Giải phẫu đường mật và các bệnh lý liên quan đến đường mật

Giải phẫu đường mật và các bệnh lý liên quan đến đường mật

Hệ thống đường mật đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa, giúp vận chuyển và bài tiết mật. Hãy cùng khám phá bài viết này để có được những kiến thức hữu ích về giải phẫu đường mật.

Bạn đang đọc: Giải phẫu đường mật và các bệnh lý liên quan đến đường mật

Sỏi mật, viêm túi mật, ung thư đường mật là những bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến hệ thống đường mật. Những bệnh lý này có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và nguy hiểm cho sức khỏe. Hiểu rõ về giải phẫu đường mật là điều cần thiết nhằm tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh lý đường mật này. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để có những kiến thức hữu ích.

Giải phẫu đường mật

Giải phẫu đường mật là hệ thống các ống dẫn mật từ gan đến ruột non. Hệ thống đường mật bao gồm:

  • Ống mật trong gan: Những ống nhỏ này dẫn mật từ các tiểu thuỳ gan đến ống mật gan chung.
  • Ống mật gan chung: Ống này được hình thành bởi sự hợp lưu của các ống mật trong gan và dẫn mật ra khỏi gan.
  • Ống mật chủ: Ống này dẫn mật từ gan đến túi mật.
  • Túi mật: Cơ quan hình quả lê này lưu trữ mật và giải phóng nó vào ruột non khi cần thiết.
  • Ống mật tụy: Ống này dẫn dịch tụy từ tuyến tụy đến ruột non.
  • Ống mật chung: Ống này được hình thành bởi sự hợp lưu của ống mật chủ và ống mật tụy và dẫn mật và dịch tụy vào ruột non.
  • Ống mật Vater: Đây là cơ vòng kiểm soát dòng chảy của mật và dịch tụy vào ruột non.

Giải phẫu đường mật và các bệnh lý liên quan đến đường mật

Hình ảnh giải phẫu đường mật

Chức năng của hệ thống đường mật

Giải phẫu đường mật khá phức tạp. Vậy hệ thống này có chức năng như thế nào với cơ thể? Gan liên tục sản xuất mật, một chất lỏng đặc sánh với màu vàng lục và vị đắng. Mật đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa thức ăn, cụ thể:

  • Phân hủy chất béo: Muối mật trong mật, bao gồm natri glycocholate và natri taurocholate, có chức năng phân rã các chất béo thành những giọt nhỏ li ti. Nhờ vậy, men lipase có thể dễ dàng phân hủy chúng thành axit béo và glycerol. Axit béo và glycerol sau đó được hấp thu vào cơ thể để cung cấp năng lượng và tạo dựng tế bào mới.
  • Thúc đẩy hoạt động của men tiêu hóa: Muối mật kích thích hoạt động của men lipase, gia tăng hiệu quả tiêu hóa chất béo. Ngoài ra, mật còn hỗ trợ các men tiêu hóa khác hoạt động hiệu quả hơn.
  • Hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu: Các vitamin tan trong dầu như vitamin A, D, E và K cần mật để hòa tan và được hấp thu vào cơ thể. Mật tạo ra các micelle, cấu trúc giúp vận chuyển các vitamin tan trong dầu qua thành ruột.
  • Loại bỏ chất thải: Mật giúp loại bỏ các chất thải như cholesterol và bilirubin (chất tạo màu cho phân) ra khỏi cơ thể qua đường bài tiết.
  • Bảo vệ hệ tiêu hóa: Mật trung hòa axit trong dạ dày, bảo vệ niêm mạc ruột khỏi tác hại của axit. Bên cạnh đó mật cũng có tác dụng chống khuẩn, bảo vệ hệ tiêu hóa khỏi vi sinh vật có hại.

Tóm lại, mật đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa thức ăn, giúp cơ thể hấp thu dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.

Giải phẫu đường mật và các bệnh lý liên quan đến đường mật

Hệ thống đường mật có vai trò quan trọng đối với cơ thể

Các bệnh lý liên quan đến đường mật

Có nhiều bệnh lý liên quan đến đường mật, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.

Sỏi mật

Sỏi mật là những viên sỏi cứng hình thành trong túi mật hoặc ống mật. Túi mật là một cơ quan nhỏ hình quả lê nằm dưới gan. Nó lưu trữ mật, là chất lỏng giúp tiêu hóa chất béo. Có ba loại sỏi mật chính:

  • Sỏi cholesterol: Đây là loại sỏi mật phổ biến nhất. Chúng được hình thành từ cholesterol dư thừa trong mật.
  • Sỏi sắc tố mật: Những viên sỏi này được hình thành từ bilirubin dư thừa trong mật. Bilirubin là một chất được tạo ra khi gan phá vỡ các tế bào máu đỏ cũ.
  • Sỏi hỗn hợp: Những viên sỏi này được hình thành từ cholesterol, bilirubin và các chất khác.

Nguyên nhân gây sỏi mật:

  • Cholesterol dư thừa trong mật: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây sỏi mật.
  • Bilirubin dư thừa trong mật: Bilirubin là một chất được tạo ra khi gan phá vỡ các tế bào máu đỏ cũ.
  • Túi mật không thể làm rỗng hoàn toàn: Điều này có thể khiến mật bị ứ đọng và hình thành sỏi.
  • Béo phì: Người béo phì có nguy cơ mắc sỏi mật cao hơn.
  • Giảm cân nhanh: Giảm cân nhanh có thể làm tăng lượng cholesterol trong mật.
  • Mang thai: Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc sỏi mật cao hơn.
  • Tiền sử gia đình bị sỏi mật: Nếu bạn có người thân bị sỏi mật, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Triệu chứng của sỏi mật:

  • Đau ở phần trên bên phải của bụng;
  • Đau có thể lan ra vai hoặc lưng;
  • Đau có thể xảy ra sau khi ăn một bữa ăn nhiều dầu mỡ;
  • Buồn nôn và ói mửa;
  • Khó tiêu;
  • Sốt;
  • Nước tiểu sẫm màu;
  • Phân có màu sáng.

Sỏi mật là một bệnh lý đường mật phổ biến, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hãy đi khám nếu gặp các triệu chứng sỏi mật kể trên.

Tìm hiểu thêm: Bilberry extract là gì? Những công dụng tuyệt vời của Bilberry extract với sức khỏe

Giải phẫu đường mật và các bệnh lý liên quan đến đường mật
Giảm cân nhanh là dấu hiệu cho thấy bạn có nguy cơ bị sỏi mật

Viêm túi mật

Viêm túi mật là tình trạng túi mật bị viêm nhiễm, thường xảy ra do sự tắc nghẽn trong hệ thống đường mật. Túi mật là một cơ quan nhỏ hình quả lê nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ và giải phóng dịch mật vào ruột non để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Có hai loại viêm túi mật chính:

  • Viêm túi mật cấp tính: Đây là loại viêm túi mật xảy ra đột ngột. Nó thường do sỏi mật gây ra.
  • Viêm túi mật mãn tính: Đây là loại viêm túi mật xảy ra từ từ theo thời gian. Nó cũng thường do sỏi mật gây ra.

Nguyên nhân:

  • Tắc nghẽn ống dẫn mật: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến viêm túi mật. Sỏi mật là nguyên nhân chủ yếu gây tắc nghẽn, ngoài ra còn có thể do các yếu tố khác như u nang, bùn mật, ký sinh trùng…
  • Nhiễm khuẩn: Vi khuẩn từ đường ruột có thể xâm nhập vào túi mật qua đường mật, dẫn đến viêm nhiễm.
  • Rối loạn chức năng túi mật: Một số trường hợp, túi mật hoạt động kém hiệu quả, khiến mật bị ứ đọng và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Yếu tố khác: Một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm túi mật như: Béo phì, chế độ ăn nhiều chất béo, mang thai, tiểu đường, tuổi tác…

Triệu chứng:

  • Đau bụng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện ở phần trên bên phải của bụng, có thể lan ra vai hoặc lưng. Đau thường dữ dội sau khi ăn thức ăn nhiều dầu mỡ.
  • Buồn nôn và ói mửa: Cảm giác buồn nôn và ói mửa thường đi kèm với đau bụng.
  • Sốt: Có thể xảy ra sốt nhẹ hoặc sốt cao, tùy thuộc vào mức độ viêm nhiễm.
  • Rối loạn tiêu hóa: Một số người có thể gặp các triệu chứng như đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Nước tiểu sẫm màu và phân nhạt màu: Do sự ứ đọng mật, bilirubin (chất tạo màu cho mật) sẽ tích tụ trong máu, dẫn đến nước tiểu sẫm màu và phân nhạt màu.

Giải phẫu đường mật và các bệnh lý liên quan đến đường mật

Đau bụng là triệu chứng phổ biến của viêm túi mật

Ung thư đường mật

Ung thư đường mật là một loại ung thư bắt đầu trong các ống dẫn mật. Các ống dẫn mật là các ống mang mật từ gan đến túi mật và ruột non. Mật là chất lỏng giúp tiêu hóa chất béo. Có ba loại ung thư đường mật chính:

  • Ung thư biểu mô đường mật: Đây là loại ung thư đường mật phổ biến nhất. Nó bắt đầu trong các tế bào lót ống dẫn mật.
  • Ung thư tuyến đường mật: Loại ung thư này bắt đầu trong các tế bào tạo ra chất nhầy trong ống dẫn mật.
  • Ung thư nang tuyến đường mật: Loại ung thư này hiếm gặp. Nó bắt đầu trong các tế bào tạo ra chất nhầy và các hormone trong ống dẫn mật.

Nguyên nhân gây ung thư đường mật:

  • Sỏi mật: Sỏi mật là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư đường mật.
  • Viêm xơ hóa đường mật nguyên phát: Đây là một tình trạng gây sẹo và viêm trong ống dẫn mật.
  • Nhiễm trùng ký sinh trùng: Nhiễm trùng do Opisthorchis viverrini hoặc Clonorchis sinensis có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đường mật.
  • Tiền sử gia đình bị ung thư đường mật: Nếu bạn có người thân bị ung thư đường mật, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Béo phì: Người béo phì có nguy cơ mắc ung thư đường mật cao hơn.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc ung thư đường mật.
  • Tiếp xúc với một số hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất, chẳng hạn như asbest, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đường mật.

Triệu chứng của ung thư đường mật:

  • Vàng da: Đây là tình trạng da và lòng trắng mắt chuyển sang màu vàng.
  • Ngứa: Ngứa có thể xảy ra trên khắp cơ thể, nhưng thường ngứa nhất ở lòng bàn tay và lòng bàn chân.
  • Đau bụng: Đau có thể xảy ra ở phần trên bên phải của bụng.
  • Giảm cân: Giảm cân không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của ung thư đường mật.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến của ung thư đường mật.
  • Buồn nôn và ói mửa: Buồn nôn và ói mửa có thể xảy ra.
  • Phân sẫm màu: Phân có thể sẫm màu hoặc đen do thiếu mật.
  • Nước tiểu sẫm màu: Nước tiểu có thể sẫm màu do sự tích tụ bilirubin.

Chẩn đoán bệnh lý đường mật

Chẩn đoán sớm giúp phát hiện các bệnh lý đường mật kịp thời, tăng khả năng chữa khỏi và giảm nguy cơ biến chứng. Dưới đây là một vài kỹ thuật chẩn đoán bệnh lý đường mật:

  • Siêu âm ổ bụng: Đây là xét nghiệm thường được sử dụng nhất để chẩn đoán bệnh lý đường mật.
  • Chụp CT scan: Xét nghiệm này có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về hệ thống đường mật.
  • Chụp MRCP: Xét nghiệm này sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về hệ thống đường mật.
  • Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Đây là thủ thuật cho phép bác sĩ xem bên trong hệ thống đường mật và lấy sỏi mật hoặc điều trị các bệnh lý khác.

Điều trị bệnh lý đường mật

Điều trị hiệu quả các bệnh lý đường mật giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao tuổi thọ cho người bệnh. Chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp là yếu tố then chốt để đạt được kết quả điều trị tốt nhất.

  • Sỏi mật: Sỏi mật nhỏ có thể tự khỏi, nhưng sỏi mật lớn có thể cần điều trị bằng thuốc, phẫu thuật hoặc ERCP.
  • Viêm túi mật: Viêm túi mật cấp có thể cần điều trị bằng kháng sinh và nhập viện. Viêm túi mật mãn tính có thể cần phẫu thuật cắt bỏ túi mật.
  • Ung thư đường mật: Ung thư đường mật có thể được điều trị bằng phẫu thuật, hóa trị liệu, xạ trị hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu.

Phòng ngừa sỏi mật giúp bảo vệ sức khỏe, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm và tiết kiệm chi phí điều trị. Dưới đây là những thói quen đơn giản giúp bạn ngăn ngừa nguy cơ hình thành sỏi mật:

  • Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, hãy giảm cân từ từ và đều đặn.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế ăn thức ăn nhiều chất béo bão hòa và cholesterol.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày hầu hết các ngày trong tuần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Sau khi giảm cân, hãy cố gắng duy trì cân nặng hợp lý.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước mỗi ngày có thể giúp ngăn ngừa sỏi mật.

Giải phẫu đường mật và các bệnh lý liên quan đến đường mật

>>>>>Xem thêm: Trẻ bị đau cổ sau khi ngủ dậy do đâu?

Ăn uống lành mạnh giúp bạn phòng ngừa các bệnh lý liên quan đường mật

Hệ thống đường mật đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa, đảm bảo sự vận chuyển và bài tiết mật hiệu quả. Việc nắm bắt kiến thức về giải phẫu đường mật và các bệnh lý liên quan đến hệ thống này là vô cùng quan trọng. Hiểu biết về hệ thống đường mật giúp bảo vệ sức khỏe và điều trị hiệu quả các vấn đề tiêu hóa. Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát các bệnh lý đường mật là điều cần thiết.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *