Các vấn đề liên quan đến bệnh lý tiêu hóa ngày càng phổ biến, trong đó có thể kể đến đó là tình trạng tổn thương do viêm loét dạ dày hoặc tá tràng. Thuốc Kremil S thường được biết đến với tác dụng kháng axit, giảm những triệu chứng khó chịu như đầy hơi, nóng rát dạ dày.
Bạn đang đọc: Thuốc Kremil S uống như thế nào? Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc Kremil S?
Kremil S là loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh liên quan đến viêm loét dạ dày – bệnh lý đường tiêu hóa thường gặp hiện nay gây ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày của mọi người. Tuy vậy, không ít người thắc mắc thuốc Kremil S uống như thế nào? Bài viết sau đây sẽ mang đến những thông tin về cách dùng và một số điều cần lưu ý của thuốc Kremil S.
Những thông tin cần biết về thuốc Kremil S
Kremil S là thuốc gì?
Thuốc Kremil S có thành phần chính bao gồm những hoạt chất sau: Aluminium hydroxide, magnesium hydroxide và simethicone. Hàm lượng dược chất cụ thể trong mỗi viên nhai Kremil S gồm:
- Aluminum hydroxide 178 mg;
- Magnesium hydroxide 233 mg;
- Simethicone 30 mg.
Tác dụng của các thành phần trong Kremil S là gì?
Đây là sự kết hợp của các thành phần có khả năng kháng axit dạ dày theo những cơ chế khác nhau. Hai chất kháng axit aluminium hydroxide và magnesium hydroxide giúp tăng cường trung hòa axit dư thừa trong dạ dày, làm giảm các triệu chứng của loét dạ dày tá tràng và tình trạng trào ngược. Vì aluminium hydroxide hay gây táo bón, nên thường được kết hợp với magnesium hydroxide là chất có tác dụng nhuận tràng để hạn chế tác dụng phụ gây ra. Aluminium hydroxide và magnesium hydroxide làm tăng độ pH trong dạ dày một cách hiệu quả, giúp kháng lại sự tiết axit quá mức và bảo vệ các vị trí viêm loét tránh khỏi tổn thương.
Sản phẩm này cũng chứa simethicone là hỗn hợp polydimethylsiloxane và silicon dioxide, có tác dụng giảm sức căng bề mặt và phá vỡ các bọt khí. Nhờ đó, simethicone làm giảm các triệu chứng như đầy hơi hoặc ợ hơi, chướng bụng và cảm giác khó chịu ở dạ dày.
Công dụng của thuốc Kremil S
Thuốc Kremil S được chỉ định cho những trường hợp sau đây:
- Hỗ trợ làm dịu các triệu chứng của tăng tiết axit liên quan đến các tình trạng như loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày, viêm thực quản và chứng khó tiêu;
- Giảm triệu chứng đầy hơi, chướng bụng và khó tiêu;
- Giảm triệu chứng đau bụng do đầy hơi sau khi phẫu thuật liên quan đến sự tăng tiết acid.
Thuốc Kremil S uống như thế nào?
Thuốc Kremil S được bào chế ở dạng viên nhai, khi sử dụng bạn nên nhai viên thuốc cho đến khi chúng tan hoàn toàn trước khi nuốt. Sau đó, bạn có thể uống một chút nước lọc để tráng miệng.
Liều dùng khuyến cáo của Kremil S cho người lớn là dùng 1 – 2 viên sau bữa ăn khoảng 1 giờ, trước khi ngủ hoặc khi xuất hiện các triệu chứng đau, khó chịu liên quan đến viêm dạ dày tá tràng.
Những lần uống nên cách nhau với khoảng cách ít nhất 4 tiếng đồng hồ.
Kremil S có gây ra tác dụng phụ không?
Thuốc Kremil S có thể gây ra một số tác dụng ngoài ý muốn sau:
- Thành phần kháng axit aluminium hydroxide và magnesium hydroxide có thể gây ra những cảm giác khó chịu hoặc rối loạn liên quan đến hệ tiêu hóa như: Khô miệng, miệng có vị kim loại, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, nôn;
- Các tác dụng phụ khác hiếm gặp do aluminum hydroxide gây ra như tắc ruột, phân khô cứng, giảm phosphat máu, nhuyễn xương. Ở những bệnh nhân suy thận, tác dụng phụ có thể gặp phải như bệnh não, sa sút trí tuệ, thiếu máu hồng cầu;
- Các tác dụng phụ hiếm gặp gây ra bởi magnesium hydroxide như tăng magnesium máu hoặc mất cân bằng điện giải. Tuy nhiên, tác dụng này rất ít gặp và nếu có xảy ra thì khả năng cao là ở những trường hợp như dùng thuốc kéo dài với liều cao hoặc hiện diện bệnh về thận.
Lưu ý, trên đây không phải toàn bộ những tác dụng phụ của thuốc Kremil S vì ở mỗi cơ địa có thể sẽ có những đáp ứng khác nhau. Do đó, trong quá trình dùng thuốc, khi xuất hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào, hãy đến gặp bác sĩ để có biện pháp hỗ trợ phù hợp.
Tìm hiểu thêm: Liệu pháp điều trị mụn bằng ánh sáng xanh có hiệu quả không?
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Kremil S ở đối tượng nào?
Đối tượng nào cần thận trọng khi dùng Kremil S?
Thuốc Kremil S cần được lưu ý cân nhắc trước khi sử dụng ở những trường hợp sau đây:
- Người bệnh suy tim sung huyết, bị phù;
- Người bị xơ gan;
- Người mới bị chảy máu đường tiêu hóa;
- Người bị suy thận tiến triển vì có nguy cơ tích lũy và ngộ độc aluminum, có thể dẫn đến hoặc làm nặng hơn chứng nhuyễn xương;
- Đối với trẻ em, chỉ dùng khi đã cân nhắc về lợi ích và nguy cơ, vì có ít dữ liệu về việc sử dụng và tính an toàn của aluminum hydroxide ở trẻ em;
- Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú: thuốc được cho là an toàn khi sử dụng ở hai đối tượng đặc biệt trên khi dùng ở liều điều trị thông thường và trong thời gian ngắn. Cần thận trọng nếu dùng thuốc liều cao kéo dài ở phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Để đảm bảo dùng thuốc an toàn và hiệu quả, tốt nhất là mẹ bé cần được tư vấn về liều và cách dùng phù hợp từ bác sĩ chuyên khoa.
Chống chỉ định
Thuốc không được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
- Người mắc hội chứng glaucoma góc đóng hay góc hẹp;
- Người bị tắc ruột, hẹp môn vị;
- Người bị giảm phosphate huyết thanh, nhuyễn xương. Muối aluminum có thể tạo phức hợp không hòa tan với phosphate ở đường tiêu hóa và làm giảm hấp thu phosphate, từ đó gây hạ phosphat máu, ảnh hưởng đến quá trình tạo xương.
Một số lưu ý đối với thuốc Kremil S
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi hiệu quả điều trị của thuốc hoặc làm phát sinh những tác dụng không mong muốn khác. Sau đây là một số trường hợp có thể xảy ra tương tác thuốc khi dùng chung với Kremil S.
Môi trường kiềm hóa trong dạ dày do tác dụng của chất kháng axit trong thuốc Kremil S có thể làm giảm hiệu quả hấp thu của các thuốc khác như sắt, ketoconazole và tetracycline.
Dùng đồng thời Kremil S cùng một trong các thuốc sau bao gồm: Isoniazid, corticosteroid, digoxin, indomethacin, benzodiazepine, ranitidine, bisphosphonate có thể làm giảm sự hấp thu của các thuốc này. Vì vậy, các thuốc này nên dùng cách xa các thuốc kháng axit.
Các thuốc kháng axit chứa thành phần có aluminum hoặc magnesium như Kremil S khi dùng đồng thời với dicumarol làm tăng sự hấp thu của dicumarol. Vì vậy, điều này có thể ảnh hưởng đến việc kiểm soát sự ổn định về nồng độ an toàn của thuốc dicumarol trong cơ thể.
Chế phẩm chứa magnesium và aluminum hydroxide có thể làm giảm tốc độ hấp thu của chlordiazepoxide khi dùng đồng thời.
Thông tin trên không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Do vậy, bạn nên thông báo cho bác sĩ, dược sĩ biết về những loại thuốc (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa) hoặc thực phẩm chức năng, để phòng tránh những tác dụng không mong muốn do tương tác thuốc gây ra.
>>>>>Xem thêm: Mụn áp xe là gì? Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả
Bảo quản thuốc
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng và tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng của viên thuốc.
Để thuốc ở xa tầm tay trẻ em để tránh tác dụng không mong muốn xảy ra.
Trên đây là những thông tin về thuốc Kremil S, hy vọng có thể giải đáp cho bạn đọc về thắc mắc thuốc Kremil S uống như thế nào và cung cấp thêm những lưu ý cần thiết khi dùng thuốc.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm