Sán xơ mít hay còn được gọi là sán dây, là một loại ký sinh trùng gây nhiễm trùng trong ruột người. Dấu hiệu bệnh nhân nhiễm sán xơ mít bao gồm đau bụng và rối loạn tiêu hóa nhẹ.
Bạn đang đọc: Dấu hiệu bệnh nhân nhiễm sán xơ mít
Bệnh nhân nhiễm sán xơ mít thường trải qua cảm giác khó chịu khi các đốt sán (đặc biệt là sán dây bò) rơi ra khỏi cơ thể qua phân hoặc tự bò ra ngoài hậu môn, có thể xảy ra khi tắm, khi ngủ, hoặc thậm chí trong lúc nằm xuống. Các đốt sán có hình dạng dẹt, trắng ngà, giống như sơ mít với đầu sán phẳng và có khả năng di chuyển linh hoạt.
Tìm hiểu về bệnh sán xơ mít
Sán xơ mít hay còn được biết đến với các tên gọi khác như sán dải hay sán dây, là một loại ký sinh trùng có thân dẹp, dài như một dải băng. Sán xơ mít thuộc họ Taeniidae và làm tổ trong cơ thể của các động vật có xương sống. Đặc điểm của loài này là thân có những đốt nối tiếp nhau, với mỗi đốt chứa các cơ quan sinh dục đực và cái, và đầu càng xa thì càng to.
Trong quá trình phát triển, ấu trùng của sán sống ký sinh trong ống tiêu hoá của động vật có xương sống.Sán trưởng thành bao gồm ba phần chính:
- Phần đầu: Có cấu trúc như đĩa hút hoặc móc gai, giúp chúng bám chặt vào ruột và hút chất dinh dưỡng.
- Phần cổ: Nối tiếp với đầu và sinh ra các đốt sán.
- Phần thân: Chứa các đốt sán màu trắng đục, với các đốt gần cổ non chứa cơ quan sinh dục phôi thai, đốt xa cổ chứa cả cơ quan sinh dục đực và cái. Đốt cuối cùng của thân chỉ chứa cơ quan sinh dục cái.
Sán xơ mít có thể có số lượng đốt từ 200 đến 6000 và trong một số trường hợp, chúng có thể dài đến 12 mét khi ký sinh lâu năm. Mỗi đốt sán tách rời khỏi cơ thể vẫn có khả năng sống sót và tiếp tục chu kỳ phát triển.
Loài sán xơ mít thuộc họ Taenia và bao gồm nhiều loài khác nhau như Taenia asiatica, Taenia crassiceps, Taenia saginata, Taenia solium, và nhiều loài khác. Các loài phổ biến ở người là Taenia saginata (sán dải bò) và Taenia solium (sán dải heo).
Dấu hiệu bệnh nhân nhiễm sán xơ mít
Bệnh do sán xơ mít là một vấn đề phổ biến trên toàn thế giới, xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau.
Nguyên nhân chính của bệnh này liên quan đến thói quen ăn thực phẩm chưa được nấu chín, rau quả chưa được rửa sạch, hoặc nước uống không đảm bảo vệ sinh, chứa nang ấu trùng sán. Các môi trường với vệ sinh kém, thiếu hố xí ở vùng nông thôn, sử dụng phân tươi của người làm phân bón, hoặc thả rong gia súc đều là những yếu tố tăng nguy cơ lây lan bệnh.
Tại Việt Nam, việc nhiễm sán xơ mít thường xuyên xảy ra do sở thích ăn thực phẩm sống, như phở bò tái hoặc thịt heo tái.
Người là ký chủ vĩnh viễn của sán xơ mít, với chúng có thể ký sinh và sống sót lên đến 25 năm. Mặc dù hầu hết bệnh nhân chỉ bị nhiễm một con sán ký sinh trong ruột non, nhưng cũng có trường hợp nhiều sán ký sinh cùng một lúc. Có những người nhiễm sán mà không có bất kỳ triệu chứng nào.
Triệu chứng của bệnh sán xơ mít (Taenia saginata) thường bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, chán ăn, nôn ói, khó tiêu, tiêu chảy.
- Mệt mỏi.
- Sụt cân.
- Đốt sán bò có thể xuất hiện ra khỏi hậu môn, gây ngứa.
- Chảy nước dãi.
- Sốt nếu bệnh nặng.
Bệnh nhân có thể đối mặt với tình trạng nguy hiểm, đặc biệt khi sán xơ mít gây tắc ruột do số lượng sán tăng nhiều. Các triệu chứng có thể làm bệnh nhân rơi vào tình trạng tử vong. Đôi khi, bệnh nhân cũng có thể phát hiện đốt sán trong phân hoặc xung quanh nơi nằm ngủ.
Đối với sán xơ mít (Taenia solium), bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, và nếu có chúng giống với triệu chứng của sán xơ mít (Taenia saginata), bao gồm rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi, sụt cân, và xuất hiện đốt sán trong phân. Tuy nhiên, ấu trùng của Taenia solium có thể tấn công các cơ quan quan trọng khác nhau, dẫn đến các triệu chứng khác nhau:
- Thể ở não: Đau đầu, mờ mắt, động kinh, rối loạn tâm thần, liệt nửa người.
- Thể ở mắt: Đau quanh nhãn cầu, chảy nước mắt, nhìn đôi, giảm thị lực.
- Thể ở cơ: Nốt vôi hoá cơ.
- Thể dưới da: Nổi sần, u nhỏ di động.
Để ngăn ngừa bệnh, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như nấu chín thực phẩm, rửa sạch rau quả, uống nước sôi và giữ vệ sinh cá nhân. Khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nhiễm sán, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng.
Nếu sán xơ mít ở dạng ấu trùng, triệu chứng có thể biến đổi tùy thuộc vào vị trí ký sinh. Chúng có thể gây ra các biểu hiện như nốt dưới da, động kinh, liệt tay, chân, rối loạn trí nhớ, đau đầu dữ dội, tăng nhãn áp, giảm thị lực hoặc mù nếu nang sán nằm ở mắt.
Bên cạnh các triệu chứng lâm sàng, các xét nghiệm như xét nghiệm phân và soi tươi dưới kính hiển vi được sử dụng để xác định chính xác có sự hiện diện của trứng sán hay không. Đối với các trường hợp nghi ngờ biến chứng, sinh thiết các nốt nang sán dưới da cũng thường được thực hiện để cung cấp thông tin chi tiết hơn về nang sán. Chụp CT scanner não và MRI cũng có thể được thực hiện nếu cần thiết để đánh giá tình trạng nếu có biến chứng hay vị trí của nang sán không thể xác định bằng các phương pháp khác.
Điều trị bệnh nhân nhiễm sán xơ mít
Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt để ngăn chặn các biến chứng do sán xơ mít. Đối với sán dải và ấu trùng sán, có một số loại thuốc đặc hiệu đã được áp dụng với hiệu quả cao trong quá trình điều trị. Các thuốc như praziquantel, niclosamide, và albendazole được sử dụng để xử lý những loại sán này.
Tìm hiểu thêm: Nước tẩy trang Bioderma 500ml giá bao nhiêu?
Praziquantel: Là một trong những thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị sán dải và ấu trùng sán. Praziquantel tác động bằng cách làm suy giảm cơ học của cơ bên trong cơ thể của sán, gây ra cơn co giật và cuối cùng làm cho chúng bị giết chết.
Niclosamide: Thuốc này thường được sử dụng cho sán dải. Niclosamide tác động bằng cách làm suy giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng của sán thông qua đường tiêu hóa, từ đó làm suy giảm sức sống của chúng.
Albendazole: Thuốc này có tác dụng chống lại sự hình thành và phát triển của sán bằng cách ức chế quá trình hình thành chitin, một thành phần quan trọng của cơ bên trong của chúng. Albendazole thường được sử dụng cho cả sán dải và ấu trùng sán.
Đối với sán xơ mít, điều trị thường phụ thuộc yếu tố lâm sàng cụ thể của từng trường hợp. Việc quản lý bệnh này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến từng biến thể lâm sàng để áp dụng liệu pháp hiệu quả nhất.
Tuy nhiên, quan trọng nhất là khâu dự phòng để tránh nhiễm sán dải. Việc nấu chín thực phẩm, rửa sạch rau quả, uống nước sôi, và vệ sinh cá nhân là những biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro nhiễm sán. Đặc biệt, việc duy trì môi trường xung quanh an toàn và sạch sẽ cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của sán xơ mít.
Biện pháp phòng nhiễm bệnh sán xơ mít
Để ngăn chặn bệnh sán xơ mít hiệu quả, đặc biệt là khi liên quan đến thói quen ăn uống, cần tuân thủ một số biện pháp phòng ngừa sau đây.
Đối với sán dây trưởng thành, có thể giảm rủi ro bằng cách tránh ăn thịt lợn hoặc bò tái, và đảm bảo rằng thức ăn đã được nấu chín kỹ. Đây là một phương pháp hiệu quả để ngăn chặn sự lây nhiễm từ thức ăn chưa đủ nấu chín.
>>>>>Xem thêm: Trường hợp nào cần thực hiện phẫu thuật mở khí quản?
Với ấu trùng sán xơ mít, thường xuất hiện ở những vùng sử dụng phân tươi cho việc trồng rau, việc quản lý và xử lý nguồn phân tươi trở nên quan trọng. Việc tránh rò rỉ mầm bệnh ra môi trường có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm. Bà con nên hạn chế sử dụng phân bón tươi trực tiếp trong sản xuất và tuân thủ các biện pháp vệ sinh cần thiết.
Đối với việc tiêu thụ rau sống, quy trình rửa sạch nhiều lần dưới vòi nước và ngâm nước muối sạch có thể giúp loại bỏ trứng giun sán và giảm rủi ro nhiễm bệnh. Hành động này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn là một biện pháp hiệu quả để đối phó với nguy cơ lây nhiễm từ rau sống.
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một phương pháp quan trọng để giảm nguy cơ lây nhiễm. Đặc biệt là trước khi ăn uống và sau khi tiếp xúc với dụng cụ lao động hoặc môi trường ô nhiễm.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nhiễm sán, việc đi khám để được xét nghiệm chẩn đoán và điều trị kịp thời là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Phát hiện và tẩy sán ngay từ khi nhiễm bệnh sẽ giúp đối phó với vấn đề một cách hiệu quả.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm