Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng là gì?

Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng là gì?

Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng còn được gọi là nội khí quản Carlens, là một phương pháp y học được sử dụng trong các thủ thuật phẫu thuật lồng ngực và can thiệp trực tiếp vào phổi. Đây là một quy trình chuyên sâu, thường được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật hoặc bác sĩ y học hồi sức.

Bạn đang đọc: Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng là gì?

Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng còn được gọi là nội khí quản Carlens. Quá trình này bao gồm việc sử dụng một ống nội khí quản đặc biệt có hai nòng, gọi là ống Carlens được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều thủ thuật phẫu thuật lồng ngực.

Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng là gì?

Nội khí quản Carlens là một trong những phương pháp quan trọng giúp cô lập phổi cần can thiệp trong quá trình điều trị. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong nhiều loại phẫu thuật lồng ngực, thủ thuật rửa sạch toàn bộ phổi, quá trình nội soi màng phổi, cũng như trong trường hợp cấp cứu khi cần thực hiện các biện pháp cứu thương cho bệnh nhân có vấn đề về ho máu nặng…

Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng là gì?

Nội khí quản Carlens sử dụng trong nhiều loại phẫu thuật lồng ngực

Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng là một quy trình y tế quan trọng nhằm cô lập một bên của phổi, tạo điều kiện thuận lợi cho các quá trình điều trị và can thiệp. Điều này có thể bao gồm việc tách phổi để thực hiện phẫu thuật tại vùng cụm phổi cụ thể, rửa sạch phổi hoặc tiến hành nội soi màng phổi để kiểm tra và điều trị các vấn đề y tế cụ thể.

Kỹ thuật nội khí quản Carlens thường được áp dụng trong phẫu thuật lồng ngực, nơi một phần của nội khí quản được đặt vào phía cạnh nối với phổi cần được can thiệp. Việc này giúp hạn chế lưu lượng không khí đến phổi chưa được can thiệp, tạo điều kiện cô lập và an toàn cho khu vực cần được xử lý.

Các tình huống khẩn cấp như ho máu nặng cũng có thể yêu cầu sử dụng nội khí quản Carlens để kiểm soát và can thiệp hiệu quả trong việc cung cấp oxy và điều trị cho bệnh nhân.

Kỹ thuật nội khí quản Carlens đóng vai trò quan trọng trong quản lý và điều trị nhiều vấn đề y tế liên quan đến phổi, đặc biệt là trong ngữ cảnh của các ca phẫu thuật lồng ngực và các tình huống cấp cứu có liên quan đến hệ thống hô hấp.

Chỉ định đặt nội khí quản 2 nòng khi nào?

Nội khí quản Carlens được áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để tạo điều kiện thuận lợi cho các quá trình can thiệp và điều trị liên quan đến hệ thống hô hấp. Dưới đây là một số chỉ định và ứng dụng chủ yếu của kỹ thuật này:

Gây xẹp phổi cho các phẫu thuật:

  • Cắt phổi: Nội khí quản Carlens được sử dụng để tạo điều kiện cô lập và kiểm soát phổi cần can thiệp trong quá trình cắt phổi.
  • Cắt thực quản: Được áp dụng để giúp cô lập và can thiệp tại vùng thực quản cần được điều trị.
  • Nội soi màng phổi: Hỗ trợ trong quá trình nội soi màng phổi để kiểm tra và điều trị các vấn đề y tế cụ thể.

Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng là gì?

Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng hỗ trợ trong quá trình nội soi màng phổi

Rửa phổi:

Khi cần rửa sạch phổi từng bên: Nội khí quản Carlens được sử dụng để hạn chế lưu lượng không khí đến phổi không cần can thiệp, tạo điều kiện an toàn và thuận lợi cho việc rửa sạch phổi.

Ngăn chảy máu và mủ:

Ngăn mủ hoặc máu từ phổi được phẫu thuật tràn sang phổi lành: Nội khí quản Carlens giúp kiểm soát và ngăn chảy mủ hoặc máu từ phổi đang được can thiệp sang phổi không có vấn đề y tế.

Ho máu nặng:

Ngăn máu tràn vào vùng phổi lành: Sử dụng Nội khí quản Carlens trong trường hợp cấp cứu ho ra máu nặng để kiểm soát và hạn chế máu từ phổi bị ảnh hưởng tràn sang phổi không có vấn đề y tế.

Không có chống chỉ định tuyệt đối: Nội khí quản Carlens được xem xét và áp dụng rộng rãi mà không có những hạn chế quan trọng đối với việc sử dụng.

Kỹ thuật thực hiện đặt ống nội khí quản 2 nòng

Dụng cụ:

  • Nội khí quản 2 nòng (Carlens) phù hợp với từng người bệnh: 01 chiếc.
  • Hệ thống nội soi phế quản (NSPQ) ống mềm: 01.

Tìm hiểu thêm: U nang buồng trứng có nên uống sữa đậu nành? Chế độ ăn tốt cho người u nang buồng trứng

Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng là gì?
Hệ thống nội soi phế quản (NSPQ) ống mềm

Lựa chọn ống Nội khí quản 2 nòng dựa vào giới và chiều cao của người bệnh:

Nữ:

  • Dưới 160 cm (*): Chọn ống cỡ 35 Fr hoặc cân nhắc cỡ 32 Fr.
  • Trên 160 cm: Chọn ống cỡ 37 Fr.

Nam:

  • Dưới 170 cm (**): Chọn ống cỡ 39 Fr.
  • Trên 170 cm: Chọn ống cỡ 41 Fr.

Chú ý:

  • (*) Nếu người bệnh nữ cao dưới 152 cm, có thể xem xét chọn ống dựa vào đường kính khí quản trên CT ngực và cân nhắc cỡ 32 Fr.
  • (**) Nếu người bệnh nam cao dưới 160 cm, cân nhắc chọn ống cỡ 37 Fr.

Người bệnh:

  • Người bệnh cần được giải thích về cuộc phẫu thuật, các chi tiết của việc sử dụng nội khí quản Carlens và các nguy cơ tai biến có thể xảy ra.
  • Người bệnh cần nhịn ăn uống vào buổi sáng của ngày phẫu thuật.
  • Các xét nghiệm trước phẫu thuật cần được thực hiện, tùy thuộc vào yêu cầu và kỹ thuật phẫu thuật cụ thể.

Biến chứng có thể gặp sau khi thực hiện đặt ống nội khí quản 2 nòng

Biến chứng trong quá trình đặt ống nội khí quản có thể xuất hiện với nhiều hình thức khác nhau.

Sai vị trí:

Đây là biến chứng phổ biến nhất khi thực hiện kỹ thuật đặt ống nội khí quản. Nếu ống không được đặt đúng vị trí mong muốn, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của quá trình can thiệp và gây khó khăn trong việc thực hiện các thủ thuật khác như cắt phổi hoặc rửa phổi.

Kỹ thuật đặt ống nội khí quản 2 nòng là gì?

>>>>>Xem thêm: Bipap là gì? Thở bipap được tiến hành ra sao?

Sai vị trí là biến chứng phổ biến nhất khi đặt ống nội khí quản 2 nòng

Chấn thương thanh quản và khí quản:

Trong một số trường hợp, quá trình đặt ống nội khí quản có thể gây chấn thương cho thanh quản hoặc khí quản. Điều này có thể xuất hiện khi ống được đặt một cách quá mạnh hoặc không chính xác.

Vỡ khí – phế quản:

Có nguy cơ vỡ khí – phế quản nếu không rút sớm mandrin hoặc do bơm cuff (miếng phao đệm) quá căng. Nếu cuff được bơm quá mức, nó có thể gây tổn thương cho phế quản và dẫn đến vấn đề về khí quản.

Ống nội khí quản quá cỡ:

Nếu ống Nội khí quản được chọn quá cỡ so với phần họng của người bệnh, có thể gây ra các vấn đề về thoái hóa, chảy máu, và làm tăng nguy cơ biến chứng.

Khó khăn trong việc rút sớm Mandrin:

Nếu Mandrin (ống trơn được sử dụng để đặt Nội khí quản) không được rút sớm sau khi ống được đặt, có thể gây tổn thương và biến chứng.

Việc ngăn chặn và giảm thiểu các biến chứng trong quá trình đặt ống Nội khí quản đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kỹ thuật cao từ đội ngũ y tế thực hiện, cũng như sự theo dõi cẩn thận trong quá trình can thiệp.

Khi ống nội khí quản đã được đặt, bác sĩ tiếp tục kiểm soát và theo dõi tình trạng của người bệnh, đồng thời thực hiện các thủ thuật cụ thể như cắt phổi, rửa phổi, hoặc can thiệp khác. Sau khi hoàn thành quá trình can thiệp, bác sĩ thực hiện các bước cuối cùng, bao gồm rút ống nội khí quản và đảm bảo an toàn cho người bệnh.

Quá trình này yêu cầu sự chuyên nghiệp và kỹ thuật cao từ đội ngũ y tế thực hiện để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người bệnh.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *