Khô khớp là tình trạng giảm chất lượng của dịch nhầy trong các khớp xương. Khớp được bảo vệ và bôi trơn bởi một chất nhầy được gọi là dịch nhầy khớp, giúp giảm ma sát và giữ cho các khớp di động mượt mà giúp cơ thể vận động. Vậy làm sao để điều trị tình trạng khô khớp? Bệnh nhân bị khô khớp uống thuốc gì?
Bạn đang đọc: Bệnh nhân bị khô khớp uống thuốc gì?
Khi dịch nhầy khớp giảm đi hoặc mất chất lượng, có thể dẫn đến tình trạng khô khớp. Điều này làm tăng ma sát giữa các bề mặt xương, gây đau, sưng và có thể gây hại cho sụn khớp.
Khô khớp thường xuyên đi kèm với các tình trạng như viêm khớp, thoái hóa khớp và các vấn đề xương khớp khác. Nguyên nhân có thể bao gồm tuổi tác, tự nhiên quá trình lão hóa, chấn thương, hoặc các điều kiện y tế khác. Điều trị khô khớp thường nhắm vào việc giảm đau, giảm viêm, và tái tạo sụn khớp.
Khô khớp là gì?
Theo Thông báo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), có hơn 50 triệu người trưởng thành đang phải đối mặt với vấn đề của các bệnh lý liên quan đến khớp. Vấn đề này đang trở nên ngày càng phổ biến, đặc biệt là trong đối tượng người trưởng thành ở độ tuổi trung bình, và xu hướng trẻ hóa cũng đang tăng lên do ảnh hưởng của công việc, thói quen sinh hoạt, tình trạng cân nặng, hoặc do chấn thương.
Tình trạng sưng, đau, đỏ, và khó chịu trong khớp không chỉ tạo ra những tác động lớn đối với sức khỏe mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của những người bị ảnh hưởng. Khi được chẩn đoán mắc bệnh về khớp và cần sử dụng các loại thuốc điều trị, việc tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ là quan trọng để cải thiện tình trạng bệnh.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc điều trị khớp chỉ là một phần trong quá trình điều trị và không thể giải quyết hoàn toàn vấn đề khớp. Điều quan trọng là phải kết hợp giữa việc sử dụng thuốc và thay đổi lối sống cũng như thói quen sinh hoạt. Đối với những người mắc bệnh khớp, việc xây dựng một chế độ dinh dưỡng cân đối giúp tăng hiệu quả điều trị.
Khi xuất hiện các dấu hiệu của bệnh khớp, việc tránh các hoạt động vận động quá mạnh là cần thiết để tránh những tình huống nguy hiểm như nứt xương hoặc tồi tệ hơn có thể dẫn đến tình trạng liệt hoặc mất khả năng di chuyển.
Triệu chứng bệnh nhân khô khớp
Lão hóa gây ra tình tạng các khớp xương của người bệnh dần bị bào mòn, dẫn đến tình trạng rách bao sụn và biến dạng tổ chức sụn, gây nên hiện tượng khô khớp. Ở giai đoạn đầu của bệnh, triệu chứng không thường xuyên xuất hiện rõ ràng, nhưng qua thời gian, người bệnh có thể nhận ra những dấu hiệu sau:
Đau nhức khớp:
Người bị khô khớp thường trải qua cảm giác đau dữ dội khi thay đổi tư thế một cách đột ngột. Đây là một trong những triệu chứng đầu tiên mà người bệnh thường gặp.
Tiếng động lớn khi cử động:
Khi dịch bôi trơn khớp không đủ, có thể xuất hiện tiếng kêu răng rắc khi di chuyển hoặc vận động. Đây là một dấu hiệu đặc trưng của khô khớp gối.
Sưng và đau nhức liên tục:
Sưng và đau nhức tại vùng khớp là những triệu chứng thường xuyên gặp khi bệnh khô khớp bắt đầu tiến triển.
Bệnh nhân bị khô khớp uống thuốc gì?
Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, mức độ khô khớp, và mong muốn của bệnh nhân, bác sĩ có thể kê đơn một số loại thuốc trị khô khớp, trong đó có các thuốc giảm đau không kê đơn. Đây là những thông tin cụ thể về loại thuốc này:
Thuốc giảm đau không kê đơn Acetaminophen
Công dụng: Được sử dụng chủ yếu để giảm đau và sốt. Thường được ưu tiên cho bệnh nhân khô khớp mức độ nhẹ và trung bình.
Tìm hiểu thêm: Con ngươi của mắt có tác dụng gì? Cách chăm sóc và bảo vệ mắt
Liều dùng: Theo khuyến cáo của bác sĩ, liều 500mg Acetaminophen có thể được uống để giảm đau trong ngày. Bệnh nhân có thể uống tối đa 3 lần, mỗi lần uống cách nhau 4 đến 6 giờ. Không nên dùng quá 4 gam mỗi ngày. Nên uống sau khi ăn no và kèm theo nhiều nước.
Chống chỉ định: Không nên sử dụng nếu có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với Acetaminophen. Cũng không nên sử dụng cho người bệnh thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD).
Lưu ý: Bệnh nhân nên thảo luận và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng thuốc và các biện pháp an toàn cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe cá nhân của họ.
Thuốc chống viêm không Steroid (NSAID) trong điều trị khô khớp Aspirin, Naproxen, Ibuprofen
Nhóm thuốc chống viêm không Steroid (NSAID) như Aspirin, Naproxen, Ibuprofen thường được sử dụng trong các trường hợp khô khớp mức độ trung bình, đặc biệt là khi có sưng, đau, và viêm khớp.
Công dụng: Được ứng dụng để giảm đau, hạ sốt và giảm viêm trong trường hợp khô khớp mức độ trung bình.
Liều dùng: Bác sĩ thường khuyến cáo liều 200 – 400mg để giảm đau trong ngày. Có thể uống tối đa 3 lần, mỗi lần cách nhau 4 đến 6 giờ. Không nên dùng quá 4 gam mỗi ngày.
Thời gian sử dụng: Không nên sử dụng NSAID trong thời gian dài, tối đa là 1 tuần, để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hạn chế tác dụng phụ: Uống NSAID cùng với lượng nước đủ trong hoặc sau bữa ăn để hạn chế các tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến gan, thận, và dạ dày.
Lưu ý: Bệnh nhân nên tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả điều trị.
Corticosteroid dạng tiêm trong điều trị khô khớp
Tiêm Corticosteroid là một phương pháp điều trị khô khớp hiệu quả, đặc biệt khi các phương pháp khác không mang lại kết quả. Tuy nhiên, phương pháp này thường chỉ duy trì tác dụng trong thời gian ngắn và chỉ được sử dụng khi cần thiết nhất.
Liều lượng chính xác được quyết định bởi bác sĩ chuyên khoa xương khớp hoặc chấn thương, và tiêm thường được thực hiện dưới sự giám sát chuyên nghiệp.
Chondroitin Sulfate trong điều trị khô khớp
Chondroitin Sulfate được coi là một trong những loại thuốc trị khô khớp hiệu quả nhất hiện nay. Được kê đơn độc lập hoặc kết hợp với Glucosamine, nó có tác dụng phục hồi, tái tạo và chữa lành tổn thương sụn khớp. Hỗ trợ sản xuất dịch nhờn giúp bôi trơn khớp, ngăn ngừa khô khớp và cải thiện chức năng vận động.
Liều lượng thường là 1000 – 1200mg mỗi ngày, chia làm 2 đến 3 lần sau khi ăn, uống cùng nhiều nước lọc. Tuy nhiên, Chondroitin Sulfate không thích hợp cho người có tiền sử dị ứng, mẫn cảm, hoặc một số nhóm đối tượng nhất định như người mới phẫu thuật, trẻ em, phụ nữ mang thai hay cho con bú.
Glucosamine
Glucosamine là một loại thuốc phổ biến trong việc chống khô khớp, thường được bác sĩ kê đơn. Đây là một loại đường tự nhiên có trong mô đệm và chất lỏng của khớp. Còn được tìm thấy trong vỏ cứng của nhiều động vật, Glucosamine có các dạng khác nhau như glucosamine hydrochloride, glucosamine sulfate và N-acetyl glucosamine.
>>>>>Xem thêm: Rối loạn dáng đi ở người già: Nguyên nhân, triệu chứng, cách đánh giá và điều trị
Glucosamine trong điều trị khô khớp có cơ chế bổ sung chất nhờn cho sụn khớp và kích thích sản xuất chất nhờn nhiều hơn trong cơ thể. Điều này giúp duy trì sự đàn hồi và chất lỏng cần thiết cho sụn khớp, ngăn chặn tình trạng khô khớp và tăng cường khả năng vận động. Ngoài ra, Glucosamine giúp duy trì sức khỏe của hệ xương khớp, ngăn chặn quá trình lão hóa và cải thiện khả năng vận động.
Liều uống thường là 1500mg Glucosamine/ngày, trước hoặc sau khi ăn theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, không nên sử dụng thuốc bổ sung Glucosamine đối với những người có dị ứng hoặc mẫn cảm với thuốc, cũng như những người có mẫn cảm với các loài động vật có vỏ.
Glucosamine là một lựa chọn hiệu quả trong việc duy trì sức khỏe của khớp và sụn, tăng cường chất nhờn và ngăn chặn tình trạng khô khớp. Tuy nhiên, việc sử dụng nên được thảo luận và hướng dẫn bởi bác sĩ.
Collagen loại 2 trong điều trị khô khớp
Collagen đóng vai trò quan trọng trong sự hoạt động của cơ thể. Trong số các loại collagen, collagen loại 2 tập trung ở sụn khớp, giúp duy trì độ chắc khỏe, sự dẻo dai và linh hoạt của xương khớp. Khi thiếu hụtcollagen loại này, sụn khớp có thể trở nên khô cứng, góp phần vào quá trình lão hóa và suy giảm khả năng vận động.
Trong trường hợp người lớn tuổi hoặc người bị suy yếu xương khớp không sản xuất đủ collagen loại 2, bác sĩ thường kê đơn thuốc bổ sung này. Collagen loại 2 giúp củng cố xương khớp, duy trì hoạt động ổn định, tăng tiết chất nhờn, và thúc đẩy tái tạo tế bào sụn khớp, từ đó chống lại quá trình lão hóa và giảm khả năng mắc bệnh khô khớp.
Thuốc collagen loại 2 thường được chỉ định cho người từ 15 tuổi trở lên, đặc biệt là những người mắc chứng khô khớp mức độ nhẹ và vừa. Liều dùng thường là 40 mg/ngày trong vòng 6 tháng hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Thông thường, nên uống thuốc vào buổi tối sau bữa ăn, cách xa 3 giờ.
Thuốc không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú, người mang thai, và những người có dị ứng hoặc mẫn cảm với collagen loại 2. Có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như chóng mặt, sưng tấy da, đau đầu, mất ngủ, đau dạ dày, hoặc rối loạn chức năng tiêu hóa.
Tuổi cao, các khớp xương của người bệnh sẽ dần bị bào mòn dẫn đến rách bao sụn, biến dạng tổ chức sụn và gây tình trạng khô khớp. Nếu người bệnh cảm nhận rõ những dấu hiệu này thì có thể tình trạng khô khớp đã diễn tiến sang giai đoạn mãn tính, bệnh nhân nên đến bệnh viện ngay nếu nhận thấy những dấu hiệu nghi ngờ khô khớp, các bác sĩ sẽ thăm khám, chẩn đoán chính xác và đưa ra hướng điều trị kịp thời, đảm bảo sự dẻo dai cho xương. Bệnh nhân không nên tự ý mua thuốc điều trị tại nhà khi chưa có chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm