Sốt xuất huyết là một vấn đề y tế đáng lo ngại, khiến cơ thể chịu thiệt hại do sự giảm số lượng tiểu cầu trong máu. Đây là tình trạng có thể gây chảy máu từ nhẹ đến nặng, nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến tử vong. Vậy cần làm gì để tăng tiểu cầu nhanh nhất? Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu một số cách tăng tiểu cầu khi bị sốt xuất huyết qua bài viết dưới đây nhé!
Bạn đang đọc: Cách tăng tiểu cầu khi bị sốt xuất huyết
Tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và loại bỏ các chất thải từ cơ thể. Vì vậy, khi bị sốt xuất huyết, việc tìm cách tăng tiểu cầu khi bị sốt xuất huyết trở thành một yếu tố quan trọng để phục hồi sức khỏe.
Vai trò của tiểu cầu
Tiểu cầu là những mảnh tế bào nhỏ xuất phát từ tủy xương và lưu thông trong hệ tuần hoàn, đóng vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu và quá trình lành vết thương. Chúng có khả năng tạo thành cục máu đông để ngăn chặn chảy máu và giúp vết thương nhanh chóng lành. Ngoài ra, tiểu cầu còn có khả năng “trẻ hóa” tế bào nội mạc, giúp cải thiện tính linh hoạt và đàn hồi của các mạch máu.
Truyền tiểu cầu là một phương pháp quan trọng để cứu sống những bệnh nhân có số lượng tiểu cầu thấp hoặc tiểu cầu không hoạt động bình thường. Đặc biệt, trong trường hợp mất máu nghiêm trọng do chấn thương, các cuộc phẫu thuật hoặc quá trình điều trị, việc truyền tiểu cầu trở nên cực kỳ cần thiết. Nhờ tiểu cầu, ta có thể ngăn chặn mất máu và giảm nguy cơ phát sinh các biến chứng liên quan đến chảy máu.
Chỉ số tiểu cầu bình thường trong máu?
Cơ thể của chúng ta thường tái tạo tiểu cầu liên tục trong tủy xương, với số lượng bình thường dao động từ 150.000 đến 450.000 tiểu cầu trên mỗi microlit máu. Đây tương đương với chỉ số từ 150 đến 450 tỷ tế bào (1 Giga = 1 tỷ tế bào). Trung bình, mỗi lít máu chứa khoảng từ 150 đến 400 tỷ tế bào tiểu cầu. Khi chỉ số tiểu cầu xuống dưới mức 100G/l, tức là giảm dưới mức bình thường, điều này có thể cho thấy sự giảm tiểu cầu.
Cách tăng tiểu cầu khi bị sốt xuất huyết
Hiện nay, có hai cách làm tăng tiểu cầu khi bị sốt xuất huyết, bao gồm truyền tiểu cầu cho bệnh nhân khi gặp tình trạng xuất huyết và truyền tiểu cầu dự phòng để ngăn ngừa chảy máu.
Phương pháp truyền tiểu cầu cho bệnh nhân gặp tình trạng xuất huyết
Phương pháp này được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
- Bệnh nhân bị xuất huyết, dẫn đến giảm lượng tiểu cầu trong máu, ngay cả khi số lượng tiểu cầu trong máu vẫn đạt mức trên 10 x 10^9/L.
- Bệnh nhân cần phẫu thuật, có rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh hoặc đang sử dụng thuốc điều trị kháng tiểu cầu (trừ Aspirin đơn thuần).
- Bệnh nhân gặp tình trạng xuất huyết nghiêm trọng, cần truyền toàn bộ máu và tiểu cầu với thể tích lớn để giảm nguy cơ tử vong.
- Hiện tại, vẫn chưa đạt được sự đồng thuận về ngưỡng tiểu cầu cần đạt để kiểm soát chảy máu ở bệnh nhân mắc sốt xuất huyết khi tiểu cầu bị giảm. Tuy nhiên, đa số các chuyên gia đồng ý rằng truyền tiểu cầu với mục tiêu duy trì chỉ số tiểu cầu trong máu trên 50 x 10^9/L là quan trọng.
Tìm hiểu thêm: Khi nào chúng ta nên truyền dịch tĩnh mạch?
Phương pháp truyền tiểu cầu dự phòng để ngăn chặn tình trạng chảy máu
Phương pháp này được áp dụng trong các trường hợp sau đây, dựa trên chỉ định lâm sàng:
- Bệnh nhân mắc phải thiếu hụt tiểu cầu nặng và phải tiến hành ghép tủy xương hoặc điều trị bằng tế bào gốc, hóa trị. Trong trường hợp chỉ số tiểu cầu trong máu dưới 10 x 10^9/L (khi không có yếu tố rủi ro) hoặc dưới 20 x 10^9/L (khi có yếu tố rủi ro như sốt cao), phương pháp truyền tiểu cầu dự phòng có thể giúp tăng cường tiểu cầu và giảm nguy cơ chảy máu.
- Các bệnh nhân có tình trạng nguy kịch, không có tình trạng chảy máu cấp tính, và mắc phải thiếu hụt tiểu cầu với chỉ số tiểu cầu trong máu dưới mức 20 x 10^9/L đối với người trưởng thành, dưới mức 25 x 10^9/L đối với trẻ sơ sinh đủ tháng, và dưới mức 30 – 35 x 10^9/L đối với trẻ sinh non.
- Các bệnh nhân gặp vấn đề về suy tủy xương, dẫn đến sản xuất tiểu cầu bị giảm mãn tính. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có một ngưỡng mục tiêu thống nhất cho lượng tiểu cầu cần duy trì trong nhóm đối tượng này, mà ngưỡng tiểu cầu cần duy trì sẽ thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào đặc điểm riêng của từng bệnh nhân.
- Các bệnh nhân đã trải qua các quá trình can thiệp và thủ thuật như chọc dò tủy sống, đặt catheter tĩnh mạch trung tâm, phẫu thuật nội soi và sinh thiết cần duy trì chỉ số tiểu cầu trên mức 50 x 10^9/L.
- Các bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật nội nhãn, nội sọ và thần kinh cần duy trì ngưỡng tiểu cầu mục tiêu trên mức 100 x 10^9/L.
- Các bệnh nhân gặp chấn thương đầu cần duy trì lượng tiểu cầu trên mức 100 x 10^9/L.
Phương pháp truyền tiểu cầu dự phòng là một giải pháp quan trọng trong việc ngăn chặn tình trạng chảy máu và đảm bảo sự ổn định của chỉ số tiểu cầu cho các bệnh nhân trong các trường hợp trên.
Khi cần tăng tiểu cầu cho bệnh nhân sốt xuất huyết nên tránh ăn gì?
Cần tránh một số loại thực phẩm khi muốn tăng tiểu cầu cho bệnh nhân mắc sốt xuất huyết. Những loại thực phẩm này có thể làm giảm số lượng tiểu cầu, bao gồm:
- Chất quinine, thường có trong nước tăng lực.
- Nước uống chứa chất kích thích như rượu, bia.
- Chất làm ngọt nhân tạo Aspartame, có thể được tìm thấy trong đồ ăn nhanh và nước ngọt.
- Nước ép từ quả nam việt quất.
>>>>>Xem thêm: Chụp cắt lớp vi tính tưới máu não và một số thông tin hữu ích
Nếu không chẩn đoán và điều trị sốt xuất huyết kịp thời, tình trạng có thể trở nên nghiêm trọng, với giảm mạnh chỉ số tiểu cầu trong máu và chảy máu kéo dài trong nhiều ngày. Điều này có thể gây giảm huyết áp đột ngột và nguy hiểm đến tính mạng. Do đó, việc ăn uống để tăng tiểu cầu không còn là một câu hỏi quan trọng nếu ta chú trọng vào phòng ngừa bệnh, để không có cơ hội cho sốt xuất huyết gây ra những tình trạng nghiêm trọng cho sức khỏe của mỗi người.
Việc tăng tiểu cầu có vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi sức khỏe khi bị sốt xuất huyết. Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc áp dụng các cách tăng tiểu cầu khi bị sốt xuất huyết nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát của các y bác sĩ.
Xem thêm: Nhận biết các giai đoạn của sốt xuất huyết và cách phòng ngừa
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm