Hệ thống xương là một hệ thống cơ quan phức tạp bao gồm hơn 200 xương. Trong đó có xương ức, đóng vai trò quan trọng cho việc hỗ trợ cơ thể, bảo vệ các cơ quan nội tạng. Việc nắm vững kiến thức về giải phẫu xương ức rất quan trọng để hiểu và nhận biết các vấn đề liên quan đến xương ức. Vì vậy, hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu xương ức là gì và các bệnh lý liên quan đến xương ức.
Bạn đang đọc: Xương ức là gì? Các bệnh lý liên quan đến xương ức
Xương ức nằm trong hệ thống xương của cơ thể và có chức năng quan trọng trong việc bảo vệ các cơ quan nội tạng khác. Việc nắm vững kiến thức về giải phẫu xương ức rất quan trọng để hiểu và nhận biết các vấn đề liên quan đến xương ức.
Cấu tạo xương ức
Xương ức là một xương dài, hình chữ Y, nằm ở giữa ngực, bao bọc và bảo vệ tim, phổi và các cơ quan khác trong lồng ngực. Xương ức cũng hỗ trợ xương và cơ xung quanh. Các xương sườn nối với xương ức bằng sụn và xương ức giữ các cơ chính của cổ, ngực và thành bụng. Xương này vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cấu trúc của lồng ngực và giúp cơ thể thực hiện các hoạt động hô hấp và tiêu hóa.
Xương ức có thể được chia thành ba phần chính:
- Cán ức (Manubrium): Phần trên cùng của xương ức. Nó có hình dạng rộng với bốn cạnh. Phần trên của cán ức được gọi là rãnh trên xương ức. Ở hai bên của cán ức là các rãnh xương đòn trái và phải. Các rãnh này gặp xương đòn để tạo thành một trong bốn khớp ở vai cũng như cặp xương sườn đầu tiên.
- Thân ức (Body sternum): Đây là phần giữa của xương ức và cũng là phần dài nhất. Xương sườn thứ ba đến thứ bảy của bạn được kết nối với thân xương ức thông qua sụn.
- Mũi ức (Xiphoid process): Kích thước và hình dạng của mũi ức khác nhau ở mỗi người. Nó thường được cấu tạo chủ yếu bằng sụn cho đến tuổi 40. Những thay đổi liên quan đến tuổi tác trong mũi ức cũng khác nhau. Đến 60 tuổi, mũi ức thường sẽ bắt đầu cứng lại và vôi hóa.
Xương ức phát triển theo ba giai đoạn chính:
- Giai đoạn bào thai: Xương ức bắt đầu phát triển từ tuần thứ 8 của thai kỳ.
- Giai đoạn trẻ em: Xương ức tiếp tục phát triển trong suốt thời thơ ấu.
- Giai đoạn trưởng thành: Xương ức ngừng phát triển khi trưởng thành.
Chức năng của xương ức
Chức năng chính của xương ức là đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ trung thất ngực khỏi chấn thương. Trung thất ngực là một khoang cơ thể quan trọng trong ngực chứa tim, phổi, tuyến ức, hạch bạch huyết, các bộ phận của động mạch chủ, khí quản, thực quản và một số dây thần kinh. Xương ức cũng cho phép gắn các cơ như cơ hoành. Sụn sườn chạy dọc theo xương cho phép chuyển động của thành ngực nở ra khi bạn hít vào và thở ra.
Một số bệnh lý liên quan đến xương ức
Xương ức có thể bị chấn thương hoặc mắc một số bệnh giống như bất kỳ bộ phận nào khác của cơ thể. Một số tình trạng liên quan đến xương ức có thể nguy hiểm vì xương ức bao quanh và bảo vệ các cơ quan quan trọng như tim và phổi. Các tình trạng và chấn thương có thể ảnh hưởng đến xương ức bao gồm:
Trật khớp ức đòn
Trật khớp ức đòn là tình trạng đầu xương đòn không còn khớp với xương ức. Đây là một chấn thương thường gặp, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Trật khớp ức đòn có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Chấn thương trực tiếp: Chấn thương trực tiếp vào ngực, chẳng hạn như va chạm với xe đạp hoặc xe hơi, có thể gây trật khớp ức đòn.
- Chấn thương gián tiếp: Chấn thương gián tiếp, chẳng hạn như khi cánh tay bị kéo ra sau, có thể gây trật khớp ức đòn.
- Yếu cơ: Yếu cơ quanh khớp ức đòn có thể làm tăng nguy cơ trật khớp.
Triệu chứng của trật khớp ức đòn bao gồm:
- Đau dữ dội ở ngực;
- Sưng tấy ở ngực;
- Khó cử động cánh tay;
- Vùng ngực bị biến dạng.
Nếu bạn nghi ngờ mình bị trật khớp ức đòn, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng ngực và có thể yêu cầu chụp X-quang để xác nhận chẩn đoán.
Điều trị trật khớp ức đòn thường bao gồm nắn lại khớp. Nắn lại khớp là một thủ thuật đơn giản, được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa. Sau khi nắn lại khớp, bạn có thể cần đeo nẹp ngực hoặc băng thun trong vài tuần để cố định khớp. Trong hầu hết các trường hợp, trật khớp ức đòn sẽ lành lại hoàn toàn sau một thời gian điều trị. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trật khớp ức đòn có thể tái phát.
Gãy xương ức
Đây là một loại gãy xương hiếm gặp và thường gặp nhất là do tai nạn xe, hoặc chấn thương trực tiếp do tác động mạnh đến từ nguyên nhân khác. Cán ức là phần xương thường bị tổn thương nhất. Do sự kết nối trực tiếp và gần nhau nên các xương sườn cũng thường bị gãy trong quá trình này. Khi bị gãy xương ức, có nguy cơ tổn thương các cơ quan nội tạng và mô mềm.
Các triệu chứng của gãy xương ức bao gồm:
- Đau dữ dội ở ngực;
- Sưng và bầm tím ở ngực;
- Khả năng hô hấp bị hạn chế;
- Khó thở;
- Tức ngực;
- Khó vận động cánh tay.
Gãy xương ức là tình trạng nghiêm trọng cần được đưa đến các cơ sở y tế. Chẩn đoán thường được dựa trên khám lâm sàng. Bác sĩ sẽ kiểm tra ngực để xác định vị trí và mức độ nghiêm trọng của vết gãy. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang hoặc chụp CT để xác nhận chẩn đoán.
Điều trị gãy xương ức phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết gãy. Trong hầu hết các trường hợp, gãy xương ức có thể được điều trị bằng cách bó bột hoặc đeo nẹp trong khoảng 4 – 6 tuần. Trong thời gian này, bệnh nhân cần tránh vận động ngực. Trong trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được chỉ định để cố định xương gãy. Phẫu thuật thường được thực hiện bằng cách sử dụng đinh hoặc vít.
Khả năng phục hồi sau gãy xương ức phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết gãy và mức độ tuân thủ của bệnh nhân với kế hoạch điều trị. Hầu hết bệnh nhân sẽ có thể phục hồi hoàn toàn trong vòng 6 – 12 tháng.
Tìm hiểu thêm: Đứt động mạch chủ: Nguyên nhân, biểu hiện và cách điều trị
Viêm xương ức
Viêm xương ức là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây ra đau đớn, sưng tấy và khó thở. Nguyên nhân thường gặp là do vi khuẩn xâm nhập vào xương qua vết thương hở, chẳng hạn như vết thương do phẫu thuật hoặc chấn thương. Vi khuẩn cũng có thể xâm nhập vào xương qua đường máu, chẳng hạn như trong trường hợp nhiễm trùng huyết.
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm xương ức bao gồm:
- Tuổi: Viêm xương ức thường gặp ở người cao tuổi, những người có hệ thống miễn dịch suy yếu.
- Bệnh lý nền: Một số bệnh lý nền, chẳng hạn như tiểu đường, suy thận, rối loạn tự miễn, có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm xương ức.
- Vết thương hở: Vết thương hở ở ngực, chẳng hạn như vết thương do phẫu thuật hoặc chấn thương, có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm xương ức.
Các triệu chứng của viêm xương ức bao gồm:
- Đau ngực: Đau ngực thường là triệu chứng đầu tiên và rõ rệt nhất của viêm xương ức. Đau có thể dữ dội, đặc biệt là khi hít vào, thở ra hoặc ho.
- Sưng tấy: Sưng tấy ở ngực có thể là triệu chứng thứ hai của viêm xương ức. Sưng tấy thường xuất hiện ở vị trí xương ức bị nhiễm trùng.
- Khó thở: Khó thở có thể xảy ra do nhiễm trùng lan đến phổi.
- Mệt mỏi: Mệt mỏi là triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm xương ức.
Chẩn đoán viêm xương ức thường dựa trên khám lâm sàng và các xét nghiệm hình ảnh. Bác sĩ sẽ kiểm tra ngực để xác định vị trí và mức độ sưng tấy. Các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp X-quang, chụp CT scan hoặc MRI, có thể được sử dụng để xác nhận chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Điều trị viêm xương ức thường bao gồm sử dụng thuốc kháng sinh. Thuốc kháng sinh sẽ được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được chỉ định để loại bỏ xương bị nhiễm trùng.
Ung thư xương ức
Ung thư xương ức là một loại ung thư hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 1% các trường hợp ung thư xương. Ung thư xương ức thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn.
Nguyên nhân chính xác của ung thư xương ức vẫn chưa được biết rõ, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Di truyền: Một số đột biến gen di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư xương ức.
- Bức xạ: Tiếp xúc với liều lượng bức xạ cao, chẳng hạn như trong điều trị ung thư, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư xương ức.
- Bệnh lý xương: Một số bệnh lý xương, chẳng hạn như u xương nội sinh, bệnh Paget, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư xương ức.
Các triệu chứng của ung thư xương ức bao gồm:
- Đau ngực: Đau ngực thường là triệu chứng đầu tiên và rõ rệt nhất của ung thư xương ức. Đau có thể dữ dội, đặc biệt là khi hít vào, thở ra hoặc ho.
- Sưng tấy: Sưng tấy ở ngực có thể là triệu chứng thứ hai của ung thư xương ức. Sưng tấy thường xuất hiện ở vị trí xương ức bị ung thư.
- Khó thở: Khó thở có thể xảy ra do ung thư lan đến phổi.
- Mệt mỏi: Mệt mỏi là triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân ung thư xương ức.
Bác sĩ sẽ kiểm tra ngực để xác định vị trí và mức độ sưng tấy. Các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp X-quang, chụp CT scan hoặc MRI, có thể được sử dụng để xác nhận chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của ung thư.
Điều trị ung thư xương ức thường là phương pháp phối hợp, bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư xương ức. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ khối u và các mô bị ảnh hưởng xung quanh.
- Hóa trị: Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.
- Xạ trị: Xạ trị là phương pháp sử dụng bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc để giảm đau và khó thở do ung thư xương ức.
Các biện pháp chăm sóc và phòng ngừa vấn đề xương ức
Tùy thuộc vào loại vấn đề xương ức, các biện pháp chăm sóc và phòng ngừa có thể khác nhau. Tuy nhiên, có một số biện pháp chung có thể giúp giảm nguy cơ mắc vấn đề xương ức, bao gồm:
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp tăng cường sức mạnh của cơ bắp và xương, giúp giảm nguy cơ chấn thương.
- Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh, bao gồm nhiều trái cây, rau quả và ngũ cốc nguyên hạt, có thể giúp cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe của xương.
- Kiểm soát cân nặng: Cân nặng dư thừa có thể gây áp lực lên xương, làm tăng nguy cơ gãy xương.
- Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm phòng đầy đủ có thể giúp bảo vệ bạn khỏi một số bệnh nhiễm trùng có thể dẫn đến viêm xương ức, chẳng hạn như bệnh lao.
- Chăm sóc vết thương đúng cách: Chăm sóc vết thương đúng cách có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng xâm nhập vào xương.
>>>>>Xem thêm: Body fat mass và các yếu tố quyết định thành phần lượng mỡ trong cơ thể
Bài viết trên đã chia sẻ đến các bạn những kiến thức về xương ức và các bệnh lý liên quan. Hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn có những biểu hiện nghi ngờ nhé!
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm