Những đặc điểm của giải phẫu mạch máu ổ bụng

Những đặc điểm của giải phẫu mạch máu ổ bụng

Giải phẫu mạch máu ổ bụng không được quan tâm nhiều như tại các bộ phận khác. Nhưng hệ thống mạch máu ở ổ bụng là một trong những hệ thống phức tạp nhất của cơ thể.

Bạn đang đọc: Những đặc điểm của giải phẫu mạch máu ổ bụng

Hiểu biết được giải phẫu mạch máu ổ bụng hỗ trợ được nhiều nhân viên y tế cải thiện sức khỏe cho người bệnh. Trong bài viết dưới đây Nhà thuốc Long Châu sẽ giải thích về hệ thống mạch máu ở ổ bụng con người.

Cấu trúc ổ bụng

Ổ bụng là phần của cơ thể con người nằm giữa ngực và mông, giải phẫu ổ bụng bao gồm một loạt các cơ quan và cấu trúc khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu trúc ổ bụng:

  • Dạ dày: Dạ dày là một cơ quan hình túi nằm ở phía trên bên trái của ổ bụng. Nhiệm vụ chính của dạ dày là tiêu hóa thức ăn bằng cách tiết ra axit và enzym tiêu hóa.
  • Ruột non: Ruột non là một ống dài và hẹp nằm phía dưới dạ dày. Nó chia thành ba phần chính là tá tràng, ruột trung bình và ruột thừa. Ruột non là nơi tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn chủ yếu cho con người.
  • Ruột già: Ruột già nằm ở phía dưới ruột non và được chia thành hai phần chính là đại tràng và hậu tràng. Nhiệm vụ chính của ruột già là hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng còn lại từ thức ăn, cũng như lưu giữ chất thải trước khi chúng được loại bỏ qua hậu tràng.
  • Gan: Gan nằm ở phía trên bên phải của ổ bụng và có nhiều chức năng quan trọng, bao gồm sản xuất mật, tham gia vào quá trình tiêu hóa, lọc độc tố và các chất có hại khác khỏi máu.
  • Tủy: Tủy là một cơ quan nằm ở phía trên bên trái của ổ bụng, gần gan và dạ dày. Nó tham gia vào việc sản xuất và lọc các tế bào máu, cũng như giữ và tái cấu trúc các tế bào máu.
  • Tuyến tụy: Tuyến tụy nằm ở phía sau dạ dày và bao gồm cả phần nội tiết và tiêu hóa. Nhiệm vụ chính của tuyến tụy là sản xuất insulin và enzym tiêu hóa cần thiết cho quá trình tiêu hóa thức ăn.
  • Bàng quang: Bàng quang là một cơ quan chứa nước tiểu nằm ở phía dưới ổ bụng. Nhiệm vụ của bàng quang là lưu giữ nước tiểu trước khi được tiết ra ngoài cơ thể thông qua quá trình đi tiểu.
  • Các mạch máu và dây thần kinh: Ổ bụng cũng chứa nhiều mạch máu và dây thần kinh quan trọng điều hòa các chức năng của các cơ quan và cấu trúc bên trong.

Những đặc điểm của giải phẫu mạch máu ổ bụng

Cấu trúc ổ bụng chứa nhiều cơ quan quan trọng

Cấu trúc ổ bụng rất phức tạp và có nhiều cơ quan quan trọng tham gia vào quá trình tiêu hóa, trao đổi chất và các chức năng khác của cơ thể.

Giải phẫu mạch máu ổ bụng: Động mạch

Giải phẫu mạch máu ổ bụng, thứ nhất động mạch ổ bụng là một hệ thống mạch máu quan trọng cung cấp máu cho các cơ quan và cấu trúc trong khu vực ổ bụng. Dưới đây là mô tả về giải phẫu của các động mạch chính trong ổ bụng:

  • Động mạch cơ bụng lớn: Động mạch cơ bụng lớn là một nhánh của động mạch nội tạng giữa. Nó chạy xuống theo sườn nội bên của ổ bụng, cung cấp máu cho cơ bụng và các cấu trúc liên quan. Động mạch này thường được sử dụng trong các phẫu thuật cấy ghép dạ dày hoặc làm việc với phần dưới của thực quản.
  • Động mạch cơ bụng nhỏ: Động mạch cơ bụng nhỏ là một nhánh của động mạch đùi nội. Nó chạy lên theo sườn ngoại bên của ổ bụng, cung cấp máu cho cơ bụng và các cấu trúc liên quan. Động mạch này có thể được sử dụng trong các phẫu thuật cấy ghép dạ dày hoặc làm việc với phần trên của thực quản.
  • Động mạch cơ bụng điển hình: Động mạch cơ bụng điển hình là một nhánh của động mạch đùi nội. Nó chạy theo sườn ngoại bên của ổ bụng và cung cấp máu cho cơ bụng và các cấu trúc liên quan.
  • Động mạch thận: Động mạch thận là một nhánh của động mạch bụng. Nó cung cấp máu cho thận và các cấu trúc xung quanh, bao gồm cả tuyến thượng thận và dưới thận.
  • Động mạch vô cảnh: Động mạch vô cảnh là một nhánh trực tiếp của động mạch bụng. Nó cung cấp máu cho dạ dày, gan và tủy sống. Nhánh của động mạch vô cảnh bao gồm động mạch dạ dày trên, động mạch gan, và động mạch tủy sống.
  • Động mạch bắp chân: Động mạch bắp chân là một nhánh của động mạch bụng. Nó cung cấp máu cho ruột non, ruột già, và một số cấu trúc khác trong ổ bụng.
  • Động mạch trực tràng dưới: Động mạch trực tràng dưới là một nhánh của động mạch bụng. Nó cung cấp máu cho một phần của ruột già và các cấu trúc xung quanh.

Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu về đặc điểm của tế bào máu

Những đặc điểm của giải phẫu mạch máu ổ bụng
Động mạch chủ bụng có thể bị phình ra và gây bệnh

Đây chỉ là một số động mạch chính trong ổ bụng và mỗi động mạch lại có nhiều nhánh nhỏ khác nữa. Quá trình cung cấp máu cho ổ bụng rất phức tạp và quan trọng để duy trì sự hoạt động của các cơ quan và cấu trúc trong khu vực này.

Giải phẫu mạch máu ổ bụng: Tĩnh mạch

Giải phẫu tĩnh mạch ổ bụng bao gồm các tĩnh mạch chính trong khu vực ổ bụng, đóng vai trò trong quá trình trả về máu từ các cơ quan và mô xung quanh về tim. Các tĩnh mạch chính trong ổ bụng bao gồm:

  • Tĩnh mạch cơ bụng trên: Thu nhận máu từ các cơ quan và mô ở phía trên của ổ bụng như gan và phổi, đồng thời hướng máu về tim.
  • Tĩnh mạch cơ bụng dưới: Thu nhận máu từ các cơ quan và mô ở phía dưới của ổ bụng như ruột non và thận và đưa máu về tim.
  • Tĩnh mạch thận: Thu nhận máu từ thận và chuyển nó về tĩnh mạch cơ bụng dưới.
  • Tĩnh mạch vô cảnh: Thu nhận máu từ gan và chuyển nó về tĩnh mạch cơ bụng trên.
  • Tĩnh mạch đại tràng: Thu nhận máu từ ruột già và đưa về tĩnh mạch cơ bụng dưới.

Quá trình hoạt động của các tĩnh mạch này giúp duy trì sự lưu thông máu trong cơ thể và đảm bảo việc cung cấp dưỡng chất và oxy đến các cơ quan và mô.

Những đặc điểm của giải phẫu mạch máu ổ bụng

>>>>>Xem thêm: Herpangina là bệnh gì? Có nguy hiểm không?

Giải phẫu mạch máu ổ bụng khá phức tạp nhưng cực kì quan trọng

Giải phẫu mạch máu ổ bụng là kiến thức cần có của các nhân viên y tế. Nhờ có hệ thống kiến thức giải phẫu mà bác sĩ có thể giúp đỡ được nhiều người bệnh vượt qua giai đoạn nguy cấp.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *