Ung thư xương nguyên phát (Osteosarcoma) là tình trạng hiếm gặp nhưng gây nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt là đối tượng trẻ nhỏ. Vậy Osteosarcoma có thể điều trị khỏi không?
Bạn đang đọc: Tìm hiểu về bệnh osteosarcoma xương (ung thư xương)
Mặc dù hiếm gặp tuy nhiên tỷ lệ mắc bệnh ung thư xương vẫn đang tăng lên, nhất là thể nguyên phát (Osteosarcoma) đặt ra một cảnh báo đáng chú ý cho cộng đồng từ các chuyên gia. Vậy dấu hiệu khi mắc phải ung thư xương nguyên phát là gì, cách điều trị như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu các vấn đề này qua bài viết dưới đây của Nhà thuốc Long Châu.
Osteosarcoma là gì?
Osteosarcoma bắt nguồn từ hai từ “osteo”, có nghĩa là “liên quan đến xương” và “sarcoma”, một loại ung thư như đã mô tả trước đó. Điểm phổ biến nhất mà u xương xuất hiện là ở xương dài của cánh tay và chân. Thường thì, các tế bào bình thường được gọi là tế bào tiền thân sẽ trải qua sự phát triển thành mô sợi, sụn hoặc xương theo thời gian. Tuy nhiên, nếu các tế bào này bắt đầu nhân lên và phân chia một cách không bình thường, chúng có thể gây ra sự hình thành của các khối u. Ung thư xương xuất hiện khi các tế bào xương bình thường bắt đầu phân chia một cách không đều và tạo ra các khối u.
Nguyên nhân nào gây ra bệnh ung thư xương?
Ung thư xương ác tính là một dạng ung thư hiếm. Mỗi năm, ở Hoa Kỳ, chỉ có khoảng 750 – 900 trường hợp mới được chẩn đoán. Đây là loại ung thư phổ biến nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên, chiếm khoảng 60% tổng số ca u xương trong nhóm tuổi này. Bệnh thường phát hiện nhiều nhất ở giai đoạn đầu tuổi vị thành niên và ở người từ 65 tuổi trở lên. Giới tính, chủng tộc hoặc vị trí địa lý không được xem là yếu tố nguy cơ cho bệnh này. Tuy nhiên, nếu đã từng tiếp xúc với liệu pháp hóa trị hoặc xạ trị cho một loại ung thư khác, có nguy cơ cao mắc ung thư xương ác tính. Osteosarcoma, một loại ung thư xương thứ phát phổ biến nhất, thường xuất hiện trong vòng 20 năm sau khi điều trị bằng xạ trị cho ung thư cơ quan rắn. Một số tình trạng di truyền như u nguyên bào võng mạc, hội chứng Li-Fraumeni và hội chứng Rothmund-Thomson có thể tăng nguy cơ mắc ung thư xương. Bệnh Paget – một loại bệnh lành tính của xương, cũng được coi là một yếu tố nguy cơ khiến người lớn tuổi dễ phát triển u xương.
Dấu hiệu nhận biết của osteosarcoma theo từng giai đoạn
Các dấu hiệu nhận biết của osteosarcoma theo từng giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Trong giai đoạn này, hầu hết tế bào ung thư mới chỉ xuất hiện trong các mô xương một cách rất ít. Khả năng lan truyền sang các bộ phận khác chưa đáng kể và chưa gây hại đến chức năng của chúng. Do đó, nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh không gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.
- Giai đoạn 2: Tình trạng ung thư chưa lan rộng, nhưng đã phát triển đáng kể hơn. Người bệnh vẫn có cơ hội sống nếu được điều trị đúng phác đồ y tế đúng lúc.
- Giai đoạn 3: Ở giai đoạn này, sự hiện diện của các tế bào ung thư trở nên rõ ràng trên nhiều vị trí khác nhau của xương. Mặc dù đã lan rộng, nhưng chưa gây ra sự ảnh hưởng đến các bộ phận xung quanh hoặc hạch bạch huyết.
- Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn cuối cùng của bệnh, khi sự phát triển của ung thư trở nên nhanh chóng và không kiểm soát được. Các tế bào ung thư đã bắt đầu lan rộng từ xương sang các cơ quan khác xung quanh, gây ra ảnh hưởng đến chức năng bình thường của cơ thể. Ngoài ra, ung thư xương gốc còn gây ra nhiều đau đớn và tổn thương. Đây là giai đoạn tồi tệ nhất của bệnh, với triển vọng điều trị rất kém.
Ung thư xương nguyên phát sống được bao lâu?
Gần như tất cả những người mắc ung thư xương nguyên phát trung bình sống được khoảng 5 năm. Các chuyên gia thường sử dụng hai thuật ngữ để mô tả tỷ lệ sống sót của bệnh ung thư xương:
- Tỷ lệ sống sót sau 5 năm: Đây là tỷ lệ người bệnh sống qua 5 năm sau khi họ được chẩn đoán mắc bệnh ung thư. Tuy nhiên, nhiều người sống lâu hơn 5 năm sau khi chẩn đoán (và một số được điều trị thành công).
- Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm: Đây chỉ đề cập đến một số người mắc bệnh ung thư xương chết vì các nguyên nhân khác. Để đánh giá thời gian sống của người bệnh ung thư xương, các bác sĩ phải theo dõi họ trong ít nhất 5 năm sau điều trị. Tỷ lệ sống sót thường dựa trên kết quả từ một số lượng lớn người mắc bệnh, nhưng không dùng để dự đoán kết quả cụ thể trong từng trường hợp.
Đối với tất cả các trường hợp ung thư xương kết hợp (cả ở người lớn và trẻ em), khoảng 70% có tỷ lệ sống tương đối sau 5 năm. Đối với người lớn, tỷ lệ sống sót tương đối trong 5 năm đối với một loại và giai đoạn cụ thể của ung thư xương là khoảng 80%, nghĩa là khoảng 80% người mắc bệnh ung thư xương có thể sống ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
Tìm hiểu thêm: Vết ong đốt ngứa phải làm sao? Cách làm giảm ngứa khi bị ong đốt
Điều trị ung thư xương nguyên phát
Trong trường hợp khối u vẫn còn giữ vị trí, việc tốt nhất là cắt bỏ phần xương đó. Nếu không, khối u này có thể ảnh hưởng đến các cơ quan như mạch máu hoặc các dây thần kinh xung quanh, gây ra những tác động nghiêm trọng đến các bộ phận khác của cơ thể.
Trong trường hợp khối u đã lan rộng và xâm lấn vào các cấu trúc mềm, việc cắt bỏ hoàn toàn là lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót ở giai đoạn này chỉ khoảng 20%. Hầu hết các trường hợp tử vong do di căn đến phổi.
>>>>>Xem thêm: Những điều cần biết về phương pháp đặt catheter tĩnh mạch trung ương
Ung thư xương nguyên phát (osteosarcoma) thường có tần suất xuất hiện khá cao và mang tính chất nghiêm trọng. Vì vậy, việc thăm khám định kỳ và kiểm tra thường xuyên là cực kỳ quan trọng để phát hiện và điều trị kịp thời các dấu hiệu ban đầu của bệnh.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm