Mục tiêu của việc sử dụng thuốc trị HP là tiêu diệt vi khuẩn H. pylori để chữa lành vết loét và ngăn ngừa tái phát của bệnh lý dạ dày liên quan đến nhiễm trùng này. Tuy nhiên nhiều bệnh nhân cũng thắc mắc rằng uống thuốc trị HP có tác dụng phụ gì?
Bạn đang đọc: Uống thuốc trị HP có tác dụng phụ gì?
Thuốc trị HP là các loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori), một loại vi khuẩn phổ biến gây ra các vấn đề về dạ dày và đường tiêu hóa. Các loại thuốc này thường bao gồm phối hợp của các thuốc kháng sinh, thuốc ức chế bơm proton (PPIs), và đôi khi là thuốc bao phủ niêm mạc dạ dày.
Vi khuẩn HP là gì?
Helicobacter pylori thường được viết tắt là H. pylori, là một loại vi khuẩn đường ruột thường tồn tại trong dạ dày của con người. Dữ liệu thống kê cho thấy hơn một nửa dân số trên toàn cầu mang trong mình vi khuẩn H. pylori. Đa số những người nhiễm H. pylori không có triệu chứng gì và không bao giờ phát triển các vấn đề về tiêu hóa.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, H. pylori có thể gây ra những vấn đề sức khỏe cho người nhiễm, bao gồm viêm loét dạ dày và thậm chí là ung thư dạ dày, mặc dù điều này không phổ biến. Sự khác biệt trong cách phản ứng với vi khuẩn này giữa các cá nhân vẫn là một điều bí ẩn đối với các chuyên gia.
Mặc dù hầu hết người nhiễm H. pylori không gặp vấn đề gì, nhưng trong một số trường hợp, vi khuẩn này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe, bao gồm viêm loét dạ dày và thậm chí là ung thư dạ dày, mặc dù điều này không phổ biến. Sự khác biệt trong cách phản ứng với vi khuẩn này giữa các cá nhân vẫn là một điều bí ẩn đối với các chuyên gia.
Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc một người nhiễm H. pylori có phát triển vấn đề sức khỏe hay không, bao gồm di truyền, môi trường sống và yếu tố lối sống. Các nhà nghiên cứu đang tiếp tục nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cách mà vi khuẩn này tương tác với cơ thể con người và tại sao một số người phát triển các vấn đề sức khỏe liên quan đến nó, trong khi người khác không.
Phương pháp điều trị vi khuẩn HP hiện nay
Những người có tiền sử về bệnh loét dạ dày tá tràng hoặc loét dạ dày hoạt động, có liên quan đến nhiễm Helicobacter pylori, cần được điều trị. Điều trị hiệu quả Helicobacter pylori có thể giúp lành vết loét nhanh chóng, ngăn ngừa việc loét tái phát và giảm nguy cơ các biến chứng của loét, như chảy máu. Các chuyên gia ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác khuyến nghị rằng những bệnh nhân sử dụng thuốc chống viêm lâu dài như aspirin, ibuprofen, naproxen và các loại thuốc tương tự điều trị viêm khớp và các tình trạng y tế khác nên được kiểm tra nhiễm Helicobacter pylori và nếu dương tính, cần phải điều trị để tiêu diệt vi khuẩn này.
Không có một loại thuốc nào đơn liều có thể loại bỏ hoàn toàn Helicobacter pylori. Hầu hết các phác đồ điều trị liên quan yêu cầu sử dụng một số loại thuốc trong ít nhất 14 ngày.
Tìm hiểu thêm: Trồng răng bằng cầu răng và implant nên chọn phương pháp nào?
Hầu hết các phác đồ điều trị Helicobacter pylori bao gồm một loại thuốc gọi là chất ức chế bơm proton (PPIs). Thuốc này giảm sản xuất axit trong dạ dày, giúp các mô tổn thương do nhiễm trùng lành lại. Các loại PPIs bao gồm lansoprazole (Prevacid), omeprazole (Prilosec), pantoprazole (Protonix), rabeprazole (AcipHex), dexlansoprazole (Dexilant) và esomeprazole (Nexium).
Điều trị bằng kháng sinh kết hợp cũng được khuyến nghị để giảm nguy cơ kháng thuốc.
Do ngày càng có nhiều bệnh nhân nhiễm Helicobacter pylori phản kháng lại kháng sinh, việc quan trọng là phải tuân thủ toàn bộ phác đồ điều trị được kê đơn và thực hiện xét nghiệm xác nhận để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng.
Uống thuốc trị HP có tác dụng phụ gì?
Có tới 50% bệnh nhân điều trị Helicobacter pylori gặp tác dụng phụ. Tuy nhiên, các tác dụng này thường nhẹ và chỉ khoảng 10% bệnh nhân cần phải ngừng điều trị do tác dụng phụ của thuốc. Đối với những người gặp tác dụng phụ, có thể điều chỉnh liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến:
Thuốc metronidazole (Flagyl) hoặc clarithromycin (Biaxin) có thể ảnh hưởng đến vị giác.
- Nên tránh đồ uống có cồn (ví dụ: Bia, rượu) khi dùng metronidazol; sự kết hợp này có thể gây đỏ da, nhức đầu, buồn nôn, nôn, đổ mồ hôi và tăng nhịp tim.
- Bismuth có thể làm cho phân đen và gây táo bón.
- Nhiều chế độ điều trị gây tiêu chảy và co thắt dạ dày.
>>>>>Xem thêm: Tẩy nốt ruồi có được uống cà phê không? Lưu ý sau khi tẩy nốt ruồi
Cần lưu ý rằng tới 20% bệnh nhân nhiễm Helicobacter pylori không khỏi sau đợt điều trị đầu tiên. Họ có thể cần phải thực hiện phác đồ điều trị thứ hai, thường bao gồm sử dụng thuốc ức chế bơm proton trong 14 ngày và hai loại thuốc kháng sinh. Ít nhất một trong những loại thuốc kháng sinh này phải khác với những loại được sử dụng trong đợt điều trị đầu tiên.
Sau khi hoàn thành điều trị Helicobacter pylori, xét nghiệm lặp lại thường được thực hiện để đảm bảo rằng nhiễm trùng đã được tiêu diệt. Phương pháp này thường bao gồm xét nghiệm hơi thở hoặc phân, vì xét nghiệm máu không được khuyến khích vì kháng thể vẫn có thể được phát hiện trong máu từ bốn tháng trở lên sau khi điều trị, ngay cả khi vi khuẩn đã bị loại bỏ.
Đối với mỗi người, các tác dụng phụ có thể khác nhau và có thể có hoặc không. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn, bạn nên thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liệu pháp phù hợp.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Chủ đề:Trị bệnh dạ dàyvi khuẩn hpThuốcTác dụng phụ