Phân độ thiếu máu ở trẻ em theo Tổ chức WHO

Phân độ thiếu máu ở trẻ em theo Tổ chức WHO

Thiếu máu có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, và trẻ em không phải là ngoại lệ. Tuy nhiên, khả năng nhận biết thiếu máu ở trẻ cũng như cách điều trị thường khác biệt so với người lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phân độ thiếu máu ở trẻ em.

Bạn đang đọc: Phân độ thiếu máu ở trẻ em theo Tổ chức WHO

Thiếu máu ở trẻ em dù không phải là một căn bệnh nghiêm trọng, nhưng lại là một vấn đề sức khỏe đáng quan tâm. Sự phức tạp giữa cơ thể trẻ và hệ thống cung cấp oxy cho cơ quan và mô khiến cho việc nhận biết biểu hiện phân độ thiếu máu ở trẻ thường không rõ ràng. Hãy cùng tìm hiểu về các phân độ thiếu máu ở trẻ em theo Tổ chức WHO hiện nay.

Thiếu máu ở trẻ em là gì?

Thiếu máu là tình trạng xảy ra ở mọi độ tuổi và đối tượng, thường bắt nguồn từ sự suy giảm hồng cầu, những tế bào chứa hemoglobin, một loại protein sắc tố quan trọng. Hemoglobin có vai trò vận chuyển oxy đến tất cả các tế bào khác trong cơ thể, cung cấp năng lượng cần thiết cho hoạt động của các cơ quan và mô cơ thể.

Cơ thể trẻ em cũng giống như người lớn, đòi hỏi lượng oxy đủ để thực hiện các hoạt động hàng ngày, đặc biệt là các cơ quan quan trọng như tim, não, và cơ bắp. Khi sự suy giảm về số lượng tế bào hồng cầu xảy ra, sức đề kháng của trẻ đối với các vấn đề sức khỏe trở nên yếu hơn, tùy thuộc vào mức độ thiếu máu.

Phân độ thiếu máu ở trẻ em theo Tổ chức WHO

Sức đề kháng của trẻ trở nên yếu hơn khi thiếu máu

Thiếu máu ở trẻ em có thể gây ra một loạt các tác động tiêu cực cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ vì vậy cha mẹ cần lưu ý nhận biết và điều trị thiếu máu ở trẻ em sớm.

Biểu hiện thiếu máu ở trẻ em

Nhận biết sớm các biểu hiện của thiếu máu ở trẻ em đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa việc bệnh tình trở nên nghiêm trọng hơn. Phần lớn trẻ em khi bị thiếu máu có những biểu hiện dễ nhận biết, bao gồm:

Sự thay đổi màu sắc da và niêm mạc: Da của trẻ có thể trở nên tái xanh hoặc có màu vàng, đặc biệt là niêm mạc mắt. Những thay đổi màu sắc này thường xuất hiện do sự suy giảm hồng cầu và hemoglobin.

Triệu chứng về hệ tim mạch và thần kinh: Trẻ có thể trải qua ù tai, hoa mắt, hoặc cảm giác chóng mặt. Họ cũng có thể bộc lộ các triệu chứng như hồi hộp, nhịp tim nhanh, và hơi thở nhanh.

Thay đổi trong thói quen ăn uống: Trẻ có thể chán ăn, bỏ ăn, hay ngay cả việc bỏ bú nếu còn trong giai đoạn sơ sinh. Giảm hứng thú về thức ăn hơn trước thường là một biểu hiện rõ ràng của thiếu máu.

Tìm hiểu thêm: Khi nào cần thực hiện cắt chóp răng?

Phân độ thiếu máu ở trẻ em theo Tổ chức WHO
Trẻ thiếu máu có thể chán ăn, bỏ ăn không hứng thú với thực phẩm như trước

Sự yếu đuối và mệt mỏi: Trẻ bị thiếu máu thường dễ yếu ớt và mệt mỏi hơn bình thường. Họ có thể thiếu năng lượng và lười biếng, thậm chí không muốn vận động.

Biểu hiện tâm lý và hành vi: Thiếu máu cũng có thể gây ra các thay đổi tâm lý như sự cáu gắt, quấy khóc thường xuyên, và tâm trạng không ổn định.

Nhận biết những biểu hiện này sớm sẽ giúp phát hiện và can thiệp kịp thời để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiếu máu đối với sức khỏe của trẻ em.

Nguyên nhân nào gây ra bệnh thiếu máu ở trẻ em

Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu máu ở trẻ em, bao gồm:

Sản xuất hồng cầu không đủ: Trẻ có thể gặp tình trạng thiếu máu khi cơ thể không sản xuất đủ lượng hồng cầu. Nguyên nhân này có thể xuất phát từ việc thiếu sắt hoặc các dưỡng chất quan trọng khác trong chế độ ăn uống của trẻ. Thiếu sắt là một nguyên nhân phổ biến dẫn đến thiếu máu do giảm khả năng cơ thể sản xuất hồng cầu.

Phá hủy quá mức tế bào hồng cầu: Một số trẻ có nguy cơ mắc các bệnh di truyền hoặc bẩm sinh gây phá hủy quá mức tế bào hồng cầu. Điều này dẫn đến rối loạn hồng cầu và góp phần vào tình trạng thiếu máu.

Mất tế bào hồng cầu do chảy máu: Trẻ có thể gặp thiếu máu nếu họ chịu chấn thương hoặc mắc các bệnh lý gây ra xuất huyết nội. Các vết thương hoặc chảy máu nội tiết đều có thể làm mất quá nhiều tế bào hồng cầu, góp phần đến tình trạng thiếu máu.

Chế độ ăn uống không đủ sắt: Khi trẻ thiếu sắt trong chế độ ăn uống, cơ thể không cung cấp đủ sắt để sản xuất hồng cầu. Điều này có thể xảy ra khi trẻ chọn ăn các loại thực phẩm không chứa đủ sắt hoặc có chế độ ăn uống thiếu cân đối. Thiếu sắt là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thiếu máu ở trẻ em.

Phân độ thiếu máu ở trẻ em theo Tổ chức WHO

>>>>>Xem thêm: Suy thận có chữa được không?

Thiếu sắt là một trong những nguyên nhân chính gây thiếu máu ở trẻ em

Việc nhận biết và xác định nguyên nhân gây ra thiếu máu ở trẻ rất quan trọng để đưa ra phương án điều trị và quản lý hiệu quả.

Phân độ thiếu máu ở trẻ em theo Tổ chức WHO

Phân độ thiếu máu ở trẻ em dựa vào lượng huyết sắc tố là một phương pháp quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe của trẻ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa ra hướng dẫn phân độ thiếu máu ở trẻ em dựa vào lượng Hemoglobin (Hb) trong máu, tùy theo độ tuổi của trẻ:

Đối với trẻ từ 6 đến 59 tháng tuổi:

  • Mức độ thiếu máu nhẹ: Lượng Hb trong máu từ 100 – 109g/l.
  • Mức độ thiếu máu vừa: Lượng Hb trong máu từ 70 – 99g/l.
  • Mức độ thiếu máu nặng: Lượng Hb trong máu dưới 70g/l.

Đối với trẻ từ 5 đến 11 tuổi:

  • Mức độ thiếu máu nhẹ: Lượng Hb trong máu từ 110 – 114g/l.
  • Mức độ thiếu máu vừa: Lượng Hb trong máu từ 80 – 109g/l.
  • Mức độ thiếu máu nặng: Lượng Hb trong máu dưới 80g/l.

Đối với trẻ từ 12 đến 14 tuổi:

  • Mức độ thiếu máu nhẹ: Lượng Hb trong máu từ 110 – 119g/l.
  • Mức độ thiếu máu vừa: Lượng Hb trong máu từ 80 – 109g/l.
  • Mức độ thiếu máu nặng: Lượng Hb trong máu dưới 80g/l.

Ngoài cách phân cấp dựa vào lượng huyết sắc tố, mức độ thiếu máu còn được phân loại thành thiếu máu cấp tính và thiếu máu mạn tính tùy theo diễn tiến của bệnh:

  • Thiếu máu cấp tính: Là tình trạng thiếu máu xuất hiện nhanh chóng trong một thời gian ngắn.
  • Thiếu máu mạn tính: Là tình trạng thiếu máu xuất hiện từ từ và tăng dần trong thời gian dài.

Đây là những thông tin quan trọng giúp chẩn đoán và theo dõi tình trạng thiếu máu ở trẻ em, từ đó đưa ra phương án điều trị và quản lý phù hợp.

Xem thêm: Mẹ bầu thiếu máu có ảnh hưởng đến thai nhi như thế nào?

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *