Khi bạch cầu trung tính giảm, cơ thể giảm khả năng chống lại trước các vi khuẩn và nhiễm trùng gây bệnh lý nghiêm trọng. Vì sao bạch cầu trung tính giảm và làm thế nào chúng ta có thể điều trị tình trạng này một cách hiệu quả?
Bạn đang đọc: Bạch cầu trung tính giảm: Nguyên nhân và cách điều trị
Bạch cầu trung tính còn gọi là neutrophil, đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể chúng ta. Đây là một loại bạch cầu phân tử có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, khi bạch cầu trung tính giảm cơ thể đứng trước các mối đe dọa bệnh lý gây ra bởi vi khuẩn xâm nhập.
Bạch cầu trung tính là gì?
Bạch cầu trung tính (Neutrophil) là một loại bạch cầu phổ biến được sản xuất bởi tủy xương và chức năng chính của chúng là bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn bằng cách tấn công chúng ngay khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Trong máu bình thường, bạch cầu đa nhân trung tính thường có giá trị khoảng từ 2 – 8 g/l, tương đương với 43 – 76% tổng số bạch cầu.
Số lượng bạch cầu trung tính thường được đánh giá trong thực hành lâm sàng để đo khả năng của cơ thể trong việc chống lại nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm khuẩn. Khi số lượng bạch cầu trung tính tuyệt đối trong máu xuống dưới 2000/μl, bệnh nhân được coi là có sự giảm bạch cầu trung tính, điều này tạo ra một nguy cơ cao hơn cho nhiễm khuẩn. Khi số lượng xuống dưới mức 1000/μl, nguy cơ nhiễm khuẩn tăng lên đáng kể. Tình trạng giảm bạch cầu trung tính có thể do sự giảm sự sản xuất hoặc tăng quá trình phá hủy bạch cầu tại ngoại vi.
Phân loại bạch cầu trung tính giảm
Có tổng cộng 4 loại chính của bạch cầu trung tính giảm:
Giảm bạch cầu trung tính bẩm sinh: Đây là tình trạng giảm bạch cầu trung tính xuất phát ngay khi trẻ mới sinh, và nó thường được gọi là hội chứng Kostmann. Bệnh này gây ra mức độ rất thấp của bạch cầu trung tính trong máu của trẻ, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.
Giảm bạch cầu trung tính chu kỳ: Đây là một loại giảm bạch cầu trung tính mà trẻ được sinh ra với, nhưng nó có sự biến đổi chu kỳ. Số lượng bạch cầu trung tính giảm đến mức thấp hơn so với bình thường trong một giai đoạn của chu kỳ (thường kéo dài vài ngày), trong khoảng thời gian còn lại của chu kỳ, số lượng bạch cầu trung tính trở lại bình thường và chu kỳ này lặp lại từ đầu.
Giảm bạch cầu trung tính tự miễn dịch: Trong trường hợp này, cơ thể tạo ra kháng thể chống lại bạch cầu trung tính, dẫn đến giảm số lượng chúng một cách nhanh chóng.
Giảm bạch cầu trung tính vô căn: Đây là một loại giảm bạch cầu trung tính có thể xảy ra bất kể lúc nào và ở bất kỳ đối tượng nào, nhưng nguyên nhân chính của nó thường không rõ ràng.
Nguyên nhân gây ra bạch cầu trung tính giảm
Giảm bạch cầu trung tính có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, được chia thành hai nhóm chính: Nguyên nhân giảm sản xuất và nguyên nhân tăng phá hủy ở ngoại vi.
Giảm sản xuất bạch cầu trung tính có thể do:
- Các vấn đề trong tủy xương làm giảm sản xuất bạch cầu trung tính.
- Suy dinh dưỡng đặc biệt là thiếu vitamin B12 và folate.
- Trẻ bẩm sinh có vấn đề liên quan đến sản xuất tế bào máu.
- Các bệnh bạch cầu, loạn sản tủy, thiếu máu bất sản, và thâm nhiễm tủy xương có thể gây ảnh hưởng đến tủy xương.
- Suy tủy là một tình trạng khi tủy xương không hoạt động hiệu quả.
- Hóa trị hoặc xạ trị, những liệu pháp này có thể ảnh hưởng đến tủy xương và gây giảm sản xuất bạch cầu trung tính.
Tìm hiểu thêm: Những biện pháp khắc phục tình trạng dị ứng tinh trùng
Giảm bạch cầu trung tính do nguyên nhân tăng phá hủy ở ngoại vi có thể do:
- Nhiễm trùng chẳng hạn như bệnh lao hoặc sốt xuất huyết.
- Nhiễm virus, bao gồm các virus như Epstein-Barr, cytomegalovirus, HIV, và viêm gan siêu vi.
- Hệ miễn dịch của cơ thể nhắm vào các tế bào bạch cầu trung tính, gây ra các bệnh như bệnh Crohn, viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh Lupus.
- Cường lách như hội chứng Felty, lách to sung huyết, và bệnh Gaucher.
Ngoài ra, trong một số trường hợp bạch cầu trung tính giảm còn do bệnh nhân sử dụng một số loại thuốc như kháng sinh, thuốc huyết áp, thuốc tâm thần, và thuốc động kinh.
Điều trị bạch cầu trung tính giảm
Phương pháp điều trị giảm bạch cầu trung tính phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và nguyên nhân gây ra. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho giảm bạch cầu trung tính:
Kháng sinh: Nếu giảm bạch cầu trung tính là do nhiễm trùng bởi vi khuẩn, điều trị bằng kháng sinh có thể được áp dụng.
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF): Phương pháp này kích thích tủy xương tạo ra nhiều tế bào máu trắng hơn. G-CSF thường được sử dụng cho một số loại giảm bạch cầu trung tính, bao gồm trường hợp bẩm sinh, để cứu sống những trẻ nhỏ mắc phải tình trạng này.
Thay đổi thuốc: Nếu giảm bạch cầu trung tính là kết quả của việc sử dụng một loại thuốc cụ thể, bác sĩ có thể xem xét thay đổi thuốc hoặc điều chỉnh liều lượng để giảm tác động tiêu cực lên bạch cầu.
>>>>>Xem thêm: Những sai lầm trong dùng thuốc cảm cúm trẻ em 1 tuổi nhiều cha mẹ mắc phải
Truyền bạch cầu hạt: Truyền bạch cầu hạt từ người khác có thể được thực hiện để tăng số lượng bạch cầu trung tính trong trường hợp cần thiết.
Cấy ghép tế bào gốc: Cấy ghép tế bào gốc từ nguồn người khác hoặc nguồn tủy xương của bệnh nhân có thể được thực hiện để điều trị giảm bạch cầu trung tính nặng hoặc do vấn đề về tủy xương gây ra.
Quá trình điều trị sẽ dựa vào đánh giá của bác sĩ và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Xem thêm:
- Dấu hiệu bệnh bạch cầu trong giai đoạn đầu tiên của bệnh
- Bạch cầu ưa axit là gì? Chức năng của bạch cầu ưa axit?
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Chủ đề:bạch cầuBạch cầu cấp dòng lymphoBệnh bạch cầu cấp dòng tủy