Tăng kali là một vấn đề sức khỏe phổ biến và có thể gây ra tỷ lệ tử vong cao nếu không được theo dõi và điều trị đúng cách. Phác đồ điều trị tăng kali máu Bộ Y tế là điều không thể bỏ qua nếu muốn bảo vệ sức khỏe của người bệnh.
Bạn đang đọc: Tìm hiểu phác đồ điều trị tăng kali máu Bộ Y tế
Trong thực tế y tế, tình trạng tăng kali máu thường là một dấu hiệu của một loạt các vấn đề sức khỏe, từ những tình trạng nhẹ như việc thay đổi chế độ ăn uống đến những bệnh lý nghiêm trọng như suy thận. Để đối phó với tình trạng này, các phương pháp điều trị và quản lý đều đòi hỏi sự cẩn thận và kiên nhẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phác đồ điều trị tăng kali máu Bộ Y tế khuyến nghị.
Nguyên nhân tăng kali máu
Thường thì, mức kali cao trong máu không phải là do tăng kali thực sự. Thay vào đó, điều này có thể được gây ra bởi việc tế bào máu vỡ ra trong quá trình lấy mẫu hoặc ngay sau khi lấy máu. Việc vỡ tế bào giải phóng kali vào mẫu máu, làm sai lệch nồng độ kali trong mẫu, mặc dù nồng độ kali trong cơ thể thực sự là bình thường. Khi nghi ngờ về điều này, cần lấy mẫu máu mới để kiểm tra lại.
Trước khi tìm hiểu về phác đồ điều trị tăng kali máu Bộ Y tế thì bạn cần phải nắm được nguyên nhân gây nên tình trạng này. Các nguyên nhân gây tăng kali máu liên quan đến bệnh lý và sử dụng một số loại thuốc, bao gồm:
- Suy thận: Là nguyên nhân khá phổ biến nhất gây tăng kali máu. Khi thận không hoạt động hoặc hoạt động không bình thường, chúng không thể loại bỏ kali ra khỏi cơ thể, dẫn đến sự tích tụ kali.
- Bệnh thận mãn tính.
- Tình trạng sức khỏe khác có thể làm tăng nồng độ kali như mất nước, bệnh tiểu đường type 1 và bệnh lý Addison.
- Chảy máu bên trong cơ thể.
Ngoài ra, một số loại thuốc cũng có thể gây tăng kali máu, bao gồm các thuốc ức chế men chuyển đổi angiotensin (ACE), thuốc chặn thụ thể Angiotensin II, thuốc ức chế Beta, và một số loại thuốc hóa trị. Lạm dụng các bổ sung kali cũng có thể làm tăng mức kali trong cơ thể lên cao hơn mức cần thiết.
Dấu hiệu và triệu chứng
Dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng tăng kali máu có thể được chia thành hai loại: Dấu hiệu lâm sàng và dấu hiệu trên điện tim.
Dấu hiệu lâm sàng phản ánh trạng thái lâm sàng của bệnh nhân và thường chỉ ra mức độ nghiêm trọng của tình trạng tăng kali máu. Các dấu hiệu này bao gồm nhịp tim không ổn định, rung thất và ngừng tuần hoàn.
Trong khi đó, dấu hiệu trên điện tim thường được quan sát thông qua các biến thể trên đồ điện tim. Ở mức độ nhẹ, có thể quan sát thấy sóng T cao nhọn và đối xứng, với biên độ lớn hơn hoặc bằng hai phần ba biên độ của sóng R ở chuyển đạo trước tim. Ở mức độ vừa và nặng, các biến thể bao gồm việc kéo dài khoảng PR, sóng P trở nên dẹt, QRS mở rộng và sóng T cùng với QRS thành một, điều này có thể dẫn đến ngừng tim.
Phác đồ điều trị tăng kali máu Bộ Y tế
Chẩn đoán
Chẩn đoán xác định được thực hiện khi nồng độ kali trong máu vượt quá 5mmol/l.
Để phân biệt giữa tăng kali máu thật và giả, cần lưu ý các yếu tố như tình trạng tan máu hoặc thiếu máu khi lấy mẫu máu mạnh, cũng như có thể xảy ra sai sót trong quá trình xét nghiệm.
Các chỉ số cụ thể có thể đánh giá bao gồm tăng tiểu cầu (hơn 8 G/l) và tăng bạch cầu.
Đối với việc chẩn đoán mức độ tăng kali máu, thường dựa vào tốc độ tăng kali máu và các biến đổi nặng trên đồ điện tim. Tăng kali máu ở mức độ vừa thường đi kèm với sóng T cao nhọn và tăng biên độ. Trong khi đó, tăng kali máu ở mức độ nặng thường có các biến đổi như kéo dài khoảng PR và QRS, chậm dẫn truyền nhĩ thất, mất sóng P, QRS mở rộng, rung thất và có thể dẫn đến ngừng tim.
Xử trí
Nguyên tắc xử trí: Tăng kali máu được coi là tình trạng cấp cứu, vì vậy, các bác sĩ cần nhận biết và can thiệp ngay.
Các thuốc tác động đến kali trên cơ tim bao gồm Calciclorua hoặc Calci gluconate được tiêm vào tĩnh mạch.
Calciclorua giúp ổn định màng tế bào cơ tim mà không làm giảm nồng độ kali máu. Thường cần phối hợp với các phương pháp khác để điều trị tăng kali máu. Liều dùng dao động từ 0,5 – 2 g tùy thuộc vào từng tình trạng của bệnh nhân. Sau khi tiêm Calciclorua, tác dụng có hiệu quả ngay và kéo dài từ 30 – 60 phút.
Insulin và glusoce:
- Insulin có khả năng chuyển kali từ ngoài tế bào vào bên trong chúng. Tuy nhiên, để tránh biến chứng hạ đường huyết, ta cần cung cấp thêm glucose.
- Hiệu quả của insulin bắt đầu từ sau 10 đến 20 phút, đạt đỉnh sau khoảng 30 đến 40 phút và kéo dài trong khoảng 4 đến 6 giờ. Ở hầu hết các bệnh nhân, nồng độ kali máu giảm khoảng từ 0,5 đến 1,2 mmol/l.
Tìm hiểu thêm: Đau sườn phải dưới nách có nguy hiểm không?
Natri bicarbonat:
- Tăng pH máu gây ra việc giải phóng ion H+, từ đó giúp kali di chuyển vào bên trong tế bào, làm giảm nồng độ kali máu. Tác dụng của việc này bắt đầu sau khoảng 6 giờ. Tuy nhiên, không nên sử dụng Natri bicarbonat một mình trong việc điều trị tăng kali máu, cũng như ở các bệnh nhân có toan chuyển hóa vừa và nhẹ (HCO3 – > 18 meq/l).
- Kích thích Beta 2 adrenergic (Albuterol) cũng có tác dụng vận chuyển kali máu vào bên trong tế bào, tương tự như insulin. Tác dụng của albuterol thường bắt đầu sau khoảng 10 – 15 phút và kéo dài trong khoảng 3 – 6 giờ.
Biện pháp đào thải kali
Thuốc ợi tiểu quai (furosemide) có tác dụng đào thải kali qua nước tiểu. Tuy nhiên, ở những người bệnh suy thận nặng, chức năng đào thải kali thường bị suy giảm, làm cho hiệu quả của furosemide trong việc điều trị giảm kali máu không được đáp ứng đầy đủ.
Nhựa trao đổi cation (kayexalate) giúp kali liên kết với chất nhựa trao đổi cation, ngăn chặn sự hấp thu kali từ ruột vào máu, từ đó giúp kali được đào thải qua phân. Thời gian hiệu quả bắt đầu sau khoảng 1 – 2 giờ và kéo dài trong khoảng 4 – 6 giờ.
Lọc máu cấp cứu ngắt quãng (thẩm tách máu hoặc thận nhân tạo – IHD) là phương pháp đào thải kali hiệu quả và nhanh chóng. Thường chỉ được chỉ định người tăng kali máu nặng. Phương pháp lọc máu liên tục (CVVH) có thể cho kết quả chậm hơn.
Xử trí ban đầu và vận chuyển cấp cứu
Nếu có nghi ngờ về tăng kali máu gây ảnh hưởng đến điện tim, có thể sử dụng calciclorua 0,5 – 1g tiêm tĩnh mạch trong 2 – 3 phút, và có thể lặp lại liều sau 5 phút.
Xử trí tại bệnh viện
Có biểu hiện rối loạn trên điện tim:
- Tiêm tĩnh mạch Calciclorua 0,5g trong 2 – 3 phút. Nếu không có biến đổi nào trên điện tim, có thể lặp lại liều sau 5 phút. Liều dùng có thể từ 0,5 đến 2 – 3g, mỗi lần tiêm tĩnh mạch chậm ống 0,5g. Sau đó cần theo dõi để quan sát phức bộ QRS có hẹp lại và sóng T giảm dần xuống.
- Tiêm tĩnh mạch Furosemid 40 – 60mg.
- Truyền Natribicarbonat 1,4%, 4,2%, hoặc 8,4% với liều 45 mmol khi pH.
- Sử dụng 10 đơn vị insulin nhanh cùng với 50 – 100ml glucose 20% truyền trong khoảng 20 – 30 phút.
- Dùng khí dung Albuterol 10 – 20mg trong 15 phút hoặc pha 0,5mg vào 100ml glucose 5% và tiêm tĩnh mạch trong 15 phút.
- Lọc máu cấp cứu ngay khi có dấu hiệu điều trị không hiệu quả với lợi tiểu hoặc khi có vô niệu, thiểu niệu, thừa dịch, kết hợp với tình trạng tăng kali máu nặng hoặc toan chuyển hóa nặng và rối loạn pH.
>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân gây ngứa da đầu và cách khắc phục với dầu gội Nazorel
Có biểu hiện xét nghiệm không có rối loạn trên điện tim
- Tiêm tĩnh mạch Furosemid 40 – 60mg (xem bài suy thận cấp).
- Uống Kayexalate (resonium) 15 – 30g cùng với 50g sorbitol.
- Thực hiện lọc máu cấp cứu nếu điều trị bằng lợi tiểu không hiệu quả.
- Tiến hành tìm và điều trị nguyên nhân gây ra tình trạng này.
- Cần chú ý trong trường hợp có toan ceton và tăng áp lực thẩm thấu do đái tháo đường, cần điều trị nguyên nhân gốc rễ của tình trạng này.
Theo dõi
Sau khi thực hiện đúng như phác đồ điều trị tăng kali máu Bộ Y tế. Theo dõi điện tim liên tục. Nếu điện tim không thay đổi làm xét nghiệm kali 2 giờ/lần đến khi về bình thường. Nếu có biến đổi thì àm xét nghiệm kali ngay.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về tăng kali máu và phác đồ điều trị tăng kali máu Bộ Y tế khuyến nghị. Những phác đồ này không chỉ giúp kiểm soát nồng độ kali trong cơ thể một cách hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn và đáp ứng đúng đắn với từng trường hợp cụ thể. Bằng cách kết hợp kiến thức về dinh dưỡng, sử dụng thuốc một cách hợp lý và duy trì quy trình theo dõi sức khỏe định kỳ, chúng ta có thể giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chất lượng cuộc sống cho những người mắc phải vấn đề tăng kali máu.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Chủ đề:Phác đồ điều trịKali