Bạn đang đọc: Quy trình phẫu thuật cắt polyp tử cung diễn ra như thế nào?
Trong quá trình phẫu thuật cắt polyp tử cung, bác sĩ sẽ sử dụng nội soi để quan sát và loại bỏ các khối polyp từ trong tử cung của bệnh nhân. Phẫu thuật này thường được chỉ định khi bệnh nhân có triệu chứng cường kinh, rong huyết, khó thụ thai hoặc có nguy cơ ung thư hóa từ polyp được chẩn đoán và chỉ định cắt polyp tử cung.
Phẫu thuật cắt polyp tử cung là một quá trình được thực hiện để loại bỏ polyp tử cung. Polyp tử cung là sự phát triển quá mức của lớp tuyến và mô nội mạc tử cung. Khối polyp có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong lòng tử cung và thường có kích thước từ vài mm đến vài cm hoặc lớn hơn.
Polyp tử cung là gì?
Polyp tử cung hay polyp nội mạc tử cung, là một hiện tượng mà lớp tuyến và mô nội mạc tử cung phát triển quá mức, tạo thành khối polyp có thể có hình tròn hoặc hình bầu dục với kích thước từ vài mm đến vài cm, thậm chí lớn hơn. Phụ nữ có thể mắc một hoặc nhiều polyp, và chúng có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong tử cung.
Đa số polyp tử cung là lành tính, nhưng một số trường hợp có thể chuyển biến sang tình trạng ác tính, thậm chí là ung thư hoặc tế bào tiền ung thư. Vì vậy, việc thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ hoặc đến bác sĩ ngay khi xuất hiện triệu chứng bất thường là quan trọng để phát hiện và can thiệp điều trị kịp thời, từ đó tránh được các biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân chính xác gây ra polyp tử cung vẫn chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên, một số nghiên cứu chỉ ra mối liên quan giữa tăng nồng độ nội tiết tố, đặc biệt là estrogen, và sự tăng sinh tử cung. Polyp tử cung thường xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi sinh nở và tiền mãn kinh, do mức nồng độ estrogen tăng cao hơn bình thường. Mặc dù hiếm gặp, nhưng polyp tử cung cũng có thể xuất hiện ở phụ nữ sau mãn kinh và ít gặp ở những phụ nữ dưới 20 tuổi.
Ngoài ra, một số yếu tố được xác định có thể tăng nguy cơ mắc bệnh polyp tử cung bao gồm:
Phụ nữ bị tăng huyết áp: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ mắc bệnh tăng huyết áp có thể có nguy cơ cao hơn về việc phát triển polyp tử cung.
Phụ nữ thừa cân hoặc béo phì, BMI ≥ 30: Tình trạng thừa cân hoặc béo phì liên kết với tỉ lệ tăng nguy cơ mắc bệnh polyp tử cung.
Đang điều trị ung thư vú bằng Tamoxifen: Việc sử dụng chất Tamoxifen trong điều trị ung thư vú cũng được xác định là một yếu tố tăng nguy cơ mắc polyp tử cung.
Mắc hội chứng Lynch hoặc Cowden: Các bệnh lý di truyền như hội chứng Lynch hoặc Cowden cũng được liệt kê là những yếu tố tăng nguy cơ.
Polyp tử cung có thể không gây ra triệu chứng hoặc triệu chứng có thể không rõ ràng, khó phát hiện hoặc dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, việc đến cơ sở y tế uy tín để thăm khám và kiểm tra là quan trọng khi xuất hiện những biểu hiện như:
- Rối loạn kinh nguyệt trong một khoảng thời gian dài.
- Xuất huyết âm đạo bất thường hoặc giữa kỳ kinh.
- Chảy máu lốm đốm, có màu hồng nhạt, đỏ hoặc nâu sau mãn kinh.
- Đau đớn và chảy máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục.
- Khó thụ thai.
Có nên phẫu thuật cắt polyp tử cung hay không?
Bệnh polyp tử cung có nên cắt hay không là một quyết định phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước của polyp, triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải, và nguy cơ biến chứng. Thông tin sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình đưa ra quyết định này.
Quyết định có nên cắt polyp tử cung hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Kích thước và vị trí của polyp: Nếu polyp có kích thước nhỏ và không gây ra triệu chứng hay ảnh hưởng đến sức khỏe, có thể bác sĩ sẽ quyết định theo dõi và không yêu cầu phẫu thuật ngay lập tức.
Triệu chứng gặp phải: Nếu polyp gây ra các triệu chứng như xuất huyết trong lòng tử cung, rong huyết, khó thụ thai hoặc nguy cơ ung thư, thì quyết định cắt polyp có thể được xem xét.
Nguy cơ biến chứng: Nếu có nguy cơ cao về sự ác tính của polyp, bác sĩ có thể khuyến khích phẫu thuật để loại bỏ nó và ngăn chặn nguy cơ tiến triển thành ung thư.
Trước khi đưa ra quyết định, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp chẩn đoán như siêu âm, nội soi, và sinh thiết nội mạc tử cung để đánh giá tình trạng và tính chất của polyp.
Nên nhớ rằng quyết định cắt polyp tử cung hay không là một quyết định y tế cụ thể và phức tạp, và nên được thảo luận chi tiết với bác sĩ để đảm bảo lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.
Quy trình phẫu thuật cắt polyp tử cung diễn ra như thế nào?
Phẫu thuật nội soi cắt polyp tử cung được thực hiện khi bệnh nhân trải qua các triệu chứng như cường kinh, rong huyết, khó thụ thai hoặc có nguy cơ ung thư hóa. Tuy nhiên, quy trình này không được khuyến khích cho các trường hợp có cổ tử cung chật hẹp, niêm mạc tử cung dưới 1cm hoặc phụ nữ đang mang thai.
Tìm hiểu thêm: Dùng tế bào gốc trị thâm có hiệu quả không?
Quy trình phẫu thuật cắt polyp tử cung qua nội soi buồng tử cung:
Bước 1: Bệnh nhân nằm ở tư thế phụ khoa, và sau khi được gây tê và sát khuẩn âm đạo, chuẩn bị cho quá trình phẫu thuật. Điều này giúp giảm đau đớn và áp lực tâm lý cho bệnh nhân.
Bước 2: Bác sĩ mở rộng âm đạo bằng dụng cụ chuyên dụng, quan sát vị trí các khối polyp trong tử cung và sử dụng đầu dò để loại bỏ chúng. Đối với các khối polyp lớn, bác sĩ có thể sử dụng dao Leep để cắt bỏ hoàn toàn phần chân.
Bước 3: Chuyển dòng điện từ cực cắt sang dòng đốt để cầm máu tại những vị trí chảy máu. Bác sĩ có thể sử dụng bóng thông Foley để kiểm soát máu ở những vùng chảy nhiều.
Bước 4: Sau khi cắt bỏ polyp, bác sĩ sử dụng tia laser để phá hủy chân polyp và ngăn chặn tình trạng chảy máu. Một phần của mẫu bệnh phẩm cũng được thu thập để gửi đến phòng xét nghiệm mô bệnh học và kiểm tra xem có tế bào ung thư hay không.
Những lưu ý sau phẫu thuật cắt polyp tử cung
Nếu phẫu thuật nội soi cắt polyp tử cung được thực hiện thành công và không có dấu hiệu bất thường, chị em sẽ được xuất viện để tiếp tục theo dõi tại nhà. Trong quá trình chăm sóc sau phẫu thuật, chị em cần lưu ý những điều sau đây:
Giữ vùng kín sạch sẽ: Sử dụng dung dịch vệ sinh có pH dịu nhẹ, tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh và không thụt rửa sâu trong âm đạo để tránh viêm nhiễm. Sử dụng băng vệ sinh thay thế tampon hoặc cốc nguyệt san, không đưa vào sâu trong âm đạo.
>>>>>Xem thêm: Đột tử là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh
Kiêng quan hệ tình dục: Tránh quan hệ tình dục trong khoảng 4 – 6 tuần sau phẫu thuật để đảm bảo làn da và vết thương có thời gian hồi phục.
Nghỉ ngơi: Tránh vận động mạnh và duy trì thái độ nghỉ ngơi để giảm áp lực lên vết thương và hỗ trợ quá trình phục hồi.
Ăn uống đủ chất: Bảo đảm cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể mà không cần kiêng khem quá mức. Tránh các chất kích thích, dầu mỡ và thức ăn chế biến sẵn.
Hiện tượng tiết dịch: Trong khoảng 1 – 2 tuần sau phẫu thuật, có thể xuất hiện tiết dịch âm đạo màu nâu, đây là hiện tượng bình thường. Tuy nhiên, nếu tiết dịch kéo dài trên 2 tuần, cần thăm khám để kiểm tra vết phẫu thuật.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ về chăm sóc sau phẫu thuật, bao gồm giữ vùng kín sạch sẽ, kiêng quan hệ tình dục trong thời gian xác định, và thực hiện theo dõi định kỳ để đảm bảo không có biến chứng hay tái phát.
Xem thêm:
- Polyp cổ tử cung có tự rụng không?
- Bệnh polyp tử cung có nguy hiểm không?
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Chủ đề:Tử cung