Nhận biết dấu hiệu bệnh có tác dụng quan trọng và tích cực trong việc phát hiện và xử lý bệnh một cách sớm. Bệnh đột quỵ cũng như vậy, nếu nắm được những dấu hiệu đột quỵ trước 30 ngày ngày có thể giúp người bệnh có thể ngăn ngừa, điều trị, giảm thiệt hại, định hướng khi chẩn đoán và bảo vệ sức khỏe.
Bạn đang đọc: Dấu hiệu đột quỵ trước 30 ngày: Nhận biết và phòng ngừa kịp thời
Bạn có biết rằng đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế trên toàn thế giới? Điều đáng nói là đột quỵ không chỉ xảy ra ở những người trung niên và cao tuổi, mà còn có thể ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, thậm chí trước tuổi 30. Đó là lý do tại sao nhận biết dấu hiệu đột quỵ trước 30 ngày và thực hiện phòng ngừa kịp thời rất quan trọng.
Nguyên nhân dẫn đến đột quỵ
Đột quỵ còn được gọi là tai biến mạch máu não, xảy ra khi một phần của não không nhận được đủ máu do một nguyên nhân nào đó. Nguyên nhân chính gây ra đột quỵ là tắc nghẽn mạch máu hoặc xuất huyết mạch máu trong não. Cụ thể hơn là một số nguyên nhân sau:
Tắc nghẽn mạch máu
Tắc nghẽn mạch máu là nguyên nhân phổ biến gây ra đột quỵ. Tắc nghẽn xảy ra khi một cục máu, gọi là cục đông máu, tạo thành trong mạch máu não và ngăn chặn dòng máu đi qua. Các cục đông máu này thường được hình thành trong các mạch máu nhỏ hoặc được mang đến não từ các vùng khác trong cơ thể thông qua dòng máu.
Xuất huyết mạch máu
Xuất huyết mạch máu xảy ra khi một mạch máu trong não vỡ và máu tràn vào các khu vực xung quanh não. Xuất huyết có thể xảy ra do các vị trí yếu tố trong hệ thống mạch máu, như mạch máu yếu, mạch máu sỏn hoặc các bướu máu.
Các yếu tố nguy cơ
Có một số yếu tố nguy cơ tăng khả năng mắc đột quỵ. Những yếu tố này bao gồm:
- Huyết áp cao: Áp lực máu cao trong mạch máu có thể gây tổn thương mạch máu và dẫn đến đột quỵ.
- Tiểu đường: Tiểu đường có thể làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ đột quỵ.
- Hút thuốc lá: Thuốc lá chứa các chất gây chảy máu và làm tăng nguy cơ đột quỵ.
- Bệnh tim mạch: Các vấn đề tim mạch như bệnh van tim, nhồi máu cơ tim và nhịp tim không đều có thể tăng nguy cơ đột quỵ.
- Cholesterol máu cao: Mức cholesterol cao có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu và đột quỵ.
Ngoài các yếu tố trên, còn có những yếu tố khác có thể góp phần vào sự phát triển đột quỵ, bao gồm tuổi tác (nguy cơ tăng với tuổi cao hơn), giới tính (đột quỵ phổ biến hơn ở nam giới), tiền sử gia đình (có người thân đã từng mắc đột quỵ), và chế độ ăn uống không lành mạnh và không tập thể dục đều đặn.
Dấu hiệu đột quỵ trước 30 ngày – Phát hiện sớm để tự cứu mình
Trước khi đột quỵ xảy ra, thường có một số
dấu hiệu đột quỵ trước 30 ngày mà bạn có thể nhận biết:
- Rối loạn trí nhớ, khó nhớ thông tin ngắn hạn;
- Cơn co giật;
- Hoa mắt, mất thị lực tạm thời hoặc mờ mờ trong tầm nhìn;
- Cảm giác tê liệt hoặc yếu đi ở một bên cơ thể;
- Khó nói hoặc hiểu lời nói của người khác;
- Chóng mặt, mất cân bằng hoặc ngã như không cớ;
- Đau đầu nặng và khó chịu không rõ nguyên nhân;
- Thay đổi trong hành vi, tư duy hoặc cảm xúc;
- Liệt một bên mặt, gây méo miệng và khó khăn khi nhai, nói chuyện;
- Thay đổi trong tri giác như lúng túng, mất tập trung, hoặc thậm chí rơi vào tình trạng mất ý thức;
- Rối loạn vận động, như thay đổi hình dáng khi đi, mất khả năng điều chỉnh và phối hợp chuyển động của cơ thể;.
Nhận ra những dấu hiệu đột quỵ trước 30 ngày có thể cứu mạng bạn hoặc ngăn chặn những hậu quả nghiêm trọng. Đừng chờ đến khi cơn đột quỵ xảy ra, hãy hành động ngay!
Phòng ngừa đột quỵ để bảo vệ sức khỏe
Khi thấy những dấu hiệu đột quỵ trước 30 ngày xảy ra, để phòng ngừa đột quỵ và bảo vệ sức khỏe của bạn, hãy áp dụng những biện pháp sau:
- Điều chỉnh chế độ ăn uống: Ăn một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ. Hạn chế tiêu thụ muối, chất béo bão hòa và đường.
- Tập thể dục đều đặn: Vận động thể chất thường xuyên, ít nhất là 30 phút mỗi ngày, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và duy trì cân nặng lý tưởng. Có thể lựa chọn đi bộ, chạy hay bơi lội tùy theo sở thích mỗi người.
- Hạn chế stress: Stress có thể là một yếu tố nguy cơ góp phần vào đột quỵ. Hãy học cách quản lý stress bằng cách thực hiện các hoạt động giảm stress như yoga, thiền định hoặc tham gia các hoạt động sáng tạo.
- Kiểm tra y tế định kỳ: Nhớ kiểm tra y tế định kỳ là điều quan trọng nhất. Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm máu, kiểm tra huyết áp và đánh giá yếu tố nguy cơ để xác định nếu có sự tồn tại của dấu hiệu tiền đột quỵ.
- Quản lý yếu tố nguy cơ: Một số yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, tiểu đường, cholesterol cao, bệnh tim mạch, hút thuốc lá và tiền sử gia đình đột quỵ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Bạn nên hỏi về những yếu tố này trong cuộc hội thoại với bác sĩ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như điều chỉnh chế độ ăn uống, tập thể dục đều đặn và tuân thủ đúng liều thuốc và chỉ định của bác sĩ.
- Đo mức đường huyết: Điều kiện tiểu đường có thể tăng nguy cơ đột quỵ. Kiểm tra mức đường huyết định kỳ và tuân thủ chế độ ăn uống và quản lý đường huyết được chỉ định bởi bác sĩ giúp phát hiện sớm và điều chỉnh yếu tố nguy cơ này.
- Theo dõi mức cholesterol: Mức cholesterol cao có thể góp phần vào tắc nghẽn mạch máu và đột quỵ. Kiểm tra mức cholesterol định kỳ và thực hiện các biện pháp để giảm cholesterol như ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ.
- Sử dụng công nghệ y tế: Một số thiết bị công nghệ cao như máy đo huyết áp tự động, thiết bị theo dõi nhịp tim và thiết bị đo đường huyết có thể được sử dụng tại nhà để theo dõi sức khỏe cá nhân. Bằng cách sử dụng các thiết bị này và ghi lại các dấu hiệu bất thường, bạn có thể nhận biết sớm những thay đổi có thể liên quan đến đột quỵ.
Tìm hiểu thêm: Huyệt Lao Cung là gì? Ứng dụng điều trị trong Đông y
Cần làm gì khi phát hiện đột quỵ?
Khi phát hiện một người có triệu chứng đột quỵ, hãy thực hiện các bước sau đây một cách nhanh chóng và khẩn cấp:
- Gọi cấp cứu: Ngay lập tức gọi số điện thoại cấp cứu 115 để yêu cầu đội cứu hộ và cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng của người đó. Hãy cung cấp thông tin về triệu chứng đột quỵ, thời gian bắt đầu xuất hiện triệu chứng, và bất kỳ thông tin y tế quan trọng nào bạn biết về người bệnh.
- Đồng thời, không di chuyển người bệnh một cách đột ngột, trừ khi có nguy cơ đe dọa tính mạng khác. Đặt người bệnh ở tư thế thoải mái, nằm hoặc ngồi, để giảm áp lực lên hệ thống cơ tim mạch và giúp cung cấp máu và oxy tốt hơn cho não.
- Theo dõi triệu chứng: Ghi chú lại triệu chứng của người bệnh và thời gian xuất hiện chúng. Điều này sẽ giúp cho việc chẩn đoán và điều trị sau này.
- Không đưa bất kỳ loại thuốc nào cho người bệnh, trừ khi có chỉ dẫn cụ thể từ các nhân viên cấp cứu chuyên nghiệp. Việc sử dụng các loại thuốc mà không biết chính xác nguyên nhân đột quỵ có thể gây hại thêm cho người bệnh.
- Thực hiện các biện pháp cứu sống cơ bản (nếu cần): Nếu người bệnh ngừng thở hoặc không có nhịp tim, bạn có thể được yêu cầu thực hiện các biện pháp hồi sinh tim phổi (CPR) cho đến khi đội cứu hộ đến.
Nhớ rằng việc nhận biết và xử lý đột quỵ càng sớm càng tốt để tăng khả năng cứu sống và giảm thiểu thiệt hại não.
>>>>>Xem thêm: Top 4 tiêu chí lựa chọn máy đo huyết áp tại nhà
Tóm lại, việc nhận biết dấu hiệu đột quỵ trước 30 ngày và thực hiện phòng ngừa kịp thời là điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe của chúng ta. Bằng cách nhận ra những dấu hiệu cảnh báo, thực hiện các biện pháp phòng ngừa, chúng ta có thể giảm nguy cơ đột quỵ và tạo ra một tương lai khỏe mạnh hơn.
Xem thêm:
- Những thói quen gây đột quỵ ở người trẻ bạn nên tránh
- Co cứng sau đột quỵ có nguy hiểm không? Cách khắc phục
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Chủ đề:Đột quỵDấu hiệu bệnh