Bạn có biết đường kính giác mạc là gì và tại sao nó lại quan trọng không? Đường kính giác mạc là một thông số ảnh hưởng đến khúc xạ học, phẫu thuật mắt và ghép giác mạc. Để đo đường kính giác mạc, có nhiều phương pháp khác nhau, nhưng chúng đều dựa trên nguyên lý quang học. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn cách đo đường kính giác mạc và những bệnh lý liên quan đến nó.
Bạn đang đọc: Đường kính giác mạc và sức khỏe mắt: Những điều cần biết
Đường kính giác mạc là một chỉ số đo lường kích thước của giác mạc, một bộ phận trong suốt và không có mạch máu ở phía trước của mắt. Đường kính giác mạc ảnh hưởng đến khả năng hội tụ ánh sáng và khúc xạ của mắt, do đó có vai trò quan trọng trong việc duy trì và cải thiện thị lực. Bài viết này sẽ giới thiệu về đường kính giác mạc là gì, cách đo và các yếu tố ảnh hưởng đến đường kính của giác mạc.
Đường kính giác mạc là gì?
Giác mạc là một màng trong suốt, rất dai và có hình chỏm cầu chiếm 1/5 phía trước của vỏ nhãn cầu. Giác mạc màng trong suốt, hình chỏm cầu, có đường kính 11mm và bán kính độ cong 7,7 mm. Độ dày của giác mạc ở vùng trung tâm khoảng 520µm và ở rìa khoảng 700µm.
Đường kính giác mạc là khoảng cách từ mép giác mạc bên này sang mép giác mạc bên kia, được đo bằng đơn vị milimet (mm). Đường kính ở giác mạc bình thường với người trưởng thành dao động từ 10 đến 13 mm, trung bình là 11,8 mm ở nam giới và 11,7 mm ở nữ giới. Đường kính của giác mạc có thể thay đổi theo tuổi, giới tính, chủng tộc, thời gian trong ngày và các yếu tố khác.
Đường kính giác mạc có ảnh hưởng đến khả năng hội tụ ánh sáng và khúc xạ của mắt, do đó có vai trò quan trọng trong việc duy trì và cải thiện thị lực. Giác mạc có công suất khúc xạ khoảng 48,8 độ, chiếm 2/3 tổng công suất khúc xạ của nhãn cầu. Nếu đường kính giác mạc quá lớn hoặc quá nhỏ, sẽ gây ra các rối loạn thị lực như cận thị, viễn thị hay loạn thị.
Cách đo đường kính giác mạc
Đo đường kính giác mạc là một phương pháp để xác định kích thước của giác mạc, lớp trong suốt bao phủ mắt. Đo đường kính của giác mạc có thể giúp chẩn đoán và điều trị một số bệnh lý mắt như viêm giác mạc, loạn thị hoặc đeo kính áp tròng.
Có nhiều phương pháp khác nhau để đo đường kính, nhưng phổ biến nhất là sử dụng các thiết bị dựa trên nguyên lý quang học như máy đo khúc xạ tự động, máy đếm tế bào nội mô, máy chụp bản đồ giác mạc và máy chụp tiền sóng.
Các thiết bị này đều có chung một bước cơ bản là chiếu một tia sáng vào giác mạc và thu lại hình ảnh phản xạ của giác mạc. Từ hình ảnh này, các thiết bị sẽ tính toán được đường kính của giác mạc bằng cách đo khoảng cách giữa hai điểm ở rìa giác mạc. Tùy theo thiết bị, có thể đo đường kính giác mạc ở vùng trung tâm hoặc toàn bộ giác mạc. Một số thiết bị còn có thể đo đường kính theo các hướng khác nhau như đường kính ngang, đường kính dọc, đường kính trung bình và đường kính tối thiểu.
Đo đường kính giác mạc là một thủ tục đơn giản, nhanh chóng và không đau. Tuy nhiên để có kết quả chính xác, cần phải tuân thủ một số nguyên tắc, như: Giữ mắt thẳng, không nháy mắt, không chuyển động mắt, không đeo kính áp tròng, không bị viêm mắt hoặc tổn thương giác mạc. Ngoài ra, cần phải lựa chọn thiết bị phù hợp với mục đích đo đường kính của giác mạc và so sánh kết quả với các thiết bị khác để đảm bảo tính nhất quán và tin cậy.
Các yếu tố ảnh hưởng đến đường kính giác mạc
Đường kính giác mạc có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
Tuổi: Đường kính của giác mạc có xu hướng tăng dần theo tuổi, đặc biệt là ở những người trên 40 tuổi. Điều này có thể là do sự giãn nở của giác mạc do tác động của áp lực nhãn cầu.
Giới tính: Giác mạc có đường kính khác nhau giữa nam và nữ, tùy thuộc vào nghiên cứu. Một số nghiên cứu cho thấy đường kính của giác mạc ở nam giới lớn hơn ở nữ giới, trong khi một số nghiên cứu khác cho thấy không có sự khác biệt đáng kể.
Chủng tộc: Đường kính giác mạc có thể khác nhau giữa các chủng tộc khác nhau. Một nghiên cứu cho thấy đường kính của giác mạc ở người châu Á nhỏ hơn ở người châu Âu và châu Phi, trong khi một nghiên cứu khác cho thấy đường kính của giác mạc ở người châu Phi lớn hơn ở người châu Âu và châu Á.
Thời gian trong ngày: Đường kính của giác mạc có thể thay đổi theo thời gian trong ngày, do sự thay đổi của áp lực nhãn cầu, độ ẩm và nhiệt độ. Giác mạc có đường kính lớn nhất vào buổi sáng và nhỏ nhất vào buổi tối.
Các yếu tố khác: Đường kính giác mạc cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như sử dụng kính áp tròng, mắc bệnh lý giác mạc, phẫu thuật giác mạc, tiếp xúc với ánh sáng, thuốc, hoóc-môn, cảm xúc, mệt mỏi, stress, thiếu ngủ, độ tuổi, giới tính, chủng tộc, thời gian trong ngày và các yếu tố khác.
Tìm hiểu thêm: Bị nhiệt miệng khi niềng răng phải làm sao? Cách xử lý hiệu quả
Các biện pháp bảo vệ và chăm sóc giác mạc
Hạn chế sử dụng kính áp tròng
Kính áp tròng là một thiết bị tiện lợi cho những người bị rối loạn thị lực, nhưng nếu sử dụng không đúng cách, kính áp tròng có thể gây ra các vấn đề cho giác mạc như kích ứng, viêm, nhiễm trùng, loét hay dị tật. Bạn nên chọn các loại kính áp tròng phù hợp với đường kính giác mạc, độ cong giác mạc và độ cận hay viễn của mắt. Bạn cũng nên tuân thủ các nguyên tắc vệ sinh khi đeo, tháo, bảo quản và làm sạch kính áp tròng. Bạn không nên đeo kính áp tròng quá lâu, quá thường xuyên, khi ngủ, khi bơi, khi bị bệnh mắt hay khi mắt bị khô.
Bổ sung vitamin và khoáng chất cho giác mạc
Giác mạc cần được cung cấp đủ vitamin và khoáng chất để duy trì chức năng và sự đàn hồi. Bạn nên ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin A, C, E, B2, B6, B12, D, K, folate, biotin, omega-3, lutein, zeaxanthin, kẽm, đồng, selen, mangan và magie. Những thực phẩm tốt cho giác mạc bao gồm cà rốt, bí đỏ, rau xanh, trứng, cá hồi, hạt, hạnh nhân, quả óc chó, quả mâm xôi, quả việt quất, quả nho, quả cam, quả chanh và quả bơ.
>>>>>Xem thêm: U nhày nhĩ: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và phương pháp chẩn đoán
Bảo vệ mắt khỏi ánh sáng có hại
Ánh sáng có hại như ánh sáng mặt trời, ánh sáng xanh từ các thiết bị điện tử, ánh sáng laser hay ánh sáng nhân tạo, có thể gây tổn thương cho giác mạc, làm giảm thị lực, gây cận thị, loạn thị hay bệnh lý giác mạc. Bạn nên đeo kính râm, kính lọc ánh sáng xanh, kính bảo vệ mắt khi tiếp xúc với ánh sáng có hại. Bạn cũng nên hạn chế thời gian sử dụng các thiết bị điện tử, điều chỉnh độ sáng và khoảng cách màn hình, nghỉ ngơi và nháy mắt thường xuyên khi làm việc với máy tính hay điện thoại.
Làm ẩm và làm mát mắt
Mắt bị khô là một tình trạng thường gặp, có thể do thiếu nước, thiếu vitamin, tiếp xúc với khói, bụi, gió, ánh sáng, kính áp tròng, thuốc, hoóc-môn, cảm xúc, mệt mỏi, stress, thiếu ngủ hay các bệnh lý mắt. Mắt bị khô sẽ gây ra các triệu chứng như đau, rát, ngứa, chảy nước mắt, mờ mắt, nhức mắt hay mỏi mắt. Mắt bị khô cũng có thể làm giảm chất lượng giác mạc, gây viêm, loét hay nhiễm trùng. Bạn nên uống nhiều nước, nhỏ thuốc nhỏ mắt, xịt nước khoáng, đắp mặt nạ ấm, đắp túi trà lên mắt, massage mắt, nháy mắt thường xuyên, tránh tiếp xúc với các tác nhân gây khô mắt để làm ẩm và làm mát mắt.
Kiểm tra và điều trị các bệnh lý giác mạc
Có nhiều bệnh lý giác mạc có thể ảnh hưởng đến đường kính giác mạc như viêm giác mạc, loét giác mạc, nhiễm trùng giác mạc, dị tật giác mạc, thoái hóa giác mạc, xơ vữa giác mạc, ung thư giác mạc hay phẫu thuật giác mạc. Bạn nên kiểm tra mắt định kỳ, đặc biệt là khi có các dấu hiệu bất thường như đau, đỏ, sưng, mủ, mờ, nhòe, chói hay mất thị lực. Bạn cũng nên điều trị kịp thời các bệnh lý giác mạc theo chỉ định của bác sĩ để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Đường kính giác mạc là một chỉ số đo lường kích thước của giác mạc, một bộ phận trong suốt và không có mạch máu ở phía trước của mắt. Đường kính của giác mạc ảnh hưởng đến khả năng hội tụ ánh sáng và khúc xạ của mắt, do đó có vai trò quan trọng trong việc duy trì và cải thiện thị lực. Việc bảo vệ và chăm sóc giác mạc là rất cần thiết để duy trì sức khỏe mắt và phòng ngừa các bệnh lý giác mạc. Mong rằng bài viết trên của nhà Thuốc Long Châu đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về đường kính giác mạc và các vấn đề liên quan để bảo vệ mắt tốt hơn.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm