Phương pháp điều trị bệnh mắt cá chân

Phương pháp điều trị bệnh mắt cá chân

Bệnh mắt cá chân có thể dẫn đến biến chứng như vỡ mủ, nhiễm trùng, và viêm đường bạch mạch. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể phát triển thành vấn đề nghiêm trọng.

Bạn đang đọc: Phương pháp điều trị bệnh mắt cá chân

Bệnh mắt cá chân là một dạng dày sừng da hình thành ở khu vực lòng bàn chân, các đầu ngón chân, mặt lưng của các đốt, gót chân hay khớp ngón chân.

Bệnh mắt cá chân là gì?

Bệnh mắt cá chân là một hình thức dày sừng da xuất hiện ở vùng lòng bàn chân, các đầu ngón chân, mặt lưng các đốt, gót chân và khớp ngón chân. Mức độ của bệnh có thể biến đổi từ 1 – 2 mắt cá chân, thậm chí có thể xuất hiện nhiều hơn và không đối xứng.

Phương pháp điều trị bệnh mắt cá chân

Bệnh mắt cá chân là một hình thức dày sừng da

Đặc điểm nhận biết chính của bệnh là trung tâm của mắt cá chân có chứa chất sừng, với phần da xung quanh màu vàng, có viền dày sừng. Khi tiếp xúc với áp lực từ việc di chuyển, va chạm, hoặc áp lực khi ấn vào, bệnh nhân có thể cảm thấy đau. Mặc dù có thể xuất hiện mắt cá phẳng, nhưng đôi khi chúng cũng có thể trồi lên khỏi bề mặt da, và có thể có vảy hoặc bề mặt láng.

Nguyên nhân gây ra mắt cá chân thường do bệnh nhân dẫm phải dị vật. Khi dị vật xâm nhập sâu vào các lớp da, nó sẽ trở thành nguồn gốc của mắt cá chân. Theo thời gian, các vùng mô xung quanh có thể trở nên xơ hóa và kết dính vào dị vật. Mặc dù không có tính chất lây nhiễm, nhưng mắt cá chân có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như vỡ mủ, nhiễm trùng và viêm đường bạch huyết. Trường hợp không được điều trị một cách triệt hạng có thể tăng nguy cơ tái phát.

Dấu hiệu phân biệt bệnh mắt cá chân với bệnh lý khác

Chai chân

Chai chân là hiện tượng dày sừng da phát triển do áp lực và ma sát kéo dài. Đám da dày này có thể tụt lên và có màu sắc ngả vàng, cảm giác khi chạm vào là cứng, tuy nhiên, thường không gây đau và nếu có thì cũng chỉ đau đáng kể. Mặt khác, không có sự xuất hiện của nhân ở giữa.

Phương pháp điều trị bệnh mắt cá chân

Chai chân không có sự xuất hiện của nhân ở giữa

Mụn cóc lòng bàn chân

Mụn cóc hay còn được biết đến với tên gọi khác là mụn cơm, có thể phát triển ở lòng bàn chân. Loại mụn này thường nằm ở tầm sâu lớn hơn, có đặc tính khô và ít gây đau. Thường xuất hiện dưới dạng nhiều mụn và có thể nảy mọc ở những vị trí không bị tỳ ép.

Mụn cóc có đặc tính lây nhiễm sang các vùng da khác trên cơ thể và có khả năng truyền nhiễm từ người này sang người khác. Do đó, việc phân biệt giữa mắt cá chân và các bệnh lý khác như chai chân hay mụn cóc là quan trọng để có biện pháp điều trị hiệu quả.

Phương pháp điều trị bệnh mắt cá chân

Nguyên tắc cốt lõi của việc điều trị bệnh mắt cá chân là loại bỏ hoàn toàn tổ chức bệnh để đạt hiệu quả tốt nhất và ngăn chặn tái phát. Dưới đây là một số phương pháp điều trị hiện đang được áp dụng:

Sử dụng thuốc Acid Salicylic

Đối với mắt cá nhỏ (dưới 0,5 cm), acid salicylic có thể được sử dụng để làm bong tróc và tiêu diệt tế bào sừng. Quá trình này có thể mất vài tuần hoặc lâu hơn để mắt cá biến mất hoàn toàn. Trước khi sử dụng thuốc, việc vệ sinh vùng da cần được thực hiện để đảm bảo sự sạch sẽ.

Tìm hiểu thêm: Có nên cho trẻ sơ sinh uống nước hay không?

Phương pháp điều trị bệnh mắt cá chân
Acid salicylic có thể được sử dụng để làm bong tróc tế bào sừng

Tuy nhiên, thuốc này không nên sử dụng đối với những người mắc các vấn đề tim mạch, tiểu đường, có dấu hiệu nhiễm trùng ở mắt cá, hoặc các vấn đề về tuần hoàn ngoại vi.

Chấm Acid

Để loại bỏ tế bào chết, có thể sử dụng tay, que đánh răng hoặc đá nhám nhẹ để cọ xát nhẹ lên bề mặt mắt cá. Sau đó, thuốc acid được áp dụng và cản trở thuốc dính ra vùng da xung quanh. Khi thuốc khô, nó sẽ để lại một lớp màu trắng; thoa một lần mỗi ngày sau khi tắm để đạt được hiệu quả.

Sử dụng miếng dán Acid

Miếng dán acid có thể thẩm thấu vào mắt cá, giúp làm mềm phần da sừng và tê liệt nhiễm trùng. Sau đó, da bên ngoài sẽ trở nên cứng và khô hơn, khiến cồi mắt cá bắt đầu nhô lên, có thể gây ngứa và nhức.

Chấm nitơ lỏng

Chấm nitơ lỏng cần được thực hiện mỗi 1-2 tuần để đạt hiệu quả tốt nhất. Đây là một loại khí nitơ dạng lỏng với nhiệt độ rất thấp (-196 độ C). Mặc dù có ưu điểm ít thay đổi sắc tố và sẹo, nhưng có thể gây khó chịu, phản ứng phồng nước và đau trong vài ngày sau quá trình điều trị.

Phẫu thuật trong điều trị bệnh mắt cá chân

Phương pháp phẫu thuật được áp dụng cho các loại mắt cá chân xuất hiện ở những vị trí như cạnh bàn chân, gót chân, lòng bàn chân, và những vùng da bằng phẳng. Phẫu thuật có thời gian hồi phục nhanh hơn, vết thương sau mổ dễ chăm sóc, và ít rủi ro nhiễm trùng. Mặc dù chi phí thực hiện thường cao và có khả năng để lại sẹo, nhưng nếu không loại bỏ hết nhân mắt cá, tình trạng tái phát có thể xảy ra.

Đốt điện

Phương pháp này được xem là một phương pháp điều trị bệnh mắt cá chân triệt để và có hiệu quả cao. Đốt điện có thể áp dụng cho mọi loại mắt cá chân, kể cả những khu vực khó phẫu thuật như kẽ ngón tay và chân. Bác sĩ sử dụng dòng điện cao tần để loại bỏ vùng da nhiễm bệnh.

Phương pháp điều trị bệnh mắt cá chân

>>>>>Xem thêm: Cấu tạo của vú và những lưu ý về vú không phải ai cũng hiểu rõ

Đốt điện để loại bỏ vùng da nhiễm bệnh

Phương pháp này có ưu điểm là dễ thực hiện, chi phí thấp, và có thể khoét sâu vào da để loại bỏ nhân mắt cá một cách triệt để. Tuy nhiên, thời gian lành vết thương sau đốt điện có thể lâu hơn so với phẫu thuật. Trong trường hợp vết thương lớn, có thể xảy ra chảy máu và không thể khâu cầm máu.

Sau quá trình điều trị bằng đốt điện, vết thương thường có hình dạng giống miệng núi lửa và không cần phải khâu. Bệnh nhân cần chú ý đến vấn đề vệ sinh của vết thương, bao gồm việc thay băng hàng ngày, sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, và duy trì thời gian nghỉ ngơi hợp lý. Thường mất từ 2 – 4 tuần để vết thương hồi phục hoàn toàn.

Trên đây là những thông tin liên quan đến bệnh mắt cá chân. Mặc dù không thuộc nhóm bệnh nguy hiểm, nhưng bệnh này có thể gây ra phiền toán ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và gây đau đớn. Khi phát hiện bệnh mắt cá chân, việc tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp là quan trọng.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *