Liên cầu khuẩn là một nhóm vi khuẩn có tên khoa học là Streptococcus, và chúng có khả năng gây nhiễm trùng và các bệnh lý khác ở con người. Các loại liên cầu khuẩn khác nhau có thể gây ra các bệnh lý khác nhau.
Bạn đang đọc: Bị nhiễm liên cầu khuẩn gây bệnh gì?
Các loại liên cầu khuẩn này có khả năng tạo ra các enzyme và độc tố gây hại cho cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nhiễm trùng và viêm nhiễm. Chăm sóc sức khỏe, phòng tránh nhiễm trùng, và điều trị kịp thời là quan trọng để ngăn chặn sự lan truyền của liên cầu khuẩn và giảm thiểu nguy cơ bệnh lý.
Liên cầu khuẩn gây bệnh là gì?
Liên cầu khuẩn có tên khoa học với tên gọi Streptococcus, là một nhóm vi khuẩn hình cầu có khả năng xếp thành chuỗi và có thể uốn cong hoặc xoắn lại. Đây là những vi khuẩn thuộc nhóm gram dương, có kích thước dao động từ 0,6 – 1 µm, không di động và không sinh nha bào. Chúng thường phát triển tốt ở nhiệt độ 37 độ C và có khả năng gây nhiễm trùng và nhiều bệnh lý nguy hiểm.
Liên cầu khuẩn được chia thành hai nhóm chính: Liên cầu tiêu huyết β (β hemolytic streptococci) và liên cầu không tiêu huyết nhóm β. Các bệnh lý và nhiễm trùng do liên cầu khuẩn gây ra có thể bao gồm viêm họng, viêm niêm mạc mũi họng, sâu răng và nhiễm trùng da. Chúng có khả năng gây nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Dựa trên hình dáng và đặc điểm của chúng, liên cầu khuẩn được phân thành các nhóm khác nhau, và quá trình nuôi cấy chúng trong phòng thí nghiệm thường dựa trên các thành phần hóa học khác nhau của từng nhóm. Các nhóm chính của liên cầu khuẩn bao gồm:
- Liên cầu khuẩn nhóm A;
- Liên cầu khuẩn nhóm B;
- Liên cầu khuẩn nhóm C;
- Liên cầu khuẩn nhóm D;
- Liên cầu khuẩn nhóm G;
- Liên cầu khuẩn lợn.
Nếu không kiểm soát được sự phát triển và nhiễm trùng của liên cầu khuẩn, có thể gây nguy hiểm đối với sức khỏe và đòi hỏi sự quan sát và can thiệp y tế.
Nguyên nhân gây bệnh nhiễm liên cầu khuẩn
Nhiễm liên cầu khuẩn là kết quả của việc lây nhiễm một trong những loại vi khuẩn thuộc các nhóm kể trên. Trong số này, liên cầu khuẩn nhóm A được xem là loại vi khuẩn dễ lây truyền nhất. Chúng lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp, do tiếp xúc trực tiếp với các dịch và chất bài tiết từ mũi, họng của người bị nhiễm bệnh.
Vi khuẩn có thể truyền nhiễm qua nước bọt trong không khí khi người bệnh hoặc hắt hơi, hoặc thông qua việc ăn uống chung, tiếp xúc với người bệnh. Chúng cũng có thể lây lan từ các bề mặt, ví dụ như tay nắm cửa, và sau đó tiếp xúc với mũi, miệng hoặc mắt. Vi khuẩn này có khả năng phát triển mạnh mẽ trong môi trường đông người, như trường học, ký túc xá, nhà hàng…
Liên cầu lợn có thể phát triển trong môi trường hiếu khí hoặc kỵ khí, ở nhiệt độ 25 độ C. Chúng có thể tồn tại trong môi trường kỵ khí (môi trường có ít oxy), sống 24 giờ trong bụi và 8 ngày trong phân.
Bất kỳ ai cũng có thể nhiễm liên cầu khuẩn, nhưng nguy cơ lây nhiễm tăng lên khi có vết thương hở, vết loét da, phẫu thuật ngoại khoa, vết thương mềm, hoặc khi mắc bệnh thủy đậu… Khi tình trạng nhiễm khuẩn tại điểm ban đầu không được chăm sóc hoặc điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm cầu thận cấp, viêm tai giữa, hoặc thấp tim.
Bị nhiễm liên cầu khuẩn gây bệnh gì?
Mỗi nhóm liên cầu khuẩn có xu hướng gây ra các bệnh nhiễm trùng riêng biệt, và chúng không lây lan qua tiếp xúc thông thường mà thường lây truyền trong các môi trường đông người như trường học, ký túc xá, hoặc các trung tâm thương mại. Mỗi nhóm liên cầu khuẩn đều đóng góp vào việc gây ra các bệnh lý khác nhau.
Liên cầu khuẩn nhóm A (Streptococcus pyogenes):
Viêm họng do liên cầu khuẩn: Thường xảy ra ở trẻ từ 5 – 15 tuổi, với triệu chứng bao gồm sưng tấy cổ họng, họng đỏ mọng, và có hoặc không có dịch mủ. Các triệu chứng khác như ho, viêm thanh quản, nghẹt mũi, khàn giọng, tiêu chảy, và đỏ mắt không phải là đặc điểm của nhiễm trùng họng liên cầu khuẩn mà có thể do virus hoặc dị ứng.
Tìm hiểu thêm: Giải đáp y khoa: Sinh thiết bằng kim nhỏ có chính xác không?
Phát ban đỏ: Thường xuất hiện ở trẻ nhỏ sau nhiễm trùng liên cầu khuẩn ở họng. Các phát ban đỏ lan tỏa trên da do độc tố hồng cầu gây ra, và chúng thường nổi lên ở mặt, sau đó lan xuống thân và tay chân.
Liên cầu khuẩn nhóm A thường lây lan qua nước bọt và dịch tiết mũi của người nhiễm bệnh, và khoảng 20% số người mang mầm bệnh này mà không có triệu chứng.
Các bệnh này thường lan truyền trong môi trường nơi có sự tiếp xúc giữa mọi người, và việc nhanh chóng chẩn đoán và điều trị là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Thấp khớp:
Bệnh cảnh sốt thấp khớp thường phát sinh sau khi nhiễm khuẩn vùng hầu họng. Khi cơ thể sản xuất kháng thể để chống lại vi khuẩn, kháng thể này có thể tạo ra phản ứng chéo với kháng nguyên của mô tim và khớp, dẫn đến các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp hay viêm cơ tim, thấp tim.
Viêm cầu thận cấp:
Bệnh này thường xảy ra sau khi nhiễm liên cầu khuẩn từ viêm họng. Nó xuất hiện do phản ứng của kháng nguyên kháng thể tại lớp màng đáy của cầu thận. Hầu hết bệnh nhân sẽ hồi phục, nhưng một số ít có thể phát triển thành các biến chứng nguy hiểm như phù phổi cấp, suy tim cấp, tổn thương thận cấp, và các bệnh lý não do tăng huyết áp.
Nhiễm trùng da:
Liên cầu khuẩn có thể khu trú trên da, đặc biệt là ở những người tiếp xúc thường xuyên với môi trường ô nhiễm, nước bẩn, và khi da bị tổn thương do chấn thương, bỏng, cắt, hoặc côn trùng cắn. Khi điều kiện thuận lợi, chúng có thể gây ra các bệnh như chốc loét và chốc mép.
Liên cầu khuẩn nhóm B (Streptococcus agalactiae):
Thường được tìm thấy trong hệ tiêu hóa và sinh dục của phụ nữ, có thể gây nhiễm trùng trong thai kỳ và đe dọa thai nhi.
Liên cầu khuẩn nhóm C và G:
Bao gồm nhiều loại như Streptococcus dysgalactiae, Streptococcus equisimilis, và Streptococcus canis, có thể gây nhiễm trùng hô hấp và các bệnh lý khác.
Liên cầu khuẩn nhóm D:
Gồm Streptococcus faecalis và Streptococcus faecium, hiện diện trong đường tiêu hóa và có thể gây nhiễm trùng tiết niệu hoặc hầu họng.
Liên cầu khuẩn lợn (Streptococcus suis):
Gây nhiễm khuẩn cấp tính lây truyền từ lợn sang người qua tiếp xúc hoặc việc ăn thịt lợn chưa nấu chín. Có thể gây nhiễm trùng nhiều cơ quan, từ viêm màng não, viêm cơ tim, đến viêm phổi và nguy cơ tử vong cao.
Biện pháp phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh nhiễm liên cầu khuẩn
Để ngăn chặn sự xâm nhập của liên cầu khuẩn và giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng, bạn cần thận trọng thực hiện các biện pháp phòng ngừa dưới đây:
Rửa tay thường xuyên:
- Luôn rửa tay bằng xà phòng, đặc biệt sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn.
- Sử dụng dung dịch sát khuẩn nếu không có nước và xà phòng.
>>>>>Xem thêm: Thiếu máu mạn tính chi dưới là gì? Ai dễ mắc thiếu máu mạn tính chi dưới?
Không chia sẻ đồ dùng cá nhân:
- Tránh sử dụng chung đồ dùng cá nhân, dụng cụ, và thiết bị với người khác.
- Đặc biệt là không chia sẻ đồ ăn, nước uống, khăn giấy, khăn tắm, và các vật dụng cá nhân khác.
Che miệng khi ho và hắt hơi:
- Để tránh lây truyền liên cầu khuẩn nhóm A trong không khí, nên che miệng khi hoặc hắt hơi.
- Sử dụng khăn tay hoặc khuỷu tay để che miệng và mũi.
Sử dụng kháng sinh dự phòng:
Đối với những người có các vấn đề sức khỏe như thấp khớp, nhiễm trùng hô hấp, van tim, van tim nhân tạo, hoặc đã phẫu thuật cắt lách, nên sử dụng kháng sinh dự phòng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Vô khuẩn trong môi trường y tế:
Đảm bảo nguyên tắc vô khuẩn ở phòng phẫu thuật, hậu phẫu, và phòng sinh trong môi trường y tế.
Vệ sinh môi trường công cộng:
Thực hiện các biện pháp vệ sinh chung tại các nơi công cộng như nhà trẻ, cơ sở y tế, nơi sản xuất thực phẩm, trường học, và khu vui chơi.
Đặc biệt chú ý đến vệ sinh tại các khu vực xung quanh nhà và không gian ở. Những biện pháp phòng ngừa này sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm liên cầu khuẩn và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm