được chẩn đoán suy tim hoặc có biểu hiện khó thở:

  • Để theo dõi sự biến động và hiệu quả của quá trình điều trị suy tim.
  • Theo dõi dài hạn với bệnh nhân suy tim mạn tính.
  • Đánh giá nguy cơ tái phát, xác định độc tính của thuốc điều trị hoặc hiệu quả điều trị.

Đối với việc sàng lọc suy tim, đặc biệt là:

  • Sàng lọc trong cộng đồng, đặc biệt với nhóm người có nguy cơ cao như bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh mạch vành, đái tháo đường.
  • Sàng lọc nguy cơ suy tim ở bệnh nhân trước và sau phẫu thuật.
  • Sàng lọc để phát hiện sớm nguy cơ suy tim ở các nhóm người đặc biệt như bệnh mạch vành, béo phì, suy thận, cao huyết áp, đái tháo đường.

Tìm hiểu kỹ thuật đo BNP là gì? Trường hợp nào cần thực hiện đo BNP?

Kỹ thuật đo BNP thường được chỉ định trong chẩn đoán suy tim

Nguyên tắc khi thực hiện đo BNP

Nguyên tắc thực hiện đo BNP được xây dựng trên phương pháp định lượng phát quang trong quá trình miễn dịch. BNP được xác định thông qua sự tương tác giữa kháng thể đặc hiệu của BNP và kháng nguyên trong mẫu, kỹ thuật này có tên là Sandwich.

Nồng độ BNP bình thường là

  • Đối với độ tuổi dưới 55: Nồng độ BNP
  • Độ tuổi từ 45 – 54: Nồng độ BNP khoảng 49,3 pg/ml;
  • Độ tuổi từ 50 – 75: Nồng độ BNP
  • Đối với độ tuổi trên 75: Nồng độ BNP

Tìm hiểu thêm: Kết hợp Ceramide và B5 có hiệu quả gì cho làn da?

Tìm hiểu kỹ thuật đo BNP là gì? Trường hợp nào cần thực hiện đo BNP?
Ở mỗi độ tuổi khác nhau thì nồng độ BNP cũng có sự thay đổi khác nhau

Ý nghĩa lâm sàng của kỹ thuật đo BNP

Ý nghĩa lâm sàng của kết quả xét nghiệm BNP phản ánh trạng thái sức khỏe dựa trên thông tin về tiền sử bệnh, tình trạng bệnh và các xét nghiệm phân tích khác.

Trong trường hợp thiếu máu cơ tim, gây rối loạn chứng năng tâm thu, tâm trương thất trái, căng giãn tế bào cơ tim thì BNP trong huyết thanh được phát thải nhiều hơn, đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán.

Sau sự kiện nhồi máu cơ tim, nồng độ BNP tăng cao phụ thuộc vào kích thước của ổ nhồi máu. Nếu ổ nhỏ, nồng độ BNP đạt cực đại sau 20 giờ xuất hiện triệu chứng; ổ nhồi máu lớn, nồng độ BNP đạt cực đại vào ngày thứ 5 sau triệu chứng. Nếu nồng độ BNP duy trì ở mức cao trong 1 – 2 tháng sau sự kiện nhồi máu cơ tim, có thể là dấu hiệu của tình trạng suy tim.

Nồng độ BNP hữu ích trong đánh giá chức năng tim suy giảm và dự báo nguy cơ tử vong ở bệnh nhân suy tim. Do BNP được tạo ra chủ yếu từ tâm thất, nó ảnh hưởng đến áp suất buồng thất và độ căng cơ tim.

Ở bệnh nhân suy tim không có triệu chứng, BNP có giá trị tiên lượng cao, giúp đánh giá các giai đoạn của bệnh. Giá trị BNP bình thường dự báo khả năng không phát triển suy tim. Nồng độ BNP cao hơn bình thường gấp 4 lần có thể là dấu hiệu cao nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Nồng độ BNP cũng có thể tăng lên ở các bệnh lý khác như bệnh cơ tim, bệnh van tim, thiếu máu, sốc nhiễm trùng nặng, rối loạn nhịp nhĩ và đột quỵ do nhồi máu não.

Tìm hiểu kỹ thuật đo BNP là gì? Trường hợp nào cần thực hiện đo BNP?

>>>>>Xem thêm: Bị chảy máu sau cắt amidan nên xử lý như thế nào?

Kết quả của kỹ thuật đo BNP giúp bác sĩ chẩn đoán được nhiều bệnh về tim mạch

Như vậy, Nhà thuốc Long Châu vừa chia sẻ thông tin quan trọng về phương pháp đo BNP, một xét nghiệm quan trọng đối với sức khỏe tim mạch. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *