Sái quai hàm để lâu có sao không?

Sái quai hàm để lâu có sao không?

Sái quai hàm không chỉ tạo ra sự khó khăn trong việc ăn uống và nói chuyện, mà còn ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Sái quai hàm để lâu có sao không? Đây là một vấn đề có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và cần sự quan tâm đúng đắn để giải quyết.

Bạn đang đọc: Sái quai hàm để lâu có sao không?

Sái quai hàm là một tình trạng rất phổ biến mà chúng ta có thể gặp ở bất kỳ độ tuổi nào, từ trẻ em đến người trưởng thành. Tình trạng này có thể gây khó khăn trong việc ăn uống và nói chuyện, tạo ra sự bất tiện và đôi khi là đau đớn. Tuy nhiên, một trong những câu hỏi phổ biến mà nhiều người quan tâm đó là: Sái quai hàm để lâu có sao không?

Sái quai hàm là gì?

Sái quai hàm còn được gọi là trật khớp hàm, là tình trạng khi phần xương quai hàm lệch khỏi vị trí ban đầu của nó. Tình trạng này có thể xuất hiện thường xuyên ở những người đã từng mắc phải nó trước đây. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng chứng bệnh này có thể xuất hiện ở những người mắc chứng lỏng cơ vùng xương hàm và phần dây chằng do các rối loạn khớp tại thái dương hàm.

Biểu hiện bị sái quai hàm

Người bị sái quai hàm thường trải qua các triệu chứng, bao gồm:

Đau đớn và ồn ào vùng tai:

Những người mắc sái quai hàm thường phải đối mặt với cơn đau và ồn ào ở vùng hàm, mà sau đó lan tỏa lên vùng đầu và tai. Điều này có thể khiến phần tai bị ồn, đau đớn, và nhức đầu ở phía trước tai. Đôi khi, họ có thể gặp khó khăn trong việc nghe rõ hoặc thậm chí không nghe được một cách đầy đủ. Sái quai hàm cũng có thể tác động đến các cơ quan bên trong vùng tai một cách mạnh mẽ.

Sái quai hàm để lâu có sao không?

Sái quai hàm gây cơn đau vùng hàm lan tỏa lên vùng đầu và tai

Cổ và quai hàm cảm thấy cứng:

Một trong những triệu chứng khác của sái quai hàm là cảm giác cứng ở vùng cổ và quai hàm. Những người mắc bệnh có thể trải qua sự tê liệt và đau ở bên trong hàm, làm cho việc xoay đầu và cổ trở nên khó khăn, đặc biệt là sau khi tỉnh dậy vào mỗi buổi sáng.

Tiếng động khi mở miệng:

Người bị sái quai hàm thường gặp khó khăn khi mở miệng. Điều này thường đi kèm với việc nghe thấy những tiếng động lạ khi họ mở miệng. Những tiếng kêu này phát sinh do các chấn động ở khu vực xương khớp, khiến cho cơ và dây chằng ở vùng quai hàm bị trật ra khỏi vị trí ban đầu. Sự không ổn này có thể làm cho việc ăn uống và nhai thức ăn trở nên khó khăn và đau đớn.

Những triệu chứng này thường gây khó chịu và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người mắc bệnh. Do đó, việc thăm khám và điều trị sái quai hàm đúng cách là quan trọng để giảm bớt sự bất tiện và nguy cơ để lại di chứng.

Sái quai hàm để lâu có sao không?

Khi phát hiện hoặc nghi ngờ sái quai hàm, việc nhanh chóng tìm đến các cơ sở y tế chuyên khoa Cơ xương khớp hoặc các bệnh viện uy tín là vô cùng quan trọng để đảm bảo bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Quá trình chăm sóc sái quai hàm thường bắt đầu bằng việc thăm khám và xác định nguyên nhân gây bệnh.

Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành một cuộc khám lâm sàng cận thận bằng cách sờ nắn vùng hàm, tìm kiếm sự tổn thương, hạch cổ, hoặc các vấn đề khác ở vùng hàm và mặt. Điều này giúp họ xác định vị trí sái lệch hàm và đánh giá mức độ tổn thương.

Khám cận lâm sàng: Sau đó, bước tiếp theo thường là thực hiện chụp X-quang xương hàm để xác định mức độ sái lệch hàm. Chụp X-quang cho phép bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương là nhẹ, trung bình, hay nghiêm trọng. Dựa vào kết quả này, họ có thể đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Tìm hiểu thêm: Khám đau đầu ở đâu? Xử trí thế nào với mỗi tình trạng đau đầu?

Sái quai hàm để lâu có sao không?
Sái quai hàm để lâu có sao không?

Sái quai hàm có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, bao gồm đau mỏi vùng trước tai, ù tai, cứng cổ, đau hàm, khó khăn khi há miệng, và cảm giác lộc khộc khi mở miệng. Nếu không được xử trí kịp thời và đúng cách, tình trạng này có thể dẫn đến di chứng lệch mặt hoặc lệch hàm, vì vậy việc thăm khám và điều trị đúng cách là điều vô cùng quan trọng.

Cách điều trị sái quai hàm hiệu quả

Trong trường hợp bạn đang trong quá trình khám bệnh và chưa có chỉ định điều trị cụ thể, đừng quá lo lắng. Sái quai hàm không phải là một bệnh nặng nề, và việc điều trị thường tùy thuộc vào mức độ sái quai hàm của bạn. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được áp dụng:

Nắn chỉnh quai hàm

Trong những trường hợp sái quai hàm nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định quy trình nắn chỉnh quai hàm để khôi phục lại vị trí ban đầu của hàm. Trước khi tiến hành nắn chỉnh quai hàm, bác sĩ thường sẽ tiêm thuốc giảm đau hoặc thuốc giãn cơ để giảm đau cho bệnh nhân. Bệnh nhân cần phải ngồi thoải mái để thuận tiện cho quá trình nắn chỉnh.

Sái quai hàm để lâu có sao không?

>>>>>Xem thêm: Giải đáp thắc mắc: Bướu huyết thanh ở trẻ sơ sinh bao lâu thì hết?

Nắn chỉnh quai hàm cần được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm

Sau đó, bác sĩ sẽ đặt hai miếng gạc lên mặt nhai, một phía trong hai nhóm răng hàm dưới. Bác sĩ sẽ sử dụng ngón tay cái để ấn nhẹ và liên tục xuống phía dưới và phía sau, đưa hàm dưới về vị trí đúng. Quá trình này có thể làm cho xương hàm dưới trở nên lỏng lẻo và dễ dàng cử động hơn, cho thấy xương hàm đã quay trở lại vị trí ban đầu.

Phẫu thuật

Với những trường hợp sái quai hàm nghiêm trọng hoặc không thể điều chỉnh bằng cách nắn chỉnh, phẫu thuật có thể là lựa chọn. Tuy nhiên, phẫu thuật chỉ được thực hiện khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ sau khi thăm khám. Trước và sau quá trình nắn chỉnh hoặc phẫu thuật, bệnh nhân cần hạn chế các hoạt động như nói chuyện, há miệng to, và ngáp lớn. Đồng thời, thực hiện các bài tập massage quai hàm và tập luyện cơ miệng có thể giúp quai hàm hồi phục nhanh hơn.

Sái quai hàm có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm viêm nhiễm vùng miệng và họng, tư thế ngủ không đúng, nghiến răng thường xuyên, ngáp to hoặc cười lớn quá mức, làm việc quá sức, căng thẳng, và mệt mỏi. Để chẩn đoán và điều trị sái quai hàm một cách hiệu quả, hãy thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và hướng dẫn phương pháp điều trị phù hợp.

Xem thêm: Xử trí nếu bị sái quai hàm khi ngáp

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *