Vùng da ở lòng bàn chân trở nên dày, sừng, có thể có mảng vảy và những điểm đen, đặc biệt là ở các vùng cố định như phần dưới của gót chân. Để điều trị dày sừng lòng bàn chân, có thể sử dụng kem mềm da, thuốc chống vi khuẩn hoặc chống nấm, cắt bỏ tổn thương và các liệu pháp đặc biệt khác dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh và phản ứng của mỗi người bệnh với liệu pháp.
Bạn đang đọc: Dày sừng lòng bàn chân và cách điều trị
Dày sừng lòng bàn chân (Palmoplantar keratodermas – PPKs) là một nhóm các rối loạn da di truyền đa dạng, đặc trưng bởi sự dày và sừng ở da lòng bàn chân. Tổn thương này có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, từ trẻ em đến người lớn, và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh do gây ra cảm giác đau rát và hạn chế trong việc di chuyển và hoạt động hàng ngày.
Dày sừng lòng bàn chân là gì?
Dày sừng lòng bàn chân (Palmoplantar keratodermas – PPKs) là rối loạn di truyền xuất phát từ cả yếu tố bẩm sinh và di truyền, biểu hiện bằng việc da ở lòng bàn chân trở nên dày và khô sần.
Bệnh dày sừng lòng bàn chân do yếu tố di truyền thường khá hiếm, chủ yếu là kết quả của đột biến gen ảnh hưởng đến cấu trúc của lớp biểu bì. Điều này dẫn đến một loạt các rối loạn có đặc điểm là sự dày bất thường của da ở lòng bàn chân. Hầu hết các protein tạo thành tế bào sừng là keratin, và các sợi keratin này được nối với nhau thông qua các cầu nối desmosome. Trong trường hợp của bệnh dày sừng lòng bàn chân, các protein desmosomal như desmoplakin, plakoglobin, plakophilin và desmosomal cadherins thường bị đột biến.
Ngoài ra, các đột biến trong các protein khác, như adherens junction và gap junctions cũng có thể gây ra các vấn đề về da. Có một số loại protein chỉ xuất hiện trong biểu bì của lòng bàn chân, như keratin 9, trong khi một số loại khác có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác trên cơ thể. Ví dụ, keratin 6a và keratin 16 được tìm thấy không chỉ trong biểu bì của lòng bàn tay và bàn chân mà còn ở các vị trí khác như móng, nang tóc, niêm mạc miệng, tuyến mồ hôi, và thanh quản.
Sự hiện diện của các protein này tại các vị trí cụ thể này giúp giải thích tại sao các biểu hiện lâm sàng của bệnh có thể xuất hiện ở nhiều phần khác nhau của cơ thể, bao gồm da, cơ bắp, hệ thần kinh, và não. Ví dụ, đột biến trong desmoplakin và plakoglobin có thể dẫn đến hội chứng da – tim, trong khi đột biến trong connexin có thể gây ra dày sừng lòng bàn chân kết hợp với các vấn đề về thính giác và hệ thần kinh. Điều này chỉ ra rằng các rối loạn này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe, cần đòi hỏi sự quản lý và điều trị chăm sóc toàn diện.
Chẩn đoán bệnh dày sừng lòng bàn chân
Trong quá trình chẩn đoán ban đầu, việc phân biệt dựa trên phân loại cổ điển của tổn thương, cùng với việc quan sát các biểu hiện phối hợp và tiền sử gia đình, đó là bước quan trọng. Mô bệnh học đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận biểu hiện của EHK (Epidermolytic hyperkeratosis) và loại trừ các chẩn đoán khác, đặc biệt là trong các trường hợp có sự xuất hiện muộn.
Tìm hiểu thêm: Tham khảo các cách điều trị vảy nến da đầu bằng lá trầu không
Hiểu biết về cơ sở phân tử của các bệnh này có thể cung cấp thông tin về các gen cụ thể, từ đó hỗ trợ quá trình chẩn đoán. Hầu hết các chẩn đoán phân biệt trong trường hợp dày sừng lòng bàn chân khởi phát muộn thường bao gồm:
Dày sừng lòng bàn chân vảy nến: Tính chất của tổn thương thường thể hiện dưới dạng vảy bạc và tạo thành những ổ dày sừng không giới hạn, đặc biệt là ở vùng tỳ đè. Thường đi kèm với các tổn thương móng, khớp và các vị trí da khác.
Dày sừng dạng chấm mắc phải: Tính chất của tổn thương này thường xuất hiện muộn và có thể phối hợp với sự xuất hiện của ung thư, thường gặp ở những người trung niên.
Dày sừng do nhiễm độc arsen: Dạng dày sừng này thường xuất hiện dưới dạng hạt và có nguyên nhân từ việc tiếp xúc hoặc tiêu thụ lâu dài các chất chứa arsen. Thường phối hợp với sự thay đổi về màu sắc của da dưới dạng giọt mưa và có nguy cơ cao trở thành ung thư da không liên quan đến sắc tố, đặc biệt ở những khu vực có nguồn nước bị ô nhiễm arsen.
Nấm bàn chân mạn tính: Có thể gây ra dày sừng lan rộng, giống như việc da bị phủ một lớp vảy bột, nhưng sẽ hoàn toàn sạch sau khi điều trị bằng thuốc kháng nấm. Khác biệt với tổn thương do nhiễm khuẩn thứ phát, tổn thương này thường không liên quan đến dày sừng lòng bàn tay – bàn chân.
Thông qua việc nhận biết và phân loại các loại tổn thương này, bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Phương pháp điều trị bệnh dày sừng lòng bàn chân
Trong việc điều trị dày sừng lòng bàn chân, các phương pháp sau đây có thể được áp dụng để giảm tổn thương và cải thiện tình trạng của bệnh nhân:
Cắt bỏ tổn thương: Việc thường xuyên cắt bỏ tổn thương có thể giúp giảm mảng dày sừng, đồng thời bệnh nhân cũng có thể tự thực hiện quy trình này tại nhà.
>>>>>Xem thêm: Hồng cầu nghèo bạch cầu là gì? Khi nào cần sử dụng hồng cầu nghèo bạch cầu?
Yếu tố bong vảy tại chỗ: Sử dụng các loại mỡ acid salicylic (từ 5% đến 20%), các miếng dán corn plasters (chứa 20 đến 40% acid salicylic) và mỡ hợp chất acid benzoic đều có thể giúp làm mềm mảng dày sừng. Một phương pháp khác là sử dụng kem propylene glycol (từ 40-60%) trong nước và băng bịt qua đêm để làm mềm và giúp loại bỏ vết chai.
Điều trị tăng tiết mồ hôi: Nếu tăng tiết mồ hôi gây tổn thương riêng, điều trị thường bao gồm việc ngâm potassium permanganate hoặc dùng dung dịch aluminium chloride hexahydrate. Tuy nhiên, các liệu pháp khác như liệu pháp ion và tiêm botox thường khó thực hiện ở các vùng da dày.
Kem chống nấm và thuốc chống nấm tại chỗ: Đôi khi cần thiết phải sử dụng các loại kem chống nấm hoặc thuốc chống nấm để điều trị tổn thương này, và có thể cần phải lặp lại quy trình điều trị nhiều lần.
Retinoid: Acitretin (từ 10 đến 20 mg/ngày) hoặc isotretinoin (đối với phụ nữ độ tuổi sinh đẻ) có thể có hiệu quả trong việc làm bình thường hoá da dày sừng, đặc biệt là trong các trường hợp do biến đổi của keratin hoặc connexin. Tuy nhiên, điều trị bằng retinoid thường cần phải duy trì suốt đời và có thể gây ra các biến chứng quan trọng như dày màng xương. Hơn nữa, việc xử lý dày sừng có thể làm tăng nhạy cảm và dễ tổn thương của lớp thượng bì, làm hạn chế sự hiệu quả của các phương pháp điều trị này.
Tất cả những phương pháp trên có thể được kết hợp hoặc thực hiện độc lập, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và sự tư vấn của bác sĩ.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm