Bạn đang đọc: Tìm hiểu phác đồ điều trị hội chứng ống cổ tay
Hội chứng ống cổ tay hình thành do việc thần kinh bị chèn ép khi đi qua vùng cổ tay. Đây hiện đang là một trong những bệnh phổ biến, đặc biệt là đối với những người thường xuyên sử dụng chuột máy tính, nguy cơ mắc bệnh rất cao. Nếu được phát hiện sớm và có phác đồ điều trị hội chứng ống cổ tay kịp thời sẽ không gây ra các biến chứng.
Khi nói đến cuộc sống hiện đại và công việc văn phòng ngày nay, vấn đề về sức khỏe cơ bản đang trở thành mối quan tâm hàng đầu. Trong số những căn bệnh phổ biến gặp phải, hội chứng ống cổ tay nổi lên như một thách thức đáng kể, đặc biệt đối với những người phải làm việc với máy tính hàng giờ mỗi ngày. Với sự cần thiết của việc phát hiện và điều trị kịp thời, việc tìm hiểu về phác đồ điều trị hội chứng ống cổ tay là điều vô cùng quan trọng.
Hội chứng ống cổ tay là gì?
Ống cổ tay là một không gian được bao quanh bởi mạc giữ gân gấp, các xương và dây chằng. Trong không gian này, dây thần kinh trung tâm chạy dọc, đảm nhiệm vai trò điều khiển cảm nhận và vận động cho các cơ ở tay.
Hội chứng ống cổ tay là tình trạng khi dây thần kinh trung tâm bị chèn ép trong không gian ống cổ tay, thường biểu hiện qua cơn đau nhức, gây tình trạng tê ran và ngứa ở vị trí ngón trỏ, ngón giữa và ngón áp út. Các triệu chứng này có thể lan rộng lên cẳng tay và gây ra cảm giác đau cơ và chuột rút.
Nhận biết hội chứng ống cổ tay thường khó vì chúng phát triển chậm mà không có chấn thương cụ thể. Đôi khi, triệu chứng xuất hiện đặc biệt vào ban đêm khi cổ tay bị cong, gây áp lực lên dây thần kinh trung tâm.
Một số dấu hiệu phổ biến của hội chứng ống cổ tay bao gồm:
- Tê bì tay, thường xảy ra vào ban đêm.
- Ngứa, đau nhức chủ yếu ở vị trí ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa.
- Mất khả năng nhận thức ở các ngón tay.
- Cảm giác ngứa có thể lan rộng lên cẳng tay và vùng vai.
Nguyên nhân gây nên hội chứng ống cổ tay
Hầu hết các trường hợp hội chứng ống cổ tay thường không xác định được nguyên nhân cụ thể. Tình trạng này thường là kết quả của nhiều yếu tố khác nhau gây áp lực lên dây thần kinh trung tâm, bao gồm:
- Làm việc với các dụng cụ rung hoặc phải giữ tư thế gập cổ tay lâu lặp đi lặp lại có thể gây áp lực lên dây thần kinh trung tâm, đặc biệt khi làm việc trong môi trường nhiệt độ lạnh.
- Các chấn thương cổ tay ví dụ trật khớp, gãy xương.
- Viêm khớp dạng thấp và các bệnh lý khác có yếu tố viêm có thể ảnh hưởng đến niêm mạc xung quanh dây thần kinh ở cổ tay.
- Yếu tố di truyền, trong gia đình có thành viên mắc hội chứng ống cổ tay.
- Mang thai làm tăng thể tích ống cổ tay vào giữa và cuối thai kỳ.
- Các bệnh về chuyển hóa như suy giáp, béo phì, bệnh to đầu chi và tiểu đường.
- Sử dụng thuốc hỗ trợ điều trị ung thư vú Anastrozole (Arimidex).
- Một số tình trạng như mãn kinh, suy thận, phù bạch huyết và rối loạn tuyến giáp cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
Tìm hiểu thêm: Sáng ăn sữa chua có giảm cân không? Lưu ý khi ăn sữa chua giảm cân
Phác đồ điều trị hội chứng ống cổ tay
Dưới đây là phác đồ điều trị hội chứng ống cổ tay phổ biến được áp dụng:
Sử dụng nẹp giữ cố định cổ tay
Nẹp giúp giữ cổ tay ở vị trí thẳng, làm giảm áp lực lên dây thần kinh trong ống cổ tay. Đeo nẹp khi ngủ có thể giúp ngăn cản việc cổ tay bị gập và cải thiện triệu chứng tê và đau tay do hội chứng gây ra.
Sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm
Một số loại thuốc như Paracetamol hoặc Ibuprofen có thể được sử dụng để giảm đau ở ống cổ tay trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, vì việc tự ý sử dụng hoặc quá liều có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hiểm cho sức khỏe.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là một lựa chọn trong phác đồ điều trị hội chứng ống cổ tay được áp dụng trong các trường hợp nghiêm trọng, khi các biện pháp khác không mang lại hiệu quả sau một thời gian dài hoặc khi có dấu hiệu teo cơ. Quá trình phẫu thuật thường bao gồm cắt bỏ một phần của dây chằng ngang ở ống cổ tay để tạo ra không gian lớn hơn, giải phóng áp lực đè lên các dây thần kinh và gân gấp.
>>>>>Xem thêm: Xét nghiệm ADN bằng tóc và những điều bạn cần biết
Trong quá trình can thiệp, bệnh nhân thường được gây tê ở vùng cổ tay hoặc toàn thân, tuy nhiên điều này có thể gây ra phản ứng với thuốc như dị ứng hoặc sốc phản vệ.
Ngoài ra, sau phẫu thuật hội chứng ống cổ tay, có thể xảy ra một số biến chứng như:
- Chảy máu.
- Nhiễm trùng.
- Tổn thương dây thần kinh chính hoặc các nhánh.
- Tổn thương gân, mạch máu, dây chằng hoặc các cấu trúc khác.
Vật lý trị liệu
Các phương pháp như vật lý trị liệu, yoga, siêu âm trị liệu, châm cứu,… có thể giúp giảm đau một cách hiệu quả và tăng cường sức mạnh của các cơ trong bàn tay. Điều này giúp cải thiện khả năng vận động cho người bệnh.
Do tình trạng của mỗi bệnh nhân và sức khỏe cá nhân khác nhau, liệu pháp vật lý trị liệu sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Điều này quan trọng để đảm bảo việc phục hồi chức năng được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời tránh gây ra các tổn thương khác. Do đó, việc tuân thủ đúng liệu trình vật lý trị liệu được chỉ đạo bởi bác sĩ là rất quan trọng.
Trị liệu thần kinh cột sống
Việc sử dụng trị liệu thần kinh cột sống Chiropractic đã được chứng minh là một phương pháp an toàn và hiệu quả trong việc giảm đau liên quan đến cơ xương khớp, mà không cần sử dụng thuốc hoặc tiến hành phẫu thuật. Đặc biệt, nó được coi là một lựa chọn hữu ích trong việc điều trị các trường hợp hội chứng ống cổ tay do viêm khớp, viêm dây chằng, viêm đơn hoặc đa dây thần kinh, chấn thương cổ tay…
Hy vọng rằng những thông tin về hội chứng ống cổ tay đã mang lại ích lợi cho bạn. Nếu bạn phát hiện có các triệu chứng như tê, ngứa, đau nhức ở cổ tay và bàn tay, hãy đến khám ngay để nhận được chẩn đoán để có phác đồ điều trị hội chứng ống cổ tay kịp thời nhé!
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Chủ đề:Hội chứng ống cổ tayPhác đồ điều trị